Dưới đây là một số từ viết tắt mà người bản xứ thường dùng u: You (bạn) r: Are LOL: Laugh out loud (thật tức cười) Thx: Thanks 2: Two C: See btw: By the way Gonna – (tobe) going to (sẽ) Wanna – want to (muốn) Gotta – (have) got a (có) Gimme – give me (đưa cho tôi) Kinda – kind of (đại loại là) Lemme – let me (để tôi) Init – isn't it? (có phải không) D. I. Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất) est. – established (được thành lập) FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết) min. – minute or minimum (phút / tối thiểu) no. – number (số) P. S. – Postscript (Tái bút) tel. – telephone (số điện thoại) vs. – versus (với) For example: How a u? (how are you) : Bạn có khỏe không?