Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 1. Abandon (v) : Bỏ rơi 2. Absolute (adj) : Tuyệt đối 3. Academic (n) : Giới học giả 4. Acceptable (adj) : Có thể chấp nhận được 5. Accompany (v) : Đồng hành 6. Account (v) : Cho là, tính là 7. Accurate (adj) : Chính xác 8. Accuse (v) : Buộc tội 9. Acknowledge (v) : Công nhận 10. Acquire (v) : Có được, thu được 11. Actual (adj) : Thực tế, thực sự 12. Adapt (v) : Thích ứng, thích nghi 13. Additional (adj) : Thêm, bổ sung 14. Address (v) : Đã cập tới, bàn tới, nhắc tới 15. Administration (n) : Chính quy, ban quản trị 16. Adopt (v) : Nhận nuôi, áp dụng 17. Advance (adj) : Báo trước, ứng trước 18. Advance (n) : Tiền ứng trước, bước tiến 19. Advance (v) : Tiến bộ 20. Affair (n) : Công chuyện, việc, vụ ngoại tình 21. Afterwards (adv) : Sau đó 22. Agency (n) : Đại lý, cơ quan 23. Agenda (n) : Kế hoạch, chương trình 24. Aggressive (adj) : Hung hang 25. Aid (n) : Viện trợ 26. Aid (v) : Hỗ trợ 27. Aircraft (n) : Máy bay, phi cơ 28. Alarm (v) : Cảnh báo 29. Alter (v) : Thay đổi 30. Amount (v) : Số lượng, số tiền 31. Anger (n) : Sự phẩn nộ, tức giận 32. Angle (n) : Góc 33. Anniversary (n) : Ngày kỉ niệm 34. Annual (adj) : Hàng năm 35. Anxious (adj) : Lo lắng 36. Apparent (adj) : Rõ rang, minh bạch 37. Apparently (adv) : Rõ ràng có vẻ là 38. Appeal (n) : Điểm thu hút, sự kháng cáo 39. Appeal (v) : Thu hút, kháng cáo 40. Approach (n) : Hướng tiếp cận 41. Approach (v) : Tiếp cận 42. Appropriate (adj) : Thích hợp 43. Approval (n) : Sự chấp thuận, sự phê duyệt 44. Approve (v) : Chấp thuận, phê duyệt 45. Arise (v) : Nảy sinh 46. Armed (adj) : Vũ trang 47. Arms (n) : Vũ khí, súng đạn 48. Artificial (adj) : Nhận tạo 49. Artistic (adj) : Thuộc về nghệ thuật 50. Ashamed (adj) : Hổ thẹn 51. Aspect (n) : Khía cạnh 52. Assess (v) : Đánh giá 53. Assessment (n) : Sự thẩm định, sự đánh gái, bài kiểm tra 54. Associate (v) : Liên kết, liên đới 55. Associated (adj) : Có liên quan, có quan hệ 56. Association (n) : Sự liên kết, hiệp hội, tổ chức 57. Assume (v) : Giả định, giả sử, tự cho là 58. Attempt (n) : Nỗ lực, sự cố gắng 59. Attempt (v) : Cố gắng, thử 60. Back (v) : Ủng hộ, hậu thuẫn 61. Bacteria (n) : Vi khuẩn 62. Bar (v) : Cấm, ngăn cản 63. Barrier (n) : Rào cản, trở ngại 64. Basically (adv) : Về cơ bản là 65. Battle (v) : Đấu tranh, chiến đấu 66. Bear (v) : Chịu đựng 67. Beat (n) : Nhịp điệu 68. Beg (v) : Ăn xin, cầu xin 69. Being (n) : Sinh vật 70. Bent (adj) : Cong, không thẳng 71. Bet (n) : Vụ cá cược, cá độ 72. Bet (v) : Cá cược, cá độ 73. Beyond (adv) : Hơn thế nữa 74. Beyond (prep) : Vượt ra ngoài cái gì 75. Bill (v) : Tính tiền 76. Bitter (adj) : Đắng 77. Blame (n) : Sự đổ lỗi, sự đổ thừa 78. Blame (v) : Đổ lỗi, đổ thừa 79. Blind (adj) : Mù, không thấy đường 80. Bond (n) : Mối liên kết, sự gắn kết 81. Border (v) : Ở sát, ở cạnh 82. Breast (n) : Ngực, bầu vú 83. Brief (adj) : Ngắn gọn 84. Broad (adj) : Rộng, đa dạng 85. Broadcast (n) : Chương trình phát sóng 86. Broadcast (v) : Phát sóng 87. Budget (n) : Ngân sách 88. Bullet (n) : Viên đạn 89. Bunch (n) : Một bó, một chum 90. Burn (n) : Vết bỏng 91. Bush (n) : Bụi rậm, bụi cây 92. But (prep) : Nhưng 93. Cable (n) : Cáp 94. Caculate (v) : Tính toán 95. Cancel (n) : Hủy bỏ 96. Cancer (n) : Bệnh ung thư 97. Capable (adj) : Có khả năng 98. Capacity (n) : Sức chứa, công suất, dung tích 99. Capture (v) : Sự bắt giữ 100. Capture (v) : Bắt giữ, chiếm được
"phần 2" Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 101. Cast (n) : Dàn diễn viên 102. Cast (v) : Tuyển chọn 103. Catch (n) : Sự bắt lấy 104. Cell (n) : Ô, khung, tế bào, phòng giam 105. Chair (v) : Làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch 106. Chari (v) : Xích lại, trói lại 107. Chaiman (n) : Chủ tịch 108. Challenge (v) : Thử thách 109. Characteristic (adj) : Thuộc về đặc tinsh, tiêu biểu 110. Characteristic (n) : Đặc tính, đặc điểm 111. Chart (v) : Lập biểu đồ, thống kê 112. Chief (adj) : Chính yếu, trưởng 113. Chief (n) : Sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo 114. Circumstance (n) : Hoàn cảnh 115. Cite (v) : Trích dẫn 116. Citizen (n) : Công dân 117. Civil (adj) : Dân sự, lịch sự 118. Classic (adj) : Cổ điển 119. Classic (n) : Tác phẩm kinh điển 120. Close (n) : Sự kết thúc, cái kết 121. Closely (adv) : Một cách chặt chẽ 122. Collapse (n) : Sự sụp đổ 123. Collapse (v) : Sụp đổ 124.combination (n) : Sự kết hợp 125.comfort (n) : Sự thoải mái 126.comfort (v) : An ủi 127.command (n) : Mệnh lệnh, chỉ thị 128.command (v) : Chỉ huy, ra lệnh 129.commission (n) : Hội đồng, ủy ban, hoa hồng 130.commission (v) : Ủy thác 131.commitment (n) : Nhiệm vụ, lời cam kết 132.committee (n) : Ủy ban 133.commonly (adv) : Thông thường 134.complex (n) : Dãy nhà, quần thể 135.complicated (adj) : Phức tạp 136.component (n) : Thành phần 137. Concentration (n) : Sự tập trung 138. Concept (n) : Khái niệm 139. Concern (n) : Mối lo ngại 140. Concern (v) : Lo ngại, e ngại, liên quan 141. Concerned (adj) : Lo ngại 142. Conduct (n) : Cách hành xử, hạnh kiểm 143. Conduct (v) : Cư xử, tổ chức, thực hiện 144. Confidence (n) : Sự tự tin 145. Conflict (n) : Cuộc xung đột 146. Conflict (v) : Xung đột, gây gổ 147. Confusing (adj) : Khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn 148. Conscious (adj) : Có ý thức, tỉnh táo 149. Conservative (adj) : Bảo thủ, thận trọng 150. Conservative (n) : Người bảo thủ 151. Consideration (n) : Sự xem xét, sự cân nhắc 152. Consistent (adj) : Phù hợp, nhất quán 153. Constant (adj) : Không thay đổi 154. Constantly (adv) : Liên tục 155. Construct (v) : Xây dựng 156. Construction (n) : Công trình xây dựng 157. Contemporary (adj) : Đương thời, đương đại 158. Contest (n) : Cuộc thi 159. Contest (v) : Thi thố tranh đấu, phản đối 160. Contract (n) : Hợp đồng 161. Contract (v) : Ký hợp đồng, nhiễm bệnh 162. Contribute (v) : Đóng góp, xây dựng (bài) 163. Contribution (n) : Sự đóp góp 164. Convert (v) : Chuyển đổi 165. Convinced (adj) : Tin chắc 166. Core (adj) : Cốt lõi, chính yếu 167. Core (n) : Trung tâm, lõi 168. Coporate (adj) : Thuộc doạn nghiệp, thuộc công ty 169. Council (n) : Hội đồng 170. County (n) : Quận hạt, khu hành chính 171. Courage (n) : Lòng can đảm 172. Crash (n) : Sự sụp đổ, tai nạn 173. Crash (v) : Sụp đổ, đâm sầm vào 174. Creation (n) : Tác phẩm tạo ra 175. Creature (n) : Sinh vật, loài vật 176. Credit (v) : Ghi công, ghi nhận đóng góp 177. Crew (n) : Phi hành đoàn 178. Crisis (n) : Cuộc khủng hoảng 179. Criterion (n) : Tiêu chuẩn 180. Critic (n) : Nhà phê bình 181. Critical (adj) : Nghiêm trọng, ccos hành động chỉ trích 182. Criticism (n) : Sự chỉ trích, lời phê bình 183. Criticize (v) : Chỉ trích, lên án 184. Crop (n) : Vụ mùa 185. Crucial (adj) : Quan trọng, cốt yếu 186. Cry (n) : Tiếng kêu la 187. Cure (v) : Chữa trị, chữa khỏi 188. Cure (n) : Cách chữa trị 189. Current (n) : Dòng, luồn điện 190. Curve (n) : Đường cong 191. Curve (v) : Uốn cong 192. Curved (adj) : Cong 193. Date (v) : Để ngày tháng 194. Debate (n) : Cuộc tranh luận 195. Debate (v) : Tranh luận 196. Decline (n) : Sự suy giảm 197. Decline (v) : Từ chối 198. Debt (n) : Món nộ 199. Declare (v) : Khai báo 200. Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
"phần 3" Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 201. Decorate (v) : Trang hoàng, trang trí 202. Decoration (n) : Sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí 203. Decorative (adj) : Để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh 204. Decrease (v), (n) : Giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút 205. Deep (adj), (adv) : Sâu, khó lường, bí ẩn 206. Deeply (adv) : Sâu, sâu xa, sâu sắc 207. Defeat (v) (n) : Đánh bại; sự thất bại (kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng) 208. Defence (n) : Vật để chống đỡ, sự che chở 209. Defend (v) : Che chở, bảo vệ, bào chữa 210. Define (v) : Định nghĩa 211. Definite (adj) : Xác định, định rõ, rõ ràng 212. Definitely (adv) : Rạch ròi, dứt khoát 213. Definition (n) : Sự định nghĩa, lời định nghĩa 214. Degree (n) : Mức độ, trình độ; bằng cấp; độ 215. Delay (n), (v) : Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ 216. Deliberate (adj) : Thận trọng, có tính toán, có suy nghĩ cân nhắc 217. Deliberately (adv) : Thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc 218. Delicate (adj) : Thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử 219. Delight (n), (v) : Sự vui sướng, điều thích thú, làm say mê 220. Delighted (adj) : Vui mừng, hài lòng 221. Deliver (v) : Cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày 222. Delivery (n) : Sự phân phát, sự giao hàng, sự bày tỏ, phát biểu 223. Demand (n) : Sự đòi hỏi, sự yêu cầu 224. Demand (v) : Đòi hỏi, yêu cầu 225. Demonstrate (v) : Chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ 226. Dentist (n) : Nha sĩ 227. Deny (v) : Từ chối, phản đối, phủ nhận 228. Department (n) : Cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng 229. Departure (n) : Sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành 230. Depend on (v) : Phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào 231. Deposit (n), (v) : Vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc 232. Depress (v) : Làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm 233. Depressing (adj) : Làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ 234. Dpressed (adj) : Chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ 235. Depth (n) : Chiều sâu, độ dày 236. Derive (v) : Nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn 237. Describe (v) : Diễn tả, miêu tả, mô tả 238. Description (n) : Sự mô tả, sự tả, sự miêu tả 239. Desert (n), (v) : Sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn 240. Deserted (adj) : Hoang vắng, không người ở 241. Deserve (v) : Đáng, xứng đáng 242. Design (n), (v) : Sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. Phác