TẬP 5:
14
已繳營利事業所得稅
Yǐ jiǎo yínglì shìyè suǒdéshùi
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
15
營業活動其他各項收入
Yíngyè huódòng qítā gè xìang shōurù
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
16
營業活動其他各項支出
Yíngyè huódòng qítā gè xìang zhīchū
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
20
自營業活動之凈現金流量
Zì...
TẬP 4:
51
現行所得稅費用
Xiànxíng suǒdéshuì fèiyòng
chi phí thuế thu nhập hiện hành
52
遞延所得稅費用
Dì yán suǒdéshuì fèiyòng
chi phí thuế thu nhập hoãn lại
60
稅後凈利
Shuì hòu jìng lì
tổng lợi nhuận kế toán sau thuế
70
股利
Gǔlì
lãi cơ bản trên cổ phiếu
營業活動之現金流量
Yíngyè huódòng zhī xiànjīn...
TẬP 3:
承加工,保管之商品
Chéng jiāgōng, bǎoguǎn zhī shāngpǐn
nhận gia công , bảo quản hàng hoá
已處理之呆賬
Yǐ chǔlǐ zhī dāizhàng
nợ khó đòi đã được xử lý
各種外幣
Gèzhǒng wàibì
các loại ngoại tệ
預估活動支出
Yù gū huódòng zhīchū
ước tính chi phí hoạt động
1
銷貨,勞務營業收入
Xiāo huò, láowù yíngyè shōurù...
TẬP 2:
313
預收賬款
Yùshōu zhàng kuǎn
khoản thu trước
314
應繳國家預算款及稅額
Yīng jiǎo guójiā yùsuàn kuǎn jí shuì'é
thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước
315
應付職工
Yìngfù zhígōng
khoản phải trả cho người lao động
316
應付費用
Yìngfù fèiyòng
chi phí phải trả
317
應付內部
Yìngfù nèibù
phải trả...
TẬP 1:
100
A 短期資產
Duǎnqí zīchǎn
Tài sản ngắn hạn
110
現金及約當現金
Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn
Tiền mặt và các khoản
Tương đương tiền mặt
111
現金
Xìanjīn
Tiền mặt
112
約當現金
yuē dāng xìanjīn
Khoản tương đương tiền mặt
120
各項短期理財投資
Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī
Các khoản đầu tư...