Tổng hợp các thì quá khứ trong tiếng Anh I-Thì quá khứ đơn 1. Cấu trúc A) Với động từ "to be" - Câu khẳng định: +) I/He/She/It was +) You/We/They were - Câu phủ định +) I/He/She/It was not (wasn't) +) You/We/They were not (weren't) - Câu nghi vấn +) Was I/He/She/It? +) Were You/We/They? B) Với động từ thường (bất nguyên tắc) - Câu khẳng định +) I/He/She/It + V_ed/bqt +) You/We/They+ V_ed/bqt - Câu phủ định +) I/He/She/It/ You/We/They + did not (didn't) + V_nguyên dạng - Câu nghi vấn +) Did I/He/She/It/ You/We/They + V_nguyên dạng? 2- Cách sử dụng 1. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ có thời điểm xác định rõ ràng. Ex: He sold his car two weeks ago. 2. Diễn tả một thói quen/trạng thái trong quá khứ (bây giờ không còn nữa). Ex: We went out for a meal every evening on holiday. When he was young, he lived in a small flat. 3. Diễn tả một hành động đã xảy ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ nhưng đã hoàn toàn chấm dứt. Ex: He smoked for most of his life. She worked there for twenty years. 4. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ đã hoàn tất trong quá khứ không thể lặp lại. Ex: Shakespear wrote a lot of plays. I once spoke to Princess Diana. 5. Diễn tả một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ. Ex: She drove into the car-park, got out of the car, looked the door, and walked to ward the office. 3 -Dấu hiệu nhận biết - Yesterday (ngày hôm qua) - Last night/week/month/year - Ago: Cách đây - When: Khi (trong câu kể) II-Thì quá khứ tiếp diễn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I/He/She/It was + V_ing - You/We/They were+ V_ing B) Câu phủ định - I/He/She/It was not (wasn't) + V_ing - You/We/They were not (weren't) + V_ing C) Câu nghi vấn - Was I/He/She/It + V_ing? - Were You/We/They + V_ing? 2. Cách dùng - Diễn tả hành động xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ex: I was watching TV at 8p. M yesterday They were practicing English at this time yesterday In 1982, we were living in a small flat in Hanoi In May of last year, she was studying hard for her final exams - Diễn tả 2 hay nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Ex: Mum was reading a book while dad was watching TV - Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen ngang (chia thì quá khứ đơn). Ex: Kate was sunbathing when it started to rain While I was working in the garden, I hurt my back - Diễn tả tình huống đang biến đổi trong quá khứ. Ex: It was getting dark when I got home - Bày tỏ sự lặp đi lặp lại ở quá khứ làm người khác bực mình. Dấu hiệu nhận biết: Always, continually Ex: He was always making noise in class when he was at school - Đưa ra bối cảnh cho một câu chuyện. - Was/were going to + V: Diễn tạo một dự định trong quá khứ hoặc một kế hoạch định làm nhưng cuối cùng lại không thực hiện được. Ex: He got up early. He was going to catch the 6 o'clock train She was going to travel around Europe but didn't because she fell ill III-Thì quá khứ hoàn thành 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I/He/She/It had ('d) + P2 - You/We/They had ('d) + P2 B) Câu phủ định - I/He/She/It had not (hadn't) + P2 - You/We/They had not (hadn't) + P2 C) Câu nghi vấn - Had + I/He/She/It + P2? - Had +You/We/They + P2? 2. Cách dùng - Diễn tạo một sự việc đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: He had left by 8: 15 pm I had finished my homework by 8 pm last night - Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. Ex: When I got to the station, the train had left - Diễn tả một sự việc đã xảy ra kết thúc nhưng vẫn để lại kết quả ở quá khứ. When I saw Steve yesterday he was happy because he had found a new Job There was no pudding left, he had eaten it all IV- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I/He/She/It had ('d) been+ V_ing - You/We/They had ('d) been+ V_ing B) Câu phủ định - I/He/She/It had not (hadn't) been+ V_ing - You/We/They had not (hadn't) been+ V_ing C) Câu nghi vấn - Had + I/He/She/It + been+ V_ing? - Had +You/We/They + been+ V_ing? 2. Cách dùng - Diễn tả sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ex: She had been trying to get a visa for months before she gave up - Diễn tả sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian và để lại kết quả trong quá khứ. Ex: Her fingers ached because she had been playing the guitar all day.