Chia sẻ Ngày tháng năm sinh của bạn, trong tiếng nhật là gì?

Thảo luận trong 'Góc Chia Sẻ' bắt đầu bởi Hạ Uyển Nhi, 2 Tháng mười một 2018.

  1. Hạ Uyển Nhi

    Bài viết:
    36
    Ngày tháng sinh của bạn, trong tiếng Nhật, có ý nghĩa gì?

    Ý nghĩa của ngày sinh:

    1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.

    2日:天使(てんし):Thiên sứ

    3日:涙(なみだ):Nước mắt

    4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.

    5日:夢(ゆめ):Ước mơ

    6日:心(こころ):Trái tim.

    7日:しずく:Giọt

    8日:ようせい:Nàng tiên

    9日:音楽(おんがく):Âm nhạc

    10日:光(ひかり):Ánh sáng

    11日:鮫(さめ):Cá mập

    12日:けっしょう:Pha lê

    13日:ささやき:Lời thì thầm.

    14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.

    15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.

    16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.

    17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.

    18日:猫(ねこ):Mèo.

    19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.

    20日:熊(くま):Gấu

    21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.

    22日:魔法(まほう):Ma thuật

    23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.

    24日:魂(たましい):Linh hồn.

    25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn.

    26日:バナナ:Chuối.

    27日:狼(おおかみ):Chó sói.

    28日:翼(つばさ):Đôi cánh.

    29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.

    30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.

    31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.

    * * *

    Ý nghĩa của tháng sinh:

    1月:月(つき):Mặt trăng

    2月:愛(あい):Tình yêu

    3月:空(そら):Bầu trời

    4月:水(みず):Nước

    5月:花(はな):Hoa

    6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ

    7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.

    8月:星(ほし):Ngôi sao

    9月:森(もり):Rừng

    10月:影(かげ):Bóng

    11月:天(てん):Trời

    12月:雪(ゆき):Tuyết

    Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!

    [​IMG]
     
  2. Lagan

    Bài viết:
    635
    23 - 2: Châu báu, báu vật - tình yêu.. Chưa hiểu lắm!
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...