Bạn được Vu Nữ mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
4,779 ❤︎ Bài viết: 306 Tìm chủ đề
1267 91
DIARY of a Wimpy Kid (NHẬT KÝ chú bé nhút nhát)

vRWjK2J.png

Nhật ký chú bé nhút nhát là tác phẩm yêu thích của tác giả Jeff Kinney, bộ truyện như một cuốn nhật ký xoay quanh cuộc sống hằng ngày của cậu bé trung học ở Mỹ có tên là Gred Heffley. Tập sách truyện đầu tiên được ra mắt công chúng là vào năm 2004 dưới dạng sách số trên trang web Funbrain, một website giáo dục nổi tiếng dành cho trẻ em, và nó nhanh chóng trở thành hiện tượng khi được đọc đến hơn 20 triệu lần.

Hôm nay, chúng ta cùng học một số từ vựng qua tập 9 của bộ Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul (Kỳ Nghỉ Thảm Khốc)

iQIyQpq.jpg

[COLOR=rgb(0, 0, 179) ]1. Verb (động từ) :[/COLOR] là từ chỉ thị hoạt động, trạng thái. Trong động từ sẽ gồm Nội Động Từ và Ngoại Động Từ. Động từ sẽ có động từ ở hiện tại, quá khứ, tương lại.. sau đây là một số động từ xuất hiện trong Diary Of A Wimpy Kid:

Accelerate (v) : Tăng tốc

Agitate (v) : Kích động

Ambush (v) : Mai phục, phục kích

Assume (v) : Phỏng đoán

Attach (v) : Đính kèm

Await (v) : Chờ đợi, chờ

Ban (v) : Cấm

Beat (v) : Đánh

Blabber (v) : Cách nói chuyện thái quá

Blare (v) : Om sòm

Blast (v) : Làm nổ tung

Blink (v) : Chớp mắt

Blow (v) : Thổi

Bluff (v) : Lừa gạt (nói dối)

Bolt (v) : Lao ra, chạy trốn

Boomerang (v) : Quay ngược lại

Brag (v) : Khoe

Bury (v) : Chôn, vùi

Chaos (n) : Hỗn loạn

Chuck (v) : Quăng

Circle (v) : Đi vòng quanh

Clap (v) : Vỗ tay

Color (v) : Màu

Confess (v) : Thú nhận

Crack (v) : Nứt, vỡ

Cramp (v) : Chuột rút

Curse (v) : Nguyền rủa, chửi rủa

Deserve (v) : Xứng đáng

Detect (v) : Phát hiện

Dig (v) : Đào bới

Donate (v) : Tặng

Dread (v) : Kinh sợ

Drive (v) : Lái

Duck (v) : Cúi đầu xuống

Dye (v) : Nhuộm

Enter (v) : Vào

Entertain (v) : Để giải trí

Explode (v) : Phát nổ

Fashion (v) : Làm theo cách, thiết kế

Fish (v) : Câu

Flap (v) : Bay phấp phới

Flip (v) : Lật, giở

Fly (v) : Thả bay

Fumble (v) : Dò dẫm, lần mò

Fuss (v) : Cựa quậy

Grade (v) : Chấm điểm, lấy điểm

Guarantee (v) : Đảm bảo

Head (v) : Dẫn đầu, đi chuyển hướng

Hoard (v) : Tích trữ

Honk (v) : Bấm còi

Hop (v) : Nhảy

Imprint (v) : Phải lòng, in dấu

Involve (v) : Liên quan

Irritate (v) : Chọc tức

Jam (v) : Kẹt

Jerk (v) : Giật mạnh, lắc mạnh

Lick (v) : Liếm

Lunge (v) : Nhao lên, lao tới

Lurch (v) : Tròng trành, lảo đảo, lắc lư

Lure (v) : Dụ dỗ

Name (v) : Kêu tên, đọc tên

Occupy (v) : Chiếm

Owe (v) : Nợ

Pack (v) : Chất

Patch (v) : Vá, bịt

Pave (v) : Lát đá/ gạch

Peek (v) : Ngó, nhìn trộm

Perish (v) : Diệt vong

Poke (v) : Chọc

Pop (v) : Bật

Postpone (v) : Hoãn lại

Pound (v) : Đập

Publish (v) : Xuất bản

Pull (v) : Chèo, đi ra

Pump (v) : Bơm nước

Qualify (v) : Đủ tiêu chuẩn

Quit (v) : Bỏ cuộc

Raid (v) : Đột kích

Ram (v) : Đâm

Reek (v) : Bốc mùi hôi

Refrigerate (v) : Làm lạnh, ướp lạnh

Regret (v) : Hối tiếc

Rehearse (v) : Thử diễn, diễn tập

Relieve (v) : An tâm, an ủi

Risk (v) : Nguy cơ, rủi ro

Roam (v) : Đi lang thang

Root (v) : Ủi

Saw (v) : Cưa cây

Score (v) : Ghi điểm

Scratch (v) : Cào

Smack (v) : Đập

Snap (v) : Chụp ảnn

Snatch (v) : Giật

Sneak (v) : Lén lút

Snore (v) : Ngáy ngủ

Socialize (v) : Xã hội hóa, hòa nhập với xã hội

Sort (v) : Phân loại

Spare (v) : Để dành, riêng

Split (v) : Chia

Spot (v) : Phát hiện

Sprint (v) : Chạy hết tốc lực

Squash (v) : Đè bẹp

Squeal (v) : Ré lên

Squeeze (v) : Ép

Startle (v) : Giật mình

Steer (v) : Cầm lái

Stink (v) : Bốc mùi hôi

Strap (v) : Buộc, thắt dây

Strip (v) : Lột trần

Survive (v) : Sống sót

Swerve (v) : Đi chệch, đánh võng

Switch (v) : Thay đổi, chuyển đổi

Tail (v) : Cắt đuôi

Tape (v) : Buộc bằng dây vải

Toss (v) : Quăng, ném

Trigger (v) : Kích hoạt

Tutor (v) : Học riêng, học gia sư

Unbuckle (v) : Mở khóa (thắt lưng, dây nịt)

Unfasten (v) : Tháo ra

Violate (v) : Vi phạm

Volunteer (v) : Tình nguyện

Vote (v) : Ủng hộ

Wander (v) : Lang thang

Whimper (v) : Rên rỉ

Winterize (v) : Gia cố, tu sửa (chuẩn bị cho mùa đông)

Work (v) : Hoạt động, làm việc

uHXahk4.jpg

Noun (danh từ): Là từ chỉ con vật, sinh vật, người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị, thời gian, tên.. Một số danh từ:

A close call (n) : Một cuộc gọi gần

Agent (n) : Trợ lý

Air mattress (n) : Đệm hơi

Alphabet (n) : Bảng chữ cái

Alternative (n) : Thay thế

Approach (n) : Cách tiếp cận

Attendant (n) : Người phục vụ

Backpack (n) : Cái ba lô

Bandage (n) : Băng cứu thương

Bandit (n) : Kẻ cắp

Bandmate (n) : Bạn trong ban nhạc

Bar (n) : Thanh, thỏi

Barn (n) : Chuồng

Battlefield (n) : Chiến trường

Beard (n) : Râu rậm

Biscuit (n) : Bánh qui

Blanket (n) : Cái chăn, mềnh

Blast (n) : Luồng gió

Bonding (n) : Gắn kết

Booth (n) : Gian hàng

Boxer (n) : Võ sĩ

Bulletin board (n) : Bảng thông báo

Butt (n) : Cái mông

Campsite (n) : Khu cắm trại

Cancellation (n) : Hủy bỏ

Cardboard (n) : Bìa các tông

Cart (n) : Xe đẩy

Carton (n) : Hộp giấy

Carving (n) : Chạm khắc

Cashier (n) : Nhân viên thu ngân

Catch (n) : Cái bẫy

Cell phone (n) : Điện thoại di động

Cellophane (n) : Giấy bóng kính

Cemetery (n) : Nghĩa trang

Chain lock (n) : Khóa xích

Chameleon (n) : Con tắc kè hoa

Channel (n) : Kênh truyền hình

Chasm (n) : Hang sâu, vực sâu

Cheer (n) : Cổ vũ

Cigarette (n) : Thuốc lá

Cinnamon roll (n) : Bánh quế cuộn

Civilization (n) : Nền văn minh

Client (n) : Khách hàng

Clipboard (n) : Bảng kẹp

College (n) : Trường đại học

Comforter (n) : Khăn trải giường

Commotion (n) : Sự hỗn loạn, náo động

Compromise (n) : Thỏa hiệp, thỏa thuận

Consequence (n) : Hậu quả, kết quả

Cooler (n) : Thùng giữ lạnh

Copy (n) : Bản sao

Cot (n) : Cái võng

Coupon (n) : Phiếu mua hàng

Coworker (n) : Đồng nghiệp

Crack (n) : Vết nứt

Crawl (n) : Xe chạy rề rề

Cushion (n) : Tấm nệm

Cutout (n) : Cắt bỏ đi

Dais (n) : Bệ, bục

Deck (n) : Boong, khoang

Deck (n) : Gói thẻ, bộ bài

Diner (n) : Quán ăn

Disaster (n) : Thảm họa

Doorknob (n) : Tay nắm cửa

Dough (n) : Bột nhão

Drawing (n) : Hình vẽ

Driveway (n) : Đường lái xe

Duct tape (n) : Băng dính

Earplug (n) : Cái nút tai

Electronics (n) : Đồ điện tử

Emergency (n) : Khẩn cấp

Employee (n) : Nhân viên

Engine (n) : Động cơ

Essesntial (n) : Cần thiết

Excuse (n) : Biện hộ

Exterminator (n) : Người tiêu diệt

Fairground (n) : Hội chợ, chợ phiên

Feather (n) : Lông

Ferris wheel (n) : Đu quay

Flag (n) : Lá cờ

Flash card (n) : Thẻ học

Flu (n) : Cảm cúm

Footwear (n) : Giày, giày dép

Four – seater (n) : Bốn chỗ ngồi

Frolic (n) : Vui vẻ, vui nhộn

Front desk (n) : Quầy lễ tân

Frying pan (n) : Chảo chiên

Fume (n) : Khí có mùi

Funeral (n) : Đám tang, đám ma

Furnace (n) : Lò than, lò lửa

Gadget (n) : Phụ tùng, thiết bị

Gas mileage (n) : Nhiên liệu cho mỗi dặm, tốn xăng

Gem (n) : Đá quý

Generation (n) : Thế hệ

Grade (n) : Lớp

Gravestone (n) : Bia mộ

Grocery (n) : Cửa hàng tạp hóa

Handwritting (n) : Chữ viết tay

Heater (n) : Lò sưởi, máy sưởi

Heatstroke (n) : Say nắng, sốc nhiệt

Hide and seek (n) : Trò chơi trốn tìm

Hint (n) : Gợi ý

Hood (n) : Mui xe

Horn (n) : Tiếng còi

Host (n) : Người dẫn

Hot air balloon (n) : Khinh khí cầu

Hull (n) : Thân tàu (thuyền)

Immunization (n) : Tiêm phòng

Impact (n) : Sự va chạm

Inscription (n) : Khắc chữ

Insurance (n) : Bảo hiểm

Intersection (n) : Ngã tư, giao lộ

Investigation (n) : Cuộc điều tra

Issue (n) : Số xuất bản

Junk (n) : Đồ vụn vặt, rác

Keeper (n) : Người giữ

Kindergarten (n) : Trường mẫu giáo

Kite (n) : Con diều

Kitten (n) : Mèo con

Knob (n) : Cái núm

Lane (n) : Làn đường

Leash (n) : Dây xích

Leftovers (n) : Thức ăn thừa

Lemonade (n) : Nước chanh

License plate number (n) : Biển số xe

Life preserver (n) : Bảo toàn cuộc sống

Livestock (n) : Gia súc

Locker (n) : Tủ có khóa

Lookout (n) : Coi chừng

Loose change (n) : Tiền lẻ

Lottery (n) : Vé số

Master key (n) : Chìa khóa vạn năng

Masterpiece (n) : Kiệt tác

Mat (n) : Cái chiếu

Mattress (n) : Đệm

Mechanic (n) : Thợ cơ khí

Megaphone (n) : Cái loa, ống phát thanh

Merry – go – round (n) : Vòng quay ngựa gỗ

Mess (n) : Lộn xộn

Microwave (n) : Lò vi sóng

Midair (n) : Giữa không trung

Might (n) : Khả năng, có thể

Mildrew (n) : Nấm mốc

Minibar (n) : Quầy bar nhỏ

Minivan (n) : Xe tải nhỏ

Model (n) : Mô hình

Motel (n) : Nhà nghỉ

Mud (n) : Vũng bùn

Muffin (n) : Bánh nướng xốp

Nap (n) : Ngủ nướng

Needle (n) : Cây kim

Nightmare (n) : Cơn ác mộng

Nursing home (n) viện dưỡng lão

Offense (n) : Tự ái

Ointment (n) : Thuốc mỡ

Opening (n) : Khẻ hở

Option (n) : Sự lựa chọn

Overpass (n) : Cầu vượt

Pacifier (n) : Núm vú giả

Pack (n) : Gói, bộ

Palm (n) : Lòng bàn tay

Parasite (n) : Ký sinh trùng

Payback (n) : Hoàn vốn, trả nợ

Peephole (n) : Lỗ nhỏ

Penalty (n) : Phạt

Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm

Phrase (n) : Cụm từ

Plastic (n) : Nhựa

Poison (n) : Thuốc độc

Polka dots (n) : Chấm bi

Pool noodle (n) : Phao bơi hình ống

Popcorn (n) : Bỏng ngô

Popsicle (n) : Que kem

Potty (n) : Cái bô

Preschool (n) : Trường mầm non

Priority (n) : Ưu tiên

Processions (n) : Đám rước

Punk (n) : Du côn, kẻ thô lô

Puppet (n) : Con rối

Quarter (n) : ¼

Rabies (n) : Bệnh dại

Raccoon (n) : Gấu mèo

Radiator (n) : Bộ phận tản nhiệt

Radius (n) : Bán kính

Railing (n) : Lan can

Rearview mirror (n) : Gương chiếu hậu

Receptionist (n) : Nhân viên lễ tân

Registration (n) : Đăng ký

Relative (n) : Người thân

