Welcome! You have been invited by Dương2301 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
10194 2,075
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

1. Abandon (v) : Bỏ rơi

2. Absolute (adj) : Tuyệt đối

3. Academic (n) : Giới học giả

4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được

5. Accompany (v) : Đồng hành

6. Account (v) : Cho là, tính là

7. Accurate (adj) : Chính xác

8. Accuse (v) : Buộc tội

9. Acknowledge (v) : Công nhận

10. Acquire (v) : Có được, thu được

11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự

12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi

13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung

14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới

15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị

16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng

17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước

18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến

19. Advance (v) : Tiến bộ

20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình

21. Afterwards (adv) : Sau đó

22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan

23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình

24. Aggressive (adj) : Hung hang

25. Aid (n) : Viện trợ

26. Aid (v) : Hỗ trợ

27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ

28. Alarm (v) : Cảnh báo

29. Alter (v) : Thay đổi

30. Amount (v) : Số lượng, số tiền

31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận

32. Angle (n) : Góc

33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm

34. Annual (adj) : Hàng năm

35. Anxious (adj) : Lo lắng

36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch

37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là

38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo

39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo

40. Approach (n) : Hướng tiếp cận

41. Approach (v) : Tiếp cận

42. Appropriate (adj) : Thích hợp

43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt

44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt

45. Arise (v) : Nảy sinh

46. Armed (adj) : Vũ trang

47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn

48. Artificial (adj) : Nhận tạo

49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật

50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn

51. Aspect (n) : Khía cạnh

52. Assess (v) : Đánh giá

53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra

54. Associate (v) : Liên kết, liên đới

55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ

56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức

57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là

58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng

59. Attempt (v) : Cố gắng, thử

60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn

61. Bacteria (n) : Vi khuẩn

62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản

63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại

64. Basically (adv) : Về cơ bản là

65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu

66. Bear (v) : Chịu đựng

67. Beat (n) : Nhịp điệu

68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin

69. Being (n) : Sinh vật

70. Bent (adj) : Cong, không thẳng

71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ

72. Bet (v) : Cá cược, cá độ

73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa

74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì

75. Bill (v) : Tính tiền

76. Bitter (adj) : Đắng

77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa

78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa

79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường

80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết

81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh

82. Breast (n) : Ngực, bầu vú

83. Brief (adj) : Ngắn gọn

84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng

85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng

86. Broadcast (v) : Phát sóng

87. Budget (n) : Ngân sách

88. Bullet (n) : Viên đạn

89. Bunch (n) : Một bó, một chum

90. Burn (n) : Vết bỏng

91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây

92. But (prep) : Nhưng

93. Cable (n) : Cáp

94. Caculate (v) : Tính toán

95. Cancel (n) : Hủy bỏ

96. Cancer (n) : Bệnh ung thư

97. Capable (adj) : Có khả năng

98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích

99. Capture (v) : Sự bắt giữ

100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

101. Cast (n) : Dàn diễn viên

102. Cast (v) : Tuyển chọn

103. Catch (n) : Sự bắt lấy

104. Cell (n) : Ô, khung, tế bào, phòng giam

105. Chair (v) : Làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch

106. Chari (v) : Xích lại, trói lại

107. Chaiman (n) : Chủ tịch

108. Challenge (v) : Thử thách

109. Characteristic (adj) : Thuộc về đặc tinsh, tiêu biểu

110. Characteristic (n) : Đặc tính, đặc điểm

111. Chart (v) : Lập biểu đồ, thống kê

112. Chief (adj) : Chính yếu, trưởng

113. Chief (n) : Sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo

114. Circumstance (n) : Hoàn cảnh

115. Cite (v) : Trích dẫn

116. Citizen (n) : Công dân

117. Civil (adj) : Dân sự, lịch sự

118. Classic (adj) : Cổ điển

119. Classic (n) : Tác phẩm kinh điển

120. Close (n) : Sự kết thúc, cái kết

121. Closely (adv) : Một cách chặt chẽ

122. Collapse (n) : Sự sụp đổ

123. Collapse (v) : Sụp đổ

124.combination (n) : Sự kết hợp

125.comfort (n) : Sự thoải mái

126.comfort (v) : An ủi

127.command (n) : Mệnh lệnh, chỉ thị

128.command (v) : Chỉ huy, ra lệnh

129.commission (n) : Hội đồng, ủy ban, hoa hồng

130.commission (v) : Ủy thác

131.commitment (n) : Nhiệm vụ, lời cam kết

132.committee (n) : Ủy ban

133.commonly (adv) : Thông thường

134.complex (n) : Dãy nhà, quần thể

135.complicated (adj) : Phức tạp

136.component (n) : Thành phần

137. Concentration (n) : Sự tập trung

138. Concept (n) : Khái niệm

139. Concern (n) : Mối lo ngại

140. Concern (v) : Lo ngại, e ngại, liên quan

141. Concerned (adj) : Lo ngại

142. Conduct (n) : Cách hành xử, hạnh kiểm

143. Conduct (v) : Cư xử, tổ chức, thực hiện

144. Confidence (n) : Sự tự tin

145. Conflict (n) : Cuộc xung đột

146. Conflict (v) : Xung đột, gây gổ

147. Confusing (adj) : Khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn

148. Conscious (adj) : Có ý thức, tỉnh táo

149. Conservative (adj) : Bảo thủ, thận trọng

150. Conservative (n) : Người bảo thủ

151. Consideration (n) : Sự xem xét, sự cân nhắc

152. Consistent (adj) : Phù hợp, nhất quán

153. Constant (adj) : Không thay đổi

154. Constantly (adv) : Liên tục

155. Construct (v) : Xây dựng

156. Construction (n) : Công trình xây dựng

157. Contemporary (adj) : Đương thời, đương đại

158. Contest (n) : Cuộc thi

159. Contest (v) : Thi thố tranh đấu, phản đối

160. Contract (n) : Hợp đồng

161. Contract (v) : Ký hợp đồng, nhiễm bệnh

162. Contribute (v) : Đóng góp, xây dựng (bài)

163. Contribution (n) : Sự đóp góp

164. Convert (v) : Chuyển đổi

165. Convinced (adj) : Tin chắc

166. Core (adj) : Cốt lõi, chính yếu

167. Core (n) : Trung tâm, lõi

168. Coporate (adj) : Thuộc doạn nghiệp, thuộc công ty

169. Council (n) : Hội đồng

170. County (n) : Quận hạt, khu hành chính

171. Courage (n) : Lòng can đảm

172. Crash (n) : Sự sụp đổ, tai nạn

173. Crash (v) : Sụp đổ, đâm sầm vào

174. Creation (n) : Tác phẩm tạo ra

175. Creature (n) : Sinh vật, loài vật

176. Credit (v) : Ghi công, ghi nhận đóng góp

177. Crew (n) : Phi hành đoàn

178. Crisis (n) : Cuộc khủng hoảng

179. Criterion (n) : Tiêu chuẩn

180. Critic (n) : Nhà phê bình

181. Critical (adj) : Nghiêm trọng, ccos hành động chỉ trích

182. Criticism (n) : Sự chỉ trích, lời phê bình

183. Criticize (v) : Chỉ trích, lên án

184. Crop (n) : Vụ mùa

185. Crucial (adj) : Quan trọng, cốt yếu

186. Cry (n) : Tiếng kêu la

187. Cure (v) : Chữa trị, chữa khỏi

188. Cure (n) : Cách chữa trị

189. Current (n) : Dòng, luồn điện

190. Curve (n) : Đường cong

191. Curve (v) : Uốn cong

192. Curved (adj) : Cong

193. Date (v) : Để ngày tháng

194. Debate (n) : Cuộc tranh luận

195. Debate (v) : Tranh luận

196. Decline (n) : Sự suy giảm

197. Decline (v) : Từ chối

198. Debt (n) : Món nộ

199. Declare (v) : Khai báo

200. Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

201. Decorate
(v) : Trang hoàng, trang trí

202. Decoration (n) : Sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

203. Decorative (adj) : Để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

204. Decrease (v), (n) : Giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

205. Deep (adj), (adv) : Sâu, khó lường, bí ẩn

206. Deeply (adv) : Sâu, sâu xa, sâu sắc

207. Defeat (v) (n) : Đánh bại; sự thất bại (kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng)

208. Defence (n) : Vật để chống đỡ, sự che chở

209. Defend (v) : Che chở, bảo vệ, bào chữa

210. Define (v) : Định nghĩa

211. Definite (adj) : Xác định, định rõ, rõ ràng

212. Definitely (adv) : Rạch ròi, dứt khoát

213. Definition (n) : Sự định nghĩa, lời định nghĩa

214. Degree (n) : Mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

215. Delay (n), (v) : Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

216. Deliberate (adj) : Thận trọng, có tính toán, có suy nghĩ cân nhắc

217. Deliberately (adv) : Thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

218. Delicate (adj) : Thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

219. Delight (n), (v) : Sự vui sướng, điều thích thú, làm say mê

220. Delighted (adj) : Vui mừng, hài lòng

221. Deliver (v) : Cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

222. Delivery (n) : Sự phân phát, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu

223. Demand (n) : Sự đòi hỏi, sự yêu cầu

224. Demand (v) : Đòi hỏi, yêu cầu

225. Demonstrate (v) : Chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

226. Dentist (n) : Nha sĩ

227. Deny (v) : Từ chối, phản đối, phủ nhận

228. Department (n) : Cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

229. Departure (n) : Sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

230. Depend on (v) : Phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

231. Deposit (n), (v) : Vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

232. Depress (v) : Làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

233. Depressing (adj) : Làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

234. Dpressed (adj) : Chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

235. Depth (n) : Chiều sâu, độ dày

236. Derive (v) : Nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn

237. Describe (v) : Diễn tả, miêu tả, mô tả

238. Description (n) : Sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

239. Desert (n), (v) : Sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

240. Deserted (adj) : Hoang vắng, không người ở

241. Deserve (v) : Đáng, xứng đáng

242. Design (n), (v) : Sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. Phác thảo

243. Desire (n), (v) : Ước muốn; thèm muốn, ao ước

244. Desk (n) : Bàn (học sinh, viết, làm việc)

245. Desperate (adj) : Liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

246. Desperately (adv) : Liều lĩnh, liều mạng

247. Despite (prep) : Dù, mặc dù, bất chấp

248. Destroy (v) : Phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

249. Destruction (n) : Sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

250. Detail (n) (v) : Chi tiết

251. Detailed (adj) : Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

252. Determination (n) : Sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

253. Determine (v) : Xác định, định rõ; quyết định

254. Determined (adj) : Đã được xác định, đã được xác định rõ

255. Develop (v) : Phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

256. Development (n) : Sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

257. Device (n) : Kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

258. Devote (v) : Hiến dâng, dành hết cho

259. Devoted (adj) : Hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình

260. Diagram (n) : Biểu đồ

261. Diamond (n) : Kim cương

262. Diary (n) : Sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

263. Dictionary (n) : Từ điển

264. Dying (adj) : Sự chết

265. Diet (n) : Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

266. Dfference (n) : Sự khác nhau

267. Different (adj) : Khác, khác biệt, khác nhau

268. Differently (adv) : Khác, khác biệt, khác nhau

269. Difficult (adj) : Khó, khó khăn, gay go

270. Difficulty (n) : Sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

271. Discount (n) : Sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

272. Discover (v) : Khám phá, phát hiện ra, nhận ra

273. Discovery (n) : Sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

274. Discuss (v) : Thảo luận, tranh luận

275. Discussion (n) : Sự thảo luận, sự tranh luận

276. Disease (n) : Căn bệnh, bệnh tật

277. Disgust (v), (n) : Làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

278. Disgusting (adj) : Làm ghê tởm, kinh tởm

279. Disgusted (adj) : Chán ghét, phẫn nộ

280. Dig (v) : Đào bới, xới

281. Direct (adj), (v) : Trực tiếp, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

282. Directly (adv) : Trực tiếp, thẳng

283. Direction (n) : Sự điều khiển, sự chỉ huy

284. Director (n) : Giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

285. Dirt (n) : Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

286. Dirty (adj) : Bẩn thỉu, dơ bẩn

287. Disabled (adj) : Bất lực, không có khă năng

288. Disadvantage (n) : Sự bất lợi, sự thiệt hại

289. Disagree (v) : Bất đồng, không đồng, khác, không giống, không hợp

290. Disagreement (n) : Sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

291. Disappear (v) : Biến mất, biến đi

292. Disappoint (v) : Không làm thỏa ước nguyện, thất hứa

293. Disappointing (adj) : Làm chán ngán, làm thất vọng

294. Disappointed (adj) : Thất vọng

295. Disappointment (n) : Sự chán ngán, sự thất vọng

296. Disapproval (n) : Sự phản đổi, sự không tán thành

297. Disapprove of (v) : Không tán thành, phản đối, chê

298. Disapproving (adj) : Phản đối