thảo 243. Desire (n), (v) : Ước muốn; thèm muốn, ao ước 244. Desk (n) : Bàn (học sinh, viết, làm việc) 245. Desperate (adj) : Liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng 246. Desperately (adv) : Liều lĩnh, liều mạng 247. Despite (prep) : Dù, mặc dù, bất chấp 248. Destroy (v) : Phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá 249. Destruction (n) : Sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt 250. Detail (n) (v) : Chi tiết 251. Detailed (adj) : Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết 252. Determination (n) : Sự xác định, sự định rõ; sự quyết định 253. Determine (v) : Xác định, định rõ; quyết định 254. Determined (adj) : Đã được xác định, đã được xác định rõ 255. Develop (v) : Phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ 256. Development (n) : Sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 257. Device (n) : Kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc 258. Devote (v) : Hiến dâng, dành hết cho 259. Devoted (adj) : Hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình 260. Diagram (n) : Biểu đồ 261. Diamond (n) : Kim cương 262. Diary (n) : Sổ nhật ký; lịch ghi nhớ 263. Dictionary (n) : Từ điển 264. Dying (adj) : Sự chết 265. Diet (n) : Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 266. Dfference (n) : Sự khác nhau 267. Different (adj) : Khác, khác biệt, khác nhau 268. Differently (adv) : Khác, khác biệt, khác nhau 269. Difficult (adj) : Khó, khó khăn, gay go 270. Difficulty (n) : Sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở 271. Discount (n) : Sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu 272. Discover (v) : Khám phá, phát hiện ra, nhận ra 273. Discovery (n) : Sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra 274. Discuss (v) : Thảo luận, tranh luận 275. Discussion (n) : Sự thảo luận, sự tranh luận 276. Disease (n) : Căn bệnh, bệnh tật 277. Disgust (v), (n) : Làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ 278. Disgusting (adj) : Làm ghê tởm, kinh tởm 279. Disgusted (adj) : Chán ghét, phẫn nộ 280. Dig (v) : Đào bới, xới 281. Direct (adj), (v) : Trực tiếp, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển 282. Directly (adv) : Trực tiếp, thẳng 283. Direction (n) : Sự điều khiển, sự chỉ huy 284. Director (n) : Giám đốc, người điều khiển, chỉ huy 285. Dirt (n) : Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi 286. Dirty (adj) : Bẩn thỉu, dơ bẩn 287. Disabled (adj) : Bất lực, không có khă năng 288. Disadvantage (n) : Sự bất lợi, sự thiệt hại 289. Disagree (v) : Bất đồng, không đồng, khác, không giống, không hợp 290. Disagreement (n) : Sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau 291. Disappear (v) : Biến mất, biến đi 292. Disappoint (v) : Không làm thỏa ước nguyện, thất hứa 293. Disappointing (adj) : Làm chán ngán, làm thất vọng 294. Disappointed (adj) : Thất vọng 295. Disappointment (n) : Sự chán ngán, sự thất vọng 296. Disapproval (n) : Sự phản đổi, sự không tán thành 297. Disapprove of (v) : Không tán thành, phản đối, chê 298. Disapproving (adj) : Phản đối 299. Disaster (n) : Tai họa, thảm họa 300. Discipline (n) : Kỷ luật, khuôn phép
