Ngày tháng sinh của bạn, trong tiếng Nhật, có ý nghĩa gì? Ý nghĩa của ngày sinh: 1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ. 2日:天使(てんし):Thiên sứ 3日:涙(なみだ):Nước mắt 4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ. 5日:夢(ゆめ):Ước mơ 6日:心(こころ):Trái tim. 7日:しずく:Giọt 8日:ようせい:Nàng tiên 9日:音楽(おんがく):Âm nhạc 10日:光(ひかり):Ánh sáng 11日:鮫(さめ):Cá mập 12日:けっしょう:Pha lê 13日:ささやき:Lời thì thầm. 14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền. 15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê. 16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt. 17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện. 18日:猫(ねこ):Mèo. 19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học. 20日:熊(くま):Gấu 21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ. 22日:魔法(まほう):Ma thuật 23日:宝(たから):Châu báu, báu vật. 24日:魂(たましい):Linh hồn. 25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn. 26日:バナナ:Chuối. 27日:狼(おおかみ):Chó sói. 28日:翼(つばさ):Đôi cánh. 29日:お土産(おみやげ):Quà tặng. 30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp. 31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng. * * * Ý nghĩa của tháng sinh: 1月:月(つき):Mặt trăng 2月:愛(あい):Tình yêu 3月:空(そら):Bầu trời 4月:水(みず):Nước 5月:花(はな):Hoa 6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ 7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời. 8月:星(ほし):Ngôi sao 9月:森(もり):Rừng 10月:影(かげ):Bóng 11月:天(てん):Trời 12月:雪(ゆき):Tuyết Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!