Tiếng Anh 800 từ vựng Tiếng Anh B2 từ sơ cấp lên khá

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Bống nè, 11 Tháng tám 2021.

  1. Bống nè

    Bài viết:
    19
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    1. Abandon (v) : Bỏ rơi

    2. Absolute (adj) : Tuyệt đối

    3. Academic (n) : Giới học giả

    4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được

    5. Accompany (v) : Đồng hành

    6. Account (v) : Cho là, tính là

    7. Accurate (adj) : Chính xác

    8. Accuse (v) : Buộc tội

    9. Acknowledge (v) : Công nhận

    10. Acquire (v) : Có được, thu được

    11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự

    12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi

    13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung

    14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới

    15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị

    16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng

    17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước

    18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến

    19. Advance (v) : Tiến bộ

    20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình

    21. Afterwards (adv) : Sau đó

    22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan

    23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình

    24. Aggressive (adj) : Hung hang

    25. Aid (n) : Viện trợ

    26. Aid (v) : Hỗ trợ

    27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ

    28. Alarm (v) : Cảnh báo

    29. Alter (v) : Thay đổi

    30. Amount (v) : Số lượng, số tiền

    31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận

    32. Angle (n) : Góc

    33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm

    34. Annual (adj) : Hàng năm

    35. Anxious (adj) : Lo lắng

    36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch

    37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là

    38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo

    39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo

    40. Approach (n) : Hướng tiếp cận

    41. Approach (v) : Tiếp cận

    42. Appropriate (adj) : Thích hợp

    43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt

    44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt

    45. Arise (v) : Nảy sinh

    46. Armed (adj) : Vũ trang

    47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn

    48. Artificial (adj) : Nhận tạo

    49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật

    50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn

    51. Aspect (n) : Khía cạnh

    52. Assess (v) : Đánh giá

    53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra

    54. Associate (v) : Liên kết, liên đới

    55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ

    56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức

    57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là

    58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng

    59. Attempt (v) : Cố gắng, thử

    60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn

    61. Bacteria (n) : Vi khuẩn

    62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản

    63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại

    64. Basically (adv) : Về cơ bản là

    65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu

    66. Bear (v) : Chịu đựng

    67. Beat (n) : Nhịp điệu

    68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin

    69. Being (n) : Sinh vật

    70. Bent (adj) : Cong, không thẳng

    71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ

    72. Bet (v) : Cá cược, cá độ

    73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa

    74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì

    75. Bill (v) : Tính tiền

    76. Bitter (adj) : Đắng

    77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa

    78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa

    79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường

    80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết

    81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh

    82. Breast (n) : Ngực, bầu vú

    83. Brief (adj) : Ngắn gọn

    84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng

    85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng

    86. Broadcast (v) : Phát sóng

    87. Budget (n) : Ngân sách

    88. Bullet (n) : Viên đạn

    89. Bunch (n) : Một bó, một chum

    90. Burn (n) : Vết bỏng

    91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây

    92. But (prep) : Nhưng

    93. Cable (n) : Cáp

    94. Caculate (v) : Tính toán

    95. Cancel (n) : Hủy bỏ

    96. Cancer (n) : Bệnh ung thư

    97. Capable (adj) : Có khả năng

    98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích

    99. Capture (v) : Sự bắt giữ

    100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được
     
    Admin, chiqudoll, Pim Pim38 người khác thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 23 Tháng tám 2021
  2. Bống nè

    Bài viết:
    19
    "phần 2"
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    101. Cast (n) : Dàn diễn viên

    102. Cast (v) : Tuyển chọn

    103. Catch (n) : Sự bắt lấy

    104. Cell (n) : Ô, khung, tế bào, phòng giam

    105. Chair (v) : Làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch

    106. Chari (v) : Xích lại, trói lại

    107. Chaiman (n) : Chủ tịch

    108. Challenge (v) : Thử thách

    109. Characteristic (adj) : Thuộc về đặc tinsh, tiêu biểu

    110. Characteristic (n) : Đặc tính, đặc điểm

    111. Chart (v) : Lập biểu đồ, thống kê

    112. Chief (adj) : Chính yếu, trưởng

    113. Chief (n) : Sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo

    114. Circumstance (n) : Hoàn cảnh

    115. Cite (v) : Trích dẫn

    116. Citizen (n) : Công dân

    117. Civil (adj) : Dân sự, lịch sự

    118. Classic (adj) : Cổ điển

    119. Classic (n) : Tác phẩm kinh điển

    120. Close (n) : Sự kết thúc, cái kết

    121. Closely (adv) : Một cách chặt chẽ

    122. Collapse (n) : Sự sụp đổ

    123. Collapse (v) : Sụp đổ

    124.combination (n) : Sự kết hợp

    125.comfort (n) : Sự thoải mái

    126.comfort (v) : An ủi

    127.command (n) : Mệnh lệnh, chỉ thị

    128.command (v) : Chỉ huy, ra lệnh

    129.commission (n) : Hội đồng, ủy ban, hoa hồng

    130.commission (v) : Ủy thác

    131.commitment (n) : Nhiệm vụ, lời cam kết

    132.committee (n) : Ủy ban

    133.commonly (adv) : Thông thường

    134.complex (n) : Dãy nhà, quần thể

    135.complicated (adj) : Phức tạp

    136.component (n) : Thành phần

    137. Concentration (n) : Sự tập trung

    138. Concept (n) : Khái niệm

    139. Concern (n) : Mối lo ngại

    140. Concern (v) : Lo ngại, e ngại, liên quan

    141. Concerned (adj) : Lo ngại

    142. Conduct (n) : Cách hành xử, hạnh kiểm

    143. Conduct (v) : Cư xử, tổ chức, thực hiện

    144. Confidence (n) : Sự tự tin

    145. Conflict (n) : Cuộc xung đột

    146. Conflict (v) : Xung đột, gây gổ

    147. Confusing (adj) : Khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn

    148. Conscious (adj) : Có ý thức, tỉnh táo

    149. Conservative (adj) : Bảo thủ, thận trọng

    150. Conservative (n) : Người bảo thủ

    151. Consideration (n) : Sự xem xét, sự cân nhắc

    152. Consistent (adj) : Phù hợp, nhất quán

    153. Constant (adj) : Không thay đổi

    154. Constantly (adv) : Liên tục

    155. Construct (v) : Xây dựng

    156. Construction (n) : Công trình xây dựng

    157. Contemporary (adj) : Đương thời, đương đại

    158. Contest (n) : Cuộc thi

    159. Contest (v) : Thi thố tranh đấu, phản đối

    160. Contract (n) : Hợp đồng

    161. Contract (v) : Ký hợp đồng, nhiễm bệnh

    162. Contribute (v) : Đóng góp, xây dựng (bài)

    163. Contribution (n) : Sự đóp góp

    164. Convert (v) : Chuyển đổi

    165. Convinced (adj) : Tin chắc

    166. Core (adj) : Cốt lõi, chính yếu

    167. Core (n) : Trung tâm, lõi

    168. Coporate (adj) : Thuộc doạn nghiệp, thuộc công ty

    169. Council (n) : Hội đồng

    170. County (n) : Quận hạt, khu hành chính

    171. Courage (n) : Lòng can đảm

    172. Crash (n) : Sự sụp đổ, tai nạn

    173. Crash (v) : Sụp đổ, đâm sầm vào

    174. Creation (n) : Tác phẩm tạo ra

    175. Creature (n) : Sinh vật, loài vật

    176. Credit (v) : Ghi công, ghi nhận đóng góp

    177. Crew (n) : Phi hành đoàn

    178. Crisis (n) : Cuộc khủng hoảng

    179. Criterion (n) : Tiêu chuẩn

    180. Critic (n) : Nhà phê bình

    181. Critical (adj) : Nghiêm trọng, ccos hành động chỉ trích

    182. Criticism (n) : Sự chỉ trích, lời phê bình

    183. Criticize (v) : Chỉ trích, lên án

    184. Crop (n) : Vụ mùa

    185. Crucial (adj) : Quan trọng, cốt yếu

    186. Cry (n) : Tiếng kêu la

    187. Cure (v) : Chữa trị, chữa khỏi

    188. Cure (n) : Cách chữa trị

    189. Current (n) : Dòng, luồn điện

    190. Curve (n) : Đường cong

    191. Curve (v) : Uốn cong

    192. Curved (adj) : Cong

    193. Date (v) : Để ngày tháng

    194. Debate (n) : Cuộc tranh luận

    195. Debate (v) : Tranh luận

    196. Decline (n) : Sự suy giảm

    197. Decline (v) : Từ chối

    198. Debt (n) : Món nộ

    199. Declare (v) : Khai báo

    200. Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
     
    Chỉnh sửa cuối: 23 Tháng tám 2021
  3. Bống nè

    Bài viết:
    19
    "phần 3"
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    201. Decorate
    (v) : Trang hoàng, trang trí

