

Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!
1. Abandon (v) : Bỏ rơi
2. Absolute (adj) : Tuyệt đối
3. Academic (n) : Giới học giả
4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được
5. Accompany (v) : Đồng hành
6. Account (v) : Cho là, tính là
7. Accurate (adj) : Chính xác
8. Accuse (v) : Buộc tội
9. Acknowledge (v) : Công nhận
10. Acquire (v) : Có được, thu được
11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự
12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi
13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung
14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới
15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị
16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng
17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước
18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến
19. Advance (v) : Tiến bộ
20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình
21. Afterwards (adv) : Sau đó
22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan
23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình
24. Aggressive (adj) : Hung hang
25. Aid (n) : Viện trợ
26. Aid (v) : Hỗ trợ
27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ
28. Alarm (v) : Cảnh báo
29. Alter (v) : Thay đổi
30. Amount (v) : Số lượng, số tiền
31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận
32. Angle (n) : Góc
33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm
34. Annual (adj) : Hàng năm
35. Anxious (adj) : Lo lắng
36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch
37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là
38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo
39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo
40. Approach (n) : Hướng tiếp cận
41. Approach (v) : Tiếp cận
42. Appropriate (adj) : Thích hợp
43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt
44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt
45. Arise (v) : Nảy sinh
46. Armed (adj) : Vũ trang
47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn
48. Artificial (adj) : Nhận tạo
49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật
50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn
51. Aspect (n) : Khía cạnh
52. Assess (v) : Đánh giá
53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra
54. Associate (v) : Liên kết, liên đới
55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ
56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức
57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là
58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng
59. Attempt (v) : Cố gắng, thử
60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn
61. Bacteria (n) : Vi khuẩn
62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản
63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại
64. Basically (adv) : Về cơ bản là
65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu
66. Bear (v) : Chịu đựng
67. Beat (n) : Nhịp điệu
68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin
69. Being (n) : Sinh vật
70. Bent (adj) : Cong, không thẳng
71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ
72. Bet (v) : Cá cược, cá độ
73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa
74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì
75. Bill (v) : Tính tiền
76. Bitter (adj) : Đắng
77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa
78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa
79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường
80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết
81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh
82. Breast (n) : Ngực, bầu vú
83. Brief (adj) : Ngắn gọn
84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng
85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng
86. Broadcast (v) : Phát sóng
87. Budget (n) : Ngân sách
88. Bullet (n) : Viên đạn
89. Bunch (n) : Một bó, một chum
90. Burn (n) : Vết bỏng
91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây
92. But (prep) : Nhưng
93. Cable (n) : Cáp
94. Caculate (v) : Tính toán
95. Cancel (n) : Hủy bỏ
96. Cancer (n) : Bệnh ung thư
97. Capable (adj) : Có khả năng
98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích
99. Capture (v) : Sự bắt giữ
100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được
1. Abandon (v) : Bỏ rơi
2. Absolute (adj) : Tuyệt đối
3. Academic (n) : Giới học giả
4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được
5. Accompany (v) : Đồng hành
6. Account (v) : Cho là, tính là
7. Accurate (adj) : Chính xác
8. Accuse (v) : Buộc tội
9. Acknowledge (v) : Công nhận
10. Acquire (v) : Có được, thu được
11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự
12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi
13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung
14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới
15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị
16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng
17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước
18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến
19. Advance (v) : Tiến bộ
20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình
21. Afterwards (adv) : Sau đó
22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan
23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình
24. Aggressive (adj) : Hung hang
25. Aid (n) : Viện trợ
26. Aid (v) : Hỗ trợ
27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ
28. Alarm (v) : Cảnh báo
29. Alter (v) : Thay đổi
30. Amount (v) : Số lượng, số tiền
31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận
32. Angle (n) : Góc
33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm
34. Annual (adj) : Hàng năm
35. Anxious (adj) : Lo lắng
36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch
37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là
38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo
39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo
40. Approach (n) : Hướng tiếp cận
41. Approach (v) : Tiếp cận
42. Appropriate (adj) : Thích hợp
43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt
44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt
45. Arise (v) : Nảy sinh
46. Armed (adj) : Vũ trang
47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn
48. Artificial (adj) : Nhận tạo
49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật
50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn
51. Aspect (n) : Khía cạnh
52. Assess (v) : Đánh giá
53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra
54. Associate (v) : Liên kết, liên đới
55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ
56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức
57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là
58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng
59. Attempt (v) : Cố gắng, thử
60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn
61. Bacteria (n) : Vi khuẩn
62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản
63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại
64. Basically (adv) : Về cơ bản là
65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu
66. Bear (v) : Chịu đựng
67. Beat (n) : Nhịp điệu
68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin
69. Being (n) : Sinh vật
70. Bent (adj) : Cong, không thẳng
71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ
72. Bet (v) : Cá cược, cá độ
73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa
74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì
75. Bill (v) : Tính tiền
76. Bitter (adj) : Đắng
77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa
78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa
79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường
80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết
81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh
82. Breast (n) : Ngực, bầu vú
83. Brief (adj) : Ngắn gọn
84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng
85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng
86. Broadcast (v) : Phát sóng
87. Budget (n) : Ngân sách
88. Bullet (n) : Viên đạn
89. Bunch (n) : Một bó, một chum
90. Burn (n) : Vết bỏng
91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây
92. But (prep) : Nhưng
93. Cable (n) : Cáp
94. Caculate (v) : Tính toán
95. Cancel (n) : Hủy bỏ
96. Cancer (n) : Bệnh ung thư
97. Capable (adj) : Có khả năng
98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích
99. Capture (v) : Sự bắt giữ
100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được
Chỉnh sửa cuối: