

TOPIC VOCABULARY: MỤC ĐÍCH CHUYẾN CÔNG TÁC
1. International / adj / quốc tế
2. Attraction / n / sự thu hút, điểm tham quan
3. Itinerary / n / hành trình, lộ trình
4. Exotic / adj / kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
5. Diverse / adj / phong phú, đa dạng, nhiều loại
6. Superb / adj / nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời
7. Baggage / n / hành lý
8. Destination / n / đích, điểm đến
9. Missing / adj / bị mất, thất lạc
10. Locate / v / có vị trí, nằm ở, định vị
11. Approximately / adv / xấp xỉ, khoảng
12. Duty / n / thuế, nhiệm vụ, nghĩa vụ
13. Process / n / quá trình, tiến trình
14. Board / v / lên (tàu, xe, máy bay)
15.comfortable / adj / thoải mái, dễ chịu
16. Declare / v / công bố, tuyên bố, khai
17. Specify / v / làm rõ, ghi rõ
18. Depart / v / khởi hành
19. Emergency / n / trường hợp khẩn cấp
20. Passenger / n / hành khách
21. Outgoing / adj / sắp đi (khởi hành), sắp nghỉ việc
22. Tightly / adv / chặt, chặt chẽ
23. Tour / n / chuyến du lịch, chuyến tham quan
24. Carrier / n / người vận chuyển, hãng vận tải
25. Customarily / adv / thông thường, theo lẽ thường
26. Confuse / v / làm xáo trộn, gây khó hiểu, gây bối rối
27. Arrive / v / đến, tới nơi
28. Brochure / n / cuốn sách mỏng, tờ gấp (để quảng cáo)
29. Involve / v / gồm, kéo theo, tham gia
30. Ship / v / vận chuyển, gửi (hàng hóa, hành khách)
31. Suitcase / n / va li
32. Unavailable / adj / không có sẵn, chưa xong, chưa sẵn sàng
33. Fill out / in /phr / điền (thông tin)
34. Customs / n / hải quan
35. Away/ adv / xa, cách xa, mất đi
36. Dramatic / adj / kịch tính, gây xúc động, đột ngột, ấn tượng
37. Hospitality / n / sự hiếu khách, sự thân thiện
38. Indulge / v / chiều theo, tận hưởng, say mê
39. Proximity / n / sự gần, sự lân cận
40. Seating / n / chỗ ngồi, sự xếp chỗ
41. Unlimited / adj / vô hạn, vô tận, không giới hạn
1. International / adj / quốc tế
2. Attraction / n / sự thu hút, điểm tham quan
3. Itinerary / n / hành trình, lộ trình
4. Exotic / adj / kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
5. Diverse / adj / phong phú, đa dạng, nhiều loại
6. Superb / adj / nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời
7. Baggage / n / hành lý
8. Destination / n / đích, điểm đến
9. Missing / adj / bị mất, thất lạc
10. Locate / v / có vị trí, nằm ở, định vị
11. Approximately / adv / xấp xỉ, khoảng
12. Duty / n / thuế, nhiệm vụ, nghĩa vụ
13. Process / n / quá trình, tiến trình
14. Board / v / lên (tàu, xe, máy bay)
15.comfortable / adj / thoải mái, dễ chịu
16. Declare / v / công bố, tuyên bố, khai
17. Specify / v / làm rõ, ghi rõ
18. Depart / v / khởi hành
19. Emergency / n / trường hợp khẩn cấp
20. Passenger / n / hành khách
21. Outgoing / adj / sắp đi (khởi hành), sắp nghỉ việc
22. Tightly / adv / chặt, chặt chẽ
23. Tour / n / chuyến du lịch, chuyến tham quan
24. Carrier / n / người vận chuyển, hãng vận tải
25. Customarily / adv / thông thường, theo lẽ thường
26. Confuse / v / làm xáo trộn, gây khó hiểu, gây bối rối
27. Arrive / v / đến, tới nơi
28. Brochure / n / cuốn sách mỏng, tờ gấp (để quảng cáo)
29. Involve / v / gồm, kéo theo, tham gia
30. Ship / v / vận chuyển, gửi (hàng hóa, hành khách)
31. Suitcase / n / va li
32. Unavailable / adj / không có sẵn, chưa xong, chưa sẵn sàng
33. Fill out / in /phr / điền (thông tin)
34. Customs / n / hải quan
35. Away/ adv / xa, cách xa, mất đi
36. Dramatic / adj / kịch tính, gây xúc động, đột ngột, ấn tượng
37. Hospitality / n / sự hiếu khách, sự thân thiện
38. Indulge / v / chiều theo, tận hưởng, say mê
39. Proximity / n / sự gần, sự lân cận
40. Seating / n / chỗ ngồi, sự xếp chỗ
41. Unlimited / adj / vô hạn, vô tận, không giới hạn