Bạn được sf50259 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
20 ❤︎ Bài viết: 3 Tìm chủ đề
2101 77
土味情话 - Những câu thả thính trong tiếng Trung

1.

A: "你最近是不是又胖了?" A: Nǐzùijìn shìbùshì yòu pàng le?

B: "没有啊, 为什么这么说?" B: Méiyǒu a, wèishénme zhè me shuō?

A: "那为什么在我心里的分量越来越重了?" A: Nà wèishénme nǐ zài wǒxīn zhōng de fènlìang yuè lái yuè zhòng le?

Dịch:

A: Cậu gần đây hình như mập lên phải không?

B: Đâu có, sao cậu lại hỏi vậy nhỉ?

A: Vậy tại sao trọng lượng cậu của trong tim tớ ngày càng nặng lên?


2.

A: 我觉得你今天有点怪! A: Wǒ juéde nǐjīntiān yǒu diǎn gùai!

B: 哪里怪? B: Nǎlǐgùai

A: 怪可爱的! A: Gùai kě'ài

Dịch:

A: Tớ thấy cậu hôm nay lạ sao ấy!

B: Lạ chỗ nào?

A: Lạ dễ thương <3


3.

A: 别让我看见你! A: Bié ràng wǒkànjìan nǐ

B: 为什么? B: Wèishénme

A: 不然我见你一次, 就喜欢你一次! A: Bù rán wǒ jìan nǐ yícì, jìu xǐhuɑn nǐyícì

Dịch:

A: Đừng để tớ nhìn thấy cậu nữa!

B: Tại sao?

A: Mỗi lần nhìn thấy cậu tớ lại thích cậu thêm 1 chút nữa!


4.

A: 你近视吗? A: Nǐ jìnshì ma?

B: 不近视啊! B: Bù jìnshì a!

A: 那你怎么看不出我喜欢你! A: Nà nǐzěnme kàn bù chu wǒ xǐhuɑn nǐ

Dịch:

A: Cậu có cận không?

B: Tớ không cận nhé!

A: Vậy tại sao cậu không nhìn ra là tớ thích cậu nhỉ?


Mục Cẩn (Cỏ Lạ)

153772085_116631243762894_5482359837194606043_n.jpg
154237273_116631273762891_3665107848024104724_n.jpg
154320359_116631300429555_3993533465345655000_n.jpg
154537289_116631330429552_2211155182393393029_n.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back