1 người đang xem
Bài viết: 3 Tìm chủ đề
889 18
Dưới đây là một số từ viết tắt mà người bản xứ thường dùng

  • u: You (bạn)
  • r: Are
  • LOL: Laugh out loud (thật tức cười)
  • Thx: Thanks
  • 2: Two
  • C: See
  • btw: By the way
  • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
  • Wanna – want to (muốn)
  • Gotta – (have) got a (có)
  • Gimme – give me (đưa cho tôi)
  • Kinda – kind of (đại loại là)
  • Lemme – let me (để tôi)
  • Init – isn't it? (có phải không)
  • D. I. Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
  • est. – established (được thành lập)
  • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
  • min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
  • no. – number (số)
  • P. S. – Postscript (Tái bút)
  • tel. – telephone (số điện thoại)
  • vs. – versus (với)

For example: How a u? (how are you) : Bạn có khỏe không?
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back