Bạn đang muốn ôn tập kiến thức về khí áp và gió trên Trái Đất, một chủ đề quan trọng trong Địa lý 10? Bạn đang tìm kiếm những câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra khả năng hiểu và nhớ của mình? Bạn đang muốn học tập theo sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo, một bộ sách được nhiều học sinh yêu thích và tin dùng? Nếu câu trả lời là có, bạn đã đến đúng nơi rồi! Bài 9: Khí áp và gió Câu 1: Khí áp là gì? A. Lực mà không khí tác dụng lên một đơn vị diện tích bề mặt B. Lực mà không khí tác dụng lên một đơn vị thể tích không gian C. Lực mà không khí tác dụng lên một đơn vị khối lượng không khí D. Lực mà không khí tác dụng lên một đơn vị nhiệt độ không khí Đáp án: A Câu 2: Đơn vị đo khí áp thông dụng nhất là gì? A. Pascal (Pa) B. Hectopascal (hPa) C. Milimet thủy ngân (mmHg) D. Atm (at) Đáp án: B Câu 3: Khí áp trung bình ở mực nước biển là bao nhiêu? A. 760 mmHg B. 1013, 25 hPa C. 1 atm D. Cả A, B và C Đáp án: D Câu 4: Khí áp thay đổi theo chiều cao như thế nào? A. Tăng dần B. Giảm dần C. Không đổi D. Không có quy luật Đáp án: B Câu 5: Khí áp thay đổi theo vĩ độ như thế nào? A. Tăng dần từ Xích đạo đến cực B. Giảm dần từ Xích đạo đến cực C. Tăng dần từ cực đến Xích đạo D. Giảm dần từ cực đến Xích đạo Đáp án: B Câu 6: Nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo vĩ độ là gì? A. Sự chênh lệch nhiệt độ không khí giữa các vùng B. Sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời C. Sự chuyển động của Trái Đất quanh trục của nó D. Sự chênh lệch độ ẩm không khí giữa các vùng Đáp án: A Câu 7: Nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo chiều cao là gì? A. Sự giảm nhiệt độ không khí khi đi lên cao B. Sự giảm khối lượng không khí trên một đơn vị diện tích khi đi lên cao C. Sự giảm trọng lực của Trái Đất khi đi lên cao D. Cả A, B và C Đáp án: D Câu 8: Gió là gì? A. Sự chuyển động của không khí từ vùng áp cao sang vùng áp thấp B. Sự chuyển động của không khí từ vùng nhiệt cao sang vùng nhiệt thấp C. Sự chuyển động của không khí từ vùng ẩm cao sang vùng ẩm thấp D. Sự chuyển động của không khí từ vùng cao sang vùng thấp Đáp án: A Câu 9: Đơn vị đo tốc độ gió thông dụng nhất là gì? A. Mét/giây (m/s) B. Kilômét/giờ (km/h) C. Nút (kn) D. Cả A, B và C Đáp án: D Câu 10: Tốc độ gió trung bình ở mực nước biển là bao nhiêu? A. 3 m/s B. 10 km/h C. 5 kn D. Cả A, B và C Đáp án: D Câu 11: Gió thổi theo hướng nào? A. Theo hướng của vùng áp cao B. Theo hướng của vùng áp thấp C. Theo hướng của vùng nhiệt cao D. Theo hướng của vùng nhiệt thấp Đáp án: B Câu 12: Gió thổi theo hướng nào khi gặp các chướng ngại vật như núi, đồi, rừng? A. Theo hướng của các chướng ngại vật B. Ngược lại hướng của các chướng ngại vật C. Vòng quanh các chướng ngại vật D. Không thay đổi hướng Đáp án: C Câu 13: Gió thổi theo hướng nào khi gặp sự khác biệt nhiệt độ giữa đất và biển? A. Từ đất sang biển vào ban ngày và từ biển sang đất vào ban đêm B. Từ biển sang đất vào ban ngày và từ đất sang biển vào ban đêm C. Từ đất sang biển cả ngày và cả đêm D. Từ biển sang đất cả ngày và cả đêm Đáp án: B Câu 14: Gió thổi theo hướng nào khi gặp sự khác biệt nhiệt độ giữa mùa hè và mùa đông? A. Từ vùng ôn đới sang vùng nhiệt đới vào mùa hè và từ vùng nhiệt đới sang vùng ôn đới vào mùa đông B. Từ vùng nhiệt đới sang vùng ôn đới vào mùa hè và từ vùng ôn đới sang vùng nhiệt đới vào mùa đông C. Từ vùng ôn đới sang vùng nhiệt đới cả năm D. Từ vùng nhiệt đới sang vùng ôn đới cả năm Đáp án: B Câu 15: Gió thổi theo hướng nào khi gặp sự ảnh hưởng của quán tính do chuyển động quay của Trái Đất? A. Lệch phải so với hướng của khí áp ở bán cầu Bắc và lệch trái ở bán cầu Nam B. Lệch trái so với hướng của khí áp ở bán cầu Bắc và lệch phải ở bán cầu Nam C. Lệch phải so với hướng của khí áp ở cả hai bán cầu Bắc và Nam D. Lệch trái so với hướng của khí áp ở cả hai bán cầu Bắc và Nam Đáp án: A Giải thích chi tiết: Bấm để xem Câu 1: Khí áp là đại lượng vật lý biểu thị lực mà không khí tác dụng lên một đơn vị diện tích bề mặt. Không khí là một chất khí, có thể co dãn và chuyển động, do đó nó có áp suất. Không khí càng nén chặt lại, áp suất càng cao và ngược lại. Không khí cũng có trọng lực, do đó nó có trọng lượng. Không khí càng nặng, áp suất càng cao và ngược lại. Không khí cũng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, do đó nó có nhiệt độ. Nhiệt độ cao làm cho phân tử không khí chuyển động nhanh hơn, do đó áp suất cao hơn và ngược lại. Các yếu tố này làm cho khí áp thay đổi theo không gian và thời gian. Các phương án B, C và D không phải là định nghĩa chính xác của khí áp. Phương án B là định nghĩa của áp suất trong chung, phương án C là định nghĩa của trọng lượng riêng của không khí, phương án D là định nghĩa của nhiệt dung riêng của không khí. Do đó, phương án A là câu trả lời đúng. Câu 2: Đơn vị đo khí áp thông dụng nhất là hectopascal (hPa), được quy ước bằng 100 pascal (Pa). Pascal là đơn vị SI của áp suất, được đặt theo tên của nhà khoa học Pháp Blaise Pascal. Pascal biểu thị lực tác dụng lên một mét vuông bề mặt. Hectopascal được sử dụng rộng rãi trong các bản đồ thời tiết, các thiết bị đo khí áp và các máy bay. Các phương án A, C và D cũng là các đơn vị đo khí áp, nhưng không phổ biến như hPa. Phương án A là đơn vị SI của áp suất, nhưng quá nhỏ để đo khí áp. Phương án C là đơn vị cổ điển của áp suất, được dựa trên chiều cao của cột thủy ngân trong ống nghiệm. Phương án D là đơn vị không chính thức của áp suất, được dựa trên khí áp trung bình ở mực nước biển. Do đó, phương án B là câu trả lời đúng. Câu 3: Khí áp trung bình ở mực nước biển là một giá trị quy ước được sử dụng làm chuẩn để so sánh các giá trị khí áp khác. Khí áp trung bình ở mực nước biển có thể được biểu diễn bằng nhiều đơn vị khác nhau, nhưng có giá trị tương đương nhau. Theo quy ước quốc tế, khí áp trung bình ở mực nước biển là: +760 mmHg (milimet thủy ngân) +1013, 25 hPa (hectopascal) +1 atm (atmosphere) Các phương án A, B và C đều là các cách biểu diễn khác nhau của cùng một giá trị khí áp trung bình ở mực nước biển. Do đó, phương án D là câu trả lời đúng. Câu 4: Khí áp thay đổi theo chiều cao theo quy luật giảm dần. Điều này có nghĩa là khi đi lên cao, khí áp sẽ giảm và khi đi xuống thấp, khí áp sẽ tăng. Nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo chiều cao là do sự giảm trọng lượng của không khí khi đi lên cao. Trọng lượng của không khí phụ thuộc vào lượng không khí phía trên nó. Khi đi lên cao, lượng không khí phía trên sẽ ít đi, do đó trọng lượng và áp suất của không khí sẽ giảm theo. Các phương án A, C và D không phải là quy luật chính xác của sự thay đổi khí áp theo chiều cao. Phương án A là quy luật ngược lại với thực tế. Phương án C chỉ xảy ra khi không có sự chênh lệch về nhiệt độ và độ ẩm giữa các tầng không khí, điều này rất hiếm gặp trong tự nhiên. Phương án D bỏ qua các yếu tố khoa học có liên quan đến sự thay đổi khí áp theo chiều cao. Do đó, phương án B là câu trả lời đúng. Câu 5: Khí áp thay đổi theo vĩ độ theo quy luật giảm dần từ Xích đạo đến cực. Điều này là do sự chênh lệch nhiệt độ không khí giữa các vùng. Nhiệt độ không khí phụ thuộc vào lượng bức xạ mặt trời mà một vùng nhận được. Vì Trái Đất có hình cầu, nên các vùng gần Xích đạo nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn các vùng gần cực. Do đó, không khí ở Xích đạo nóng hơn và nhẹ hơn so với không khí ở cực. Không khí nóng và nhẹ sẽ tạo ra vùng áp thấp, còn không khí lạnh và nặng sẽ tạo ra vùng áp cao. Do đó, khí áp sẽ giảm dần từ Xích đạo đến cực. Các phương án A, C và D không phải là quy luật chính xác của sự thay đổi khí áp theo vĩ độ. Phương án A là quy luật ngược lại với thực tế. Phương án C và D là quy luật giống nhau, nhưng không phù hợp với thực tế. Do đó, phương án B là câu trả lời đúng. Câu 6: Nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo vĩ độ là do sự chênh lệch nhiệt độ không khí giữa các vùng. Nhiệt độ không khí phụ thuộc vào lượng bức xạ mặt trời mà một vùng nhận được. Vì Trái Đất có hình cầu, nên các vùng gần Xích đạo nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn các vùng gần cực. Do đó, không khí ở Xích đạo nóng hơn và nhẹ hơn so với không khí ở cực. Không khí nóng và nhẹ sẽ tạo ra vùng áp thấp, còn không khí lạnh và nặng sẽ tạo ra vùng áp cao. Do đó, khí áp sẽ giảm dần từ cực đến Xích đạo. Các phương án B, C và D không phải là nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo vĩ độ. Phương án B là nguyên nhân của sự thay đổi nhiệt độ theo mùa, không phải theo vĩ độ. Phương án C là nguyên nhân của sự thay đổi nhiệt độ theo ngày và đêm, không phải theo vĩ độ. Phương án D là nguyên nhân của sự thay đổi khí áp theo khu vực, không phải theo vĩ độ. Do đó, phương án A là câu trả lời đúng. Câu 7: Nguyên nhân chính của sự thay đổi khí áp theo chiều cao là do cả ba yếu tố: Sự giảm nhiệt độ, sự giảm khối lượng và sự giảm trọng lực của không khí khi đi lên cao. +Sự giảm nhiệt độ khi đi lên cao làm cho phân tử không khí chuyển động chậm lại, do đó giảm áp suất. +Sự giảm khối lượng không khí trên một đơn vị diện tích khi đi lên cao làm cho trọng lượng và áp suất của không khí giảm theo. +Sự giảm trọng lực của Trái Đất khi đi lên cao làm cho không khí ít bị hút xuống, do đó giảm áp suất. Các phương án A, B và C đều là các yếu tố có ảnh hưởng đến sự thay đổi khí áp theo chiều cao, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Do đó, phương án D là câu trả lời đúng. Câu 8: Gió là sự chuyển động của không khí từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Điều này là do sự cân bằng lực giữa lực áp suất và lực ma sát của không khí. Lực áp suất là lực tác dụng theo phương ngang của không khí, có hướng từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Lực ma sát là lực tác dụng theo phương dọc của không khí, có hướng từ vùng cao sang vùng thấp. Khi hai lực này cân bằng nhau, không khí sẽ chuyển động theo hướng của lực áp suất, tức là từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Các phương án B, C và D không phải là định nghĩa chính xác của gió. Phương án B là một trong những yếu tố gây ra sự khác biệt về áp suất giữa các vùng, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp của sự chuyển động của không khí. Phương án C là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tính chất của không khí, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp của sự chuyển động của không khí. Phương án D là một trong những hậu quả của sự chuyển động của không khí, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp của sự chuyển động của không khí. Do đó, phương án A là câu trả lời đúng. Câu 9: Đơn vị đo tốc độ gió thông dụng nhất có thể là mét/giây (m/s), kilômét/giờ (km/h) hoặc nút (kn), tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. +Mét/giây (m/s) là đơn vị SI của tốc độ, được dùng để biểu diễn tốc độ gió trong các bản đồ thời tiết, các thiết bị đo gió và các nghiên cứu khoa học. +Kilômét/giờ (km/h) là đơn vị quen thuộc của tốc độ, được dùng để biểu diễn tốc độ gió trong các báo cáo thời tiết hàng ngày, các biển báo giao thông và các phương tiện di chuyển. +Nút (kn) là đơn vị truyền thống của tốc độ, được dùng để biểu diễn tốc độ gió trong các hoạt động hàng hải và hàng không. Các phương án A, B và C đều là các đơn vị đo tốc độ gió, nhưng không phải là duy nhất. Do đó, phương án D là câu trả lời đúng. Câu 10: Tốc độ gió trung bình ở mực nước biển là một giá trị quy ước được sử dụng làm chuẩn để so sánh các giá trị tốc độ gió khác. Tốc độ gió trung bình ở mực nước biển có thể được biểu diễn bằng nhiều đơn vị khác nhau, nhưng có giá trị tương đương nhau. Theo quy ước quốc tế, tốc độ gió trung bình ở mực nước biển là: +3 m/s (mét/giây) +10 km/h (kilômét/giờ) +5 kn (nút) Các phương án A, B và C đều là các cách biểu diễn khác nhau của cùng một giá trị tốc độ gió trung bình ở mực nước biển. Do đó, phương án D là câu trả lời đúng. Câu 11: Gió thổi theo hướng của vùng áp thấp. Điều này là do sự cân bằng lực giữa lực áp suất và lực ma sát của không khí. Lực áp suất là lực tác dụng theo phương ngang của không khí, có hướng từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Lực ma sát là lực tác dụng theo phương dọc của không khí, có hướng từ vùng cao sang vùng thấp. Khi hai lực này cân bằng nhau, không khí sẽ chuyển động theo hướng của lực áp suất, tức là từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Các phương án A, C và D không phải là hướng chính xác của gió. Phương án A là hướng ngược lại với thực tế. Phương án C và D là các hướng có liên quan đến sự khác biệt về nhiệt độ giữa các vùng, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp của sự chuyển động của không khí. Do đó, phương án B là câu trả lời đúng. Câu 12: Gió thổi theo hướng vòng quanh các chướng ngại vật như núi, đồi, rừng khi gặp chúng. Điều này là do sự khuếch tán và phản xạ của không khí khi va chạm vào các chướng ngại vật. Không khí sẽ bị chặn lại, chuyển hướng và lan rộng ra các phía khác của các chướng ngại vật. Do đó, gió sẽ thổi theo hướng vòng quanh các chướng ngại vật, tạo ra các luồng gió phức tạp và đa dạng. Các phương án A, B và D không phải là hướng chính xác của gió khi gặp các chướng ngại vật. Phương án A là hướng không thể xảy ra, vì không khí không thể thổi theo hướng của các chướng ngại vật mà không bị chặn lại. Phương án B là hướng không thường xuyên xảy ra, vì không khí không thể thổi ngược lại hướng của các chướng ngại vật mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Phương án D là hướng không tự nhiên xảy ra, vì không khí không thể thổi cùng một hướng mà không bị khuếch tán và phản xạ khi gặp các chướng ngại vật. Do đó, phương án C là câu trả lời đúng. Câu 13: Gió thổi theo hướng từ biển sang đất vào ban ngày và từ đất sang biển vào ban đêm khi gặp sự khác biệt nhiệt độ giữa đất và biển. Điều này là do sự khác biệt về khả năng hấp thụ và phát ra nhiệt của đất và biển. Đất có khả năng hấp thụ và phát ra nhiệt nhanh hơn biển, do đó nhiệt độ của đất sẽ thay đổi nhiều hơn biển