12 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH I. Thì hiện tại đơn - Present Simple: 1. Cách dùng: Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau: Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại Ví dụ: We go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật Ví dụ: This festival occur every 3 years. (Lễ hội này diễn ra 3 năm một lần) Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời) Dùng để diễn tả lịch trình của tàu, xe, máy bay.. Ví dụ: The train leaves at 8am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai) 2. Cấu trúc: A. Động từ thường: (+) Khẳng định: S + V (s, es) + O (-) Phủ định: S + don't/doesn't + V + O () Câu hỏi: Do/Does + S + V + O? B. Động từ Tobe: (+) Khẳng định: S + is/are/am + Adj/Adv/N (-) Phủ định: S + isn't/aren't/amn't + Adj/Adv/N () Câu hỏi: Is/are/am + S + Adj/Adv/N? 3. Cách nhận biết: Khi trong câu có xuất hiện các phó từ: - Always, usually (thường xuyên) = often, frequently (thường xuyên), sometimes, seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi) = hardly, never, generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên). - Every day, every week, every month, every year.. - Once/ twice/ three times/ four times.. a day/ week/ month/ year.. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần.. một ngày/ tuần/ tháng/ năm). II. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Progressive: 1. Cấu trúc (+) Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing (-) Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing () Câu hỏi: Am/ Is/ Are + S + V-ing? 2. Cách dùng: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau: Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: I am looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới) Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch cố định. Ví dụ: I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: We are studying Maths now. (Bây giờ chúng tôi đang học toán) Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng "always". Ví dụ: "She always goes to school at 6.30 am." (Cô ấy luôn đi học vào lúc 6h30). Khi muốn diễn đạt sự khó chịu hay muốn phàn nàn về điều gì ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói. 3. Dấu hiệu nhận biết: Khi trong câu xuất hiện các từ sau: - Now: Bây giờ, Right now: Ngay bây giờ, At the moment: Lúc này, At present: Hiện tại, - At + giờ cụ thể (at 12 o'lock), Look! (Nhìn kìa) - Listen! (Hãy nghe này) III. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect 1. Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + have/has + p. P + O (-) Phủ định: S + haven't/ hasn't + p. P + O () Câu hỏi yes/no: Have/has + S + p. P + O 2. Cách dùng: Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào. Ví dụ: I've done all my homeworks / Tôi đã làm hết bài tập về nhà Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại: Ví dụ: She has lived in Liverpool all her life/ Cố ấy đã sống cả đời ở Liverpool. Hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm Ví dụ: He has written three books and he is working on another book/ Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo Về một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói Ví dụ: I can't get my house. I've lost my keys. /Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chùm chìa khóa của mình rồi. 3. Cách nhận biết: Khi trong câu xuất hiện các dấu hiệu sau: - Just, recently, lately :(gần đây, vừa mới) ; already :(rồi) ; before :(trước đây) ; ever :(đã từng) ; never :(chưa từng, không bao giờ) - For + quãng thời gian: Trong khoảng (for a year, for a long time) - Since + mốc/điểm thời gian: Từ khi (since 1992, since June) - Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi) ; so far = until now = up to now = up to the present: Cho đến bây giờ IV. Thì quá khứ đơn - Past simple: 1. Cách dùng: Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: They went to the concert last night. (Họ đã tới rạp hát tối hôm qua) Diễn tả một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở hiện tại Ví dụ: When I was young, I often played soccer (Khi tôi còn trẻ, tôi thường chơi đá bóng) Diễn tả một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ Ví dụ: She came home, switched on the computer and checked information (Cô ấy về nhà, khởi động máy tính và kiểm tra hộp thư điện tử của mình) Diễn tả một hành động chen ngang vào hành động khác đang xảy ra trong quá khứ (quá khứ đơn dùng kết hợp với quá khứ tiếp diễn) Ví dụ: When I was reading book, my dad called me (Khi tôi đang đọc sách, bố tôi đã gọi) 2. Cấu trúc: A. Với động từ thường: (+) Khẳng định: S + V-ed/P1 + O (-) Phủ định: S + didn't + V + O () Hỏi: Did + S + V-inf + O? b. Với động từ tobe: (+) Khẳng định: S + was/were + O (-) Phủ định: S + wasn't/ weren't + O () Hỏi: Was/were + S + O? 3. Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường xuất hiện trong câu có những từ sau đây: yesterday, ago, finally, in the past, last (week, month, year), in + năm (2013, June), in the (2000, 1970s).. V. Thì quá khứ tiếp diễn - Past continous: 1. Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + was/were + V-ing +O (-) Phủ định: S + wasn't/weren't + V-ing + O () Hỏi: Wh - question + was/were + S + V-ing? 2. Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn mô tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: When I left home, my mother was cleaning my house Hđ đang diễn tiến liên tục trong một khoảng thời gian nhằm nhấn mạnh tính liên tục của nó Ví dụ: I was singing all day yesterday (Tôi đã hát liên tục trong ngày hôm qua) Một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào. (Hành động đang diễn ra thì dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào thì dùng thì quá khứ đơn). Ví dụ: I was walking in the park when I suddenly fell over (Tôi đang đi bộ trong công viên thì bất ngờ vấp ngã) Hai hay nhiều hành động xảy ra đồng thời tại 1 thời điểm xđ trong quá khứ (thì chia cả hai hành động ở thì quá khứ tiếp diễn) Ví dụ: While I was cooking, my father was having shower (Trong khi tôi nấu ăn thì bố tôi đang tắm) Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác Ví dụ: When she worked here, she was always making noise (Khi cô ta còn làm việc ở đây, cô ta thường xuyên làm ồn) 3. Dấu hiệu nhận biết: While (trong khi), When (khi) At that time (vào thời điểm đó) ;.. When, all day, all the morning, at this time + khoảng thời gian.. In + năm trong qkhứ (in 2020, in 2015), in the past VI. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Progressive: 1. Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai. Sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy kế quả hay dấu vết của nó Diễn tả 1 hđ xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. 2. Cấu trúc: (+) Câu khẳng định: S + has/have + been+ V-ing + O Ví dụ: It has been raining all day (Trời mưa cả ngày rồi) (-) Câu phủ định: S + haven't/hasn't + been + V-ing + O Ví dụ: I have not been doing exersise lately (Tôi không tập thể dục thời gian gần đây) () Câu hỏi: - Have/has + S + been + Ving + O? - Wh question + have/has + S + been + Ving + O? 3. Dấu hiệu nhận biết: Khi trong câu xuất hiện các từ sau: Since + mốc thời gian; For + khoảng thời gian ; All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day) ; ever, just, already, yet, never, so far. VII. Thì quá khứ hoàn thành- Past perfect: 1. Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + had + p. P (-) Phủ định: S + hadn't (had not) + p. P () Câu hỏi: Had + S + p. P? -> Yes/No, S + had/hadn't 2. Cách dùng: Khi có một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. (Trong câu thường có 2 vế, hành động nào xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì dùng quá khứ đơn). Ví dụ: He had gone to school before Sarah came) Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian khác Ví dụ: I had lived abroad for three years when I received the letter from my best friend. (Tôi đã sống ở nước ngoài được hai năm trước khi nhận được thư từ bạn thân) Hành động xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác Ví dụ: My younger brother had prepared for the exams and was ready to do well. (Em trai tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt) 3. Dấu hiệu nhận biết: Chúng ta thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành khi trong câu có các từ nối như: before, after, just, when, as soon as, by the time, until, by the end of +time in the past..