Welcome! You have been invited by quang tú to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
1442 0
Ngày tháng sinh của bạn, trong tiếng Nhật, có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa của ngày sinh:

1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.

2日:天使(てんし):Thiên sứ

3日:涙(なみだ):Nước mắt

4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.

5日:夢(ゆめ):Ước mơ

6日:心(こころ):Trái tim.

7日:しずく:Giọt

8日:ようせい:Nàng tiên

9日:音楽(おんがく):Âm nhạc

10日:光(ひかり):Ánh sáng

11日:鮫(さめ):Cá mập

12日:けっしょう:Pha lê

13日:ささやき:Lời thì thầm.

14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.

15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.

16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.

17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.

18日:猫(ねこ):Mèo.

19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.

20日:熊(くま):Gấu

21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.

22日:魔法(まほう):Ma thuật

23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.

24日:魂(たましい):Linh hồn.

25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn.

26日:バナナ:Chuối.

27日:狼(おおかみ):Chó sói.

28日:翼(つばさ):Đôi cánh.

29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.

30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.

31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.

* * *

Ý nghĩa của tháng sinh:

1月:月(つき):Mặt trăng

2月:愛(あい):Tình yêu

3月:空(そら):Bầu trời

4月:水(みず):Nước

5月:花(はな):Hoa

6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ

7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.

8月:星(ほし):Ngôi sao

9月:森(もり):Rừng

10月:影(かげ):Bóng

11月:天(てん):Trời

12月:雪(ゆき):Tuyết

Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!

45186790_2309894172578037_6519011184182558720_n.png
 

Những người đang xem chủ đề này

Back