    202. Decoration (n) : Sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

    203. Decorative (adj) : Để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

    204. Decrease (v), (n) : Giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

    205. Deep (adj), (adv) : Sâu, khó lường, bí ẩn

    206. Deeply (adv) : Sâu, sâu xa, sâu sắc

    207. Defeat (v) (n) : Đánh bại; sự thất bại (kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng)

    208. Defence (n) : Vật để chống đỡ, sự che chở

    209. Defend (v) : Che chở, bảo vệ, bào chữa

    210. Define (v) : Định nghĩa

    211. Definite (adj) : Xác định, định rõ, rõ ràng

    212. Definitely (adv) : Rạch ròi, dứt khoát

    213. Definition (n) : Sự định nghĩa, lời định nghĩa

    214. Degree (n) : Mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

    215. Delay (n), (v) : Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

    216. Deliberate (adj) : Thận trọng, có tính toán, có suy nghĩ cân nhắc

    217. Deliberately (adv) : Thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc

    218. Delicate (adj) : Thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

    219. Delight (n), (v) : Sự vui sướng, điều thích thú, làm say mê

    220. Delighted (adj) : Vui mừng, hài lòng

    221. Deliver (v) : Cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

    222. Delivery (n) : Sự phân phát, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu

    223. Demand (n) : Sự đòi hỏi, sự yêu cầu

    224. Demand (v) : Đòi hỏi, yêu cầu

    225. Demonstrate (v) : Chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

    226. Dentist (n) : Nha sĩ

    227. Deny (v) : Từ chối, phản đối, phủ nhận

    228. Department (n) : Cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

    229. Departure (n) : Sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

    230. Depend on (v) : Phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

    231. Deposit (n), (v) : Vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

    232. Depress (v) : Làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

    233. Depressing (adj) : Làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

    234. Dpressed (adj) : Chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

    235. Depth (n) : Chiều sâu, độ dày

    236. Derive (v) : Nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn

    237. Describe (v) : Diễn tả, miêu tả, mô tả

    238. Description (n) : Sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

    239. Desert (n), (v) : Sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

    240. Deserted (adj) : Hoang vắng, không người ở

    241. Deserve (v) : Đáng, xứng đáng

    242. Design (n), (v) : Sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. Phác thảo

    243. Desire (n), (v) : Ước muốn; thèm muốn, ao ước

    244. Desk (n) : Bàn (học sinh, viết, làm việc)

    245. Desperate (adj) : Liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

    246. Desperately (adv) : Liều lĩnh, liều mạng

    247. Despite (prep) : Dù, mặc dù, bất chấp

    248. Destroy (v) : Phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

    249. Destruction (n) : Sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

    250. Detail (n) (v) : Chi tiết

    251. Detailed (adj) : Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

    252. Determination (n) : Sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

    253. Determine (v) : Xác định, định rõ; quyết định

    254. Determined (adj) : Đã được xác định, đã được xác định rõ

    255. Develop (v) : Phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

    256. Development (n) : Sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ

    257. Device (n) : Kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

    258. Devote (v) : Hiến dâng, dành hết cho

    259. Devoted (adj) : Hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình

    260. Diagram (n) : Biểu đồ

    261. Diamond (n) : Kim cương

    262. Diary (n) : Sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

    263. Dictionary (n) : Từ điển

    264. Dying (adj) : Sự chết

    265. Diet (n) : Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

    266. Dfference (n) : Sự khác nhau

    267. Different (adj) : Khác, khác biệt, khác nhau

    268. Differently (adv) : Khác, khác biệt, khác nhau

    269. Difficult (adj) : Khó, khó khăn, gay go

    270. Difficulty (n) : Sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

    271. Discount (n) : Sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

    272. Discover (v) : Khám phá, phát hiện ra, nhận ra

    273. Discovery (n) : Sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

    274. Discuss (v) : Thảo luận, tranh luận

    275. Discussion (n) : Sự thảo luận, sự tranh luận

    276. Disease (n) : Căn bệnh, bệnh tật

    277. Disgust (v), (n) : Làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

    278. Disgusting (adj) : Làm ghê tởm, kinh tởm

    279. Disgusted (adj) : Chán ghét, phẫn nộ

    280. Dig (v) : Đào bới, xới

    281. Direct (adj), (v) : Trực tiếp, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

    282. Directly (adv) : Trực tiếp, thẳng

    283. Direction (n) : Sự điều khiển, sự chỉ huy

    284. Director (n) : Giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

    285. Dirt (n) : Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

    286. Dirty (adj) : Bẩn thỉu, dơ bẩn

    287. Disabled (adj) : Bất lực, không có khă năng

    288. Disadvantage (n) : Sự bất lợi, sự thiệt hại

    289. Disagree (v) : Bất đồng, không đồng, khác, không giống, không hợp

    290. Disagreement (n) : Sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

    291. Disappear (v) : Biến mất, biến đi

    292. Disappoint (v) : Không làm thỏa ước nguyện, thất hứa

    293. Disappointing (adj) : Làm chán ngán, làm thất vọng

    294. Disappointed (adj) : Thất vọng

    295. Disappointment (n) : Sự chán ngán, sự thất vọng

    296. Disapproval (n) : Sự phản đổi, sự không tán thành

    297. Disapprove of (v) : Không tán thành, phản đối, chê

    298. Disapproving (adj) : Phản đối

    299. Disaster (n) : Tai họa, thảm họa

    300. Discipline (n) : Kỷ luật, khuôn phép
     
    Chỉnh sửa cuối: 23 Tháng tám 2021
  4. Bống nè

    Bài viết:
    19
    "phần 4"
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    301. Edit (v) : Biên tập

