Bạn được Hàn Ni mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

SUNMEII

Muốn nhớ thêm phải quên những gì không nên nhớ ...
1,764 ❤︎ Bài viết: 76 Tìm chủ đề
370 3
Sau đây là 113 cụm từ được dùng nhiều nhất trong tiếng anh. Mình sẽ chia thành 11 phần dễ học nhất với nghĩa cụ thể dễ áp dụng.

"Take"

Take a break: Nghỉ giải lao

Take a chance: Nắm bắt cơ hội

Take a look: Nhìn sơ qua

Take a rest: Nghỉ giải lao

Take a seat: Ngồi xuống đi

Take a taxi: Bắt xe

Take one's place: Giữ một chỗ

Take an exam: Tham gia một kì thi

Take notes: Ghi chú

"Break"

Break habit of: Phá bỏ thói quen

Break one's leg: Chúc may mắn

Break the record: Ghi kỷ lục

Break the ice: Phá bỏ giới hạn, sự e ngại của bản thân

Break a law: Phá luật

Break the window: Làm vỡ cửa sổ

Break the news: Tiết lộ thông tin

Break the heart: Làm ai đó buồn

"Catch"

Catch the ball: Bắt bóng

Catch the bus: Bắt xe buýt

Catch a nasty chill:

Catch my eyes: Bắt gặp ánh mắt

Catch one's attention: Gây sự chú ý

Catch fire: Bắt lửa

Catch a flu: Bị cảm

Catch sight of: Bắt gặp ánh nhìn

Catch a thief: Bắt trộm

Catch a cold: Bị cảm

Catch my breath: Bắt đầu thở bình thường

"Keep"

Keep a diary

Keep a promise: Giữ lời hứa

Keep secret: Giữ bí mật

Keep a chance: Nắm bắt cơ hội

Keep my place

Keep calm: Bình tĩnh

Keep an appointment

Keep silent: Giữ im lặng

Keep in touch: Giữ liên lạc

"Make"

Make differen: Tạo sự khác biệt

Make mistakes: Gây lỗi lầm

Make an effort: Nỗ lực

Make a mess: Làm bừa bộn

Make money: Kiếm tiền

Make noise: Làm ồn

Make progress: Tiến triển

Make room for: Nhường chỗ cho

Make discovery: Khám phá ra

Make a living: Kiếm sống

Make allowances for: Châm chước cho

"Do"

Do sth for living: Kiếm sống

Do business with= Make it one's business: Kinh doanh

Do cooking: Nấu ăn

Do prepare: Chuẩn bị

Do/try one's best: Cố gắng hết sức

Do the housework/ homework Run the household: Làm việc nhà/ bài tập

Do one's hair: Chải tóc

Do nothing: Không làm gì cả

Do the washing up: Rửa bát

Do research: Nghiên cứu

Do a favor = lend sb a hand = give a helping hand

Do the shopping: Đi mua sắm

"Come"

Come into view: Xuất hiện

Come complete with: Đi kèm

Come last

Come close to

Come first: Ưu tiên cái gì

Come early/ late

Come to a conclusion: Đi đến kết luận

"Go" = become

Go abroad: Ra nước ngoài

Go astray: Bị lạc

Go bad: Trở nên tệ hại

Go deaf: Trở nên điếc

Go bankrupt: Phá sản

Go bald: Trở nên hói

Go crazy: Trở nên điên tiết

Go dark: Trở nên tối tăm

Go missing: Đi lạc

"Get"

Get a job: Nhận việc

Get a shock: Bị sốc

Get divorced: Ly hôn

Get lost: Đi lạc

Get frightened of

Get married: Kết hôn

Get home: Về nhà

Get completely drunk

Get the message: Có tin nhắn

"Save"

Save oneself the trouble of

Save one's strength

Save bed space

Save electricity: Tiết kiệm điện

Save the lives of

Save one's business

Save time: Tiết kiệm thời gian

Save a seat: Giữ chỗ

Save energy: Tiết kiệm năng lượng

Save money: Tiết kiệm tiền

"Pay"

Pay fine

Pay close attention: Chú ý

Pay compliments: Khen ngợi

Pay respects: Tôn trọng

Pay by credit card: Trả bằng thẻ

Pay cash: Trả tiền mặt

Pay the price: Trả giá

Pay bills: Trả hóa đơn

Pay a visit: Đi thăm

Pay interest: Thích thú

"Have"

Have a bath

Have no sympathy: Không đồng cảm

Have an enjoyable holiday: Có kì nghỉ vui vẻ

Have a relationship: Có mối quan hệ

Have a haircut: Có thợ cắt tóc

Have lunch together: Có bữa trưa cùng nhau

Have a rest: Nghỉ giải lao

Have a cold drink: Có nước lạnh

Have a good time: Có thời gian rảnh /tốt

Have a problem: Có vấn đề
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back