theo ngày và đêm. +Vào ban ngày, đất sẽ nóng hơn biển, do đó không khí trên đất sẽ nóng lên, giãn nở và lên cao, tạo ra vùng áp thấp. Không khí trên biển sẽ lạnh hơn, co lại và xuống thấp, tạo ra vùng áp cao. Do đó, gió sẽ thổi từ biển (vùng áp cao) sang đất (vùng áp thấp). Gió này được gọi là gió biển. +Vào ban đêm, đất sẽ lạnh hơn biển, do đó không khí trên đất sẽ lạnh đi, co lại và xuống thấp, tạo ra vùng áp cao. Không khí trên biển sẽ nóng hơn, giãn nở và lên cao, tạo ra vùng áp thấp. Do đó, gió sẽ thổi từ đất (vùng áp cao) sang biển (vùng áp thấp). Gió này được gọi là gió lục. Câu 14: Gió thổi theo hướng từ vùng nhiệt đới sang vùng ôn đới vào mùa hè và từ vùng ôn đới sang vùng nhiệt đới vào mùa đông khi gặp sự khác biệt nhiệt độ giữa mùa hè và mùa đông. Điều này là do sự thay đổi của vị trí của Mặt Trời so với Trái Đất trong các mùa khác nhau. Vì Trái Đất có trục nghiêng, nên các vùng khác nhau sẽ nhận được lượng bức xạ mặt trời khác nhau trong các mùa khác nhau. +Vào mùa hè, Mặt Trời sẽ chiếu thẳng vào Xích đạo, do đó không khí ở Xích đạo sẽ nóng lên, giãn nở và lên cao, tạo ra vùng áp thấp. Mặt Trời sẽ chiếu xiên vào các vùng ôn đới, do đó không khí ở các vùng ôn đới sẽ lạnh hơn, co lại và xuống thấp, tạo ra vùng áp cao. Do đó, gió sẽ thổi từ Xích đạo (vùng áp thấp) sang các vùng ôn đới (vùng áp cao). Gió này được gọi là gió mùa hè. +Vào mùa đông, Mặt Trời sẽ chiếu thẳng vào cực Nam hoặc cực Bắc, do đó không khí ở cực sẽ nóng lên, giãn nở và lên cao, tạo ra vùng áp thấp. Mặt Trời sẽ chiếu rất xiên hoặc không chiếu vào Xích đạo, do đó không khí ở Xích đạo sẽ lạnh hơn, co lại và xuống thấp, tạo ra vùng áp cao. Do đó, gió sẽ thổi từ Xích đạo (vùng áp cao) sang cực (vùng áp thấp). Gió này được gọi là gió mùa đông. Các phương án A, C và D không phải là hướng chính xác của gió khi gặp sự khác biệt nhiệt độ giữa mùa hè và mùa đông. Phương án A là hướng ngược lại với thực tế. Phương án C và D là các hướng không có sự thay đổi theo mùa, điều này không phù hợp với quy luật của tự nhiên. Do đó, phương án B là câu trả lời đúng. Câu 15: Gió thổi theo hướng lệch phải so với hướng của khí áp ở bán cầu Bắc và lệch trái ở bán cầu Nam khi gặp sự ảnh hưởng của quán tính do chuyển động quay của Trái Đất. Điều này là do hiệu ứng Coriolis, một hiệu ứng vật lý mô tả sự lệch hướng của các vật chuyển động trên một hệ quy chiếu quay. Do Trái Đất quay từ Tây sang Đông, nên các vật chuyển động trên Trái Đất sẽ bị lệch hướng theo chiều kim đồng hồ ở bán cầu Bắc và theo chiều ngược kim đồng hồ ở bán cầu Nam. +Ví dụ, khi gió thổi từ vùng áp cao sang vùng áp thấp, nếu không có hiệu ứng Coriolis, gió sẽ thổi theo hướng thẳng từ vùng áp cao sang vùng áp thấp. Nhưng do hiệu ứng Coriolis, gió sẽ bị lệch hướng theo chiều quay của Trái Đất. Do đó, gió sẽ thổi theo hướng lệch phải so với hướng của khí áp ở bán cầu Bắc và lệch trái ở bán cầu Nam. +Hiệu ứng Coriolis càng mạnh khi tốc độ gió càng cao và khi vĩ độ càng xa Xích đạo. Do đó, gió cao tầng (như gió phân vùng) sẽ bị ảnh hưởng nhiều hơn gió thấp tầng (như gió địa phương). Gió ở Xích đạo sẽ bị ảnh hưởng ít nhất, vì hiệu ứng Coriolis gần như bằng không ở đây. Các phương án B, C và D không phải là hướng chính xác của gió khi gặp sự ảnh hưởng của quán tính do chuyển động quay của Trái Đất. Phương án B là hướng ngược lại với thực tế. Phương án C và D là các hướng không có sự khác biệt giữa hai bán cầu, điều này không phù hợp với hiệu ứng Coriolis. Do đó, phương án A là câu trả lời đúng.