Shinebrightlikeadiamond
Ailoveyousax
Bài viết: 88 



Lesson 1: Nouns
(Bài 1: Danh từ)
I, Definition: Định nghĩa
II, Kinds of nouns: Các loại danh từ
(dịch đúng ra là các loại của danh từ, nhưng mình làm thế này cho nó đúng kiểu tiếng việt)
Nouns được phân thành 2 loại chính:
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]1, Concrete nouns and abstract nouns:[/COLOR]
(Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng)
1.1, Concrete nouns: Danh từ cụ thể
Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng ở dạng vật chất mà chúng ta có thể cảm nhận bằng các giác quan
(nghe, nhìn, ngửi, sờ)
Ví dụ:
Man, dog, house, pencil, vietnam..
Danh từ cụ thể có 2 loại:
Chú ý: 1, Danh từ toàn thể thường được coi như ở số ít khi nó chỉ một toàn thể.
Ví dụ: Một đội bóng
2, Danh từ toàn thể chia ở số nhiều khi chỉ nhiều người
Ví dụ: Những cầu thủ trong một đội bóng
1.2, Abstract nouns: Danh từ trừu tượng
Là những danh từ (nouns) diễn tả sự trừu tượng như các hoạt động, cảm xúc, đức tính, thói xấu, áp lực, hệ tư tưởng, tôn giáo, thái độ, thời gian khoảng cách và nghề nghiệp. Nói chung, danh từ trừu tượng mô tả những sự vật mà chúng ta có ý thức về chúng, chúng tồn tại theo một nghĩa nào đó, nhưng chúng ta không thể tiếp xúc trực tiếp với chúng bằng giác quan của chúng ta.
Ví dụ:
Courage (lòng can đảm), bravery (lòng can đảm)
Intelligence (trí thông minh), smart (thông minh)
Bigotry (sự mù quáng)
Tennis (quần vợt)
Fear (nỗi sợ)
Gravity (trọng lực)
Communism (chủ nghĩa cộng sản)
Optimism (lạc quan)
Inertia (trì trệ)
Philanthropy (nhân đức)
Accountancy (nghề kế toán)
2, Countable & uncountable nouns: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
2.1. Countable nouns: Là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm.. riêng rẽ có thể đếm được
Ví dụ: A doctor, a pen, a meal, a class, a college
Countable nouns có cả hình thức số ít và số nhiều.
Chúng ta có thể dùng mạo từ a/an với danh từ đếm được số ít (singular countable nouns) , và các con số khác hoặc some, any, many, few với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)
Ví dụ:
A handbag: Một cái túi
Two cats
An accident: Một tai nạn
2.2 Uncountable nouns: Danh từ không đếm được
Là danh từ chỉ chất liệu (như chất khí, chất lỏng, chất nhão, chất bột), những khái niệm trừu tượng, và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.
Smoke, air: Khói, không khí
Water, tea, coffee: Nước, trà, cà phê
Butter, cheese, meat, bread: Bơ, pho mát, thịt, bánh mì..
(những thứ này không phải chất rắn như sắt, gỗ, nhưng cũng không phải chất lỏng, gọi là chất nhão, sệt sệt ấy mà)
rice, sugar, salt: Gạo/ lúa/ cơm, đường, muối (hạt quá nhỏ không thể đếm được)
Chúng ta không đếm được những danh từ này, nhưng có thể đếm đơn vị đo chúng, hoặc đếm đồ dùng đựng chúng, như cà phê không đếm được nhưng đếm tách cà phê hay số kg cà phê thì được.
