Tiếng Anh Những danh từ tập hợp muốn giỏi tiếng anh phải học

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hoaiancute, 12 Tháng tám 2021.

  1. Hoaiancute

    Bài viết:
    30
    Những danh từ tập hợp tiếng anh muốn giỏi phải học

    1. A bunch of bananas: Một nải chuối

    2. A bunch of grapes: Một chùm nho

    3. A bunch of keys: Một chùm chìa khóa

    4. A bouquet of flowers: Một bó hoa

    5. A bundle of vegetables: Một bó rau

    6. A bundle of firewood: Một bó củi

    7. A tube of toothpaste: Một tuýt kem đánh răng

    8. A piece of jewelry: Một món đồtrang sức

    9. A piece of paper: Một mẩu giấy

    10. A piece of cheese: Một miếng phô mai

    11. A pile of money: Một đống tiền

    12. A deck of cards: Một bộ bài

    13. A bar of soap: Một bánh xà phòng

    14. A bar of chocolate: Một thanh sô-cô-la

    15. A battery of tests: Một bộ đề kiểm tra

    16. A ball of wool: Một cuộn len

    17. A fleet of ships: Một đoàn thuyền

    18. A pair of shoes: Một đôi giày

    19. A grove of trees: Một lùm cây

    20. A roll of film: Một cuộn phim

    21. A set of tools: Một bộ dụng cụ

    22. An album of photographs: Một bộ ảnh

    23. A batch of cakes: Một mẻ bánh

    24. A bottle of milk: Một chai sữa

    25. A bowl of rice: Một bát cơm

    26. A box of cereal: Một hộp ngũ cốc

    27. A can of soda: Một lon nước ngọt

    28. A cup of tea: Một tách trà

    29. A jar of honey: Một lọ mật ong

    30. A glass of water: Một cốc nước

    31. A loaf of broad: Một ổ bánh mì

    32. A slice of pizza: Một lát bánh pizza

    33. A kilo of meat: Một cân thịt

    34. A jug of water: Một bình nước

    35. A sheaf of rice plants: Một bó lúa

    36. A stack of hay: Một đống rơm

    37. A range of mountains: Một dãy núi

    38. A cluster of stars: Một cụm sao

    39. A cloud of dust: Một đám bụi

    40. A drop of rain: Một hạt mưa

    41. A botl of lightning: Một tia chớp

    42. A puff of smoke: Một làn khói

    43. A collection of relics: Một bộ sưu tập di vật

    44. A school of fish: Một đàn cá

    45. A colony of rabbits: Một bầy thỏ

    46. A herd of deer: Một đàn hươu

    47. A pack of dogs: Một đàn chó

    48. A clowder of cats: Một đàn mèo

    49. A herd of goats: Một đàn dê

    50. An ambush of tigers: Một bầy hổ

    51. A flights of birds: Một đàn chim

    52. A swarm of bees: Một đà ong

    53. A swarm of mosquitoes: Một đàn muỗi

    54. A brood of chicks: Một đàn gà con

    55. A bevy of girls: Một nhóm cô gái

    56. A bale of turtles: Một đàn rùa

    57. A cast of falcons: Một đàn chim ưng

    58. A pride of ostriches: Một đàn đà điểu

    59. A flock of sparrows: Một đàn chim sẻ

    60. A gang of thieves: Một lũ trộm cắp

    61. A crew of sailors: Một đoàn thủy thủ

    62. A choir of singers: Một dàn đồng ca

    63. A crowd of people: Một đám người

    64. A regiment of soldiers: Một đoàn lính

    65. A cohort of zebras: Một đàn ngựa vằn

    66. A dray of squirrels: Một bầy sóc

    67. A sounder of pigs: Một đàn lợn

    68. A family of otters: Một bầy rái cá

    69. A journey of giraffers: Một bầy hươu cao cổ

    70. A troop of monkeys: Một bầy khỉ
     
    LieuDuong, Radsley, Kang Bo Ra2 người khác thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...