299. Disaster (n) : Tai họa, thảm họa

300. Discipline (n) : Kỷ luật, khuôn phép
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

301. Edit (v) : Biên tập

302. Edition (n) : Phiên bản

303. Efficient (a) : Có hiệu quả

304. Elderly (a) : Trung niên, lớn tuổi, cao tuổi

305. Elect (v) : Trúng cử, bầu chọn

306. Elsewhere (adv) : Nơi khác

307. Emergy (v) : Xuất hiện

308. Emotional (a) : Dễ xúc động

309. Emphasis (n) : Tầm quan trọng, điểm nhấn

310. Emphasize (v) : Nhấn mạnh

311. Enable (v) : Kích hoạt, cho phép

312. Encounter (n) : Cuộc gặp mặt, cuộc chạm trán

313. Encounter (v) : Gặp phải, chạm trán

314. Engage (v) : Tham gia, đính hôn

315. Enquiry (n) : Cuộc điều tra, sự thẩm tra

316. Ensure (v) : Đảm bảo

317. Enthusiasm (n) : Sự hăng hái, sự nhiệt tình

318. Enthusiastic (a) : Hăng hái, nhiệt tình

319. Entire (a) : Toàn bộ, toàn thể

320. Entirely (adv) : Hoàn toàn

321. Equal (n) : Người cùng cấp, người đồng cấp

322. Establish (v) : Thành lập

323. Estate (n) : Tài sản

324. Estimate (n) : Sự ước lượng, sự ước tính

325. Estimate (v) : Ước tính, ước lượng

326. Ethical (a) : Có đạo đức

327. Evaluate (v) : Đánh gì

328. Even (a) : Đồng đều, bằng phẳng

329. Evil (a) : Xấu xa, hiểm độc

330. Evil (n) : Cái ác, sự xấu xa

331. Examination (n) : Bài kiểm tra

332. Excuse (n) : Lời biện hộ, sjw bao biện

333. Excuse (v) : Miễn tội, thứ lỗi

334. Executive (a) : Thuộc về điều hành

335. Executive (n) : Người điều hành

336. Existence (n) : Sự tồn tại

337. Expectation (n) : Sự kì vọng, sự mong đợi

338. Expense (n) : Chi phí

339. Exploration (n) : Cuộc thám hiểm

340. Expose (v) : Phơi bày, vạch trần

341. Extend (v) : Mở rộng

342. Extent (n) : Mức độ

343. External (a) : Bên ngoài

344. Extraordinary (a) : Phi thường

345. Extreme (n) : Thái cực

346. Facility (n) : Cơ sở vật chất

347. Failure (n) : Sự thất bại

348. Faith (n) : Niềm tin

349. Fault (n) : Lỗi lầm

350. Favour (v) : Ủng hộ, ưu ái

351. Feather (n) : Lông vũ

352. Fee (n) : Tiền phí

353. Feed (n) : Đường dẫn vật liệu, đồ ăn cho vật nuôi

354. Feedback (n) : Phản hồi

355. Feel (n) : Cảm giác mang lại

356. Fellow (a) : Có điểm chung

357. Figure (v) : Nghĩ rằng, cho rằng

358. File (v) : Sắp xếp hồ sơ, nộp hồ sơ

359. Finance (n) : Tài chính

360. Finance (v) : Cấp tiền

361. Finding (n) : Sự phát triển, sự khám phá ra

362. Firm (n) : Công ty

363. Fix (n) : Cách giải quyết

364. Flame (n) : Ngọn lửa

365. Flash (n) : Ánh sáng (lóe lên)

366. Flash (v) : Lóe sáng, vụt qua

367. Flexible (a) : Linh hoạt, mềm dẻo

368. Float (v) : Trôi nổi

369. Fold (n) : Nếp gấp

370. Folding (a) : Gấp lại được

371. Following (prep) : Tiếp theo sau

372. Forgive (v) : Tha thứ

373. Former (a) : Trước đây, cũ

374. Fortune (n) : Vận may, gia tài

375. Forward (a) : Hướng về phía trước

376. Free (v) : Giải phóng

377. Found (v) : Sáng lập

378. Freedom (n) : Sự tự do

379. Frequency (n) : Tần số

380. Fuel (v) : Châm ngòi

381. Fully (adv) : Toàn bộ

382. Function (v) : Hoạt động

383. Fund (n) : Quỹ

384. Fundamental (a) : Cơ bản, nền tảng

385. Funding (n) : Vốn, sự tài trợ

386. Furthermore (adv) : Hơn nữa

387. Gain (n) : Lợi nhuận

388. Gain (v) : Thu được, kiếm được

389. Gang (n) : Băng nhóm

390. Generate (v) : Tạo ra

391. Genre (n) : Thể loại

392. Govern (n) : Quản lý

393. Grab (v) : Túm lấy

394. Grade (v) : Chấm điểm, xếp cấp độ

395. Gradually (adv) : Dần dần

396. Grand (a) : To lớn, hung vĩ

397. Grant (n) : Khoản trợ cấp

398. Grant (v) : Ban cho

399. Guarantee (n) : Sự cam đoan

