

MỘT SỐ CÂU TIẾNG ANH THÔNG THƯỜNG
[/BOOK][/BOOK]
1. No problem: Không vấn đề gì
2. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
3. Poor thing: Thật tội nghiệp
4. Let me be: Mặc kệ tôi
5. Long time no see: Lâu quá không gặp
6. My pleasure: Rất hân hạnh
7. Not a chance: Đừng hòng
8. No kidding: Không đùa đấy chứ?
9. No way: Còn lâu
10. So what? : Vậy thì sao
11. That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
12. Who knows: Ai mà biết được
13. Way to go: Khá lắm
14. You see: Bạn thấy đó
15. Help yourself: Cứ tự nhiên
16. How come? : Làm thế nào vậy
17. Got a minute? Có rảnh không
18. Out of luck: Không may mắn
19. Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà
20. What a relief: Thật nhẹ nhõm
21. How lucky: May mắn quá
22. Oh, that's great: Ồ, cừ thật
23. What a bore: Thật quá chán
24. What a pity: Đáng tiếc thật
25. What nonsense: Thật vớ vẩn
26. Mark my words: Nhớ lời tôi đó
27. Don't mention it: Không có chi
28. Forget it: Quên nó đi
29. It's up to you: Tùy bạn thôi
30. Anything's fine: Cái gì cũng được
31. Cheer up: Vui lên
32. Suit yourself: Tùy bạn thôi
33. Calm down: Bình tĩnh nào
34. Life is tough: Cuộc sống thật phức tạp
35. That's strange: Thật là lạ
2. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
3. Poor thing: Thật tội nghiệp
4. Let me be: Mặc kệ tôi
5. Long time no see: Lâu quá không gặp
6. My pleasure: Rất hân hạnh
7. Not a chance: Đừng hòng
8. No kidding: Không đùa đấy chứ?
9. No way: Còn lâu
10. So what? : Vậy thì sao
11. That's all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
12. Who knows: Ai mà biết được
13. Way to go: Khá lắm
14. You see: Bạn thấy đó
15. Help yourself: Cứ tự nhiên
16. How come? : Làm thế nào vậy
17. Got a minute? Có rảnh không
18. Out of luck: Không may mắn
19. Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà
20. What a relief: Thật nhẹ nhõm
21. How lucky: May mắn quá
22. Oh, that's great: Ồ, cừ thật
23. What a bore: Thật quá chán
24. What a pity: Đáng tiếc thật
25. What nonsense: Thật vớ vẩn
26. Mark my words: Nhớ lời tôi đó
27. Don't mention it: Không có chi
28. Forget it: Quên nó đi
29. It's up to you: Tùy bạn thôi
30. Anything's fine: Cái gì cũng được
31. Cheer up: Vui lên
32. Suit yourself: Tùy bạn thôi
33. Calm down: Bình tĩnh nào
34. Life is tough: Cuộc sống thật phức tạp
35. That's strange: Thật là lạ