Tiếng Anh 113 cụm từ thông dụng trong tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi SUNMEII, 9 Tháng chín 2021.

  1. SUNMEII Muốn nhớ thêm phải quên những gì không nên nhớ ...

    Bài viết:
    76
    Sau đây là 113 cụm từ được dùng nhiều nhất trong tiếng anh. Mình sẽ chia thành 11 phần dễ học nhất với nghĩa cụ thể dễ áp dụng.

    "Take"

    Take a break: Nghỉ giải lao

    Take a chance: Nắm bắt cơ hội

    Take a look: Nhìn sơ qua

    Take a rest: Nghỉ giải lao

    Take a seat: Ngồi xuống đi

    Take a taxi: Bắt xe

    Take one's place: Giữ một chỗ

    Take an exam: Tham gia một kì thi

    Take notes: Ghi chú

    "Break"

    Break habit of: Phá bỏ thói quen

    Break one's leg: Chúc may mắn

    Break the record: Ghi kỷ lục

    Break the ice: Phá bỏ giới hạn, sự e ngại của bản thân

    Break a law: Phá luật

    Break the window: Làm vỡ cửa sổ

    Break the news: Tiết lộ thông tin

    Break the heart: Làm ai đó buồn

    "Catch"

    Catch the ball: Bắt bóng

    Catch the bus: Bắt xe buýt

    Catch a nasty chill:

    Catch my eyes: Bắt gặp ánh mắt

    Catch one's attention: Gây sự chú ý

    Catch fire: Bắt lửa

    Catch a flu: Bị cảm

    Catch sight of: Bắt gặp ánh nhìn

    Catch a thief: Bắt trộm

    Catch a cold: Bị cảm

    Catch my breath: Bắt đầu thở bình thường

    "Keep"

    Keep a diary

    Keep a promise: Giữ lời hứa

    Keep secret: Giữ bí mật

    Keep a chance: Nắm bắt cơ hội

    Keep my place

    Keep calm: Bình tĩnh

    Keep an appointment

    Keep silent: Giữ im lặng

    Keep in touch: Giữ liên lạc

    "Make"

    Make differen: Tạo sự khác biệt

    Make mistakes: Gây lỗi lầm

    Make an effort: Nỗ lực

    Make a mess: Làm bừa bộn

    Make money: Kiếm tiền

    Make noise: Làm ồn

    Make progress: Tiến triển

    Make room for: Nhường chỗ cho

    Make discovery: Khám phá ra

    Make a living: Kiếm sống

    Make allowances for: Châm chước cho

    "Do"

    Do sth for living: Kiếm sống

    Do business with= Make it one's business: Kinh doanh

    Do cooking: Nấu ăn

    Do prepare: Chuẩn bị

    Do/try one's best: Cố gắng hết sức

    Do the housework/ homework Run the household: Làm việc nhà/ bài tập

    Do one's hair: Chải tóc

    Do nothing: Không làm gì cả

    Do the washing up: Rửa bát

    Do research: Nghiên cứu

    Do a favor = lend sb a hand = give a helping hand

    Do the shopping: Đi mua sắm

    "Come"

    Come into view: Xuất hiện

    Come complete with: Đi kèm

    Come last

    Come close to

    Come first: Ưu tiên cái gì

    Come early/ late

    Come to a conclusion: Đi đến kết luận

    "Go" = become

    Go abroad: Ra nước ngoài

    Go astray: Bị lạc

    Go bad: Trở nên tệ hại

    Go deaf: Trở nên điếc

    Go bankrupt: Phá sản

    Go bald: Trở nên hói

    Go crazy: Trở nên điên tiết

    Go dark: Trở nên tối tăm

    Go missing: Đi lạc

    "Get"

    Get a job: Nhận việc

    Get a shock: Bị sốc

    Get divorced: Ly hôn

    Get lost: Đi lạc

    Get frightened of

    Get married: Kết hôn

    Get home: Về nhà

    Get completely drunk

    Get the message: Có tin nhắn

    "Save"

    Save oneself the trouble of

    Save one's strength

    Save bed space

    Save electricity: Tiết kiệm điện

    Save the lives of

    Save one's business

    Save time: Tiết kiệm thời gian

    Save a seat: Giữ chỗ

    Save energy: Tiết kiệm năng lượng

    Save money: Tiết kiệm tiền

    "Pay"

    Pay fine

    Pay close attention: Chú ý

    Pay compliments: Khen ngợi

    Pay respects: Tôn trọng

    Pay by credit card: Trả bằng thẻ

    Pay cash: Trả tiền mặt

    Pay the price: Trả giá

    Pay bills: Trả hóa đơn

    Pay a visit: Đi thăm

    Pay interest: Thích thú

    "Have"

    Have a bath

    Have no sympathy: Không đồng cảm

    Have an enjoyable holiday: Có kì nghỉ vui vẻ

    Have a relationship: Có mối quan hệ

    Have a haircut: Có thợ cắt tóc

    Have lunch together: Có bữa trưa cùng nhau

    Have a rest: Nghỉ giải lao

    Have a cold drink: Có nước lạnh

    Have a good time: Có thời gian rảnh /tốt

    Have a problem: Có vấn đề
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...