"phần 4" Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 301. Edit (v) : Biên tập 302. Edition (n) : Phiên bản 303. Efficient (a) : Có hiệu quả 304. Elderly (a) : Trung niên, lớn tuổi, cao tuổi 305. Elect (v) : Trúng cử, bầu chọn 306. Elsewhere (adv) : Nơi khác 307. Emergy (v) : Xuất hiện 308. Emotional (a) : Dễ xúc động 309. Emphasis (n) : Tầm quan trọng, điểm nhấn 310. Emphasize (v) : Nhấn mạnh 311. Enable (v) : Kích hoạt, cho phép 312. Encounter (n) : Cuộc gặp mặt, cuộc chạm trán 313. Encounter (v) : Gặp phải, chạm trán 314. Engage (v) : Tham gia, đính hôn 315. Enquiry (n) : Cuộc điều tra, sự thẩm tra 316. Ensure (v) : Đảm bảo 317. Enthusiasm (n) : Sự hăng hái, sự nhiệt tình 318. Enthusiastic (a) : Hăng hái, nhiệt tình 319. Entire (a) : Toàn bộ, toàn thể 320. Entirely (adv) : Hoàn toàn 321. Equal (n) : Người cùng cấp, người đồng cấp 322. Establish (v) : Thành lập 323. Estate (n) : Tài sản 324. Estimate (n) : Sự ước lượng, sự ước tính 325. Estimate (v) : Ước tính, ước lượng 326. Ethical (a) : Có đạo đức 327. Evaluate (v) : Đánh gì 328. Even (a) : Đồng đều, bằng phẳng 329. Evil (a) : Xấu xa, hiểm độc 330. Evil (n) : Cái ác, sự xấu xa 331. Examination (n) : Bài kiểm tra 332. Excuse (n) : Lời biện hộ, sjw bao biện 333. Excuse (v) : Miễn tội, thứ lỗi 334. Executive (a) : Thuộc về điều hành 335. Executive (n) : Người điều hành 336. Existence (n) : Sự tồn tại 337. Expectation (n) : Sự kì vọng, sự mong đợi 338. Expense (n) : Chi phí 339. Exploration (n) : Cuộc thám hiểm 340. Expose (v) : Phơi bày, vạch trần 341. Extend (v) : Mở rộng 342. Extent (n) : Mức độ 343. External (a) : Bên ngoài 344. Extraordinary (a) : Phi thường 345. Extreme (n) : Thái cực 346. Facility (n) : Cơ sở vật chất 347. Failure (n) : Sự thất bại 348. Faith (n) : Niềm tin 349. Fault (n) : Lỗi lầm 350. Favour (v) : Ủng hộ, ưu ái 351. Feather (n) : Lông vũ 352. Fee (n) : Tiền phí 353. Feed (n) : Đường dẫn vật liệu, đồ ăn cho vật nuôi 354. Feedback (n) : Phản hồi 355. Feel (n) : Cảm giác mang lại 356. Fellow (a) : Có điểm chung 357. Figure (v) : Nghĩ rằng, cho rằng 358. File (v) : Sắp xếp hồ sơ, nộp hồ sơ 359. Finance (n) : Tài chính 360. Finance (v) : Cấp tiền 361. Finding (n) : Sự phát triển, sự khám phá ra 362. Firm (n) : Công ty 363. Fix (n) : Cách giải quyết 364. Flame (n) : Ngọn lửa 365. Flash (n) : Ánh sáng (lóe lên) 366. Flash (v) : Lóe sáng, vụt qua 367. Flexible (a) : Linh hoạt, mềm dẻo 368. Float (v) : Trôi nổi 369. Fold (n) : Nếp gấp 370. Folding (a) : Gấp lại được 371. Following (prep) : Tiếp theo sau 372. Forgive (v) : Tha thứ 373. Former (a) : Trước đây, cũ 374. Fortune (n) : Vận may, gia tài 375. Forward (a) : Hướng về phía trước 376. Free (v) : Giải phóng 377. Found (v) : Sáng lập 378. Freedom (n) : Sự tự do 379. Frequency (n) : Tần số 380. Fuel (v) : Châm ngòi 381. Fully (adv) : Toàn bộ 382. Function (v) : Hoạt động 383. Fund (n) : Quỹ 384. Fundamental (a) : Cơ bản, nền tảng 385. Funding (n) : Vốn, sự tài trợ 386. Furthermore (adv) : Hơn nữa 387. Gain (n) : Lợi nhuận 388. Gain (v) : Thu được, kiếm được 389. Gang (n) : Băng nhóm 390. Generate (v) : Tạo ra 391. Genre (n) : Thể loại 392. Govern (n) : Quản lý 393. Grab (v) : Túm lấy 394. Grade (v) : Chấm điểm, xếp cấp độ 395. Gradually (adv) : Dần dần 396. Grand (a) : To lớn, hung vĩ 397. Grant (n) : Khoản trợ cấp 398. Grant (v) : Ban cho 399. Guarantee (n) : Sự cam đoan 400. Guarantee (v) : Cam đoan, bảo đảm