Một số đơn vị tính trong tiếng anh:
Đơn vị mét
Gram: Gam
Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân/kg
Tonne: Tấn
Millimetre: Milimet
Centimetre: Centimet
Metre: Mét
Đơn vị hoàng gia
Ounce: Aoxơ
Pound: Pao
Stone: Xtôn
Ton: Tấn
Inch: Inch
Foot: Phút
Yard: Thước
Mile: Dặm
Acre: Mẫu
Pint: Panh
Gallon: Ga-lông
Centilitre: Centilit
Litre: Lít
A bar of (một thanh, thỏi)
A bar of Chocolate: Một thanh sôcôla
A bar of Gold: Một thỏi vàng
A bar of Soap: Một bánh xà phòng
A bag of (một túi)
A bag of Sugar: Một túi đường
A bag of Flour: Một túi bột mì
A bag of Rice: Một túi/bao gạo
A bottle of (một chai)
A bottle of Water: Một chai nước
A bottle of Soda: Một chai soda
A bottle of Wine: Một chai rượu
A bowl of (Một bát)
A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc
A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo
A bowl of Soup: Một bát súp
A cup of (Một tách/chén)
A cup of Coffee: Một tách cà phê
A cup of Tea: Một chén trà
A cup of Milk: Một tách sữa
A carton of (Một hộp cứng)
A carton of Ice cream: Một hộp kem
A carton of Milk: Một hộp sữa
A carton of Juice: Một hộp nước trái cây
A drop of (Một giọt)
A drop of Blood: Một giọt máu
A drop of Oil: Một giọt dầu
A drop of Water: Một giọt nước
A glass of (Một cốc/ly)
A glass of Water: Một cốc nước
MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ
Cùng học đơn vị tính trong tiếng Anh về đồ ăn, chất lỏng..
Cụm từ vựng đo lường thức ăn
A bowl of rice: 1 bát cơm
A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn)
A kilo of meat/cheese: 1 cân
A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh
A can of soup: 1 lon nước sốt
A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola
A bag of flour: 1 túi bột
A carton of ice-cream/ cigarettes: 1 hộp kem/ 1 hộp nước/ 1 thanh thuốc lá (gồm nhiều bao)
A loaf of bread: 1 ổ bánh mì
A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza
A package of pasta: 1 túi mỳ
A dash of salt: 1 chút muối/ giấm
A cube of ice: 1 viên đá
A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su
Cụm từ vựng đo lường chất lỏng
A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe (thường khoảng 5ml)
A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm (thường khoảng 15ml)
A glass of water: 1 ly nước
A cup of coffee: 1 cốc cafe
A pint of blood: 1 pt = 0.473l (Mỹ) / 0.58l (Anh)
A quart of milk: Khoảng 1 lít (đơn vị đo lường Anh/Mỹ)
A half gallon of juice: Khoảng 2l (đơn vị đo lường Anh/ Mỹ)
A gallon of punch = 3.8 – 4.5l
A tank of gas: 1 thùng xăng
A jug of lemonade: 1 bình nước (có tay cầm & vòi)
A bottle of wine: 1 chai
A keg of beer: 1 thùng/vại (khoảng 40l)
A shot of vodka: Chén rượu
A drop of rain: Giọt mưa
A jar of jam: Một lọ mứt hoa quả
A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng
A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise
A piece of (Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ)
A piece of Advice: Một lời khuyên
A piece of Information/News: Một mẩu tin (thông tin/ tin tức)
A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất)
A piece of Luggage: Một phần hành lý
A grain of (một hạt/hột)
A grain of Rice: Một Hạt gạo
A grain of Sand: Hạt cát
A grain of Truth: Một sự thật
A slice of (Một lát/miếng mỏng)
A slice of Bread: Một lát bánh mì
A slice of Meat: Một miếng thịt
A slice of Cheese: Một miếng phô mai
A roll of (Một cuộn/ cuốn)
A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm
A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh
* * *còn tiếp..
(Bài 1: Danh từ)
I, Definition: Định nghĩa
Nouns là từ chỉ người, vật, nơi chốn hoặc ý tưởng: Mary, brother, father, pen, cat, school, town, beauty..