400. Guarantee (v) : Cam đoan, bảo đảm
 
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

401. Harm (n) : Sự tổn hại, sự thiệt hại

402. Harm (v) : Làm hại, gây hại

403. Harmful (adj) : Có hại

404. Hearing (n) : Thính giác, phiên tòa

405. Heaven (n) : Thiên đường

406. Heel (n) : Gót chân

407. Hell (n) : Địa ngục

408. Hesitate (v) : Do dự

409. High (n) : Cao điểm

410. Hire (n) : Sự thuê

411. Hold (n) : Sự nắm giữ

412. Hollow (adj) : Rỗng

413. Holy (adj) : Thuộc về thần thánh

414. Honour (n) : Danh dự

415. Honour (v) : Tôn kính

416. Host (v) : Tổ chức

417. House (v) : Cung câp nơi ở, chứa

418. Housesing (n) : Nhà ở nói chung

419. Humorous (adj) : Hài hước

420. Humor (n) : Sự hài hước

421. Hunt (n) : Sự tìm kiếm

422. Hunting (v) : Săn bắn

423. Hurt (n) : Sự đau khổ

424. Ideal (n) : Lý tưởng

425. Illustrate (v) : Minh họa

426. Illustration (n) : Hình minh họa

427. Imagination (n) : Trí tưởng tượng

428. Impatient (adj) : Thiếu kiên nhẫn

429. Imply (v) : Ngụ ý

430. Impose (v) : Sự sắp đặt

431. Impress (v) : Gây ấn tượng

432. Impressed (adj) : Cảm thấy ấn tượng

433. Inch (n) : Inch, một chút

434. Incident (n) : Biến cố

435. Income (n) : Thu nhập

436. Increasingly (adv) : Ngày càng

437. Industrial (adj) : Thuộc về công nghiệp

438. Infection (n) : Sự nhiễm trùng

439.inform (v) : Thông báo

440. Initial (adj) : Ban đầu

441. Initially (adv) : Lúc đầu

442. Initiative (n) : Sáng kiến

443. Inner (adj) : Bên trong

444. Inquiry (n) : Sự điều tra

445. Insight (n) : Cái nhìn sâu sắc

446. Insist (v) : Năn nỉ

447. Inspire (v) : Truyền cảm hứng

448. Install (v) : Cài đặt

449. Instance (n) : Ví dụ, trường hợp

450. Institute (n) : Học viện

451. Institution (n) : Tổ chức, cơ quan

452. Insurance (n) : Bảo hiểm

453. Intended (adj) : Có ý định

454. Intense (adj) : Dữ dội

455. Internal (adj) : Thuộc về bên trong

456. Interpret (v) : Giải nghĩa, phiên dịch

457. Interrupt (v) : Làm gián đoạn

458. Investigation (n) : Cuộc điều tra

459. Investment (v) : Đầu tư

460. Issue (v) : Đưa ra, cấp

461. Joy (n) : Niềm vui

462. Judgement (n) : Sự phán xét

463. Junior (adj) : Thuộc về cấp dưới

464. Justice (n) : Công lý

465. Justify (v) : Biện minh, chứng minh

466. Labour (n) : Công việc lao động, nhân công

467. Landscape (n) : Phong cảnh

468. Largely (adv) : Phần lớn

469. Latest (n) : Thứ mới nhất ư

470. Launch (n) : Sự khởi động, sự phát động, sự phóng

471. Leadership (n) : Khả năng lãnh đạo

472. League (n) : Liên đoàn

473. Lean (v) : Dựa vào

474. Leave (n) : Thời gian nghỉ phép, sự cho phép

475. Level (v) : Làm bằng phẳng

476. Licence (n) : Giấy phép

477. Limited (adj) : Hạn chế

478. Line (v) : Tạo thành hàng

479. Lively (adj) : Sống động

480. Load (n) : Tải trọng

481. Load (v) : Nhét vào, chất vào

482. Loan (n) : Khoản vay

483. Logical (adj) : Hợp lý

484. Long-term (adj) : Dài hạn

485. Long-term (adv) : Một cách dài hạn

486. Loose (adj) : Lỏng lẻo

487. Lord (n) : Chúa tể

488. Low (n) : Mức thấp

489. Lower (v) : Hạ thấp

490. Lung (n) : Phổi

491. Maintain (v) : Duy trì

492. Majority (n) : Số đông

493. Make (n) : Mẫu mã, đời sản phẩm

494. Map (v) : Bản đồ

495. Mass (adj) : Thuộc về lượng lớn

496. Massive (adj) : To lớn

497. Master (n) : Bậc thầy

498. Master (v) : Tinh thông, nắm vững

499. Matching (adj) : Hợp nhau, giống nhau

500. Material (adj) : Thuộc về vật chất
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 19 Tìm chủ đề
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

