Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá tiếng hoa. Đọc: 461.
TẬP 1: 100 A 短期資產 Duǎnqí zīchǎn Tài sản ngắn hạn 110 現金及約當現金 Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn Tiền mặt và các khoản Tương đương tiền mặt...
Bài hát: VỤ LÍ (雾里) Trình bày: Diêu Lục Nhất (姚六一) [MEDIA] Ca khúc còn được soái ca Ngô Đại Lâm cover lại cực hay và dưới đây là link: [MEDIA]...
[IMG] Cấu trúc 1: 只有.. 才能.. /Zhǐyǒu.. cáinéng.. /Chỉ có.. mới có thể: Thường đi với nhau, chỉ điều kiện. Ví dụ: 只有你的话, 我才能相信....
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 圆 珠 笔 yúan zhū bǐ bút bi 2 铅 笔 qiān bǐ bút chì 3 记 号 笔...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.