Remote (n) : Điều khiển

Ride (n) : Sự đi chơi, chuyến đi chơi

Row (n) : Hàng

Ruckus (n) : Tiếng ồn, om sòm, náo loạn

Run- in (n) : Đối đầu, chạm trán

Safe (n) : Két sắt an toàn

Sauce packet (n) : Gói nước sốt

Scale (n) : Cái cân

Schedule (n) : Lịch trình

Scrapbook (n) : Sổ lưu niệm

Seagull (n) : Mòng biển

Selection (n) : Sự lựa chọn

Sensor (n) : Cảm biến

Series (n) : Một loạt, sê- ri

Setting (n) : Sự cài đặt

Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu

Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu

Shore (n) : Bờ biển

Shorts (n) : Quần đùi

Shred (n) : Mảnh vụn, mảnh nhỏ

Shuffleboard (n) : Ván trượt

Sightseeing (n) : Tham quan

Souvenir (n) : Vật kỷ niệm

Spanish (n) : Tiếng Tây Ban Nha

Speaker (n) : Loa

Spectrum (n) : Quang phổ, phạm vi, tầm

Staffer (n) : Nhân viên

Stain (n) : Vết bẩn

Stair (n) : Cầu thang

Stall (n) : Gian hàng, háng quán

Statue (n) : Bức tượng

Stereo (n) : Âm thanh nổi

Stoplight (n) : Đèn báo

Strap (n) : Dây đai, dây đeo

Strecth (n) : Quãng đường, chặng đường

Styrofoam (n) : Xốp

Sunroof (n) : Cửa sổ trời, cửa mái

Supply (n) : Dặn dò, cung cấp

Tail (n) : Đuôi

Tally (n) : Bản đối chiếu

Tantrum (n) : Giận dữ, thịnh nộ

Tent (n) : Lều

Theft (n) : Sự ăn trộm

Thermometer (n) : Nhiệt kế

Thigh (n) : Bắp đùi, bắp chân

Tiitle (n) : Tiêu đề

Tinfoil (n) : Giấy thiếc

Toddler (n) : Chập chững

Toilet – paper (n) : Giấy vệ sinh

Toll (n) : Thuế qua trạm

Tollbooth (n) : Trạm thu phí

Tote bag (n) : Túi hàng hóa

Tractor – trailer (n) : Xe đầu kéo

Trap (n) : Cái bẫy

Tub (n) : Bồn tắm

Tug-of-war (n) : Giăng co, kéo co

Turn (n) : Phiên, lượt

Underpants (n) : Quần lót

Underwear (n) : Đồ lót

Vaccination (n) : Tiêm phòng

Vending machine (n) : Máy bán hàng tự động

Vent (n) : Lỗ thông hơi

Version (n) : Phiên bản

Veterinarian (n) : Bác sỹ thú y

Vote (n) : Biểu quyết, bỏ phiếu

Wafers (n) : Bánh quế

Waitress (n) : Nữ phục vụ, cô bồi bàn

Washcloth (n) : Khăn mặt

Waterslide (n) : Máng trượt

Waterspout (n) : Máng nước

Wipe (n) : Khăn ướt

Worm (n) : Con sâu

Wrapper (n) : Vỏ bánh

Yougurt (n) : Sữa chua

VOA8OJx.png

Adjective (Tính từ): Là từ chỉ tính chất, màu sắc, số lượng, kích thước, trạng thái.. Một số tính từ:

