I-Thì hiện tại đơn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I/You/We/They + V_nguyên dạng - He/She/It + Ve/es Lưu ý: Với các từ kết thúc bằng O, CH, SH, X, SS->ES B) Câu phủ định - I/You/We/They do not (don't) + V_nguyên dạng - He/She/It does not (doesn't) + V_nguyên dạng C) Câu nghi vấn - Do + I/You/We/They + V_nguyên dạng? - Does + He/She/It + V_nguyên dạng? Trả lời: - Yes, I/You/We/They do - No, I/You/We/They don't - Yes, he/she/it does - No, she/he/it doesn't 2. Cách dùng 2.1 Diễn tả một thói quen hoặc hành động, sự việc lặp đi lặp lại ở hiện tại. - Trạng từ chỉ tần suất 100%: Always 95%: Almost always 80%: Usually, generally, often, frequently, normally, regularly 50%: Sometimes, accasionally 20%: Not very often, seldom, rarely 5%: Almost never, hardly ever 0%: Never - Các cụm từ chỉ thời gian +) once: Once a day/week/month/year +) twice: Twice a day/week/month/year +) three times: Three times day/week/month/year +) four times: Four times day/week/month/year +).. times +) every day/week/month/year/on Mondays/Tuesday/in the morning/afternoon/evening/at night 2.2 Diễn tả một trạng thái ở hiện tại - Các động từ thường được dùng theo cách này: +) Động từ chỉ giác quan: See, hear, smell, feel, taste +) Động từ chỉ quan điểm, ý kiến: Agree, believe, think +) Động từ chỉ cảm xúc: Feel, forgive, hate, like, love +) Các động từ khác: Appear, be, belong, have, know, need, prefer, want, weight, wish 2.3 Diễn tả sự thật luôn luôn đung, quy luật tự nhiên 2.4 Diễn tả sự việc, chương trình sẽ xảy ra theo thời gian biểu 2.5 Diễn tả một sự việc mang tính chất lâu dài 2.6 Được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian câu điều kiện loại một để chỉ tương lai - S+will/won't + V/Time clauses, if clauses (present+simple) Ex: I will call you if I need more information I won't call you until David arrives It will be dark by the time we arrive II-Thì hiện tại tiếp diễn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - I am+V_ing - You/We/They are+V_ing - He/She/It is + V_ing B) Câu phủ định - I am not +V_ing - You/We/They are not +V_ing - He/She/It is not + V_ing C) Câu nghi vấn - Am I +V_ing? - Are You/We/They +V_ing? - Is He/She/It + V_ing? Trả lời: Yes, I am. No, I'm not Yes, we/you/they are No, you/we/they aren't Yes, he/she/it is No, he/she/it isn't 2. Cách dùng 2.1 Diễn tả một sự việc hay hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói Ex: She is feeding the dog 2.2 Diễn tả sự việc hành động đang xảy ra xung quanh thời điểm nói Ex: He is looking for a job 2.3 Diễn tả hành động hay sự việc mang tính chất tạm thời Ex: They are staying at the Park Hotel at present 2.4 Bày tỏ sự việc lặp đi lặp lại ở hiện tại khiến người khác bực mình (always, continually) Ex: You are always making noise in class 2.5 Tình thế đang có sự thay, tiến triển Ex: Her English is getting better 2.6 Kế hoạch đã được định sẳn Ex: The Browns are visiting us tonight 3. Dấu hiệu nhận biết - Now/right now/currently/at the moment/at present: Hiện tại, bây giờ - Tonight, this weekend (dự định trong tương lai) - These days (dạo này, mang tính tạm thời) - Nowadays (ngày nay) - Today (ngày hôm nay mang tính chất tạm thời) - Little by little/gradually (dần dần, từng ít một) III-Thì hiện tại hoàn thành 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - He/She/It has + P2 - I/You/We/They have + P2 B) Câu phủ định - He/She/It has not (hasn't) + P2 - I/You/We/They have not (haven't) + P2 C) Câu nghi vấn - Has + He/She/It + P2? - Have +I/You/We/They + P2? 2. Cách sử dụng - Sự việc vừa mới xảy ra Ex: My friend has just called me - Sự việc vừa mới xảy ra và để lại kết quả ở hiện tại - Sự việc đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ (vẫn có liên quan đến hiện tại) - Sự việc đã xảy ra có nhấn mạnh số lượng - Diễn tả trải nghiệm I have been: Đã đi và đã về I have gone: Chỉ mới đi - Dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để nhấn mạnh sự hoàn tất của một sự việc trong tương lai 3. Dấu hiệu nhận biết - Already: Dùng trong câu khẳng định, câu hỏi - Yet: Dùng trong câu phủ định đứng ở cuối câu - Just: Vừa mới dùng trong câu khẳng định trước động từ chinh - Ever: Đã từng dùng trong câu khẳng định và các câu hỏi - Recently=lately: Gần đây, chủ yếu dùng trong câu khẳng định trước động từ chính - So far: Cho đến nay=until now/up to now chủ yếu dùng trong câu khẳng định đứng ở cuối câu - Never: Chưa bao giờ, chủ yếu dùng trong câu khẳng định nhưng nó mang hàm ý phủ định - How long: Dùng để hỏi khoảng thời gian - Since+ thời gian - For+Khoảng thời gian III-Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 1. Cấu trúc A) Câu khẳng định - He/She/It have been+ V_ing - I/You/We/They have been+ V_ing B) Câu phủ định - He/She/It has not (hasn't) been+ V_ing - I/You/We/They have not (haven't) been+ V_ing C) Câu nghi vấn - Has + He/She/It been+ V_ing? - Have +I/You/We/They been+ V_ing? 2. Cách dùng - Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại Ex: He has been washing his bike for an hour - Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra hành động ban đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại He has been working all morning - Diễn tả sự việc vừa mới kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại You're out of breath. Have you been running up here?