

30 mẫu câu giao tiếp hằng ngày
1. What 's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How' s it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. Is that so? - Vậy hả?
4. How come? - Làm thế nào vậy?
5. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
6. Definitely! - Quá đúng!
7. Of course! - Dĩ nhiên!
8. I guess so. - Tôi đoán vậy.
9. I got it. - Tôi hiểu rồi.
10. I won 't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
11. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
12. You' re a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
13. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
14. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
15. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
16. Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
17. Bored to death! - Chán chết!
18. Good job! = well done! - Làm tốt lắm!
19. Always the same. - Trước sau như một
20. Just kidding. - Chỉ đùa thôi
21. No, not a bit. - Không chẳng có gì
22. The same as usual! - Giống như mọi khi
23. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
24. The God knows! - Chúa mới biết được
25. None your business. - Không phải việc của bạn.
26. Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
27. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
28. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã
29. Just for fun! - Cho vui thôi
30. Try your best! - Cố gắng lên
1. What 's up? - Có chuyện gì vậy?
2. How' s it going? - Dạo này ra sao rồi?
3. Is that so? - Vậy hả?
4. How come? - Làm thế nào vậy?
5. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
6. Definitely! - Quá đúng!
7. Of course! - Dĩ nhiên!
8. I guess so. - Tôi đoán vậy.
9. I got it. - Tôi hiểu rồi.
10. I won 't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
11. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
12. You' re a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
13. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
14. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
15. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
16. Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
17. Bored to death! - Chán chết!
18. Good job! = well done! - Làm tốt lắm!
19. Always the same. - Trước sau như một
20. Just kidding. - Chỉ đùa thôi
21. No, not a bit. - Không chẳng có gì
22. The same as usual! - Giống như mọi khi
23. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
24. The God knows! - Chúa mới biết được
25. None your business. - Không phải việc của bạn.
26. Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
27. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
28. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã
29. Just for fun! - Cho vui thôi
30. Try your best! - Cố gắng lên