Tiếng Trung Từ vựng tiếng hoa trong bản tài chính kế toán

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi KIMTRONG, 26 Tháng năm 2018.

  1. KIMTRONG

    Bài viết:
    5
    TẬP 1:

    100

    A 短期資產

    Duǎnqí zīchǎn

    Tài sản ngắn hạn

    110

    現金及約當現金

    Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

    Tiền mặt và các khoản

    Tương đương tiền mặt

    111

    現金

    Xìanjīn

    Tiền mặt

    112

    約當現金

    yuē dāng xìanjīn

    Khoản tương đương tiền mặt

    120

    各項短期理財投資

    Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī

    Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

    121

    短期投資

    duǎnqí tóuzī

    Đầu tư ngắn hạn

    129

    備抵短期投資

    Bèi dǐ duǎnqí tóuzī

    Dự phòng đầu tư ngắn hạn

    130

    各項短期應收賬款

    Gè xìang duǎnqí yīng shōu zhàng kuǎn

    Các khoản thu ngắn hạn

    131

    應收賬款

    yīng shōu zhàng kuǎn

    Khoản thu

    132

    預付賬款

    Yùfù zhàng kuǎn

    Khoản trả trước

    133

    短期應收內部款

    Duǎnqí yīng shōu nèibù kuǎn

    Khoản thu nội bộ ngắn hạn

    134

    按建設合約進度計劃應收款

    Àn jìanshè héyuē jìndù jìhùa yīng shōu kuǎn

    Phải thu theo tiến độ

    Kế hoạch hợp đồng xây dựng

    135

    其他應收賬款

    Qítā yīng shōu zhàng kuǎn

    Các khoản thu khác

    139

    備抵短期應收賬款

    Bèi dǐ duǎnqí yīng shōu zhàng kuǎn

    Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi

    140

    存貨

    Cúnhuò

    Hàng tồn kho

    141

    存貨

    Cúnhuò

    Hàng tồn kho

    149

    備抵存貨跌價損失

    Bèi dǐ cúnhuò diéjìa sǔnshī

    Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

    150

    其他短期資產

    Qítā duǎnqí zīchǎn

    Tài sản ngắn hạn khác

    151

    短期預付費用

    Duǎnqí yùfù fèiyòng

    Chi phí trả trước ngăn hạn

    152

    獲扣除增值稅

    Huò kòuchú zēngzhí shùi

    Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

    154

    各項應收稅額

    Gè xìang yīng shōu shùi'é

    Các khoản phải thu thuế

    158

    其他短期資產

    Qítā duǎnqí zīchǎn

    Tài sản ngắn hạn khác

    200

    長期資產

    Chángqí zīchǎn

    Tài sản dài hạn

    210

    各項長期應收款

    Gè xìang chángqí yīng shōu kuǎn

    Các khoản phải thu dài hạn khác

    211

    長期應收款

    chángqí yīng shōu kuǎn

    Khoản dài hạn

    212

    各聯屬單位之資本

    Gè líanzhǔ dānwèi zhī zīběn

    Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

    213

    長期應收內部款

    Chángqí yīng shōu nèibù kuǎn

    Khoản thu nội bộ dài hạn

    218

    其他長期應收款

    Qítā chángqí yīng shōu kuǎn

    Khoản thu dài hạn khác

    219

    備抵長期應收賬款

    Bèi dǐ chángqí yīng shōu zhàng kuǎn

    Dự phòng khoản thu dài hạn khó đòi

    220

    固定資產

    Gùdìng zīchǎn

    Tài sản cố định

    221

    有形固定資產

    Yǒuxíng gùdìng zīchǎn

    Tài sản cố định hữu hình

    222

    原價

    Yúanjìa

    Nguyên giá

    223

    累積折舊

    Lěijī zhéjìu

    Khấu hao lũy kế

    224

    財政租賃固定資產

    Cáizhèng zūlìn gùdìng zīchǎn

    Tài sản cố định cho thuê tài chính

    225

    原價

    Yúanjìa

    Nguyên giá

    226

    累積折舊

    Lěijī zhéjìu

    Khấu hao lũy kế

    227

    無形固定資產

    Wúxíng gùdìng zīchǎn

    Tài sản cố định vô hình

    228

    原價

    Yúanjìa

    Nguyên giá

    229

    累積折舊

    Lěijī zhéjìu

    Khấu hao lũy kế

    230

    未完工程

    Wèiwán gōngchéng

    Công trình chưa hoàn thành

    240

    不動產投資

    Bùdòngchǎn tóuzī

    Đầu tư bất động sản

    241

    原價

    Yúanjìa

    Nguyên giá

    242

    累積折舊

    Lěijī zhéjìu

    Khấu hao lũy kế

    250

    各項長期財政投資款

    Gè xìang chángqí cáizhèng tóuzī kuǎn

    Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

    251

    投入子公司

    Tóurù zǐ gōngsī

    Đầu tư vào công ty con

    252

    投入關係, 聯營公司

    Tóurù guānxì, líanyíng gōngsī

    Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

    258

    其他長期投資

    Qítā chángqí tóuzī

    Đầu tư dài hạn khác

    259

    備抵長期財政投資

    Bèi dǐ chángqí cáizhèng tóuzī

    Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn

    260

    其他長期資產

    Qítā chángqí zīchǎn

    Tài sản dài hạn khác

    261

    長期預付費用

    Chángqí yùfù fèiyòng

    Chi phí trả trước dài hạn

    262

    遞延所得稅資產

    Dì yán suǒdéshùi zīchǎn

    Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

    268

    其他長期資產

    Qítā chángqí zīchǎn

    Tài sản dài hạn khác

    270

    資產總計

    Zīchǎn zǒngjì

    Tổng cộng tài sản

    300

    負債

    Fùzhài

    Nợ phải trả

    310

    流動負債

    Líudòng fùzhài

    Nợ ngắn hạn

    311

    短期貸款及負債

    Duǎnqí dàikuǎn jí fùzhài

    Vay ngắn hạn và nợ phải trả

    312

    應付賬款

    Yìngfù zhàng kuǎn

    Khoản phải trả
     
    Tài Phạm thích bài này.
    Last edited by a moderator: 25 Tháng năm 2019
  2. Đăng ký Binance
  3. KIMTRONG

    Bài viết:
    5
    TẬP 2:

    313

    預收賬款

    Yùshōu zhàng kuǎn

    khoản thu trước

    314

    應繳國家預算款及稅額

    Yīng jiǎo guójiā yùsuàn kuǎn jí shuì'é

    thuế và các khoản phải nộp cho nhà nước

    315

    應付職工

    Yìngfù zhígōng

    khoản phải trả cho người lao động

    316

    應付費用

    Yìngfù fèiyòng

    chi phí phải trả

    317

    應付內部

    Yìngfù nèibù

    phải trả nội bộ

    318

    按建設合約進度計劃應付款

    Àn jiànshè héyuē jìndù jìhuà yìngfù kuǎn

    phải trả theo tiến độ kế hoach hợp đồng xây dựng

    319

    其他短期應付,應繳款項

    Qítā duǎnqí yìngfù, yīng jiǎo kuǎn xiàng

    khoản trả ngắn hạn khác, nộp các khoản khác

    320

    備抵短期應付賬款

    Bèi dǐ duǎnqí yìngfù zhàng kuǎn

    dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn

    323

    獎勵及福利基金

    Jiǎnglì jí fúlì jījīn

    khen thưởng và quỹ phúc lợi

    330

    長期負債

    Chángqí fùzhài

    nợ trả dài hạn

    331

    長期應付賬款

    Chángqí yìngfù zhàng kuǎn

    khoản phải trả dài hạn

    332

    長期應付內部賬款

    Chángqí yìngfù nèibù zhàng kuǎn

    phải trả dài hạn nội bộ

    333

    其他長期應付款

    Qítā chángqí yìngfù kuǎn

    khoản trả dài hạn khác

    334

    長期貸款及負債

    Chángqí dàikuǎn jí fùzhài

    vay dài hạn và nợ phải trả

    335

    應繳遞延所得稅

    Yīng jiǎo dì yán suǒdéshuì

    thuế thu nhập hoãn lai phải trả

    336

    備低退職補助金

    Bèi dī tuìzhí bǔzhù jīn

    dự phòng trợ cấp mất việc làm

    337

    備抵長期應付賬款

    Bèi dǐ chángqí yìngfù zhàng kuǎn

    dự phòng khoản trả dài hạn khó đòi

    338

    為實現之營業收入

    Wèi shíxiàn zhī yíngyè shōurù

    doanh thu doanh nghiệp chưa thực hiện được

    339

    科技發展基金

    Kējì fāzhǎn jījīn

    quỹ phát triễn khoa học và công nghệ

    400

    股東

    Gǔdōng

    cỗ đông

    410

    股本

    Gǔběn

    vốn chủ sở hữu

    411

    股本

    Gǔběn

    vốn chủ sở hữu

    412

    股份剩餘

    Gǔfèn shèngyú

    thặng dư vốn cổ phần

    413

    投資主其他資金

    Tóuzī zhǔ qítā zījīn

    quỹ khác chủ đầu tư

    414

    庫藏股

    Kùcáng gǔ

    cỗ phiếu quỹ

    415

    重估資產差額

    Zhòng gū zīchǎn chā'é

    sự khác biệt đánh giá lại tài sản

    416

    兌換匯率差異

    Duìhuàn huìlǜ chāyì

    chênh lệch tỷ giá hối đối

    417

    投資發展基金

    Tóuzī fāzhǎn jījīn

    quỹ đầu tư phát triển

    418

    財政預算基金

    Cáizhèng yùsuàn jījīn

    quỹ dự phòng tài chính

    419

    屬股本其他基金

    Shǔ gǔběn qítā jījīn

    quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

    420

    未分配盈餘

    Wèi fēnpèi yíngyú

    lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

    421

    基層建築投資資金

    Jīcéng jiànzhú tóuzī zījīn

    quỹ đầu kiến trức cơ sở

    422

    輔助整頓企業基金

    Fǔzhù zhěngdùn qǐyè jījīn

    quỹ hộ trợ sắp sếp doanh nghiệp

    430

    經費,其他基金

    Jīngfèi, qítā jījīn

    kinh phí, quỹ khác

    432

    經費來源

    Jīngfèi láiyuán

    nguồn kinh phí

    433

    已形成固定資產經費來源

    Yǐ xíngchéng gùdìng zīchǎn jīngfèi láiyuán

    nguồn kinh phí đã hoàn thành tài sản cố định

    440

    負債及股東

    Fùzhài jí gǔdōng