II, Kinds of nouns: Các loại danh từ
(dịch đúng ra là các loại của danh từ, nhưng mình làm thế này cho nó đúng kiểu tiếng việt)
Nouns được phân thành 2 loại chính:
- Danh từ cụ thể
- Danh từ trừu tượng
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]1, Concrete nouns and abstract nouns:[/COLOR]
(Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng)
1.1, Concrete nouns: Danh từ cụ thể
Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng ở dạng vật chất mà chúng ta có thể cảm nhận bằng các giác quan
(nghe, nhìn, ngửi, sờ)
Ví dụ:
Man, dog, house, pencil, vietnam..
Danh từ cụ thể có 2 loại:
-
- [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Danh từ riêng (Proper nouns) : Là danh từ để chỉ[/COLOR] riêng một đối tượng [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]nào đó và luôn[/COLOR] viết hoa [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]. Ví dụ: Tên của bạn là[/COLOR] Minh [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]thì[/COLOR] Minh [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]là tên riêng, VietNam, India..[/COLOR]
- [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Danh từ chung (Common nouns) : Là danh từ để chỉ người vật thuộc[/COLOR] cùng loại. Ví dụ: Man, cat, boy, picture..
- Trong common nouns có danh từ tập hợp (collective nouns) dùng để chỉ nhóm người hoặc sự vật. Ví dụ: Family, police, team: Đội, crowd: Đám đông, cattle: Gia súc..
Chú ý: 1, Danh từ toàn thể thường được coi như ở số ít khi nó chỉ một toàn thể.
Ví dụ: Một đội bóng
2, Danh từ toàn thể chia ở số nhiều khi chỉ nhiều người
Ví dụ: Những cầu thủ trong một đội bóng
1.2, Abstract nouns: Danh từ trừu tượng
Là những danh từ (nouns) diễn tả sự trừu tượng như các hoạt động, cảm xúc, đức tính, thói xấu, áp lực, hệ tư tưởng, tôn giáo, thái độ, thời gian khoảng cách và nghề nghiệp. Nói chung, danh từ trừu tượng mô tả những sự vật mà chúng ta có ý thức về chúng, chúng tồn tại theo một nghĩa nào đó, nhưng chúng ta không thể tiếp xúc trực tiếp với chúng bằng giác quan của chúng ta.
Ví dụ:
Courage (lòng can đảm), bravery (lòng can đảm)
Intelligence (trí thông minh), smart (thông minh)
Bigotry (sự mù quáng)
Tennis (quần vợt)
Fear (nỗi sợ)
Gravity (trọng lực)
Communism (chủ nghĩa cộng sản)
Optimism (lạc quan)
Inertia (trì trệ)
Philanthropy (nhân đức)
Accountancy (nghề kế toán)
2, Countable & uncountable nouns: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
2.1. Countable nouns: Là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm.. riêng rẽ có thể đếm được
Ví dụ: A doctor, a pen, a meal, a class, a college
Countable nouns có cả hình thức số ít và số nhiều.
Chúng ta có thể dùng mạo từ a/an với danh từ đếm được số ít (singular countable nouns) , và các con số khác hoặc some, any, many, few với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)
Ví dụ:
A handbag: Một cái túi
Two cats
An accident: Một tai nạn
2.2 Uncountable nouns: Danh từ không đếm được
Là danh từ chỉ chất liệu (như chất khí, chất lỏng, chất nhão, chất bột), những khái niệm trừu tượng, và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.
Smoke, air: Khói, không khí
Water, tea, coffee: Nước, trà, cà phê
Butter, cheese, meat, bread: Bơ, pho mát, thịt, bánh mì..
(những thứ này không phải chất rắn như sắt, gỗ, nhưng cũng không phải chất lỏng, gọi là chất nhão, sệt sệt ấy mà)
rice, sugar, salt: Gạo/ lúa/ cơm, đường, muối (hạt quá nhỏ không thể đếm được)
Chúng ta không đếm được những danh từ này, nhưng có thể đếm đơn vị đo chúng, hoặc đếm đồ dùng đựng chúng, như cà phê không đếm được nhưng đếm tách cà phê hay số kg cà phê thì được.
