Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bộ Truyện Diary Of A Wimpy Kid

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Kiệt, 17 Tháng tám 2021.

  1. Kiệt

    Bài viết:
    303
    DIARY of a Wimpy Kid (NHẬT KÝ chú bé nhút nhát)

    [​IMG]

    Nhật ký chú bé nhút nhát là tác phẩm yêu thích của tác giả Jeff Kinney, bộ truyện như một cuốn nhật ký xoay quanh cuộc sống hằng ngày của cậu bé trung học ở Mỹ có tên là Gred Heffley. Tập sách truyện đầu tiên được ra mắt công chúng là vào năm 2004 dưới dạng sách số trên trang web Funbrain, một website giáo dục nổi tiếng dành cho trẻ em, và nó nhanh chóng trở thành hiện tượng khi được đọc đến hơn 20 triệu lần.

    Hôm nay, chúng ta cùng học một số từ vựng qua tập 9 của bộ Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul (Kỳ Nghỉ Thảm Khốc)

    [​IMG]

    1. Verb (động từ) : là từ chỉ thị hoạt động, trạng thái. Trong động từ sẽ gồm Nội Động Từ và Ngoại Động Từ. Động từ sẽ có động từ ở hiện tại, quá khứ, tương lại.. sau đây là một số động từ xuất hiện trong Diary Of A Wimpy Kid:

    Accelerate (v) : Tăng tốc

    Agitate (v) : Kích động

    Ambush (v) : Mai phục, phục kích

    Assume (v) : Phỏng đoán

    Attach (v) : Đính kèm

    Await (v) : Chờ đợi, chờ

    Ban (v) : Cấm

    Beat (v) : Đánh

    Blabber (v) : Cách nói chuyện thái quá

    Blare (v) : Om sòm

    Blast (v) : Làm nổ tung

    Blink (v) : Chớp mắt

    Blow (v) : Thổi

    Bluff (v) : Lừa gạt (nói dối)