    302. Edition (n) : Phiên bản

    303. Efficient (a) : Có hiệu quả

    304. Elderly (a) : Trung niên, lớn tuổi, cao tuổi

    305. Elect (v) : Trúng cử, bầu chọn

    306. Elsewhere (adv) : Nơi khác

    307. Emergy (v) : Xuất hiện

    308. Emotional (a) : Dễ xúc động

    309. Emphasis (n) : Tầm quan trọng, điểm nhấn

    310. Emphasize (v) : Nhấn mạnh

    311. Enable (v) : Kích hoạt, cho phép

    312. Encounter (n) : Cuộc gặp mặt, cuộc chạm trán

    313. Encounter (v) : Gặp phải, chạm trán

    314. Engage (v) : Tham gia, đính hôn

    315. Enquiry (n) : Cuộc điều tra, sự thẩm tra

    316. Ensure (v) : Đảm bảo

    317. Enthusiasm (n) : Sự hăng hái, sự nhiệt tình

    318. Enthusiastic (a) : Hăng hái, nhiệt tình

    319. Entire (a) : Toàn bộ, toàn thể

    320. Entirely (adv) : Hoàn toàn

    321. Equal (n) : Người cùng cấp, người đồng cấp

    322. Establish (v) : Thành lập

    323. Estate (n) : Tài sản

    324. Estimate (n) : Sự ước lượng, sự ước tính

    325. Estimate (v) : Ước tính, ước lượng

    326. Ethical (a) : Có đạo đức

    327. Evaluate (v) : Đánh gì

    328. Even (a) : Đồng đều, bằng phẳng

    329. Evil (a) : Xấu xa, hiểm độc

    330. Evil (n) : Cái ác, sự xấu xa

    331. Examination (n) : Bài kiểm tra

    332. Excuse (n) : Lời biện hộ, sjw bao biện

    333. Excuse (v) : Miễn tội, thứ lỗi

    334. Executive (a) : Thuộc về điều hành

    335. Executive (n) : Người điều hành

    336. Existence (n) : Sự tồn tại

    337. Expectation (n) : Sự kì vọng, sự mong đợi

    338. Expense (n) : Chi phí

    339. Exploration (n) : Cuộc thám hiểm

    340. Expose (v) : Phơi bày, vạch trần

    341. Extend (v) : Mở rộng

    342. Extent (n) : Mức độ

    343. External (a) : Bên ngoài

    344. Extraordinary (a) : Phi thường

    345. Extreme (n) : Thái cực

    346. Facility (n) : Cơ sở vật chất

    347. Failure (n) : Sự thất bại

    348. Faith (n) : Niềm tin

    349. Fault (n) : Lỗi lầm

    350. Favour (v) : Ủng hộ, ưu ái

    351. Feather (n) : Lông vũ

    352. Fee (n) : Tiền phí

    353. Feed (n) : Đường dẫn vật liệu, đồ ăn cho vật nuôi

    354. Feedback (n) : Phản hồi

    355. Feel (n) : Cảm giác mang lại

    356. Fellow (a) : Có điểm chung

    357. Figure (v) : Nghĩ rằng, cho rằng

    358. File (v) : Sắp xếp hồ sơ, nộp hồ sơ

    359. Finance (n) : Tài chính

    360. Finance (v) : Cấp tiền

    361. Finding (n) : Sự phát triển, sự khám phá ra

    362. Firm (n) : Công ty

    363. Fix (n) : Cách giải quyết

    364. Flame (n) : Ngọn lửa

    365. Flash (n) : Ánh sáng (lóe lên)

    366. Flash (v) : Lóe sáng, vụt qua

    367. Flexible (a) : Linh hoạt, mềm dẻo

    368. Float (v) : Trôi nổi

    369. Fold (n) : Nếp gấp

    370. Folding (a) : Gấp lại được

    371. Following (prep) : Tiếp theo sau

    372. Forgive (v) : Tha thứ

    373. Former (a) : Trước đây, cũ

    374. Fortune (n) : Vận may, gia tài

    375. Forward (a) : Hướng về phía trước

    376. Free (v) : Giải phóng

    377. Found (v) : Sáng lập

    378. Freedom (n) : Sự tự do

    379. Frequency (n) : Tần số

    380. Fuel (v) : Châm ngòi

    381. Fully (adv) : Toàn bộ

    382. Function (v) : Hoạt động

    383. Fund (n) : Quỹ

    384. Fundamental (a) : Cơ bản, nền tảng

    385. Funding (n) : Vốn, sự tài trợ

    386. Furthermore (adv) : Hơn nữa

    387. Gain (n) : Lợi nhuận

    388. Gain (v) : Thu được, kiếm được

    389. Gang (n) : Băng nhóm

    390. Generate (v) : Tạo ra

    391. Genre (n) : Thể loại

    392. Govern (n) : Quản lý

    393. Grab (v) : Túm lấy

    394. Grade (v) : Chấm điểm, xếp cấp độ

    395. Gradually (adv) : Dần dần

    396. Grand (a) : To lớn, hung vĩ

    397. Grant (n) : Khoản trợ cấp

    398. Grant (v) : Ban cho

    399. Guarantee (n) : Sự cam đoan

    400. Guarantee (v) : Cam đoan, bảo đảm
     
  5. Bống nè

    Bài viết:
    19
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    401. Harm (n) : Sự tổn hại, sự thiệt hại

