Welcome! You have been invited by Hương Bùi to join our community. Please click here to register.
2 người đang xem
Bài viết: 29 Tìm chủ đề
828 0
Những danh từ tập hợp tiếng anh muốn giỏi phải học

1. A bunch of bananas: Một nải chuối

2. A bunch of grapes: Một chùm nho

3. A bunch of keys: Một chùm chìa khóa

4. A bouquet of flowers: Một bó hoa

5. A bundle of vegetables: Một bó rau

6. A bundle of firewood: Một bó củi

7. A tube of toothpaste: Một tuýt kem đánh răng

8. A piece of jewelry: Một món đồtrang sức

9. A piece of paper: Một mẩu giấy

10. A piece of cheese: Một miếng phô mai

11. A pile of money: Một đống tiền

12. A deck of cards: Một bộ bài

13. A bar of soap: Một bánh xà phòng

14. A bar of chocolate: Một thanh sô-cô-la

15. A battery of tests: Một bộ đề kiểm tra

16. A ball of wool: Một cuộn len

17. A fleet of ships: Một đoàn thuyền

18. A pair of shoes: Một đôi giày

19. A grove of trees: Một lùm cây

20. A roll of film: Một cuộn phim

21. A set of tools: Một bộ dụng cụ

22. An album of photographs: Một bộ ảnh

23. A batch of cakes: Một mẻ bánh

24. A bottle of milk: Một chai sữa

25. A bowl of rice: Một bát cơm

26. A box of cereal: Một hộp ngũ cốc

27. A can of soda: Một lon nước ngọt

28. A cup of tea: Một tách trà

29. A jar of honey: Một lọ mật ong

30. A glass of water: Một cốc nước

31. A loaf of broad: Một ổ bánh mì

32. A slice of pizza: Một lát bánh pizza

33. A kilo of meat: Một cân thịt

34. A jug of water: Một bình nước

35. A sheaf of rice plants: Một bó lúa

36. A stack of hay: Một đống rơm

37. A range of mountains: Một dãy núi

38. A cluster of stars: Một cụm sao

39. A cloud of dust: Một đám bụi

40. A drop of rain: Một hạt mưa

41. A botl of lightning: Một tia chớp

42. A puff of smoke: Một làn khói

43. A collection of relics: Một bộ sưu tập di vật

44. A school of fish: Một đàn cá

45. A colony of rabbits: Một bầy thỏ

46. A herd of deer: Một đàn hươu

47. A pack of dogs: Một đàn chó

48. A clowder of cats: Một đàn mèo

49. A herd of goats: Một đàn dê

50. An ambush of tigers: Một bầy hổ

51. A flights of birds: Một đàn chim

52. A swarm of bees: Một đà ong

53. A swarm of mosquitoes: Một đàn muỗi

54. A brood of chicks: Một đàn gà con

55. A bevy of girls: Một nhóm cô gái

56. A bale of turtles: Một đàn rùa

57. A cast of falcons: Một đàn chim ưng

58. A pride of ostriches: Một đàn đà điểu

59. A flock of sparrows: Một đàn chim sẻ

60. A gang of thieves: Một lũ trộm cắp

61. A crew of sailors: Một đoàn thủy thủ

62. A choir of singers: Một dàn đồng ca

63. A crowd of people: Một đám người

64. A regiment of soldiers: Một đoàn lính

65. A cohort of zebras: Một đàn ngựa vằn

66. A dray of squirrels: Một bầy sóc

67. A sounder of pigs: Một đàn lợn

68. A family of otters: Một bầy rái cá

69. A journey of giraffers: Một bầy hươu cao cổ

70. A troop of monkeys: Một bầy khỉ
 

Những người đang xem chủ đề này

Back