    Bolt (v) : Lao ra, chạy trốn

    Boomerang (v) : Quay ngược lại

    Brag (v) : Khoe

    Bury (v) : Chôn, vùi

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Chaos (n) : Hỗn loạn

    Chuck (v) : Quăng

    Circle (v) : Đi vòng quanh

    Clap (v) : Vỗ tay

    Color (v) : Màu

    Confess (v) : Thú nhận

    Crack (v) : Nứt, vỡ

    Cramp (v) : Chuột rút

    Curse (v) : Nguyền rủa, chửi rủa

    Deserve (v) : Xứng đáng

    Detect (v) : Phát hiện

    Dig (v) : Đào bới

    Donate (v) : Tặng

    Dread (v) : Kinh sợ

    Drive (v) : Lái

    Duck (v) : Cúi đầu xuống

    Dye (v) : Nhuộm

    Enter (v) : Vào

    Entertain (v) : Để giải trí

    Explode (v) : Phát nổ

    Fashion (v) : Làm theo cách, thiết kế

    Fish (v) : Câu

    Flap (v) : Bay phấp phới

    Flip (v) : Lật, giở

    Fly (v) : Thả bay

    Fumble (v) : Dò dẫm, lần mò

    Fuss (v) : Cựa quậy

    Grade (v) : Chấm điểm, lấy điểm

    Guarantee (v) : Đảm bảo

    Head (v) : Dẫn đầu, đi chuyển hướng

    Hoard (v) : Tích trữ

    Honk (v) : Bấm còi

    Hop (v) : Nhảy

    Imprint (v) : Phải lòng, in dấu

    Involve (v) : Liên quan

    Irritate (v) : Chọc tức

    Jam (v) : Kẹt

    Jerk (v) : Giật mạnh, lắc mạnh

    Lick (v) : Liếm

    Lunge (v) : Nhao lên, lao tới

    Lurch (v) : Tròng trành, lảo đảo, lắc lư

    Lure (v) : Dụ dỗ

    Name (v) : Kêu tên, đọc tên

    Occupy (v) : Chiếm

    Owe (v) : Nợ

    Pack (v) : Chất

    Patch (v) : Vá, bịt

    Pave (v) : Lát đá/ gạch

    Peek (v) : Ngó, nhìn trộm

    Perish (v) : Diệt vong

    Poke (v) : Chọc

    Pop (v) : Bật

    Postpone (v) : Hoãn lại

    Pound (v) : Đập

    Publish (v) : Xuất bản

    Pull (v) : Chèo, đi ra

    Pump (v) : Bơm nước

    Qualify (v) : Đủ tiêu chuẩn

    Quit (v) : Bỏ cuộc

    Raid (v) : Đột kích

    Ram (v) : Đâm

    Reek (v) : Bốc mùi hôi

    Refrigerate (v) : Làm lạnh, ướp lạnh

    Regret (v) : Hối tiếc

    Rehearse (v) : Thử diễn, diễn tập

    Relieve (v) : An tâm, an ủi

    Risk (v) : Nguy cơ, rủi ro

    Roam (v) : Đi lang thang

    Root (v) : Ủi

    Saw (v) : Cưa cây

    Score (v) : Ghi điểm

    Scratch (v) : Cào

    Smack (v) : Đập

    Snap (v) : Chụp ảnn

    Snatch (v) : Giật

    Sneak (v) : Lén lút

    Snore (v) : Ngáy ngủ

    Socialize (v) : Xã hội hóa, hòa nhập với xã hội

    Sort (v) : Phân loại

    Spare (v) : Để dành, riêng

    Split (v) : Chia

    Spot (v) : Phát hiện

    Sprint (v) : Chạy hết tốc lực

    Squash (v) : Đè bẹp

    Squeal (v) : Ré lên

    Squeeze (v) : Ép

    Startle (v) : Giật mình

    Steer (v) : Cầm lái

    Stink (v) : Bốc mùi hôi

    Strap (v) : Buộc, thắt dây

    Strip (v) : Lột trần

    Survive (v) : Sống sót

    Swerve (v) : Đi chệch, đánh võng

    Switch (v) : Thay đổi, chuyển đổi

    Tail (v) : Cắt đuôi

    Tape (v) : Buộc bằng dây vải

    Toss (v) : Quăng, ném

    Trigger (v) : Kích hoạt

    Tutor (v) : Học riêng, học gia sư

    Unbuckle (v) : Mở khóa (thắt lưng, dây nịt)

    Unfasten (v) : Tháo ra

    Violate (v) : Vi phạm

    Volunteer (v) : Tình nguyện

    Vote (v) : Ủng hộ

    Wander (v) : Lang thang

    Whimper (v) : Rên rỉ

    Winterize (v) : Gia cố, tu sửa (chuẩn bị cho mùa đông)

    Work (v) : Hoạt động, làm việc

    [​IMG]

    Noun (danh từ): Là từ chỉ con vật, sinh vật, người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị, thời gian, tên.. Một số danh từ:

    A close call (n) : Một cuộc gọi gần

    Agent (n) : Trợ lý

    Air mattress (n) : Đệm hơi

    Alphabet (n) : Bảng chữ cái

    Alternative (n) : Thay thế

    Approach (n) : Cách tiếp cận

    Attendant (n) : Người phục vụ

    Backpack (n) : Cái ba lô

    Bandage (n) : Băng cứu thương

    Bandit (n) : Kẻ cắp

    Bandmate (n) : Bạn trong ban nhạc

    Bar (n) : Thanh, thỏi

    Barn (n) : Chuồng

    Battlefield (n) : Chiến trường

    Beard (n) : Râu rậm

    Biscuit (n) : Bánh qui

    Blanket (n) : Cái chăn, mềnh

    Blast (n) : Luồng gió

    Bonding (n) : Gắn kết

    Booth (n) : Gian hàng

    Boxer (n) : Võ sĩ

    Bulletin board (n) : Bảng thông báo

    Butt (n) : Cái mông

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Campsite (n) : Khu cắm trại

    Cancellation (n) : Hủy bỏ

    Cardboard (n) : Bìa các tông

    Cart (n) : Xe đẩy

    Carton (n) : Hộp giấy

    Carving (n) : Chạm khắc

    Cashier (n) : Nhân viên thu ngân

    Catch (n) : Cái bẫy

    Cell phone (n) : Điện thoại di động

    Cellophane (n) : Giấy bóng kính

    Cemetery (n) : Nghĩa trang

    Chain lock (n) : Khóa xích

    Chameleon (n) : Con tắc kè hoa

    Channel (n) : Kênh truyền hình

    Chasm (n) : Hang sâu, vực sâu

    Cheer (n) : Cổ vũ

    Cigarette (n) : Thuốc lá

    Cinnamon roll (n) : Bánh quế cuộn

    Civilization (n) : Nền văn minh

    Client (n) : Khách hàng

    Clipboard (n) : Bảng kẹp

    College (n) : Trường đại học

    Comforter (n) : Khăn trải giường

    Commotion (n) : Sự hỗn loạn, náo động

    Compromise (n) : Thỏa hiệp, thỏa thuận

    Consequence (n) : Hậu quả, kết quả

    Cooler (n) : Thùng giữ lạnh

    Copy (n) : Bản sao

    Cot (n) : Cái võng

    Coupon (n) : Phiếu mua hàng

    Coworker (n) : Đồng nghiệp

    Crack (n) : Vết nứt

    Crawl (n) : Xe chạy rề rề

    Cushion (n) : Tấm nệm

    Cutout (n) : Cắt bỏ đi

    Dais (n) : Bệ, bục

    Deck (n) : Boong, khoang

    Deck (n) : Gói thẻ, bộ bài

    Diner (n) : Quán ăn

    Disaster (n) : Thảm họa

    Doorknob (n) : Tay nắm cửa

    Dough (n) : Bột nhão

    Drawing (n) : Hình vẽ

    Driveway (n) : Đường lái xe

    Duct tape (n) : Băng dính

    Earplug (n) : Cái nút tai

    Electronics (n) : Đồ điện tử

    Emergency (n) : Khẩn cấp

    Employee (n) : Nhân viên

    Engine (n) : Động cơ

    Essesntial (n) : Cần thiết

    Excuse (n) : Biện hộ

    Exterminator (n) : Người tiêu diệt

    Fairground (n) : Hội chợ, chợ phiên

    Feather (n) : Lông

    Ferris wheel (n) : Đu quay

    Flag (n) : Lá cờ

    Flash card (n) : Thẻ học

    Flu (n) : Cảm cúm

    Footwear (n) : Giày, giày dép

    Four – seater (n) : Bốn chỗ ngồi

    Frolic (n) : Vui vẻ, vui nhộn

    Front desk (n) : Quầy lễ tân

    Frying pan (n) : Chảo chiên

    Fume (n) : Khí có mùi

    Funeral (n) : Đám tang, đám ma

    Furnace (n) : Lò than, lò lửa

    Gadget (n) : Phụ tùng, thiết bị

    Gas mileage (n) : Nhiên liệu cho mỗi dặm, tốn xăng

    Gem (n) : Đá quý

    Generation (n) : Thế hệ

    Grade (n) : Lớp

    Gravestone (n) : Bia mộ

    Grocery (n) : Cửa hàng tạp hóa

    Handwritting (n) : Chữ viết tay

    Heater (n) : Lò sưởi, máy sưởi

    Heatstroke (n) : Say nắng, sốc nhiệt

    Hide and seek (n) : Trò chơi trốn tìm

    Hint (n) : Gợi ý

    Hood (n) : Mui xe

    Horn (n) : Tiếng còi

    Host (n) : Người dẫn

    Hot air balloon (n) : Khinh khí cầu

    Hull (n) : Thân tàu (thuyền)