Aggressive (adj) : Hung hăng

Amused (adj) : Thích thú

Antibacterial (adj) : Kháng khuẩn

Antimicrobial (adj) : Kháng khuẩn

Artificial (adj) : Nhân tạo

Authenic (adji) : Đích thực, xác thực

Awake (adj) : Tỉnh dậy, thức dậy

Awesome (adj) : Tuyệt vời

Awful (adj) : Khủng khiếp

Awkward (Adj) : Khó xử, lúng túng

Blond (adj) : Vàng hoe

Bootleg (adj) : Lậu, không chính thông, không hợp pháp

Busted (adj) : Bị hỏng, cũ nát

Comfy (adj) : Thoải mái

Deathly (adj) : Chết khiếp

Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự

Dizzy (adj) : Chóng mặt, hoa mắt

Due (adj) : Đến kỳ hạn

Embarrassed (adj) : Xấu hổ

Enriching (adj) bổ ích, làm giàu

Even (adj) : Đều

Exhauted (adj) : Kiệt sức

Foul (adj) : Hôi

Greedy (adj) : Tham lam

Grown (adj) : To, lớn

Hilarious (adj) : Hài hước

Hydrate (adj) : Ngậm nước

Impressive (adj) : Ấn tượng

Inhumane (adj) : Vô nhân đạo

Insulted (adj) : Bị xúc phạm

Miserable (adj) : Khổ sở

Misspelled (adj) : Sai chính tả

Nasty (adj) : Bẩn thỉu, buồn nôn

Nauseous (adj) : Buồn nôn

Nutritious (adj) : Bổ dưỡng

Obnoxious (adj) : Đáng ghét, khó ưa

Official (adj) : Chính thức

Old (adj) : Lúc trước, lúc xưa

Open (adj) : Công khai, thú nhận

Panicky (adj) : Hoang mang, hoảng sợ

Pedal (adj) : Bàn đạp

Plastic (adj) : Nhựa

Positive (adj) : Cương quyết

Random (adj) : Ngẫu nhiên

Rear (adj) : Ở phía sau

Reclining (adj) : Ngả

Restless (adj) : Bồn chồn

Retractable (adj) : Đàn hồi

Scurrying (adj) : Rúc rích, nhốn nháo

Skeptical (adj) : Hoài nghi

Slippery (adj) : Trơn

Spooked (adj) : Hoảng sợ

Sticky (adj) : Dính

Stiff (adj) : Cứng

Stuck (adj) : Mắc kẹt

Thrilled (adj) : Động lòng, giật mình

Weird (adj) : Kỳ dị

Wholesome (adj) : Lành mạnh, bổ ích

nA7WPkZ.png

Adverb (Trạng Từ): Là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Trạng từ có ý nghĩa là bổ sung nghĩa cho câu. Trang từ bao gồm: Trạng từ chỉ thời gian, cách thức, tần suất, nơi chôn.. Một số trạng từ:

Frantically (adv) : Điên cuồng

Overnight (adv) : Qua đêm

Permanently (adv) : Vĩnh viễn

Supposedly (adv) : Được cho là

Một số từ khác:

A bunch of: Một lô, một bó

A different story: Một câu chuyện khác

Agree on: Đồng ý về

All set: Thiết lập, lên lịch

As good as any: Là nơi tốt

At the crack of dawn: Vào lúc bình minh, rạng sáng

Auto repair shop: Cửa hàng sữa chữa ô tô

Bail out: Bão lãnh ra khỏi, thoát thân

Be big on: Thích làm gì

Be capable of: Có khả năng

Be entiled to: Được quyền

Before one knows it: Trước khi ai biết điều đó

Bump into: Va vào..

Burst into tears: Bật khóc, òa khóc

Calm.. down: Bình tĩnh, dịu xuống

Catch up with: Bắt kịp với..

Cave in: Chấp thuận, đồng ý

Change one's mind: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý

Check with: Bàn bạc

Cheese curl: Phô mai cuộn

Clear up: Dọn sạch

Come a long for the ride: Mang theo xe

Come across: Đi ngang qua

Come out: Đi ra

Come up with: Nghĩ ra..

Come with: Đi cùng với..

Country fair: Hội làng, hội chợ đồng quê

Cup holder: Chỗ để cốc

Cut across: Cắt ngang

Deal with: Đối phó với

Deep – fry: Chiên

Duffel bag: Túi vải

Empty handed: Tay không

End up: Cuối cùng

Executive decision: Quyết định thực thi

Eye socket: Hốc mắt

Face – plant: Đập mặt

Fiddle with: Nghịch ngợm với

Find out.. the hard way: Nhận ra thật khó khăn

First thing in the morning: Việc đầu tiên vào buổi sáng, sáng sớm

Fold.. up: Gấp.. lại

Freak out: Hoảng hót

Freak.. out: Hãi hùng, quái đãn

Full – on: Đầy đủ

Get along: Hòa hợp, hò thuận

Get into: Lối vào

Get one's hands on: Có trong tay, sờ tay vào

Get pulled over: Bị kéo qua, bị lôi vào

Get the heads- up: Cảnh báo

Get.. straight: Đi thẳng vào..

Go downhill: Tụt dốc, xuống dốc

Go nuts: Phát điên

Go out of one's way: Cố hết sức để làm gì

Go through: Đi xuyên qua

Go through: Xem xét, đi qua

Goof around: Nói linh tinh, nói vòng vo

GPS: Thiết bị định vị

Halfway through: Nửa chừng, bỏ dở..

Have a hard time: Có một khoảng thời gian khó khăn..

Hit the road: Lên đường

Hold one's breath: Nín thở

Homeowners' association: Hiệp hội chủ nhà

In a state of: Trong trạng thái

In arm's reach: Trong tầm tay

In one's book: Trong một cuốn sách của ai

In the frist place: Ở địa điểm đầu tiên

In this day and age: Thời buổi bây giờ

Jet turbine: Tua bin máy bay phản lực

Just in case: Phòng trường hợp, chỉ trong trường hợp

Keep an eye on: Để mắt tới

Kich off: Khởi động, bắt đầu

Kill time: Giết thời gian

Knock out: Bị loại, hạ gục

Lazy river: Dòng sông lười

Learn's one lesson: Học được bài học, rút ra được bài học

Leave.. behind: Bỏ lại.. phía sau

Leave a bad taste in one's mouth: Để lại ấn tượng xấu

Let go: Buông ra, thả ra

Let out: Kết thúc, buông ra

Loop.. in: Báo.. về

Lose it: Suy sụp, mất mát

Lose one's mind: Mất trí

Make a face: Làm mặt, nhăn mặt

Make the best of: Tạo ra điều tuyệt vời từ..

Make the cut: Chấp thuận

Make up for: Bù đắp, bù lại

Measure up to: Tốt bằng, làm như

Mess up: Làm loạn

Miss out on: Bỏ lỡ

Neck and neck: Ngang ngửa nhau

On a budger: Ngân sách

On board: Lên xe

On the lookout for: Để ý, canh chừng

Out of the blue: Bất thình lình, bất ngờ

Out of the game: Loại khỏi trò chơi

Pass away: Mất, qua đời

Pick.. up: Nhặt lên (đón thêm)

Pour one's heart out: Trút bầu tâm sự với ai

Practical joke: Trò đùa ác ý

PTA (Parent – Teacher Association) : Hội phụ huynh và giáo viên

Pull off: Rẽ ra

Pull over: Rẻ vào, ghé vào

Pullout sofa: Giường sô pha

Put an end to: Chấm dứt..

Put the pedal to the floor: Đạp bàn đạp xuống sàn

Recharge one's batteries: Phục hồi lại năng lượng

Recreational vehicle: Phương tiện chuyên dụng, xe chuyên dụng

Rest stop: Trạm nghỉ

Ring in: Reo lên

Run into: Chạy vào

Seize one's chance: Nắm bắt cơ hội của một người

Set an example: Làm gương

Shoulder to shoulder: Vai kề vai

Souped up: Tăng tốc, chạy bon bon

Split up: Chia ra

Spring.. out: Đưa ra.. ; tung ra..

Station wagon: We thùng, xe có cốp rông

Step in: Bước vào, vào cuộc

Step on the gas: Đạp ga

Stretch out: Năm dài ra

Switch gears: Chuyển hướng

Take advantage on: Tận dụng lợi thế của..

Take care of: Chăm sóc..

Take one's chances: Phó mặc, số phận

Take one's temperature: Đo thân nhiệt

Take the blame: Chịu trách nhiệm

Take turn: Thay phiên nhau

Take up: Chiếm

Talk.. into: Nói để

The next thing one knows: Điều tiếp theo mà người ta biết

To expose someone to: Để ai làm gì

Turn away: Quay trở lại

Turn.. upside down: Đảo lộn, lộn ngược..

Wear off: Hao mòn

Chúc các bạn học tiếng anh thật vui vẻ và có nhiều vốn từ vựng để giao tiếp! *qobe 46*
 
Chỉnh sửa cuối:
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back