Các từ viết tắt trong tiếng anh thường dùng khi nhắn tin

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi anngan, 12 Tháng tư 2021.

  1. anngan

    Bài viết:
    3
    Dưới đây là một số từ viết tắt mà người bản xứ thường dùng

    • u: You (bạn)
    • r: Are
    • LOL: Laugh out loud (thật tức cười)
    • Thx: Thanks
    • 2: Two
    • C: See
    • btw: By the way
    • Gonna – (tobe) going to (sẽ)
    • Wanna – want to (muốn)
    • Gotta – (have) got a (có)
    • Gimme – give me (đưa cho tôi)
    • Kinda – kind of (đại loại là)
    • Lemme – let me (để tôi)
    • Init – isn't it? (có phải không)
    • D. I. Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
    • est. – established (được thành lập)
    • FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
    • min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
    • no. – number (số)
    • P. S. – Postscript (Tái bút)
    • tel. – telephone (số điện thoại)
    • vs. – versus (với)

    For example: How a u? (how are you) : Bạn có khỏe không?
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...