Sau đây là 113 cụm từ được dùng nhiều nhất trong tiếng anh. Mình sẽ chia thành 11 phần dễ học nhất với nghĩa cụ thể dễ áp dụng. "Take" Take a break: Nghỉ giải lao Take a chance: Nắm bắt cơ hội Take a look: Nhìn sơ qua Take a rest: Nghỉ giải lao Take a seat: Ngồi xuống đi Take a taxi: Bắt xe Take one's place: Giữ một chỗ Take an exam: Tham gia một kì thi Take notes: Ghi chú "Break" Break habit of: Phá bỏ thói quen Break one's leg: Chúc may mắn Break the record: Ghi kỷ lục Break the ice: Phá bỏ giới hạn, sự e ngại của bản thân Break a law: Phá luật Break the window: Làm vỡ cửa sổ Break the news: Tiết lộ thông tin Break the heart: Làm ai đó buồn "Catch" Catch the ball: Bắt bóng Catch the bus: Bắt xe buýt Catch a nasty chill: Catch my eyes: Bắt gặp ánh mắt Catch one's attention: Gây sự chú ý Catch fire: Bắt lửa Catch a flu: Bị cảm Catch sight of: Bắt gặp ánh nhìn Catch a thief: Bắt trộm Catch a cold: Bị cảm Catch my breath: Bắt đầu thở bình thường "Keep" Keep a diary Keep a promise: Giữ lời hứa Keep secret: Giữ bí mật Keep a chance: Nắm bắt cơ hội Keep my place Keep calm: Bình tĩnh Keep an appointment Keep silent: Giữ im lặng Keep in touch: Giữ liên lạc "Make" Make differen: Tạo sự khác biệt Make mistakes: Gây lỗi lầm Make an effort: Nỗ lực Make a mess: Làm bừa bộn Make money: Kiếm tiền Make noise: Làm ồn Make progress: Tiến triển Make room for: Nhường chỗ cho Make discovery: Khám phá ra Make a living: Kiếm sống Make allowances for: Châm chước cho "Do" Do sth for living: Kiếm sống Do business with= Make it one's business: Kinh doanh Do cooking: Nấu ăn Do prepare: Chuẩn bị Do/try one's best: Cố gắng hết sức Do the housework/ homework Run the household: Làm việc nhà/ bài tập Do one's hair: Chải tóc Do nothing: Không làm gì cả Do the washing up: Rửa bát Do research: Nghiên cứu Do a favor = lend sb a hand = give a helping hand Do the shopping: Đi mua sắm "Come" Come into view: Xuất hiện Come complete with: Đi kèm Come last Come close to Come first: Ưu tiên cái gì Come early/ late Come to a conclusion: Đi đến kết luận "Go" = become Go abroad: Ra nước ngoài Go astray: Bị lạc Go bad: Trở nên tệ hại Go deaf: Trở nên điếc Go bankrupt: Phá sản Go bald: Trở nên hói Go crazy: Trở nên điên tiết Go dark: Trở nên tối tăm Go missing: Đi lạc "Get" Get a job: Nhận việc Get a shock: Bị sốc Get divorced: Ly hôn Get lost: Đi lạc Get frightened of Get married: Kết hôn Get home: Về nhà Get completely drunk Get the message: Có tin nhắn "Save" Save oneself the trouble of Save one's strength Save bed space Save electricity: Tiết kiệm điện Save the lives of Save one's business Save time: Tiết kiệm thời gian Save a seat: Giữ chỗ Save energy: Tiết kiệm năng lượng Save money: Tiết kiệm tiền "Pay" Pay fine Pay close attention: Chú ý Pay compliments: Khen ngợi Pay respects: Tôn trọng Pay by credit card: Trả bằng thẻ Pay cash: Trả tiền mặt Pay the price: Trả giá Pay bills: Trả hóa đơn Pay a visit: Đi thăm Pay interest: Thích thú "Have" Have a bath Have no sympathy: Không đồng cảm Have an enjoyable holiday: Có kì nghỉ vui vẻ Have a relationship: Có mối quan hệ Have a haircut: Có thợ cắt tóc Have lunch together: Có bữa trưa cùng nhau Have a rest: Nghỉ giải lao Have a cold drink: Có nước lạnh Have a good time: Có thời gian rảnh /tốt Have a problem: Có vấn đề