    402. Harm (v) : Làm hại, gây hại

    403. Harmful (adj) : Có hại

    404. Hearing (n) : Thính giác, phiên tòa

    405. Heaven (n) : Thiên đường

    406. Heel (n) : Gót chân

    407. Hell (n) : Địa ngục

    408. Hesitate (v) : Do dự

    409. High (n) : Cao điểm

    410. Hire (n) : Sự thuê

    411. Hold (n) : Sự nắm giữ

    412. Hollow (adj) : Rỗng

    413. Holy (adj) : Thuộc về thần thánh

    414. Honour (n) : Danh dự

    415. Honour (v) : Tôn kính

    416. Host (v) : Tổ chức

    417. House (v) : Cung câp nơi ở, chứa

    418. Housesing (n) : Nhà ở nói chung

    419. Humorous (adj) : Hài hước

    420. Humor (n) : Sự hài hước

    421. Hunt (n) : Sự tìm kiếm

    422. Hunting (v) : Săn bắn

    423. Hurt (n) : Sự đau khổ

    424. Ideal (n) : Lý tưởng

    425. Illustrate (v) : Minh họa

    426. Illustration (n) : Hình minh họa

    427. Imagination (n) : Trí tưởng tượng

    428. Impatient (adj) : Thiếu kiên nhẫn

    429. Imply (v) : Ngụ ý

    430. Impose (v) : Sự sắp đặt

    431. Impress (v) : Gây ấn tượng

    432. Impressed (adj) : Cảm thấy ấn tượng

    433. Inch (n) : Inch, một chút

    434. Incident (n) : Biến cố

    435. Income (n) : Thu nhập

    436. Increasingly (adv) : Ngày càng

    437. Industrial (adj) : Thuộc về công nghiệp

    438. Infection (n) : Sự nhiễm trùng

    439.inform (v) : Thông báo

    440. Initial (adj) : Ban đầu

    441. Initially (adv) : Lúc đầu

    442. Initiative (n) : Sáng kiến

    443. Inner (adj) : Bên trong

    444. Inquiry (n) : Sự điều tra

    445. Insight (n) : Cái nhìn sâu sắc

    446. Insist (v) : Năn nỉ

    447. Inspire (v) : Truyền cảm hứng

    448. Install (v) : Cài đặt

    449. Instance (n) : Ví dụ, trường hợp

    450. Institute (n) : Học viện

    451. Institution (n) : Tổ chức, cơ quan

    452. Insurance (n) : Bảo hiểm

    453. Intended (adj) : Có ý định

    454. Intense (adj) : Dữ dội

    455. Internal (adj) : Thuộc về bên trong

    456. Interpret (v) : Giải nghĩa, phiên dịch

    457. Interrupt (v) : Làm gián đoạn

    458. Investigation (n) : Cuộc điều tra

    459. Investment (v) : Đầu tư

    460. Issue (v) : Đưa ra, cấp

    461. Joy (n) : Niềm vui

    462. Judgement (n) : Sự phán xét

    463. Junior (adj) : Thuộc về cấp dưới

    464. Justice (n) : Công lý

    465. Justify (v) : Biện minh, chứng minh

    466. Labour (n) : Công việc lao động, nhân công

    467. Landscape (n) : Phong cảnh

    468. Largely (adv) : Phần lớn

    469. Latest (n) : Thứ mới nhất ư

    470. Launch (n) : Sự khởi động, sự phát động, sự phóng

    471. Leadership (n) : Khả năng lãnh đạo

    472. League (n) : Liên đoàn

    473. Lean (v) : Dựa vào

    474. Leave (n) : Thời gian nghỉ phép, sự cho phép

    475. Level (v) : Làm bằng phẳng

    476. Licence (n) : Giấy phép

    477. Limited (adj) : Hạn chế

    478. Line (v) : Tạo thành hàng

    479. Lively (adj) : Sống động

    480. Load (n) : Tải trọng

    481. Load (v) : Nhét vào, chất vào

    482. Loan (n) : Khoản vay

    483. Logical (adj) : Hợp lý

    484. Long-term (adj) : Dài hạn

    485. Long-term (adv) : Một cách dài hạn

    486. Loose (adj) : Lỏng lẻo

    487. Lord (n) : Chúa tể

    488. Low (n) : Mức thấp

    489. Lower (v) : Hạ thấp

    490. Lung (n) : Phổi

    491. Maintain (v) : Duy trì

    492. Majority (n) : Số đông

    493. Make (n) : Mẫu mã, đời sản phẩm

    494. Map (v) : Bản đồ

    495. Mass (adj) : Thuộc về lượng lớn

    496. Massive (adj) : To lớn

    497. Master (n) : Bậc thầy

    498. Master (v) : Tinh thông, nắm vững

    499. Matching (adj) : Hợp nhau, giống nhau

    500. Material (adj) : Thuộc về vật chất
     
    Chỉnh sửa cuối: 3 Tháng chín 2021
  6. Bống nè

    Bài viết:
    19
    Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!

    501. Maximum (a) : Mang tính tối đa

    502. Maximum (n) : Tối đa

    503. Means (n) : Cách thức

    504. Measurement (n) : Sự đo đặc

    505. Minor (a) : Nhỏ bé

    506. Melt (v) : Tan chảy

    507. Military (a) : Thuộc về quân đội

    508. Mineral (n) : Khoáng chất

    509. Minimum (a) : Mang tính tối thiểu

    510. Minister (n) : Bộ trưởng, mục sư

    511. Medium (n) : Phương tiện

    512. Minority (a) : Thiểu số

    513. Mission (n) : Nhiệm vụ, sứ mệnh

    514. Mistake (v) : Nhầm lẫn

    515. Mixed (a) : Trộn lẫn

    516. Model (v) : Mô phỏng, làm mẫu

    517. Modify (v) : Sửa đổi

    518. Monitor (n) : Màn hình, giám sát viên

    519. Moral (a) : Thuộc về đạo đức

    520. Motor (n) : Động cơ

    521. Motor (a) : Thuộc về động cơ

    522. Moral (n) : Luân lý, đạo đức

    523. Mount (v) : Tổ chức, tăng lên

    524. Multiple (a) : Nhiều

    525. Multiply (v) : Nhân

    526. Mysterious (a) : Bí ẩn

    527. Narrow (v) : Thu hẹp

    528. National (a) : Thuộc về quốc gia

    529. Neat (a) : Ngăn nắp

    530. Nevertheless (adv) : Tuy nhiên

    531. Nerve (n) : Thần kinh

    532. Negative (n) : Sự phủ định, mặt tiêu cực

    533. Nightmare (n) : Cơn ác mộng

    534. Notion (n) : Ý kiến, khái niệm

    535. Numerous (adj) : Nhiều

    536. Obey (v) : Tuân theo

    537. Object (v) : Phản đối

    538. Objective (adj) : Mục tiêu

    539. Obligation (n) : Nghĩa vụ

    540. Observation (n) : Sự quan sát

    541. Observe (v) : Quan sát

    542. Obtain (v) : Đạt được

    543. Occasionally (adv) : Thỉnh thoảng

    544. Offence (n) : Tội, sự xúc phạm

    545. Offensive (a) : Phản cảm

    546. Official (n) : Công chức, viên chức

    547. Opening (n) : Cái lỗ, sự bắt đầu, lễ khai mạc

    548. Operate (v) : Vận hành

    549. Opponent (n) : Đối thủ

    550. Oppose (v) : Chống đối

    551. Opposed (a) : Mang tính phản đối

    552. Opposition (n) : Sự đối lập

    553. Otherwise (adv) : Nếu không thì

    554. Origin (n) : Nguồn gốc

    555.organ (n) : Nội tạng

    556. Outcome (n) : Kết quả

    557. Outer (a) : Thuộc về bên ngoài

    558. Outline (n) : Tóm tắt, bản phác thảo

    559. Outline (v) : Tóm tắt

    560. Overall (a) : Tổng thể

    561. Owe (v) : Nợ

    562. Pace (n) : Tốc độ

    563. Pace (v) : Đi qua đi lại, đi tới đi lui

    564. Package (v) : Đóng gói

    565. Panel (n) : Bảng điều khiến

    566. Parliament (n) : Nghị viện

    567. Participant (n) : Người tam gia

    568. Partly (adv) : Một phần

    569. Passage (n) : Lối đi, đoạn văn

    570. Patient (a) : Kiên nhẫn

    571. Pension (n) : Lương hưu

    572. Permit (n) : Giấy phép

    573. Permanent (adj) : Dài hạn, vĩnh viễn

    574. Permit (v) : Cho phép

    575. Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm

    576. Phase (n) : Giai đoạn

    577. Phenomenom (n) : Hiện tượng

    578. Philosophy (n) : Triết học

    579. Plain (a) : Trơn, rõ ràng

    580. Picture (v) : Hình dung

    581. Pitch (n) : Sân cỏ, cao độ

    582. Pile (v) : Chất đống

    583. Pick (n) : Sự lựa chộn

    584. Plot (v) : Bày mưu, vẽ đồ thị

    585. Plus (a) : Thêm vào

    586. Plus (conj) : Ngoài ra, thêm nữa

    587. Plus (n) : Dấu cộng, điểm cộng

    588. Pointed (a) : Nhọn

    589. Popularity (n) : Sự phổ biến, độ nổi tiếng

    590. Positive (n) : Mặt tích cực

    591. Posotion (v) : Đặt vào vị trí

    592. Pose (v) : Tạo dáng

    593. Possess (v) : Sở hữu

    594. Potentional (a) : Có tiềm năng

    595. Potentional (n) : Tiềm năng

    596. Power (v) : Cấp năng lượng

    597. Praise (n) : Lời khen

    598. Pregnant (a) : Có thai

    599. Preparation (n) : Sự chuẩn bị

    600. Presence (n) : Sự hiện diện
     
  7. minhoxfarmhk

    Bài viết:
    1
    Ủa, sao bạn không post tiếp các từ còn lại vậy.

    Cảm ơn bạn
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...