Một số đơn vị tính trong tiếng anh:

Đơn vị mét
Gram: Gam
Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân/kg
Tonne: Tấn
Millimetre: Milimet
Centimetre: Centimet
Metre: Mét
Đơn vị hoàng gia
Ounce: Aoxơ
Pound: Pao
Stone: Xtôn
Ton: Tấn
Inch: Inch
Foot: Phút
Yard: Thước
Mile: Dặm
Acre: Mẫu
Pint: Panh
Gallon: Ga-lông
Centilitre: Centilit
Litre: Lít

A bar of (một thanh, thỏi)
A bar of Chocolate: Một thanh sôcôla
A bar of Gold: Một thỏi vàng
A bar of Soap: Một bánh xà phòng
A bag of (một túi)
A bag of Sugar: Một túi đường
A bag of Flour: Một túi bột mì
A bag of Rice: Một túi/bao gạo
A bottle of (một chai)
A bottle of Water: Một chai nước
A bottle of Soda: Một chai soda
A bottle of Wine: Một chai rượu
A bowl of (Một bát)
A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc
A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo
A bowl of Soup: Một bát súp
A cup of (Một tách/chén)
A cup of Coffee: Một tách cà phê
A cup of Tea: Một chén trà
A cup of Milk: Một tách sữa
A carton of (Một hộp cứng)
A carton of Ice cream: Một hộp kem
A carton of Milk: Một hộp sữa
A carton of Juice: Một hộp nước trái cây
A drop of (Một giọt)
A drop of Blood: Một giọt máu
A drop of Oil: Một giọt dầu
A drop of Water: Một giọt nước
A glass of (Một cốc/ly)
A glass of Water: Một cốc nước
MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ
Cùng học đơn vị tính trong tiếng Anh về đồ ăn, chất lỏng..
Cụm từ vựng đo lường thức ăn
A bowl of rice: 1 bát cơm
A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn)
A kilo of meat/cheese: 1 cân
A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh
A can of soup: 1 lon nước sốt
A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola
A bag of flour: 1 túi bột
A carton of ice-cream/ cigarettes: 1 hộp kem/ 1 hộp nước/ 1 thanh thuốc lá (gồm nhiều bao)
A loaf of bread: 1 ổ bánh mì
A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza
A package of pasta: 1 túi mỳ
A dash of salt: 1 chút muối/ giấm
A cube of ice: 1 viên đá
A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su
Cụm từ vựng đo lường chất lỏng
A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe (thường khoảng 5ml)
A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm (thường khoảng 15ml)
A glass of water: 1 ly nước
A cup of coffee: 1 cốc cafe
A pint of blood: 1 pt = 0.473l (Mỹ) / 0.58l (Anh)
A quart of milk: Khoảng 1 lít (đơn vị đo lường Anh/Mỹ)
A half gallon of juice: Khoảng 2l (đơn vị đo lường Anh/ Mỹ)
A gallon of punch = 3.8 – 4.5l
A tank of gas: 1 thùng xăng
A jug of lemonade: 1 bình nước (có tay cầm & vòi)
A bottle of wine: 1 chai
A keg of beer: 1 thùng/vại (khoảng 40l)
A shot of vodka: Chén rượu
A drop of rain: Giọt mưa
A jar of jam: Một lọ mứt hoa quả
A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng
A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise
A piece of (Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ)
A piece of Advice: Một lời khuyên
A piece of Information/News: Một mẩu tin (thông tin/ tin tức)
A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất)
A piece of Luggage: Một phần hành lý
A grain of (một hạt/hột)
A grain of Rice: Một Hạt gạo
A grain of Sand: Hạt cát
A grain of Truth: Một sự thật
A slice of (Một lát/miếng mỏng)
A slice of Bread: Một lát bánh mì
A slice of Meat: Một miếng thịt
A slice of Cheese: Một miếng phô mai
A roll of (Một cuộn/ cuốn)
A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm
A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh
* * *còn tiếp..
Chỉnh sửa cuối: