Tiếng Anh 23 chủ đề giao tiếp trong tiếng anh bạn không nên bỏ quá

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi thegioidaodien, 28 Tháng hai 2022.

  1. thegioidaodien

    Bài viết:
    19
    Dưới đây là 23 chủ đề giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Cùng tham khảo ngay nhé!

    A. Tiếng anh theo chủ đề: Lần đầu gặp gỡ

    Tiếng Anh theo chủ đề lần đầu gặp gỡ

    1. Khi nói chuyện làm quen

    A: How do you do? My name is Minh. (Chào anh. Tôi là Minh)

    B: How do you do? My name is Hieu. (Chào anh. Còn tôi là Hiếu)

    A: This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)

    B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi)

    A: Let me introduce you, this is Mr Long. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Long)

    C: Nice to meet you, Mr Hieu! (Anh Hieu, rất hân hạnh được làm quen với anh)

    B: Nice to meet you, too, Mr Long! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Long ạ)

    2. Hỏi quê quán

    A: Hi, I'm Vinh. (Chào anh. Tôi là Vinh)

    B: Hello, my name's Tuan. Nice to meet you. (Xin chào, tôi tên là Tuấn. Rất vui được gặp anh)

    A: Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)

    B: Are you from Moc Chau? (Anh đến từ Mộc Châu phải không)

    A: No, I'm from Quang Ninh. (Không, tôi đến từ Quảng Ninh)

    3. Khi nói chuyện với người nước ngoài lần đầu tiên

    A: Please let me introduce myself? I'm Binh. (Xin cho phép tôi được giới thiệu. Tôi là Bình)

    B: I'm John Smith. Please to meet you. (Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh)

    A: Are you Australian? (Anh là người Úc phải không)

    B: No, I am American. (Không, tôi là người Mỹ)

    A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích Hà Nội không)

    B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích nơi này)

    A: Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à)

    B: No, I'm not. I'm here working. (Không. Tôi đi công tác)

    A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến Việt Nam chưa)

    B: No. It's my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây)

    A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu)

    B: A week. (Tôi ở lại đây 1 tuần)

    A: Can you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không) B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi)

    B. Tiếng anh theo chủ đề: Gặp gỡ tình cờ

    Tiếng anh theo chủ đề gặp gỡ tình cờ

    1. Hỏi thăm nhau khi gặp gỡ tình cờ

    A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau)

    B: I'm glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)

    A: So am I. (Tôi cũng vậy)

    B: How have you been? (Anh dạo này thế nào)

    A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)

    A: Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy)

    B: I have been to Hanoi city. (Tôi chuyển vào ở thành phố Hà Nội)

    2. Hỏi thăm nhau sau một thời gian dài không gặp mặt nhau

    A: Haven't seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu)

    B: Yes. It's been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ)

    A: It's greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)

    B: So am I. (Mình cũng vậy)

    A: You haven't change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)

    B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi)

    A: How's your family? (Gia đình cậu thế nào)

    B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)

    3. Hỏi thăm về sự thay đổi sau thời gian dài

    A: Hello, Hoa, I haven't seen you for a long time. How are you? (Chào, Hoa, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không)

    B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao)

    A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy)

    B: You're right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)

    A: Good to hear that. Keep well, Hoa. (Rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hoa)

    B: Same to you, An. (Cậu cũng vậy nhé, An)

    CTiếng Anh theo chủ đề: Vui mừng, hạnh phúc

    1. Mong ước gặp người khác

    A: Have you met Nga for ages? (Lâu rồi cậu có gặp Nga không)

    B: No. I haven't. I heard she's moved to Ho Chi Minh city. (Không. Mình nghe nói cô ấy chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh rồi)

    A: Really? It'll be nice to see Nga again. (Thật vậy sao? Nếu được gặp lại Nga thì tốt biết bao)

    B: It sure will. (Nhất định rồi)

    2. Mừng, hạnh phúc khi mua xe mới

    A: When did you buy a car? (Anh mua xe khi nào vậy)

    B: I bought it last week. (Tôi mua tuần trước)

    A: How do you like this new car? (Anh có thích chiếc xe mới này không)

    B: I'm very pleased with it. It runs great. (Tôi rất thích. Nó tuyệt vời lắm)

    D. Tiếng Anh theo chủ đề: Buồn chán, lo nghĩ

    A: Lam, why don't you go to the movie with your brother? (Lâm, sao con không đi xem phim cùng anh con)

    B: I'm not in the mood. (Con chẳng còn tâm trạng nào cả) A: What's the matter? (Sao thế)

    B: I failed the English exam again. I want to give it up. (Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu. Con muốn bỏ môn học này)

    A: Don't lose heart. Try again! (Con đừng nản, hãy cố gắng lên)

    B: I'm afraid I can't catch up with my classmates. (Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp)

    A: Come on! I know you can make it (Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được mà)

    1. Buồn chán, lo nghĩ khi chia tay người mình yêu[/B]

    A: Hi, Hoang. You look blue today. Is there anything the matter? (Chào Hoàng, trông anh rất buồn. Có chuyện gì vậy)

    B: Lan and I broke up. My heart is broken. (Tôi và Lan chia tay rồi. Trái tim tôi như tan nát hết rồi)

    A: Take it easy. (Anh hãy bình tĩnh nào)

    B: I'm afraid I can't. (E là tôi không thể làm được)

    A: Let's think that she's not yours. (Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho anh đi)

    B: But I love her so much. (Nhưng tôi rất yêu cô ấy)

    A: Don't be so bad. You'll be OK. Let bygones be bygones. (Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi)

    E. Tiếng Anh theo chủ đề: Cảm thông, chia sẻ

    1. Động viên nhau cố gắng

    A: How about the interview? (Cuộc phỏng vấn thế nào)

    B: It couldn't be worse. I don't think I can find a job (Không thể tệ hơn được nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ không tìm được việc đâu)

    A: Don't lose heart. Keep trying and I'm sure you'll make it (Đừng nản, tiếp tục cố gắng lên, tôi tin chắc anh có thể tìm được)

    B: But when I find the job, I'll be an old man (Nhưng chờ đến lúc tìm được việc, chắc tôi cũng già rồi)

    A: Cheer up! Don't give up hope. Don't lose heart. Try again! (Vui vẻ lên! Đừng từ bỏ hy vọng. Đừng nản lòng, cứ thử tiếp đi)

    2. Chia sẻ khi bạn có tin buồn

    A: Is there anything wrong? You look ill (Có chuyện gì thế? Trông sắc mặt chị không khỏe)

    B: One of my friends passed away last night (Đêm qua 1 người bạn của tôi mới qua đời)

    A: Oh, I'm so sorry to hear that (Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin này)

    B: You knows, she's my best friend (Chị biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi)

    A: Anyway, life goes on (Dù thế nào chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà)

    F. Tiếng Anh theo chủ đề như cảm biết hay xin lỗi người khác

    1. Khi đề nghị được giúp đỡ người khác

    A: Would you like me to call taxi for you (Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không)

    B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh)

    A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị xong hết chưa? Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không)

    B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)

    A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)

    B: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)

    2. Khi xin lỗi người khác vì trễ hẹn

    A: I'm sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn)

    B: Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế)

    A: Because of the traffic jam, I can't go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật giao thông chứ)

    B: You're right. I'm glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây)

    A: I'm really sorry (Mình thực sự xin lỗi)

    B: Don't mention it. Let's come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy)

    F. Tiếng Anh giao tiếp sử dụng tại hiệu thuốc

    1. Khi mua thuốc theo hóa đơn]

    A: Hi. I'm here to pick up some medicine (Chào cô. Tôi đến đây để mua thuốc)

    B: Do you have the prescription with you? (Anh có mang theo đơn thuốc không)

    A: Yes, let me see.. here it is (Có, để tôi tìm đã.. Nó đây rồi)

    B: Ok, so that's one prescription for some antibiotics, is that right? (Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc kháng sinh, phải vậy không)

    A: Yes. It should be two weeks worth (Vâng. Nó dùng để uống trong 2 tuần)

    B: Hmm.. it only says one week here (Hmm.. ở đây ghi là chỉ uống trong 1 tuần thôi mà)

    A: I'm sure I'd have to take the medicine for two weeks (Tôi cứ đinh ninh tôi phải uống số thuốc đó trong 2 tuần)

    B: Ok. Do you need anything else? (Được rồi. Anh có cần thêm gì nữa không)

    A: Yes, I need some burn ointment, gauze, and some aspirin (Có, tôi cần ít thuốc mỡ chữa bỏng, gạc để buộc vết thương và ít thuốc aspirin)

    B: Ok. Here you go (Thuốc của anh đây)

    A: Thank you. How much is it all together? (Cảm ơn cô. Tất cả hết bao nhiêu)

    B: Two hundred and eight thousand dong. Would you like it all in a bag? Tất cả hết 208.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?

    A: That's OK. I'll just put it all in my backpack (Thế cũng được. Rồi tôi sẽ cho tất cả vào ba lô).

    2. Nhờ nhân viên bán thuốc tư vấn

    A: Good afternoon (Xin chào)

    B: Good afternoon. Can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh) A: Yes, I've got a terrible toothache (Tôi đau răng quá)

    B: How long have you had it? (Anh đau lâu chưa)

    A: Only about 2, or 3 hours (Khoảng 2, 3 tiếng rồi)

    B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours (Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên)

    A: Thank you very much. Bye (Cảm ơn cô. Tạm biệt)

    B: Get better soon. Bye (Chúc anh mau khỏi. Tạm biệt)

    T. Tiếng Anh giao tiếp sử dụng tại ngân hàng

    1. Tư vấn gửi tiền tiết kiệm kỳ hạn

    A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà)

    B: I want to deposit one hundred million in your bank (Tôi muốn gửi 100.000.000 tại ngân hàng này)

    A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn)

    B: I'm not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không)

    A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it's 1.6% per year at present (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1, 6%)

    B: Oh, they're quite different. I'd like to have a fixed account (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn)

    A: Here's your bankbook. The interest is added to your account every year (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hàng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà)

    B: Thanks for your help (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh)

    A: It's my pleasure (Rất hân hạnh)

    2. Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm

    A: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông)

    B: Good afternoon. I'd like to open an account (Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản)

    A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account? (Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc)

    B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account? (Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu)

    A: We pay two and a half percent per annual (Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2, 5% 1 năm)

    B: That's not too bad. So I want to deposit 1, 000 dollars in a savings account (Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm)

    A: Very well, sir. Will you please fill out the deposit slip first? (Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền)

    B: Certainly. Here you are (Được thôi. Tôi điền xong rồi đây)

    A: And your money, sir (Và tiền gửi của ông nữa ạ)

    B: Ok. It's very kind of you. (Vâng. Cô thật tốt bụng)

    A: Here is your bank book (Sổ tiết kiệm của ông đây)

    B: Thanks a lot (Cảm ơn cô nhiều) A: You are welcome (Không có gì, thưa ông).

    G. Tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng tại bưu điện

    1. Gửi bưu phẩm và hỏi mua tem tại bưu điện

    A: Excuse me, could you tell me which line I'm supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package? (Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này)

    B: You can buy the bubble wrap here, but you'll have to stand in line over there to post your package (Anh có thể mua giấy bọc tại đây nhưng sẽ phải ra xếp hàng ở đằng kia để gửi bưu phẩm)

    A: Can I buy stamps here? (Tôi có thể mua tem ở đây được không)

    B: Sure. How many would you like? (Được chứ. Anh muốn mấy chiếc)

    A: I need 5 for my cards (Tôi cần mua 5 chiếc để gửi những tấm thiệp này)

    B: Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không)

    A: I'm sending them for my friends in Denmark (Tôi muốn gửi chúng sang cho mấy người bạn của tôi ở Đan Mạch)

    2. Tư vấn cách gửi hàng qua đường hàng không

    A: How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh không)

    B: I'd like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga)

    A: Would you like to send it surface or airmail? (Anh muốn gửi bình thường hay gửi bằng đường hàng không)