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 401. Harm (n) : Sự tổn hại, sự thiệt hại 402. Harm (v) : Làm hại, gây hại 403. Harmful (adj) : Có hại 404. Hearing (n) : Thính giác, phiên tòa 405. Heaven (n) : Thiên đường 406. Heel (n) : Gót chân 407. Hell (n) : Địa ngục 408. Hesitate (v) : Do dự 409. High (n) : Cao điểm 410. Hire (n) : Sự thuê 411. Hold (n) : Sự nắm giữ 412. Hollow (adj) : Rỗng 413. Holy (adj) : Thuộc về thần thánh 414. Honour (n) : Danh dự 415. Honour (v) : Tôn kính 416. Host (v) : Tổ chức 417. House (v) : Cung câp nơi ở, chứa 418. Housesing (n) : Nhà ở nói chung 419. Humorous (adj) : Hài hước 420. Humor (n) : Sự hài hước 421. Hunt (n) : Sự tìm kiếm 422. Hunting (v) : Săn bắn 423. Hurt (n) : Sự đau khổ 424. Ideal (n) : Lý tưởng 425. Illustrate (v) : Minh họa 426. Illustration (n) : Hình minh họa 427. Imagination (n) : Trí tưởng tượng 428. Impatient (adj) : Thiếu kiên nhẫn 429. Imply (v) : Ngụ ý 430. Impose (v) : Sự sắp đặt 431. Impress (v) : Gây ấn tượng 432. Impressed (adj) : Cảm thấy ấn tượng 433. Inch (n) : Inch, một chút 434. Incident (n) : Biến cố 435. Income (n) : Thu nhập 436. Increasingly (adv) : Ngày càng 437. Industrial (adj) : Thuộc về công nghiệp 438. Infection (n) : Sự nhiễm trùng 439.inform (v) : Thông báo 440. Initial (adj) : Ban đầu 441. Initially (adv) : Lúc đầu 442. Initiative (n) : Sáng kiến 443. Inner (adj) : Bên trong 444. Inquiry (n) : Sự điều tra 445. Insight (n) : Cái nhìn sâu sắc 446. Insist (v) : Năn nỉ 447. Inspire (v) : Truyền cảm hứng 448. Install (v) : Cài đặt 449. Instance (n) : Ví dụ, trường hợp 450. Institute (n) : Học viện 451. Institution (n) : Tổ chức, cơ quan 452. Insurance (n) : Bảo hiểm 453. Intended (adj) : Có ý định 454. Intense (adj) : Dữ dội 455. Internal (adj) : Thuộc về bên trong 456. Interpret (v) : Giải nghĩa, phiên dịch 457. Interrupt (v) : Làm gián đoạn 458. Investigation (n) : Cuộc điều tra 459. Investment (v) : Đầu tư 460. Issue (v) : Đưa ra, cấp 461. Joy (n) : Niềm vui 462. Judgement (n) : Sự phán xét 463. Junior (adj) : Thuộc về cấp dưới 464. Justice (n) : Công lý 465. Justify (v) : Biện minh, chứng minh 466. Labour (n) : Công việc lao động, nhân công 467. Landscape (n) : Phong cảnh 468. Largely (adv) : Phần lớn 469. Latest (n) : Thứ mới nhất ư 470. Launch (n) : Sự khởi động, sự phát động, sự phóng 471. Leadership (n) : Khả năng lãnh đạo 472. League (n) : Liên đoàn 473. Lean (v) : Dựa vào 474. Leave (n) : Thời gian nghỉ phép, sự cho phép 475. Level (v) : Làm bằng phẳng 476. Licence (n) : Giấy phép 477. Limited (adj) : Hạn chế 478. Line (v) : Tạo thành hàng 479. Lively (adj) : Sống động 480. Load (n) : Tải trọng 481. Load (v) : Nhét vào, chất vào 482. Loan (n) : Khoản vay 483. Logical (adj) : Hợp lý 484. Long-term (adj) : Dài hạn 485. Long-term (adv) : Một cách dài hạn 486. Loose (adj) : Lỏng lẻo 487. Lord (n) : Chúa tể 488. Low (n) : Mức thấp 489. Lower (v) : Hạ thấp 490. Lung (n) : Phổi 491. Maintain (v) : Duy trì 492. Majority (n) : Số đông 493. Make (n) : Mẫu mã, đời sản phẩm 494. Map (v) : Bản đồ 495. Mass (adj) : Thuộc về lượng lớn 496. Massive (adj) : To lớn 497. Master (n) : Bậc thầy 498. Master (v) : Tinh thông, nắm vững 499. Matching (adj) : Hợp nhau, giống nhau 500. Material (adj) : Thuộc về vật chất
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé! 501. Maximum (a) : Mang tính tối đa 502. Maximum (n) : Tối đa 503. Means (n) : Cách thức 504. Measurement (n) : Sự đo đặc 505. Minor (a) : Nhỏ bé 506. Melt (v) : Tan chảy 507. Military (a) : Thuộc về quân đội 508. Mineral (n) : Khoáng chất 509. Minimum (a) : Mang tính tối thiểu 510. Minister (n) : Bộ trưởng, mục sư 511. Medium (n) : Phương tiện 512. Minority (a) : Thiểu số 513. Mission (n) : Nhiệm vụ, sứ mệnh 514. Mistake (v) : Nhầm lẫn 515. Mixed (a) : Trộn lẫn 516. Model (v) : Mô phỏng, làm mẫu 517. Modify (v) : Sửa đổi 518. Monitor (n) : Màn hình, giám sát viên 519. Moral (a) : Thuộc về đạo đức 520. Motor (n) : Động cơ 521. Motor (a) : Thuộc về động cơ 522. Moral (n) : Luân lý, đạo đức 523. Mount (v) : Tổ chức, tăng lên 524. Multiple (a) : Nhiều 525. Multiply (v) : Nhân 526. Mysterious (a) : Bí ẩn 527. Narrow (v) : Thu hẹp 528. National (a) : Thuộc về quốc gia 529. Neat (a) : Ngăn nắp 530. Nevertheless (adv) : Tuy nhiên 531. Nerve (n) : Thần kinh 532. Negative (n) : Sự phủ định, mặt tiêu cực 533. Nightmare (n) : Cơn ác mộng 534. Notion (n) : Ý kiến, khái niệm 535. Numerous (adj) : Nhiều 536. Obey (v) : Tuân theo 537. Object (v) : Phản đối 538. Objective (adj) : Mục tiêu 539. Obligation (n) : Nghĩa vụ 540. Observation (n) : Sự quan sát 541. Observe (v) : Quan sát 542. Obtain (v) : Đạt được 543. Occasionally (adv) : Thỉnh thoảng 544. Offence (n) : Tội, sự xúc phạm 545. Offensive (a) : Phản cảm 546. Official (n) : Công chức, viên chức 547. Opening (n) : Cái lỗ, sự bắt đầu, lễ khai mạc 548. Operate (v) : Vận hành 549. Opponent (n) : Đối thủ 550. Oppose (v) : Chống đối 551. Opposed (a) : Mang tính phản đối 552. Opposition (n) : Sự đối lập 553. Otherwise (adv) : Nếu không thì 554. Origin (n) : Nguồn gốc 555.organ (n) : Nội tạng 556. Outcome (n) : Kết quả 557. Outer (a) : Thuộc về bên ngoài 558. Outline (n) : Tóm tắt, bản phác thảo 559. Outline (v) : Tóm tắt 560. Overall (a) : Tổng thể 561. Owe (v) : Nợ 562. Pace (n) : Tốc độ 563. Pace (v) : Đi qua đi lại, đi tới đi lui 564. Package (v) : Đóng gói 565. Panel (n) : Bảng điều khiến 566. Parliament (n) : Nghị viện 567. Participant (n) : Người tam gia 568. Partly (adv) : Một phần 569. Passage (n) : Lối đi, đoạn văn 570. Patient (a) : Kiên nhẫn 571. Pension (n) : Lương hưu 572. Permit (n) : Giấy phép 573. Permanent (adj) : Dài hạn, vĩnh viễn 574. Permit (v) : Cho phép 575. Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm 576. Phase (n) : Giai đoạn 577. Phenomenom (n) : Hiện tượng 578. Philosophy (n) : Triết học 579. Plain (a) : Trơn, rõ ràng 580. Picture (v) : Hình dung 581. Pitch (n) : Sân cỏ, cao độ 582. Pile (v) : Chất đống 583. Pick (n) : Sự lựa chộn 584. Plot (v) : Bày mưu, vẽ đồ thị 585. Plus (a) : Thêm vào 586. Plus (conj) : Ngoài ra, thêm nữa 587. Plus (n) : Dấu cộng, điểm cộng 588. Pointed (a) : Nhọn 589. Popularity (n) : Sự phổ biến, độ nổi tiếng 590. Positive (n) : Mặt tích cực 591. Posotion (v) : Đặt vào vị trí 592. Pose (v) : Tạo dáng 593. Possess (v) : Sở hữu 594. Potentional (a) : Có tiềm năng 595. Potentional (n) : Tiềm năng 596. Power (v) : Cấp năng lượng 597. Praise (n) : Lời khen 598. Pregnant (a) : Có thai 599. Preparation (n) : Sự chuẩn bị 600. Presence (n) : Sự hiện diện