0 ❤︎ Bài viết: 13 Tìm chủ đề
548 2
Kiếm tiền
doublevanh đã kiếm được 5480 đ
Việc học 100 từ mới mỗi ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng tích lũy hàng nghìn từ vựng trong thời gian ngắn. Vốn từ phong phú là nền tảng quan trọng cho việc đọc hiểu, viết lách, nghe và nói tiếng Anh. Khi biết được nhiều từ mới, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, diễn đạt ý tưởng và tham gia các cuộc trò chuyện. Ngoài ra, việc làm quen với từ ngữ chuyên ngành hoặc theo chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường học tập hoặc làm việc.​

Chủ đề từ vựng #1: Du lịch

Airport – Sân bay

Airplane – Máy bay

Flight – Chuyến bay

Boarding pass – Vé lên máy bay

Passport – Hộ chiếu

Visa – Thị thực

Luggage – Hành lý

Baggage claim – Khu vực nhận hành lý

Immigration – Quá trình kiểm tra xuất nhập cảnh

Customs – Hải quan

Destination – Điểm đến

Itinerary – Lịch trình

Reservation – Đặt chỗ

Hotel – Khách sạn

Motel – Nhà nghỉ

Hostel – Nhà trọ

Accommodation – Chỗ ở

Check-in – Làm thủ tục nhận phòng/chuyến bay

Check-out – Làm thủ tục trả phòng

Reception – Lễ tân

Tour – Chuyến tham quan

Sightseeing – Tham quan du lịch

Guide – Hướng dẫn viên

Map – Bản đồ

Navigation – Điều hướng

Taxi – Xe taxi

Bus – Xe buýt

Train – Tàu hỏa

Subway – Tàu điện ngầm

Tram – Xe điện

Rental car – Xe thuê

Bicycle – Xe đạp

Scooter – Xe máy điện

Ferry – Phà

Cruise – Du thuyền

Tour package – Gói du lịch

Backpack – Ba lô

Suitcase – Vali

Travel insurance – Bảo hiểm du lịch

Travel agency – Đại lý du lịch

Excursion – Chuyến đi ngắn

Souvenir – Quà lưu niệm

Culture – Văn hóa

Cuisine – Ẩm thực

Local – Người bản địa

Experience – Trải nghiệm

Adventure – Phiêu lưu

Journey – Hành trình

Trip – Chuyến đi

Voyage – Hành trình (thường bằng tàu)

Expedition – Cuộc thám hiểm

Camping – Cắm trại

Hiking – Đi bộ đường dài

Trekking – Leo núi đường dài

Route – Lộ trình

Landmark – Địa danh nổi tiếng

Attraction – Điểm tham quan

Monument – Đài tưởng niệm

Museum – Bảo tàng

Gallery – Phòng triển lãm

Heritage – Di sản

Festival – Lễ hội

Event – Sự kiện

Local market – Chợ địa phương

Currency – Đồng tiền

Exchange – Đổi tiền

Budget – Ngân sách

Expense – Chi phí

Traveler – Du khách

Tourist – Khách du lịch

Itinerary planner – Người lập kế hoạch lịch trình

Lounge – Phòng chờ

Departure – Khởi hành

Arrival – Đến nơi

Delay – Sự chậm trễ

Cancellation – Sự hủy bỏ

Terminal – Nhà ga

Gate – Cửa lên máy bay

Boarding – Quá trình lên máy bay

Layover – Quá cảnh

Overhead bin – Két đồ trên cao

Seat belt – Dây an toàn

In-flight entertainment – Giải trí trên chuyến bay

Snack – Đồ ăn nhẹ

Beverage – Đồ uống

Duty-free – Miễn thuế

Receipt – Biên lai, hóa đơn

Itinerary change – Thay đổi lịch trình

Road trip – Chuyến đi đường bộ

Caravan – Xe lưu động

Adventure sports – Thể thao mạo hiểm

Sunblock – Kem chống nắng

Guidebook – Sách hướng dẫn du lịch

Local cuisine – Ẩm thực địa phương

Campsite – Khu cắm trại

Travel blog – Blog du lịch

Journey memoir – Hồi ký hành trình

Checkpoint – Trạm kiểm soát

Car rental – Thuê xe ô tô

Resort – Khu nghỉ dưỡng
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back