TẬP 3:
承加工,保管之商品
Chéng jiāgōng, bǎoguǎn zhī shāngpǐn
nhận gia công , bảo quản hàng hoá
已處理之呆賬
Yǐ chǔlǐ zhī dāizhàng
nợ khó đòi đã được xử lý
各種外幣
Gèzhǒng wàibì
các loại ngoại tệ
預估活動支出
Yù gū huódòng zhīchū
ước tính chi phí hoạt động
1
銷貨,勞務營業收入
Xiāo huò, láowù yíngyè shōurù...