Welcome! You have been invited by TranTan to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
3853 599
TẬP 1:

100

A 短期資產

Duǎnqí zīchǎn

Tài sản ngắn hạn

110

現金及約當現金

Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

Tiền mặt và các khoản

Tương đương tiền mặt

111

現金

Xìanjīn

Tiền mặt

112

約當現金

yuē dāng xìanjīn

Khoản tương đương tiền mặt

120

各項短期理財投資

Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

121

短期投資

duǎnqí tóuzī

Đầu tư ngắn hạn

129

備抵短期投資

Bèi dǐ duǎnqí tóuzī

Dự phòng đầu tư ngắn hạn

130

各項短期應收賬款

Gè xìang duǎnqí yīng shōu zhàng kuǎn

Các khoản thu ngắn hạn

131

應收賬款

yīng shōu zhàng kuǎn

Khoản thu

132

預付賬款

Yùfù zhàng kuǎn

Khoản trả trước

133

短期應收內部款

Duǎnqí yīng shōu nèibù kuǎn

Khoản thu nội bộ ngắn hạn

134

按建設合約進度計劃應收款

Àn jìanshè héyuē jìndù jìhùa yīng shōu kuǎn

Phải thu theo tiến độ

Kế hoạch hợp đồng xây dựng

135

其他應收賬款

Qítā yīng shōu zhàng kuǎn

Các khoản thu khác

139

備抵短期應收賬款

Bèi dǐ duǎnqí yīng shōu zhàng kuǎn

Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi

140

存貨

Cúnhuò

Hàng tồn kho

141

存貨

Cúnhuò

Hàng tồn kho

149

備抵存貨跌價損失

Bèi dǐ cúnhuò diéjìa sǔnshī

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

150

其他短期資產

Qítā duǎnqí zīchǎn

Tài sản ngắn hạn khác

151

短期預付費用

Duǎnqí yùfù fèiyòng

Chi phí trả trước ngăn hạn

152

獲扣除增值稅

Huò kòuchú zēngzhí shùi

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

154

各項應收稅額

Gè xìang yīng shōu shùi'é

Các khoản phải thu thuế

158

其他短期資產

Qítā duǎnqí zīchǎn

Tài sản ngắn hạn khác

200

長期資產

Chángqí zīchǎn

Tài sản dài hạn

210

各項長期應收款

Gè xìang chángqí yīng shōu kuǎn

Các khoản phải thu dài hạn khác

211

長期應收款

chángqí yīng shōu kuǎn

Khoản dài hạn

212

各聯屬單位之資本

Gè líanzhǔ dānwèi zhī zīběn

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

213

長期應收內部款

Chángqí yīng shōu nèibù kuǎn

Khoản thu nội bộ dài hạn

218

其他長期應收款

Qítā chángqí yīng shōu kuǎn

Khoản thu dài hạn khác

219

備抵長期應收賬款

Bèi dǐ chángqí yīng shōu zhàng kuǎn

Dự phòng khoản thu dài hạn khó đòi

220

固定資產

Gùdìng zīchǎn

Tài sản cố định

221

有形固定資產

Yǒuxíng gùdìng zīchǎn

Tài sản cố định hữu hình

222

原價

Yúanjìa

Nguyên giá

223

累積折舊

Lěijī zhéjìu

Khấu hao lũy kế

224

財政租賃固定資產

Cáizhèng zūlìn gùdìng zīchǎn

Tài sản cố định cho thuê tài chính

225

原價

Yúanjìa

Nguyên giá

226

累積折舊

Lěijī zhéjìu

Khấu hao lũy kế

227

無形固定資產

Wúxíng gùdìng zīchǎn

Tài sản cố định vô hình

228

原價

Yúanjìa

Nguyên giá

229

累積折舊

Lěijī zhéjìu

Khấu hao lũy kế

230

未完工程

Wèiwán gōngchéng

Công trình chưa hoàn thành

240

不動產投資

Bùdòngchǎn tóuzī

Đầu tư bất động sản

241

原價

Yúanjìa

Nguyên giá

242

累積折舊

Lěijī zhéjìu

Khấu hao lũy kế

250

各項長期財政投資款

Gè xìang chángqí cáizhèng tóuzī kuǎn

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

251

投入子公司

Tóurù zǐ gōngsī

Đầu tư vào công ty con

252

投入關係, 聯營公司

Tóurù guānxì, líanyíng gōngsī

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

258

其他長期投資

Qítā chángqí tóuzī

Đầu tư dài hạn khác

259

備抵長期財政投資

Bèi dǐ chángqí cáizhèng tóuzī

Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn

260

其他長期資產

Qítā chángqí zīchǎn

Tài sản dài hạn khác

261

長期預付費用

Chángqí yùfù fèiyòng

Chi phí trả trước dài hạn

262

遞延所得稅資產

Dì yán suǒdéshùi zīchǎn

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

268

其他長期資產

Qítā chángqí zīchǎn

Tài sản dài hạn khác

270

資產總計

Zīchǎn zǒngjì

Tổng cộng tài sản

300

負債

Fùzhài

Nợ phải trả

310

流動負債

Líudòng fùzhài

Nợ ngắn hạn

311

短期貸款及負債

Duǎnqí dàikuǎn jí fùzhài

Vay ngắn hạn và nợ phải trả

312

應付賬款

Yìngfù zhàng kuǎn

Khoản phải trả
 
Last edited by a moderator:
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
TẬP 2:

313

預收賬款

Yùshōu zhàng kuǎn

khoản thu trước

314

應繳國家預算款及稅額

Yīng jiǎo guójiā yùsuàn kuǎn jí shuì'é

thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước

315

應付職工

Yìngfù zhígōng

khoản phải trả cho người lao động

316

應付費用

Yìngfù fèiyòng

chi phí phải trả

317

應付內部

Yìngfù nèibù

phải trả nội bộ

318

按建設合約進度計劃應付款

Àn jiànshè héyuē jìndù jìhuà yìngfù kuǎn

phải trả theo tiến độ kế hoach hợp đồng xây dựng

319

其他短期應付,應繳款項

Qítā duǎnqí yìngfù, yīng jiǎo kuǎn xiàng

khoản trả ngắn hạn khác, nộp các khoản khác

320

備抵短期應付賬款

Bèi dǐ duǎnqí yìngfù zhàng kuǎn

dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn

323

獎勵及福利基金

Jiǎnglì jí fúlì jījīn

khen thưởng và quỹ phúc lợi

330

長期負債

Chángqí fùzhài

nợ trả dài hạn

331

長期應付賬款

Chángqí yìngfù zhàng kuǎn

khoản phải trả dài hạn

332

長期應付內部賬款

Chángqí yìngfù nèibù zhàng kuǎn

phải trả dài hạn nội bộ

333

其他長期應付款

Qítā chángqí yìngfù kuǎn

khoản trả dài hạn khác

334

長期貸款及負債

Chángqí dàikuǎn jí fùzhài

vay dài hạn và nợ phải trả

335

應繳遞延所得稅

Yīng jiǎo dì yán suǒdéshuì

thuế thu nhập hoãn lai phải trả

336

備低退職補助金

Bèi dī tuìzhí bǔzhù jīn

dự phòng trợ cấp mất việc làm

337

備抵長期應付賬款

Bèi dǐ chángqí yìngfù zhàng kuǎn

dự phòng khoản trả dài hạn khó đòi

338

為實現之營業收入

Wèi shíxiàn zhī yíngyè shōurù

doanh thu doanh nghiệp chưa thực hiện được

339

科技發展基金

Kējì fāzhǎn jījīn

quỹ phát triễn khoa học và công nghệ

400

股東

Gǔdōng

cỗ đông

410

股本

Gǔběn

vốn chủ sở hữu

411

股本

Gǔběn

vốn chủ sở hữu

412

股份剩餘

Gǔfèn shèngyú

thặng dư vốn cổ phần

413

投資主其他資金

Tóuzī zhǔ qítā zījīn

quỹ khác chủ đầu tư

414

庫藏股

Kùcáng gǔ

cỗ phiếu quỹ

415

重估資產差額

Zhòng gū zīchǎn chā'é

sự khác biệt đánh giá lại tài sản

416

兌換匯率差異

Duìhuàn huìlǜ chāyì

chênh lệch tỷ giá hối đối

417

投資發展基金

Tóuzī fāzhǎn jījīn

quỹ đầu tư phát triển

418

財政預算基金

Cáizhèng yùsuàn jījīn

quỹ dự phòng tài chính

419

屬股本其他基金

Shǔ gǔběn qítā jījīn

quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

420

未分配盈餘

Wèi fēnpèi yíngyú

lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421

基層建築投資資金

Jīcéng jiànzhú tóuzī zījīn

quỹ đầu kiến trức cơ sở

422

輔助整頓企業基金

Fǔzhù zhěngdùn qǐyè jījīn

quỹ hộ trợ sắp sếp doanh nghiệp

430

經費,其他基金

Jīngfèi, qítā jījīn

kinh phí, quỹ khác

432

經費來源

Jīngfèi láiyuán

nguồn kinh phí

433

已形成固定資產經費來源

Yǐ xíngchéng gùdìng zīchǎn jīngfèi láiyuán

nguồn kinh phí đã hoàn thành tài sản cố định

440

負債及股東

Fùzhài jí gǔdōng

nợ phải trả và cổ đông


租賃財產

Zūlìn cáichǎn

tài sản cho thuê
 
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
TẬP 3:


承加工,保管之商品

Chéng jiāgōng, bǎoguǎn zhī shāngpǐn

nhận gia công , bảo quản hàng hoá


已處理之呆賬

Yǐ chǔlǐ zhī dāizhàng

nợ khó đòi đã được xử lý


各種外幣

Gèzhǒng wàibì

các loại ngoại tệ


預估活動支出

Yù gū huódòng zhīchū

ước tính chi phí hoạt động

1

銷貨,勞務營業收入

Xiāo huò, láowù yíngyè shōurù

bán hàng, doanh thu doanh nghiệp lao động

2

各項扣減營業收入

Gè xiàng kòu jiǎn yíngyè shōurù

các khoản giảm trừ doanh thu doanh nghiệp

10

銷貨,勞務營業淨額

Xiāo huò, láowù yíngyè jìng é

doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

11

銷貨成本

Xiāo huò chéngběn

giá vốn bán hàng

20

銷貨,勞務營業毛利

Xiāo huò, láowù yíngyè máolì

lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dich vụ

21

理財活動收入

Lǐcái huódòng shōurù

doanh thu hoạt động tài chính

22

理財活動費用

Lǐcái huódòng fèiyòng

chi phí hoạt động tài chính

23

其中:貸款利息

Qízhōng: Dàikuǎn lìxí

trong đó: chi phí lãi vay

24

銷貨費用

Xiāo huò fèiyòng

chi phí bán hàng

25

管理費用

Guǎnlǐ fèiyòng

chi phí quản lý

30

營業利益

Yíngyè lìyì

lợi nhuận doanh nghiệp

31

其他收入

Qítā shōurù

doanh thu khác

32

其他費用

Qítā fèiyòng

chi phí khác

40

其他利益

Qítā lìyì

lợi nhuận khác

50

稅前凈利

Shuì qián jìng lì

tổng lợi nhuận kế toán thuế trước
 
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
TẬP 4:

51

現行所得稅費用

Xiànxíng suǒdéshuì fèiyòng

chi phí thuế thu nhập hiện hành

52

遞延所得稅費用

Dì yán suǒdéshuì fèiyòng

chi phí thuế thu nhập hoãn lại

60

稅後凈利

Shuì hòu jìng lì

tổng lợi nhuận kế toán sau thuế

70

股利

Gǔlì

lãi cơ bản trên cổ phiếu


營業活動之現金流量

Yíngyè huódòng zhī xiànjīn liúliàng

lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1

稅前凈利

Shuì qián jìng lì

lợi nhuận trước thuế


調整項目

Tiáozhěng xiàngmù

điều chỉnh các khoản mục

2

固定資產折舊

Gùdìng zīchǎn zhéjiù

khấu hao tài sản cố định

3

各項備抵

Gè xiàng bèi dǐ

các khoản dự phòng

4

尚未實現匯率差額盈虧

Shàngwèi shíxiàn huìlǜ chā'é yíngkuī

lãi,lỗ chênh lệch tỷ giá hối đối chưa thực hiện

5

投資活動盈虧

Tóuzī huódòng yíngkuī

lãi , lỗ từ hoạt động đầu tư

6

貸款利息

Dàikuǎn lìxí

chi phí lãi vay

8

流動資金更換之營業利潤

Liúdòng zījīn gēnghuàn zhī yíngyè lìrùn

lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động

9

各項應收款增減

Gè xiàng yīng shōu kuǎn zēng jiǎn

tăng , giảm các khoản phải thu

10

庫存增減

Kùcún zēng jiǎn

tăng, giảm hàng tồn kho

11

各項應付款增減
(不含應付貸款利息,

Gè xiàng yìngfù kuǎn zēng jiǎn
(bù hán yìngfù dàikuǎn lìxí,

tăng , giảm các khoản phải trả(không kễ lãi vay phải trả


應繳營利事業所得稅

Yīng jiǎo yínglì shìyè suǒdéshuì

thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

12

各項預付款增減

Gè xiàng yùfù kuǎn zēng jiǎn

tăng , giảm chi phí trả trước

13

已付貸款利息

Yǐ fù dàikuǎn lìxí

tăng lãi vay đã trả
 
Bài viết: 5 Tìm chủ đề
TẬP 5:

14

已繳營利事業所得稅

Yǐ jiǎo yínglì shìyè suǒdéshùi

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

15

營業活動其他各項收入

Yíngyè huódòng qítā gè xìang shōurù

Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

16

營業活動其他各項支出

Yíngyè huódòng qítā gè xìang zhīchū

Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

20

自營業活動之凈現金流量

Zì yíngyè huódòng zhī jìng xìanjīn líulìang

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

投資活動之現金流量

Tóuzī huódòng zhī xìanjīn líulìang

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

21

購置, 建設固定資產及其他

Gòuzhì, jìanshè gùdìng zīchǎn jí qítā

Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định

長期資產支出

Chángqí zīchǎn zhīchū

Và các tài sản khác

22

清理, 出售固定資產及其他

Qīnglǐ, chūshòu gùdìng zīchǎn jí qítā

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định

長期資產收入

Chángqí zīchǎn shōurù

Và các tài sản dài hạn khác

23

放債, 購置其他單位債務工具支出

Fàngzhài, gòuzhì qítā dānwèi zhàiwù gōngjù zhīchū

Tiền cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

24

收回放債, 賣出其他單位債務工具

Shōuhúi fàngzhài, mài chū qítā dānwèi zhàiwù gōngjù zhīchū

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

25

興其他單位投本支出

Xìng qítā dānwèi tóu běn zhīchū

Tiền chi đầu tư gốp vốn vào các đơn vị khác

26

興其他單位投本收回

Xìng qítā dānwèi tóu běn shōuhúi

Tiền thu hồi đầu tư gốp vốn từ các đơn vị khác

27

放債, 股息及分配盈餘收入

Fàngzhài, gǔxí jí fēnpèi yíngyú shōurù

Tiền thu lãi cho vay, cỗ tức và lợi nhuận được chia

30

投資活動之凈現金流量

Tóuzī huódòng zhī jìng xìanjīn líulìang

Lưu chuyển tiền thuầận từ hoạt động đầu tư

理財活動之現金流量

Lǐcái huódòng zhī xìanjīn líulìang

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

31

發行股票, 收投資主股本收入

Fāxíng gǔpìao, shōu tóuzī zhǔ gǔběn shōurù

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn gốp của chủ sở hũu

32

退還股本, 買回企業已發行之股票

Tùihúan gǔběn, mǎi húi qǐyè yǐ fāxíng zhī

Gǔpìao

Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

Của doanh nghiệp đã phát hành

33

長, 短期貸款收入

Zhǎng, duǎnqí dàikuǎn shōurù

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

34

償還貸款本金

Chánghúan dàikuǎn běn jīn

Tiền chi trả nợ gốc vay

35

償還財政租賃款

Chánghúan cáizhèng zūlìn kuǎn

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

36

投資主之股息及利潤支付

Tóuzī zhǔ zhī gǔxí jí lìrùn zhīfù

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

40

理財活動之凈現金流量

Lǐcái huódòng zhī jìng lǐ xìanjīn líulìang

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

50

本期現金流量凈額

Běn qí xìanjīn líulìang jìng é

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

60

期初現金及約當現金

Qīchū xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

61

調整兌換外幣匯率之影響

Tíaozhěng dùihùan wàibì hùilǜ zhī yǐngxiǎng

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

70

期末現金及約當現金

Qímò xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back