I. Thì hiện tại đơn (Present simple) : 1. Form (Cấu trúc) : Động từ "to be" : - Thể khẳng định: S + am/ is/ are + N/ Adj Ex: My father is a teacher. (Bố tôi là giáo viên). Trong đó: S (subject) : Chủ ngữ N/ Adj (Noun/ Adjective) : Danh từ/ tính từ Lưu ý: S = I + am S = He/ She/ It + is S = You/ We/ They + are - Thể phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj Ex: I am not a bad student. (Tôi không phải là một học sinh hư). Lưu ý: "Am not" không có dạng viết tắt Is not = Isn't Are not = Aren't - Thể nghi vấn: Câu hỏi Yes/No question: Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? Trả lời: Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not. Ex: Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không) - > Yes, she is. / No, she isn't. Câu hỏi WH- question: Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S +? Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +.. Ex: What is it? (Đây là cái gì? Động từ thường: - Thể khẳng định: Cấu trúc: S + V (s/ es) +.. Ex: I usually wake up early everyday. (Tôi thường xuyên dậy sớm mỗi ngày) → Ở ví dụ này, chủ ngữ là "I" nên động từ chính "wake" ta để ở dạng nguyên mẫu không chia. He never watches television. (Anh ấy không bao giờ xem vô tuyến) → Trong câu này, chủ ngữ là "He" nên động từ chính "watch" phải thêm "es" Trong đó: S (subject) : Chủ ngữ V (verb) : Động từ Lưu ý: S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm "S" hoặc "ES" - Thể phủ định: Cấu trúc: S + do/ does + not + V (nguyên mẫu) +.. Ex: I don't go shopping regularly. (Tôi không đi mua sắm thường xuyên) → Trong câu này, chủ ngữ là "I" nên ta mượn trợ động từ "do" + not, và động từ "go" theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU. He doesn't work on Sunday. (Anh ấy không làm việc vào chủ nhật) → Ở ví dụ này, chủ ngữ là "He" nên ta mượn trợ động từ "does" + not, động từ "work" theo sau ở dạng NGUYÊN MẪU. Ta có: Do not = don't Does not = doesn't Lưu ý: S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not - Thể nghi vấn: Câu hỏi Yes/No question: Cấu trúc: Do/ Does + S + V (nguyên mẫu) +? Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + do/ does + not. Ex: Do you like eating pizza? (Bạn có thích ăn pizza không) Yes, I do. / No, I don't. → Ở ví dụ này, chủ ngữ là "you" nên ta mượn trợ động từ "do", động từ chính "like" ở dạng nguyên mẫu. Does you mother have a sister? (Mẹ cậu có chị/em gái không) Yes, she does. / No, she doesn't. → Trong câu này, chủ ngữ là "your mother" (tương ứng với ngôi "she") nên ta mượn trợ động từ "Does" đứng trước chủ ngữ, động từ chính "have" ở dạng nguyên mẫu. Câu hỏi WH- question Cấu trúc: WH-word + do/ does + S + V (nguyên mẫu) +? Trả lời: S + V (s/ es) +.. Ex: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh) 2. Uses (Cách dùng) : - Chân lý, sự việc xảy ra có tính lâu dài. Ex: The Sun rises in the Earth. (Mặt Trời mọc phía đông). - Hành động theo thói quen. Ex: She visits her parents every day. (Cô ấy đi thăm bố mẹ mỗi ngày). - Chỉ việc xảy ra trong tương lai theo thời khóa biểu, chương trình, sự kiện theo lịch.. Ex: The concert begins at 7: 30 and closes at 10pm. (Buổi hòa nhạc diễn ra lúc 7h và kết thúc lúc 10h) . 3. Marker (Dấu hiệu nhận biết) Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên). Every day, every week, every month, every year, every morning.. (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm). Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm. Once/ twice/ three times/ four times.. a day/ week/ month/ year.. (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần.. mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm). ---------------------Hết phần 1--------------------