    B: I suppose airmail will be much more expensive (Tôi nghĩ gửi bằng đường hàng không sẽ đắt hơn nhiều)

    A: That depends on the weight (Còn phụ thuộc vào trọng lượng của món đồ)

    B: How much will it cost to send it airmail? (Vậy gửi bằng đường hàng không sẽ mất bao nhiêu)

    A: Place it on the scale, please (Anh làm ơn đặt bưu phẩm lên bàn cân)

    B: OK (Được thôi)

    A: That's 500 grams. It will cost 350, 000 dong for airmail (Nó nặng 500g. Như vậy sẽ mất 350.000 đồng nếu gửi qua đường hàng không)

    B: That's not bad. I'll do that then. Does that include insurance on the contents of the parcel or is that a separate fee? (Như thế cũng không đắt lắm. Tôi sẽ chọn cách gửi này. Mức giá đó đã bao gồm cả tiền bảo hiểm cho vật đựng trong bưu phẩm chưa hay phải trả lệ phí riêng)

    A: That's separate. It's another 50, 000 dong. (Phải trả riêng. Phải bảo đảm là 50.000 đồng) B: OK (Không thành vấn đề)

    A: Just fill in this customs form. Make sure you press hard so that the information transfer to all three papers (Anh hãy điền vào mẫu hải quan này. Hãy ấn mạnh bút xuống để các thông tin có thể in xuống được cả liên nhé)

    B: Alright. Do I need to put a return address on the package? (Được thôi. Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không)

    A: Yes. If the package doesn't make it to the recipient's address, then it will be sent back to the sender (Có chứ. Nếu bưu phẩm không đến được tay người nhận, chúng tôi sẽ gửi trở lại cho người gửi)

    B: OK. Thank you very much (OK. Cảm ơn anh rất nhiều)

    Q. Tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng tại rạp chiếu phim

    A: What is the most interesting movie now? (Hiện tại bộ phim nào thu hút khán giả nhất)

    B: "Grown ups" – a good choice for fun (Đó là phim "Những đứa trẻ to xác" - 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn)

    A: How much is the ticket? (Giá vé là bao nhiêu)

    B: 30, 000 dong per seat (30.000 đồng 1 vé) A: That's alright. Five tickets, please (Được đấy. Bán cho tôi 5 vé)

    2. Bình luận về một bộ phim vừa xem tại rạp

    A: I didn't really like the movie! Did you like it? (Mình không thích bộ phim này lắm! Cậu có thích không)

    B: I tried to understand it, but I couldn't (Mình đã cố gắng để hiểu nó, nhưng không thể)

    A: Yes, they used many slang words (Đúng vậy, họ dùng nhiều tiếng lóng quá)

    B: The actor's achievements were really great. But his accent was terrible (Diễn xuất của diễn viên nam rất đạt, nhưng giọng nói của anh ấy thì thật kinh khủng)

    A: You are right (Cậu nói đúng)

    M. Tiếng Anh theo chủ đề tại hiệu chụp ảnh

    2. Chụp ảnh theo kiểu nghiêm túc

    A: I want a photograph of myself and my wife (Vợ chồng tôi muốn chụp chung kiểu ảnh)

    B: Fill out this form, please. Would you prefer a front photograph or a profile? (Anh hãy điền vào mẫu đơn này đi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng)

    A: A front photograph, don't you think, Lan? (Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lan)

    C: Yes. (Vâng)

    B: Please sit on this sofa. Are you comfortable? (Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghế sofa này. Anh chị có thấy thoải mái không)

    C: Yes. This is fine (Vâng. Rất thoải mái)

    B: Mr Phan, give a happy laugh (Anh Phan, hãy cười tươi lên nào)

    A: That's difficult. If you say something funny, I'll laugh (Điều này khó quá. Nếu ông có điều gì đó hài hước thì tôi mới cười được)

    B: And, Mrs Lan, please look cheerful (Nào cô Lan, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nhé)

    A: When will the photograph be ready? (Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh)

    B: Phone my office in five days (5 ngày nữa anh chị hãy gọi điện cho tôi nhé)

    A: Fine (Được)
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...