Một số "collocations" có thể xuất hiện trong đề thi THPTQG môn Tiếng Anh
1. Collocations "take"
- Take a break: Nghỉ giải lao
- Take a rest: Nghỉ ngơi
- Take medicine: Uống thuốc
- Take a class / course: Tham gia lớp học, khóa học
- Take a picture/photo: Chup hinh.
- Take a risk / take...
Collocation là cách thức kết hợp từ với nhau để tạo ra lời nói tự nhiên theo thói quen của người bản xứ. Đây được xem là một trong những phần khó nhất của đề thi THPTQG. Hãy nắm chắc một số cụm từ thông dụng dưới đây để đạt trọn điểm phần này!
1. Collcation với HAVE:
- Have an operation: Giải...
A - Idioms and Collocations:
Collocations with A:
1. A good run for one's money: Có một quãng thời gian dài hạnh phúc và vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt đẹp)
2. A second helping: Phần ăn thứ hai
3. At the expense of st: Trả giá bằng cái gì
4. An authority on st: Có chuyên...
1. Let one's hair down: Thư gian
2. Give sb a lift/ ride: Cho ai đó đi nhờ
3. In a rush/ hurry: Vội vã
4. Spend time: Dành thời gian
Waste time: Lãng phí thời gian
5. At an ungodly hour: Vào lúc rất muộn/ sớm
6. Not sleep a wink: Không chợp mắt được, không ngủ tý nào
7. Amout of time: Số...
1. Collocation: Town and country (thị trấn/thành phố và nông thôn)
1a. Town
- live in a city/a town/an urban environment/ (informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums
--> sống trong thành phố / thị trấn / môi trường đô thị / (xuồng xã, không trang trọng) một khu vực trong thành...
collocationcollocations
cụm từ cố định
english
học tiếng anh
học tiếng anh online
học tiếng anh tại nhà
học từ vựng ielts
học từ vựng tiếng anh
ielts speaking
ielts vocabulary
tiếng anh