    Immunization (n) : Tiêm phòng

    Impact (n) : Sự va chạm

    Inscription (n) : Khắc chữ

    Insurance (n) : Bảo hiểm

    Intersection (n) : Ngã tư, giao lộ

    Investigation (n) : Cuộc điều tra

    Issue (n) : Số xuất bản

    Junk (n) : Đồ vụn vặt, rác

    Keeper (n) : Người giữ

    Kindergarten (n) : Trường mẫu giáo

    Kite (n) : Con diều

    Kitten (n) : Mèo con

    Knob (n) : Cái núm

    Lane (n) : Làn đường

    Leash (n) : Dây xích

    Leftovers (n) : Thức ăn thừa

    Lemonade (n) : Nước chanh

    License plate number (n) : Biển số xe

    Life preserver (n) : Bảo toàn cuộc sống

    Livestock (n) : Gia súc

    Locker (n) : Tủ có khóa

    Lookout (n) : Coi chừng

    Loose change (n) : Tiền lẻ

    Lottery (n) : Vé số

    Master key (n) : Chìa khóa vạn năng

    Masterpiece (n) : Kiệt tác

    Mat (n) : Cái chiếu

    Mattress (n) : Đệm

    Mechanic (n) : Thợ cơ khí

    Megaphone (n) : Cái loa, ống phát thanh

    Merry – go – round (n) : Vòng quay ngựa gỗ

    Mess (n) : Lộn xộn

    Microwave (n) : Lò vi sóng

    Midair (n) : Giữa không trung

    Might (n) : Khả năng, có thể

    Mildrew (n) : Nấm mốc

    Minibar (n) : Quầy bar nhỏ

    Minivan (n) : Xe tải nhỏ

    Model (n) : Mô hình

    Motel (n) : Nhà nghỉ

    Mud (n) : Vũng bùn

    Muffin (n) : Bánh nướng xốp

    Nap (n) : Ngủ nướng

    Needle (n) : Cây kim

    Nightmare (n) : Cơn ác mộng

    Nursing home (n) viện dưỡng lão

    Offense (n) : Tự ái

    Ointment (n) : Thuốc mỡ

    Opening (n) : Khẻ hở

    Option (n) : Sự lựa chọn

    Overpass (n) : Cầu vượt

    Pacifier (n) : Núm vú giả

    Pack (n) : Gói, bộ

    Palm (n) : Lòng bàn tay

    Parasite (n) : Ký sinh trùng

    Payback (n) : Hoàn vốn, trả nợ

    Peephole (n) : Lỗ nhỏ

    Penalty (n) : Phạt

    Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm

    Phrase (n) : Cụm từ

    Plastic (n) : Nhựa

    Poison (n) : Thuốc độc

    Polka dots (n) : Chấm bi

    Pool noodle (n) : Phao bơi hình ống

    Popcorn (n) : Bỏng ngô

    Popsicle (n) : Que kem

    Potty (n) : Cái bô

    Preschool (n) : Trường mầm non

    Priority (n) : Ưu tiên

    Processions (n) : Đám rước

    Punk (n) : Du côn, kẻ thô lô

    Puppet (n) : Con rối

    Quarter (n) : ¼

    Rabies (n) : Bệnh dại

    Raccoon (n) : Gấu mèo

    Radiator (n) : Bộ phận tản nhiệt

    Radius (n) : Bán kính

    Railing (n) : Lan can

    Rearview mirror (n) : Gương chiếu hậu

    Receptionist (n) : Nhân viên lễ tân

    Registration (n) : Đăng ký

    Relative (n) : Người thân

    Remote (n) : Điều khiển

    Ride (n) : Sự đi chơi, chuyến đi chơi

    Row (n) : Hàng

    Ruckus (n) : Tiếng ồn, om sòm, náo loạn

    Run- in (n) : Đối đầu, chạm trán

    Safe (n) : Két sắt an toàn

    Sauce packet (n) : Gói nước sốt

    Scale (n) : Cái cân

    Schedule (n) : Lịch trình

    Scrapbook (n) : Sổ lưu niệm

    Seagull (n) : Mòng biển

    Selection (n) : Sự lựa chọn

    Sensor (n) : Cảm biến

    Series (n) : Một loạt, sê- ri

    Setting (n) : Sự cài đặt

    Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu

    Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu

    Shore (n) : Bờ biển

    Shorts (n) : Quần đùi

    Shred (n) : Mảnh vụn, mảnh nhỏ

    Shuffleboard (n) : Ván trượt

    Sightseeing (n) : Tham quan

    Souvenir (n) : Vật kỷ niệm

    Spanish (n) : Tiếng Tây Ban Nha

    Speaker (n) : Loa

    Spectrum (n) : Quang phổ, phạm vi, tầm

    Staffer (n) : Nhân viên

    Stain (n) : Vết bẩn

    Stair (n) : Cầu thang

    Stall (n) : Gian hàng, háng quán

    Statue (n) : Bức tượng

    Stereo (n) : Âm thanh nổi

    Stoplight (n) : Đèn báo

    Strap (n) : Dây đai, dây đeo

    Strecth (n) : Quãng đường, chặng đường

    Styrofoam (n) : Xốp

    Sunroof (n) : Cửa sổ trời, cửa mái

    Supply (n) : Dặn dò, cung cấp

    Tail (n) : Đuôi

    Tally (n) : Bản đối chiếu

    Tantrum (n) : Giận dữ, thịnh nộ

    Tent (n) : Lều

    Theft (n) : Sự ăn trộm

    Thermometer (n) : Nhiệt kế

    Thigh (n) : Bắp đùi, bắp chân

    Tiitle (n) : Tiêu đề

    Tinfoil (n) : Giấy thiếc

    Toddler (n) : Chập chững

    Toilet – paper (n) : Giấy vệ sinh

    Toll (n) : Thuế qua trạm

    Tollbooth (n) : Trạm thu phí

    Tote bag (n) : Túi hàng hóa

    Tractor – trailer (n) : Xe đầu kéo

    Trap (n) : Cái bẫy

    Tub (n) : Bồn tắm

    Tug-of-war (n) : Giăng co, kéo co

    Turn (n) : Phiên, lượt

    Underpants (n) : Quần lót

    Underwear (n) : Đồ lót

    Vaccination (n) : Tiêm phòng

    Vending machine (n) : Máy bán hàng tự động

    Vent (n) : Lỗ thông hơi

    Version (n) : Phiên bản

    Veterinarian (n) : Bác sỹ thú y

    Vote (n) : Biểu quyết, bỏ phiếu

    Wafers (n) : Bánh quế

    Waitress (n) : Nữ phục vụ, cô bồi bàn

    Washcloth (n) : Khăn mặt

    Waterslide (n) : Máng trượt

    Waterspout (n) : Máng nước

    Wipe (n) : Khăn ướt

    Worm (n) : Con sâu

    Wrapper (n) : Vỏ bánh

    Yougurt (n) : Sữa chua

    [​IMG]

    Adjective (Tính từ): Là từ chỉ tính chất, màu sắc, số lượng, kích thước, trạng thái.. Một số tính từ:

    Aggressive (adj) : Hung hăng

    Amused (adj) : Thích thú

    Antibacterial (adj) : Kháng khuẩn

    Antimicrobial (adj) : Kháng khuẩn

    Artificial (adj) : Nhân tạo

    Authenic (adji) : Đích thực, xác thực

    Awake (adj) : Tỉnh dậy, thức dậy

    Awesome (adj) : Tuyệt vời

    Awful (adj) : Khủng khiếp

    Awkward (Adj) : Khó xử, lúng túng

    Blond (adj) : Vàng hoe

    Bootleg (adj) : Lậu, không chính thông, không hợp pháp

    Busted (adj) : Bị hỏng, cũ nát

    Comfy (adj) : Thoải mái

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Deathly (adj) : Chết khiếp

    Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự

    Dizzy (adj) : Chóng mặt, hoa mắt

    Due (adj) : Đến kỳ hạn

    Embarrassed (adj) : Xấu hổ

    Enriching (adj) bổ ích, làm giàu

    Even (adj) : Đều

    Exhauted (adj) : Kiệt sức

    Foul (adj) : Hôi

    Greedy (adj) : Tham lam

    Grown (adj) : To, lớn

    Hilarious (adj) : Hài hước

    Hydrate (adj) : Ngậm nước

    Impressive (adj) : Ấn tượng

    Inhumane (adj) : Vô nhân đạo

    Insulted (adj) : Bị xúc phạm

    Miserable (adj) : Khổ sở

    Misspelled (adj) : Sai chính tả

    Nasty (adj) : Bẩn thỉu, buồn nôn

    Nauseous (adj) : Buồn nôn

    Nutritious (adj) : Bổ dưỡng

    Obnoxious (adj) : Đáng ghét, khó ưa

    Official (adj) : Chính thức

    Old (adj) : Lúc trước, lúc xưa

    Open (adj) : Công khai, thú nhận

    Panicky (adj) : Hoang mang, hoảng sợ

    Pedal (adj) : Bàn đạp

    Plastic (adj) : Nhựa

    Positive (adj) : Cương quyết

    Random (adj) : Ngẫu nhiên

    Rear (adj) : Ở phía sau

    Reclining (adj) : Ngả

    Restless (adj) : Bồn chồn

    Retractable (adj) : Đàn hồi

    Scurrying (adj) : Rúc rích, nhốn nháo

    Skeptical (adj) : Hoài nghi

    Slippery (adj) : Trơn

    Spooked (adj) : Hoảng sợ

    Sticky (adj) : Dính

    Stiff (adj) : Cứng

    Stuck (adj) : Mắc kẹt

    Thrilled (adj) : Động lòng, giật mình

    Weird (adj) : Kỳ dị

    Wholesome (adj) : Lành mạnh, bổ ích

    [​IMG]

    Adverb (Trạng Từ): Là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Trạng từ có ý nghĩa là bổ sung nghĩa cho câu. Trang từ bao gồm: Trạng từ chỉ thời gian, cách thức, tần suất, nơi chôn.. Một số trạng từ:

    Frantically (adv) : Điên cuồng

    Overnight (adv) : Qua đêm

    Permanently (adv) : Vĩnh viễn

    Supposedly (adv) : Được cho là

    Một số từ khác:

    A bunch of: Một lô, một bó

    A different story: Một câu chuyện khác

    Agree on: Đồng ý về

    All set: Thiết lập, lên lịch

    As good as any: Là nơi tốt

    At the crack of dawn: Vào lúc bình minh, rạng sáng

    Auto repair shop: Cửa hàng sữa chữa ô tô

    Bail out: Bão lãnh ra khỏi, thoát thân

    Be big on: Thích làm gì

    Be capable of: Có khả năng

    Be entiled to: Được quyền

    Before one knows it: Trước khi ai biết điều đó

    Bump into: Va vào..

    Burst into tears: Bật khóc, òa khóc

    Bấm để xem
    Đóng lại
    Calm.. down: Bình tĩnh, dịu xuống

    Catch up with: Bắt kịp với..

    Cave in: Chấp thuận, đồng ý

    Change one's mind: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý

    Check with: Bàn bạc

    Cheese curl: Phô mai cuộn

    Clear up: Dọn sạch

    Come a long for the ride: Mang theo xe

    Come across: Đi ngang qua

    Come out: Đi ra

    Come up with: Nghĩ ra..

    Come with: Đi cùng với..

    Country fair: Hội làng, hội chợ đồng quê

    Cup holder: Chỗ để cốc

    Cut across: Cắt ngang

    Deal with: Đối phó với

    Deep – fry: Chiên

    Duffel bag: Túi vải

    Empty handed: Tay không

    End up: Cuối cùng

    Executive decision: Quyết định thực thi

    Eye socket: Hốc mắt

    Face – plant: Đập mặt

    Fiddle with: Nghịch ngợm với

    Find out.. the hard way: Nhận ra thật khó khăn

    First thing in the morning: Việc đầu tiên vào buổi sáng, sáng sớm

    Fold.. up: Gấp.. lại

    Freak out: Hoảng hót

    Freak.. out: Hãi hùng, quái đãn

    Full – on: Đầy đủ

    Get along: Hòa hợp, hò thuận

    Get into: Lối vào

    Get one's hands on: Có trong tay, sờ tay vào

    Get pulled over: Bị kéo qua, bị lôi vào

    Get the heads- up: Cảnh báo

    Get.. straight: Đi thẳng vào..

    Go downhill: Tụt dốc, xuống dốc

    Go nuts: Phát điên

    Go out of one's way: Cố hết sức để làm gì

    Go through: Đi xuyên qua

    Go through: Xem xét, đi qua

    Goof around: Nói linh tinh, nói vòng vo

    GPS: Thiết bị định vị

    Halfway through: Nửa chừng, bỏ dở..

    Have a hard time: Có một khoảng thời gian khó khăn..

    Hit the road: Lên đường

    Hold one's breath: Nín thở

    Homeowners' association: Hiệp hội chủ nhà

    In a state of: Trong trạng thái

    In arm's reach: Trong tầm tay

    In one's book: Trong một cuốn sách của ai

    In the frist place: Ở địa điểm đầu tiên

    In this day and age: Thời buổi bây giờ

    Jet turbine: Tua bin máy bay phản lực

    Just in case: Phòng trường hợp, chỉ trong trường hợp

    Keep an eye on: Để mắt tới

    Kich off: Khởi động, bắt đầu

    Kill time: Giết thời gian

    Knock out: Bị loại, hạ gục

    Lazy river: Dòng sông lười

    Learn's one lesson: Học được bài học, rút ra được bài học

    Leave.. behind: Bỏ lại.. phía sau

    Leave a bad taste in one's mouth: Để lại ấn tượng xấu

    Let go: Buông ra, thả ra

    Let out: Kết thúc, buông ra

    Loop.. in: Báo.. về

    Lose it: Suy sụp, mất mát

    Lose one's mind: Mất trí

    Make a face: Làm mặt, nhăn mặt

    Make the best of: Tạo ra điều tuyệt vời từ..

    Make the cut: Chấp thuận

    Make up for: Bù đắp, bù lại

    Measure up to: Tốt bằng, làm như

    Mess up: Làm loạn

    Miss out on: Bỏ lỡ

    Neck and neck: Ngang ngửa nhau

    On a budger: Ngân sách

    On board: Lên xe

    On the lookout for: Để ý, canh chừng

    Out of the blue: Bất thình lình, bất ngờ

    Out of the game: Loại khỏi trò chơi

    Pass away: Mất, qua đời

    Pick.. up: Nhặt lên (đón thêm)

    Pour one's heart out: Trút bầu tâm sự với ai

    Practical joke: Trò đùa ác ý

    PTA (Parent – Teacher Association) : Hội phụ huynh và giáo viên

    Pull off: Rẽ ra

    Pull over: Rẻ vào, ghé vào

    Pullout sofa: Giường sô pha

    Put an end to: Chấm dứt..

    Put the pedal to the floor: Đạp bàn đạp xuống sàn

    Recharge one's batteries: Phục hồi lại năng lượng

    Recreational vehicle: Phương tiện chuyên dụng, xe chuyên dụng

    Rest stop: Trạm nghỉ

    Ring in: Reo lên

    Run into: Chạy vào

    Seize one's chance: Nắm bắt cơ hội của một người

    Set an example: Làm gương

    Shoulder to shoulder: Vai kề vai

    Souped up: Tăng tốc, chạy bon bon

    Split up: Chia ra

    Spring.. out: Đưa ra.. ; tung ra..

    Station wagon: We thùng, xe có cốp rông

    Step in: Bước vào, vào cuộc

    Step on the gas: Đạp ga

    Stretch out: Năm dài ra

    Switch gears: Chuyển hướng

    Take advantage on: Tận dụng lợi thế của..

    Take care of: Chăm sóc..

    Take one's chances: Phó mặc, số phận

    Take one's temperature: Đo thân nhiệt

    Take the blame: Chịu trách nhiệm

    Take turn: Thay phiên nhau

    Take up: Chiếm

    Talk.. into: Nói để

    The next thing one knows: Điều tiếp theo mà người ta biết

    To expose someone to: Để ai làm gì

    Turn away: Quay trở lại

    Turn.. upside down: Đảo lộn, lộn ngược..

    Wear off: Hao mòn

    Chúc các bạn học tiếng anh thật vui vẻ và có nhiều vốn từ vựng để giao tiếp! *qobe 46*
     
    Chỉnh sửa cuối: 17 Tháng tám 2021
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...