DIARY of a Wimpy Kid (NHẬT KÝ chú bé nhút nhát) Nhật ký chú bé nhút nhát là tác phẩm yêu thích của tác giả Jeff Kinney, bộ truyện như một cuốn nhật ký xoay quanh cuộc sống hằng ngày của cậu bé trung học ở Mỹ có tên là Gred Heffley. Tập sách truyện đầu tiên được ra mắt công chúng là vào năm 2004 dưới dạng sách số trên trang web Funbrain, một website giáo dục nổi tiếng dành cho trẻ em, và nó nhanh chóng trở thành hiện tượng khi được đọc đến hơn 20 triệu lần. Hôm nay, chúng ta cùng học một số từ vựng qua tập 9 của bộ Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul (Kỳ Nghỉ Thảm Khốc) 1. Verb (động từ) : là từ chỉ thị hoạt động, trạng thái. Trong động từ sẽ gồm Nội Động Từ và Ngoại Động Từ. Động từ sẽ có động từ ở hiện tại, quá khứ, tương lại.. sau đây là một số động từ xuất hiện trong Diary Of A Wimpy Kid: Accelerate (v) : Tăng tốc Agitate (v) : Kích động Ambush (v) : Mai phục, phục kích Assume (v) : Phỏng đoán Attach (v) : Đính kèm Await (v) : Chờ đợi, chờ Ban (v) : Cấm Beat (v) : Đánh Blabber (v) : Cách nói chuyện thái quá Blare (v) : Om sòm Blast (v) : Làm nổ tung Blink (v) : Chớp mắt Blow (v) : Thổi Bluff (v) : Lừa gạt (nói dối) Bolt (v) : Lao ra, chạy trốn Boomerang (v) : Quay ngược lại Brag (v) : Khoe Bury (v) : Chôn, vùi Bấm để xem Chaos (n) : Hỗn loạn Chuck (v) : Quăng Circle (v) : Đi vòng quanh Clap (v) : Vỗ tay Color (v) : Màu Confess (v) : Thú nhận Crack (v) : Nứt, vỡ Cramp (v) : Chuột rút Curse (v) : Nguyền rủa, chửi rủa Deserve (v) : Xứng đáng Detect (v) : Phát hiện Dig (v) : Đào bới Donate (v) : Tặng Dread (v) : Kinh sợ Drive (v) : Lái Duck (v) : Cúi đầu xuống Dye (v) : Nhuộm Enter (v) : Vào Entertain (v) : Để giải trí Explode (v) : Phát nổ Fashion (v) : Làm theo cách, thiết kế Fish (v) : Câu Flap (v) : Bay phấp phới Flip (v) : Lật, giở Fly (v) : Thả bay Fumble (v) : Dò dẫm, lần mò Fuss (v) : Cựa quậy Grade (v) : Chấm điểm, lấy điểm Guarantee (v) : Đảm bảo Head (v) : Dẫn đầu, đi chuyển hướng Hoard (v) : Tích trữ Honk (v) : Bấm còi Hop (v) : Nhảy Imprint (v) : Phải lòng, in dấu Involve (v) : Liên quan Irritate (v) : Chọc tức Jam (v) : Kẹt Jerk (v) : Giật mạnh, lắc mạnh Lick (v) : Liếm Lunge (v) : Nhao lên, lao tới Lurch (v) : Tròng trành, lảo đảo, lắc lư Lure (v) : Dụ dỗ Name (v) : Kêu tên, đọc tên Occupy (v) : Chiếm Owe (v) : Nợ Pack (v) : Chất Patch (v) : Vá, bịt Pave (v) : Lát đá/ gạch Peek (v) : Ngó, nhìn trộm Perish (v) : Diệt vong Poke (v) : Chọc Pop (v) : Bật Postpone (v) : Hoãn lại Pound (v) : Đập Publish (v) : Xuất bản Pull (v) : Chèo, đi ra Pump (v) : Bơm nước Qualify (v) : Đủ tiêu chuẩn Quit (v) : Bỏ cuộc Raid (v) : Đột kích Ram (v) : Đâm Reek (v) : Bốc mùi hôi Refrigerate (v) : Làm lạnh, ướp lạnh Regret (v) : Hối tiếc Rehearse (v) : Thử diễn, diễn tập Relieve (v) : An tâm, an ủi Risk (v) : Nguy cơ, rủi ro Roam (v) : Đi lang thang Root (v) : Ủi Saw (v) : Cưa cây Score (v) : Ghi điểm Scratch (v) : Cào Smack (v) : Đập Snap (v) : Chụp ảnn Snatch (v) : Giật Sneak (v) : Lén lút Snore (v) : Ngáy ngủ Socialize (v) : Xã hội hóa, hòa nhập với xã hội Sort (v) : Phân loại Spare (v) : Để dành, riêng Split (v) : Chia Spot (v) : Phát hiện Sprint (v) : Chạy hết tốc lực Squash (v) : Đè bẹp Squeal (v) : Ré lên Squeeze (v) : Ép Startle (v) : Giật mình Steer (v) : Cầm lái Stink (v) : Bốc mùi hôi Strap (v) : Buộc, thắt dây Strip (v) : Lột trần Survive (v) : Sống sót Swerve (v) : Đi chệch, đánh võng Switch (v) : Thay đổi, chuyển đổi Tail (v) : Cắt đuôi Tape (v) : Buộc bằng dây vải Toss (v) : Quăng, ném Trigger (v) : Kích hoạt Tutor (v) : Học riêng, học gia sư Unbuckle (v) : Mở khóa (thắt lưng, dây nịt) Unfasten (v) : Tháo ra Violate (v) : Vi phạm Volunteer (v) : Tình nguyện Vote (v) : Ủng hộ Wander (v) : Lang thang Whimper (v) : Rên rỉ Winterize (v) : Gia cố, tu sửa (chuẩn bị cho mùa đông) Work (v) : Hoạt động, làm việc Noun (danh từ): Là từ chỉ con vật, sinh vật, người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị, thời gian, tên.. Một số danh từ: A close call (n) : Một cuộc gọi gần Agent (n) : Trợ lý Air mattress (n) : Đệm hơi Alphabet (n) : Bảng chữ cái Alternative (n) : Thay thế Approach (n) : Cách tiếp cận Attendant (n) : Người phục vụ Backpack (n) : Cái ba lô Bandage (n) : Băng cứu thương Bandit (n) : Kẻ cắp Bandmate (n) : Bạn trong ban nhạc Bar (n) : Thanh, thỏi Barn (n) : Chuồng Battlefield (n) : Chiến trường Beard (n) : Râu rậm Biscuit (n) : Bánh qui Blanket (n) : Cái chăn, mềnh Blast (n) : Luồng gió Bonding (n) : Gắn kết Booth (n) : Gian hàng Boxer (n) : Võ sĩ Bulletin board (n) : Bảng thông báo Butt (n) : Cái mông Bấm để xem Campsite (n) : Khu cắm trại Cancellation (n) : Hủy bỏ Cardboard (n) : Bìa các tông Cart (n) : Xe đẩy Carton (n) : Hộp giấy Carving (n) : Chạm khắc Cashier (n) : Nhân viên thu ngân Catch (n) : Cái bẫy Cell phone (n) : Điện thoại di động Cellophane (n) : Giấy bóng kính Cemetery (n) : Nghĩa trang Chain lock (n) : Khóa xích Chameleon (n) : Con tắc kè hoa Channel (n) : Kênh truyền hình Chasm (n) : Hang sâu, vực sâu Cheer (n) : Cổ vũ Cigarette (n) : Thuốc lá Cinnamon roll (n) : Bánh quế cuộn Civilization (n) : Nền văn minh Client (n) : Khách hàng Clipboard (n) : Bảng kẹp College (n) : Trường đại học Comforter (n) : Khăn trải giường Commotion (n) : Sự hỗn loạn, náo động Compromise (n) : Thỏa hiệp, thỏa thuận Consequence (n) : Hậu quả, kết quả Cooler (n) : Thùng giữ lạnh Copy (n) : Bản sao Cot (n) : Cái võng Coupon (n) : Phiếu mua hàng Coworker (n) : Đồng nghiệp Crack (n) : Vết nứt Crawl (n) : Xe chạy rề rề Cushion (n) : Tấm nệm Cutout (n) : Cắt bỏ đi Dais (n) : Bệ, bục Deck (n) : Boong, khoang Deck (n) : Gói thẻ, bộ bài Diner (n) : Quán ăn Disaster (n) : Thảm họa Doorknob (n) : Tay nắm cửa Dough (n) : Bột nhão Drawing (n) : Hình vẽ Driveway (n) : Đường lái xe Duct tape (n) : Băng dính Earplug (n) : Cái nút tai Electronics (n) : Đồ điện tử Emergency (n) : Khẩn cấp Employee (n) : Nhân viên Engine (n) : Động cơ Essesntial (n) : Cần thiết Excuse (n) : Biện hộ Exterminator (n) : Người tiêu diệt Fairground (n) : Hội chợ, chợ phiên Feather (n) : Lông Ferris wheel (n) : Đu quay Flag (n) : Lá cờ Flash card (n) : Thẻ học Flu (n) : Cảm cúm Footwear (n) : Giày, giày dép Four – seater (n) : Bốn chỗ ngồi Frolic (n) : Vui vẻ, vui nhộn Front desk (n) : Quầy lễ tân Frying pan (n) : Chảo chiên Fume (n) : Khí có mùi Funeral (n) : Đám tang, đám ma Furnace (n) : Lò than, lò lửa Gadget (n) : Phụ tùng, thiết bị Gas mileage (n) : Nhiên liệu cho mỗi dặm, tốn xăng Gem (n) : Đá quý Generation (n) : Thế hệ Grade (n) : Lớp Gravestone (n) : Bia mộ Grocery (n) : Cửa hàng tạp hóa Handwritting (n) : Chữ viết tay Heater (n) : Lò sưởi, máy sưởi Heatstroke (n) : Say nắng, sốc nhiệt Hide and seek (n) : Trò chơi trốn tìm Hint (n) : Gợi ý Hood (n) : Mui xe Horn (n) : Tiếng còi Host (n) : Người dẫn Hot air balloon (n) : Khinh khí cầu Hull (n) : Thân tàu (thuyền) Immunization (n) : Tiêm phòng Impact (n) : Sự va chạm Inscription (n) : Khắc chữ Insurance (n) : Bảo hiểm Intersection (n) : Ngã tư, giao lộ Investigation (n) : Cuộc điều tra Issue (n) : Số xuất bản Junk (n) : Đồ vụn vặt, rác Keeper (n) : Người giữ Kindergarten (n) : Trường mẫu giáo Kite (n) : Con diều Kitten (n) : Mèo con Knob (n) : Cái núm Lane (n) : Làn đường Leash (n) : Dây xích Leftovers (n) : Thức ăn thừa Lemonade (n) : Nước chanh License plate number (n) : Biển số xe Life preserver (n) : Bảo toàn cuộc sống Livestock (n) : Gia súc Locker (n) : Tủ có khóa Lookout (n) : Coi chừng Loose change (n) : Tiền lẻ Lottery (n) : Vé số Master key (n) : Chìa khóa vạn năng Masterpiece (n) : Kiệt tác Mat (n) : Cái chiếu Mattress (n) : Đệm Mechanic (n) : Thợ cơ khí Megaphone (n) : Cái loa, ống phát thanh Merry – go – round (n) : Vòng quay ngựa gỗ Mess (n) : Lộn xộn Microwave (n) : Lò vi sóng Midair (n) : Giữa không trung Might (n) : Khả năng, có thể Mildrew (n) : Nấm mốc Minibar (n) : Quầy bar nhỏ Minivan (n) : Xe tải nhỏ Model (n) : Mô hình Motel (n) : Nhà nghỉ Mud (n) : Vũng bùn Muffin (n) : Bánh nướng xốp Nap (n) : Ngủ nướng Needle (n) : Cây kim Nightmare (n) : Cơn ác mộng Nursing home (n) viện dưỡng lão Offense (n) : Tự ái Ointment (n) : Thuốc mỡ Opening (n) : Khẻ hở Option (n) : Sự lựa chọn Overpass (n) : Cầu vượt Pacifier (n) : Núm vú giả Pack (n) : Gói, bộ Palm (n) : Lòng bàn tay Parasite (n) : Ký sinh trùng Payback (n) : Hoàn vốn, trả nợ Peephole (n) : Lỗ nhỏ Penalty (n) : Phạt Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm Phrase (n) : Cụm từ Plastic (n) : Nhựa Poison (n) : Thuốc độc Polka dots (n) : Chấm bi Pool noodle (n) : Phao bơi hình ống Popcorn (n) : Bỏng ngô Popsicle (n) : Que kem Potty (n) : Cái bô Preschool (n) : Trường mầm non Priority (n) : Ưu tiên Processions (n) : Đám rước Punk (n) : Du côn, kẻ thô lô Puppet (n) : Con rối Quarter (n) : ¼ Rabies (n) : Bệnh dại Raccoon (n) : Gấu mèo Radiator (n) : Bộ phận tản nhiệt Radius (n) : Bán kính Railing (n) : Lan can Rearview mirror (n) : Gương chiếu hậu Receptionist (n) : Nhân viên lễ tân Registration (n) : Đăng ký Relative (n) : Người thân Remote (n) : Điều khiển Ride (n) : Sự đi chơi, chuyến đi chơi Row (n) : Hàng Ruckus (n) : Tiếng ồn, om sòm, náo loạn Run- in (n) : Đối đầu, chạm trán Safe (n) : Két sắt an toàn Sauce packet (n) : Gói nước sốt Scale (n) : Cái cân Schedule (n) : Lịch trình Scrapbook (n) : Sổ lưu niệm Seagull (n) : Mòng biển Selection (n) : Sự lựa chọn Sensor (n) : Cảm biến Series (n) : Một loạt, sê- ri Setting (n) : Sự cài đặt Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu Shore (n) : Bờ biển Shorts (n) : Quần đùi Shred (n) : Mảnh vụn, mảnh nhỏ Shuffleboard (n) : Ván trượt Sightseeing (n) : Tham quan Souvenir (n) : Vật kỷ niệm Spanish (n) : Tiếng Tây Ban Nha Speaker (n) : Loa Spectrum (n) : Quang phổ, phạm vi, tầm Staffer (n) : Nhân viên Stain (n) : Vết bẩn Stair (n) : Cầu thang Stall (n) : Gian hàng, háng quán Statue (n) : Bức tượng Stereo (n) : Âm thanh nổi Stoplight (n) : Đèn báo Strap (n) : Dây đai, dây đeo Strecth (n) : Quãng đường, chặng đường Styrofoam (n) : Xốp Sunroof (n) : Cửa sổ trời, cửa mái Supply (n) : Dặn dò, cung cấp Tail (n) : Đuôi Tally (n) : Bản đối chiếu Tantrum (n) : Giận dữ, thịnh nộ Tent (n) : Lều Theft (n) : Sự ăn trộm Thermometer (n) : Nhiệt kế Thigh (n) : Bắp đùi, bắp chân Tiitle (n) : Tiêu đề Tinfoil (n) : Giấy thiếc Toddler (n) : Chập chững Toilet – paper (n) : Giấy vệ sinh Toll (n) : Thuế qua trạm Tollbooth (n) : Trạm thu phí Tote bag (n) : Túi hàng hóa Tractor – trailer (n) : Xe đầu kéo Trap (n) : Cái bẫy Tub (n) : Bồn tắm Tug-of-war (n) : Giăng co, kéo co Turn (n) : Phiên, lượt Underpants (n) : Quần lót Underwear (n) : Đồ lót Vaccination (n) : Tiêm phòng Vending machine (n) : Máy bán hàng tự động Vent (n) : Lỗ thông hơi Version (n) : Phiên bản Veterinarian (n) : Bác sỹ thú y Vote (n) : Biểu quyết, bỏ phiếu Wafers (n) : Bánh quế Waitress (n) : Nữ phục vụ, cô bồi bàn Washcloth (n) : Khăn mặt Waterslide (n) : Máng trượt Waterspout (n) : Máng nước Wipe (n) : Khăn ướt Worm (n) : Con sâu Wrapper (n) : Vỏ bánh Yougurt (n) : Sữa chua Adjective (Tính từ): Là từ chỉ tính chất, màu sắc, số lượng, kích thước, trạng thái.. Một số tính từ: Aggressive (adj) : Hung hăng Amused (adj) : Thích thú Antibacterial (adj) : Kháng khuẩn Antimicrobial (adj) : Kháng khuẩn Artificial (adj) : Nhân tạo Authenic (adji) : Đích thực, xác thực Awake (adj) : Tỉnh dậy, thức dậy Awesome (adj) : Tuyệt vời Awful (adj) : Khủng khiếp Awkward (Adj) : Khó xử, lúng túng Blond (adj) : Vàng hoe Bootleg (adj) : Lậu, không chính thông, không hợp pháp Busted (adj) : Bị hỏng, cũ nát Comfy (adj) : Thoải mái Bấm để xem Deathly (adj) : Chết khiếp Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự Dizzy (adj) : Chóng mặt, hoa mắt Due (adj) : Đến kỳ hạn Embarrassed (adj) : Xấu hổ Enriching (adj) bổ ích, làm giàu Even (adj) : Đều Exhauted (adj) : Kiệt sức Foul (adj) : Hôi Greedy (adj) : Tham lam Grown (adj) : To, lớn Hilarious (adj) : Hài hước Hydrate (adj) : Ngậm nước Impressive (adj) : Ấn tượng Inhumane (adj) : Vô nhân đạo Insulted (adj) : Bị xúc phạm Miserable (adj) : Khổ sở Misspelled (adj) : Sai chính tả Nasty (adj) : Bẩn thỉu, buồn nôn Nauseous (adj) : Buồn nôn Nutritious (adj) : Bổ dưỡng Obnoxious (adj) : Đáng ghét, khó ưa Official (adj) : Chính thức Old (adj) : Lúc trước, lúc xưa Open (adj) : Công khai, thú nhận Panicky (adj) : Hoang mang, hoảng sợ Pedal (adj) : Bàn đạp Plastic (adj) : Nhựa Positive (adj) : Cương quyết Random (adj) : Ngẫu nhiên Rear (adj) : Ở phía sau Reclining (adj) : Ngả Restless (adj) : Bồn chồn Retractable (adj) : Đàn hồi Scurrying (adj) : Rúc rích, nhốn nháo Skeptical (adj) : Hoài nghi Slippery (adj) : Trơn Spooked (adj) : Hoảng sợ Sticky (adj) : Dính Stiff (adj) : Cứng Stuck (adj) : Mắc kẹt Thrilled (adj) : Động lòng, giật mình Weird (adj) : Kỳ dị Wholesome (adj) : Lành mạnh, bổ ích Adverb (Trạng Từ): Là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Trạng từ có ý nghĩa là bổ sung nghĩa cho câu. Trang từ bao gồm: Trạng từ chỉ thời gian, cách thức, tần suất, nơi chôn.. Một số trạng từ: Frantically (adv) : Điên cuồng Overnight (adv) : Qua đêm Permanently (adv) : Vĩnh viễn Supposedly (adv) : Được cho là Một số từ khác: A bunch of: Một lô, một bó A different story: Một câu chuyện khác Agree on: Đồng ý về All set: Thiết lập, lên lịch As good as any: Là nơi tốt At the crack of dawn: Vào lúc bình minh, rạng sáng Auto repair shop: Cửa hàng sữa chữa ô tô Bail out: Bão lãnh ra khỏi, thoát thân Be big on: Thích làm gì Be capable of: Có khả năng Be entiled to: Được quyền Before one knows it: Trước khi ai biết điều đó Bump into: Va vào.. Burst into tears: Bật khóc, òa khóc Bấm để xem Calm.. down: Bình tĩnh, dịu xuống Catch up with: Bắt kịp với.. Cave in: Chấp thuận, đồng ý Change one's mind: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý Check with: Bàn bạc Cheese curl: Phô mai cuộn Clear up: Dọn sạch Come a long for the ride: Mang theo xe Come across: Đi ngang qua Come out: Đi ra Come up with: Nghĩ ra.. Come with: Đi cùng với.. Country fair: Hội làng, hội chợ đồng quê Cup holder: Chỗ để cốc Cut across: Cắt ngang Deal with: Đối phó với Deep – fry: Chiên Duffel bag: Túi vải Empty handed: Tay không End up: Cuối cùng Executive decision: Quyết định thực thi Eye socket: Hốc mắt Face – plant: Đập mặt Fiddle with: Nghịch ngợm với Find out.. the hard way: Nhận ra thật khó khăn First thing in the morning: Việc đầu tiên vào buổi sáng, sáng sớm Fold.. up: Gấp.. lại Freak out: Hoảng hót Freak.. out: Hãi hùng, quái đãn Full – on: Đầy đủ Get along: Hòa hợp, hò thuận Get into: Lối vào Get one's hands on: Có trong tay, sờ tay vào Get pulled over: Bị kéo qua, bị lôi vào Get the heads- up: Cảnh báo Get.. straight: Đi thẳng vào.. Go downhill: Tụt dốc, xuống dốc Go nuts: Phát điên Go out of one's way: Cố hết sức để làm gì Go through: Đi xuyên qua Go through: Xem xét, đi qua Goof around: Nói linh tinh, nói vòng vo GPS: Thiết bị định vị Halfway through: Nửa chừng, bỏ dở.. Have a hard time: Có một khoảng thời gian khó khăn.. Hit the road: Lên đường Hold one's breath: Nín thở Homeowners' association: Hiệp hội chủ nhà In a state of: Trong trạng thái In arm's reach: Trong tầm tay In one's book: Trong một cuốn sách của ai In the frist place: Ở địa điểm đầu tiên In this day and age: Thời buổi bây giờ Jet turbine: Tua bin máy bay phản lực Just in case: Phòng trường hợp, chỉ trong trường hợp Keep an eye on: Để mắt tới Kich off: Khởi động, bắt đầu Kill time: Giết thời gian Knock out: Bị loại, hạ gục Lazy river: Dòng sông lười Learn's one lesson: Học được bài học, rút ra được bài học Leave.. behind: Bỏ lại.. phía sau Leave a bad taste in one's mouth: Để lại ấn tượng xấu Let go: Buông ra, thả ra Let out: Kết thúc, buông ra Loop.. in: Báo.. về Lose it: Suy sụp, mất mát Lose one's mind: Mất trí Make a face: Làm mặt, nhăn mặt Make the best of: Tạo ra điều tuyệt vời từ.. Make the cut: Chấp thuận Make up for: Bù đắp, bù lại Measure up to: Tốt bằng, làm như Mess up: Làm loạn Miss out on: Bỏ lỡ Neck and neck: Ngang ngửa nhau On a budger: Ngân sách On board: Lên xe On the lookout for: Để ý, canh chừng Out of the blue: Bất thình lình, bất ngờ Out of the game: Loại khỏi trò chơi Pass away: Mất, qua đời Pick.. up: Nhặt lên (đón thêm) Pour one's heart out: Trút bầu tâm sự với ai Practical joke: Trò đùa ác ý PTA (Parent – Teacher Association) : Hội phụ huynh và giáo viên Pull off: Rẽ ra Pull over: Rẻ vào, ghé vào Pullout sofa: Giường sô pha Put an end to: Chấm dứt.. Put the pedal to the floor: Đạp bàn đạp xuống sàn Recharge one's batteries: Phục hồi lại năng lượng Recreational vehicle: Phương tiện chuyên dụng, xe chuyên dụng Rest stop: Trạm nghỉ Ring in: Reo lên Run into: Chạy vào Seize one's chance: Nắm bắt cơ hội của một người Set an example: Làm gương Shoulder to shoulder: Vai kề vai Souped up: Tăng tốc, chạy bon bon Split up: Chia ra Spring.. out: Đưa ra.. ; tung ra.. Station wagon: We thùng, xe có cốp rông Step in: Bước vào, vào cuộc Step on the gas: Đạp ga Stretch out: Năm dài ra Switch gears: Chuyển hướng Take advantage on: Tận dụng lợi thế của.. Take care of: Chăm sóc.. Take one's chances: Phó mặc, số phận Take one's temperature: Đo thân nhiệt Take the blame: Chịu trách nhiệm Take turn: Thay phiên nhau Take up: Chiếm Talk.. into: Nói để The next thing one knows: Điều tiếp theo mà người ta biết To expose someone to: Để ai làm gì Turn away: Quay trở lại Turn.. upside down: Đảo lộn, lộn ngược.. Wear off: Hao mòn Chúc các bạn học tiếng anh thật vui vẻ và có nhiều vốn từ vựng để giao tiếp!