501. Maximum (a) : Mang tính tối đa

502. Maximum (n) : Tối đa

503. Means (n) : Cách thức

504. Measurement (n) : Sự đo đặc

505. Minor (a) : Nhỏ bé

506. Melt (v) : Tan chảy

507. Military (a) : Thuộc về quân đội

508. Mineral (n) : Khoáng chất

509. Minimum (a) : Mang tính tối thiểu

510. Minister (n) : Bộ trưởng, mục sư

511. Medium (n) : Phương tiện

512. Minority (a) : Thiểu số

513. Mission (n) : Nhiệm vụ, sứ mệnh

514. Mistake (v) : Nhầm lẫn

515. Mixed (a) : Trộn lẫn

516. Model (v) : Mô phỏng, làm mẫu

517. Modify (v) : Sửa đổi

518. Monitor (n) : Màn hình, giám sát viên

519. Moral (a) : Thuộc về đạo đức

520. Motor (n) : Động cơ

521. Motor (a) : Thuộc về động cơ

522. Moral (n) : Luân lý, đạo đức

523. Mount (v) : Tổ chức, tăng lên

524. Multiple (a) : Nhiều

525. Multiply (v) : Nhân

526. Mysterious (a) : Bí ẩn

527. Narrow (v) : Thu hẹp

528. National (a) : Thuộc về quốc gia

529. Neat (a) : Ngăn nắp

530. Nevertheless (adv) : Tuy nhiên

531. Nerve (n) : Thần kinh

532. Negative (n) : Sự phủ định, mặt tiêu cực

533. Nightmare (n) : Cơn ác mộng

534. Notion (n) : Ý kiến, khái niệm

535. Numerous (adj) : Nhiều

536. Obey (v) : Tuân theo

537. Object (v) : Phản đối

538. Objective (adj) : Mục tiêu

539. Obligation (n) : Nghĩa vụ

540. Observation (n) : Sự quan sát

541. Observe (v) : Quan sát

542. Obtain (v) : Đạt được

543. Occasionally (adv) : Thỉnh thoảng

544. Offence (n) : Tội, sự xúc phạm

545. Offensive (a) : Phản cảm

546. Official (n) : Công chức, viên chức

547. Opening (n) : Cái lỗ, sự bắt đầu, lễ khai mạc

548. Operate (v) : Vận hành

549. Opponent (n) : Đối thủ

550. Oppose (v) : Chống đối

551. Opposed (a) : Mang tính phản đối

552. Opposition (n) : Sự đối lập

553. Otherwise (adv) : Nếu không thì

554. Origin (n) : Nguồn gốc

555.organ (n) : Nội tạng

556. Outcome (n) : Kết quả

557. Outer (a) : Thuộc về bên ngoài

558. Outline (n) : Tóm tắt, bản phác thảo

559. Outline (v) : Tóm tắt

560. Overall (a) : Tổng thể

561. Owe (v) : Nợ

562. Pace (n) : Tốc độ

563. Pace (v) : Đi qua đi lại, đi tới đi lui

564. Package (v) : Đóng gói

565. Panel (n) : Bảng điều khiến

566. Parliament (n) : Nghị viện

567. Participant (n) : Người tam gia

568. Partly (adv) : Một phần

569. Passage (n) : Lối đi, đoạn văn

570. Patient (a) : Kiên nhẫn

571. Pension (n) : Lương hưu

572. Permit (n) : Giấy phép

573. Permanent (adj) : Dài hạn, vĩnh viễn

574. Permit (v) : Cho phép

575. Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm

576. Phase (n) : Giai đoạn

577. Phenomenom (n) : Hiện tượng

578. Philosophy (n) : Triết học

579. Plain (a) : Trơn, rõ ràng

580. Picture (v) : Hình dung

581. Pitch (n) : Sân cỏ, cao độ

582. Pile (v) : Chất đống

583. Pick (n) : Sự lựa chộn

584. Plot (v) : Bày mưu, vẽ đồ thị

585. Plus (a) : Thêm vào

586. Plus (conj) : Ngoài ra, thêm nữa

587. Plus (n) : Dấu cộng, điểm cộng

588. Pointed (a) : Nhọn

589. Popularity (n) : Sự phổ biến, độ nổi tiếng

590. Positive (n) : Mặt tích cực

591. Posotion (v) : Đặt vào vị trí

592. Pose (v) : Tạo dáng

593. Possess (v) : Sở hữu

594. Potentional (a) : Có tiềm năng

595. Potentional (n) : Tiềm năng

596. Power (v) : Cấp năng lượng

597. Praise (n) : Lời khen

598. Pregnant (a) : Có thai

599. Preparation (n) : Sự chuẩn bị

600. Presence (n) : Sự hiện diện
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back