Sun Shine102
Nếu tìm được một người
Bài viết: 79 

Chủ đề 10: Sport - Thể thao
[HIDE-THANKS]
[/HIDE-THANKS]
[HIDE-THANKS]
1. Football pitch: Sân bóng đá
2. Tennis / badminton court: Sân đánh quần vợt, cầu lông
3. Treadmill: Máy tập chạy bộ
4. Fencing: Đấu kiếm
5. To get into shape = To stay healthy: Có sức khỏe tốt
6. The risk of injury: Nguy cơ chấn thương
7. Sports facilities; thiết bị tập thể thao
8. Shuttlecock kicking: Đá cầu
9. Be self-disciplined: Tự kỷ luật
10. To blow the competition away: Dành chiến thắng dễ dàng
2. Tennis / badminton court: Sân đánh quần vợt, cầu lông
3. Treadmill: Máy tập chạy bộ
4. Fencing: Đấu kiếm
5. To get into shape = To stay healthy: Có sức khỏe tốt
6. The risk of injury: Nguy cơ chấn thương
7. Sports facilities; thiết bị tập thể thao
8. Shuttlecock kicking: Đá cầu
9. Be self-disciplined: Tự kỷ luật
10. To blow the competition away: Dành chiến thắng dễ dàng
Chỉnh sửa cuối: