

Những danh từ tập hợp tiếng anh muốn giỏi phải học
1. A bunch of bananas: Một nải chuối
2. A bunch of grapes: Một chùm nho
3. A bunch of keys: Một chùm chìa khóa
4. A bouquet of flowers: Một bó hoa
5. A bundle of vegetables: Một bó rau
6. A bundle of firewood: Một bó củi
7. A tube of toothpaste: Một tuýt kem đánh răng
8. A piece of jewelry: Một món đồtrang sức
9. A piece of paper: Một mẩu giấy
10. A piece of cheese: Một miếng phô mai
11. A pile of money: Một đống tiền
12. A deck of cards: Một bộ bài
13. A bar of soap: Một bánh xà phòng
14. A bar of chocolate: Một thanh sô-cô-la
15. A battery of tests: Một bộ đề kiểm tra
16. A ball of wool: Một cuộn len
17. A fleet of ships: Một đoàn thuyền
18. A pair of shoes: Một đôi giày
19. A grove of trees: Một lùm cây
20. A roll of film: Một cuộn phim
21. A set of tools: Một bộ dụng cụ
22. An album of photographs: Một bộ ảnh
23. A batch of cakes: Một mẻ bánh
24. A bottle of milk: Một chai sữa
25. A bowl of rice: Một bát cơm
26. A box of cereal: Một hộp ngũ cốc
27. A can of soda: Một lon nước ngọt
28. A cup of tea: Một tách trà
29. A jar of honey: Một lọ mật ong
30. A glass of water: Một cốc nước
31. A loaf of broad: Một ổ bánh mì
32. A slice of pizza: Một lát bánh pizza
33. A kilo of meat: Một cân thịt
34. A jug of water: Một bình nước
35. A sheaf of rice plants: Một bó lúa
36. A stack of hay: Một đống rơm
37. A range of mountains: Một dãy núi
38. A cluster of stars: Một cụm sao
39. A cloud of dust: Một đám bụi
40. A drop of rain: Một hạt mưa
41. A botl of lightning: Một tia chớp
42. A puff of smoke: Một làn khói
43. A collection of relics: Một bộ sưu tập di vật
44. A school of fish: Một đàn cá
45. A colony of rabbits: Một bầy thỏ
46. A herd of deer: Một đàn hươu
47. A pack of dogs: Một đàn chó
48. A clowder of cats: Một đàn mèo
49. A herd of goats: Một đàn dê
50. An ambush of tigers: Một bầy hổ
51. A flights of birds: Một đàn chim
52. A swarm of bees: Một đà ong
53. A swarm of mosquitoes: Một đàn muỗi
54. A brood of chicks: Một đàn gà con
55. A bevy of girls: Một nhóm cô gái
56. A bale of turtles: Một đàn rùa
57. A cast of falcons: Một đàn chim ưng
58. A pride of ostriches: Một đàn đà điểu
59. A flock of sparrows: Một đàn chim sẻ
60. A gang of thieves: Một lũ trộm cắp
61. A crew of sailors: Một đoàn thủy thủ
62. A choir of singers: Một dàn đồng ca
63. A crowd of people: Một đám người
64. A regiment of soldiers: Một đoàn lính
65. A cohort of zebras: Một đàn ngựa vằn
66. A dray of squirrels: Một bầy sóc
67. A sounder of pigs: Một đàn lợn
68. A family of otters: Một bầy rái cá
69. A journey of giraffers: Một bầy hươu cao cổ
70. A troop of monkeys: Một bầy khỉ
1. A bunch of bananas: Một nải chuối
2. A bunch of grapes: Một chùm nho
3. A bunch of keys: Một chùm chìa khóa
4. A bouquet of flowers: Một bó hoa
5. A bundle of vegetables: Một bó rau
6. A bundle of firewood: Một bó củi
7. A tube of toothpaste: Một tuýt kem đánh răng
8. A piece of jewelry: Một món đồtrang sức
9. A piece of paper: Một mẩu giấy
10. A piece of cheese: Một miếng phô mai
11. A pile of money: Một đống tiền
12. A deck of cards: Một bộ bài
13. A bar of soap: Một bánh xà phòng
14. A bar of chocolate: Một thanh sô-cô-la
15. A battery of tests: Một bộ đề kiểm tra
16. A ball of wool: Một cuộn len
17. A fleet of ships: Một đoàn thuyền
18. A pair of shoes: Một đôi giày
19. A grove of trees: Một lùm cây
20. A roll of film: Một cuộn phim
21. A set of tools: Một bộ dụng cụ
22. An album of photographs: Một bộ ảnh
23. A batch of cakes: Một mẻ bánh
24. A bottle of milk: Một chai sữa
25. A bowl of rice: Một bát cơm
26. A box of cereal: Một hộp ngũ cốc
27. A can of soda: Một lon nước ngọt
28. A cup of tea: Một tách trà
29. A jar of honey: Một lọ mật ong
30. A glass of water: Một cốc nước
31. A loaf of broad: Một ổ bánh mì
32. A slice of pizza: Một lát bánh pizza
33. A kilo of meat: Một cân thịt
34. A jug of water: Một bình nước
35. A sheaf of rice plants: Một bó lúa
36. A stack of hay: Một đống rơm
37. A range of mountains: Một dãy núi
38. A cluster of stars: Một cụm sao
39. A cloud of dust: Một đám bụi
40. A drop of rain: Một hạt mưa
41. A botl of lightning: Một tia chớp
42. A puff of smoke: Một làn khói
43. A collection of relics: Một bộ sưu tập di vật
44. A school of fish: Một đàn cá
45. A colony of rabbits: Một bầy thỏ
46. A herd of deer: Một đàn hươu
47. A pack of dogs: Một đàn chó
48. A clowder of cats: Một đàn mèo
49. A herd of goats: Một đàn dê
50. An ambush of tigers: Một bầy hổ
51. A flights of birds: Một đàn chim
52. A swarm of bees: Một đà ong
53. A swarm of mosquitoes: Một đàn muỗi
54. A brood of chicks: Một đàn gà con
55. A bevy of girls: Một nhóm cô gái
56. A bale of turtles: Một đàn rùa
57. A cast of falcons: Một đàn chim ưng
58. A pride of ostriches: Một đàn đà điểu
59. A flock of sparrows: Một đàn chim sẻ
60. A gang of thieves: Một lũ trộm cắp
61. A crew of sailors: Một đoàn thủy thủ
62. A choir of singers: Một dàn đồng ca
63. A crowd of people: Một đám người
64. A regiment of soldiers: Một đoàn lính
65. A cohort of zebras: Một đàn ngựa vằn
66. A dray of squirrels: Một bầy sóc
67. A sounder of pigs: Một đàn lợn
68. A family of otters: Một bầy rái cá
69. A journey of giraffers: Một bầy hươu cao cổ
70. A troop of monkeys: Một bầy khỉ