    nợ phải trả và cổ đông


    租賃財產

    Zūlìn cáichǎn

    tài sản cho thuê
     
  4. KIMTRONG

    Bài viết:
    5
    TẬP 3:


    承加工,保管之商品

    Chéng jiāgōng, bǎoguǎn zhī shāngpǐn

    nhận gia công , bảo quản hàng hoá


    已處理之呆賬

    Yǐ chǔlǐ zhī dāizhàng

    nợ khó đòi đã được xử lý


    各種外幣

    Gèzhǒng wàibì

    các loại ngoại tệ


    預估活動支出

    Yù gū huódòng zhīchū

    ước tính chi phí hoạt động

    1

    銷貨,勞務營業收入

    Xiāo huò, láowù yíngyè shōurù

    bán hàng, doanh thu doanh nghiệp lao động

    2

    各項扣減營業收入

    Gè xiàng kòu jiǎn yíngyè shōurù

    các khoản giảm trừ doanh thu doanh nghiệp

    10

    銷貨,勞務營業淨額

    Xiāo huò, láowù yíngyè jìng é

    doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

    11

    銷貨成本

    Xiāo huò chéngběn

    giá vốn bán hàng

    20

    銷貨,勞務營業毛利

    Xiāo huò, láowù yíngyè máolì

    lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dich vụ

    21

    理財活動收入

    Lǐcái huódòng shōurù

    doanh thu hoạt động tài chính

    22

    理財活動費用

    Lǐcái huódòng fèiyòng

    chi phí hoạt động tài chính

    23

    其中:貸款利息

    Qízhōng: Dàikuǎn lìxí

    trong đó: chi phí lãi vay

    24

    銷貨費用

    Xiāo huò fèiyòng

    chi phí bán hàng

    25

    管理費用

    Guǎnlǐ fèiyòng

    chi phí quản lý

    30

    營業利益

    Yíngyè lìyì

    lợi nhuận doanh nghiệp

    31

    其他收入

    Qítā shōurù

    doanh thu khác

    32

    其他費用

    Qítā fèiyòng

    chi phí khác

    40

    其他利益

    Qítā lìyì

    lợi nhuận khác

    50

    稅前凈利

    Shuì qián jìng lì

    tổng lợi nhuận kế toán thuế trước
     
  5. KIMTRONG

    Bài viết:
    5
    TẬP 4:

    51

    現行所得稅費用

    Xiànxíng suǒdéshuì fèiyòng

    chi phí thuế thu nhập hiện hành

    52

    遞延所得稅費用

    Dì yán suǒdéshuì fèiyòng

    chi phí thuế thu nhập hoãn lại

    60

    稅後凈利

    Shuì hòu jìng lì

    tổng lợi nhuận kế toán sau thuế

    70

    股利

    Gǔlì

    lãi cơ bản trên cổ phiếu


    營業活動之現金流量

    Yíngyè huódòng zhī xiànjīn liúliàng

    lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

    1

    稅前凈利

    Shuì qián jìng lì

    lợi nhuận trước thuế


    調整項目

    Tiáozhěng xiàngmù

    điều chỉnh các khoản mục

    2

    固定資產折舊

    Gùdìng zīchǎn zhéjiù

    khấu hao tài sản cố định

    3

    各項備抵

    Gè xiàng bèi dǐ

    các khoản dự phòng

    4

    尚未實現匯率差額盈虧

    Shàngwèi shíxiàn huìlǜ chā'é yíngkuī

    lãi,lỗ chênh lệch tỷ giá hối đối chưa thực hiện

    5

    投資活動盈虧

    Tóuzī huódòng yíngkuī

    lãi , lỗ từ hoạt động đầu tư

    6

    貸款利息

    Dàikuǎn lìxí

    chi phí lãi vay

    8

    流動資金更換之營業利潤

    Liúdòng zījīn gēnghuàn zhī yíngyè lìrùn

    lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
    trước thay đổi vốn lưu động

    9

    各項應收款增減

    Gè xiàng yīng shōu kuǎn zēng jiǎn

    tăng , giảm các khoản phải thu

    10

    庫存增減

    Kùcún zēng jiǎn

    tăng, giảm hàng tồn kho

    11

    各項應付款增減
    (不含應付貸款利息,

    Gè xiàng yìngfù kuǎn zēng jiǎn
    (bù hán yìngfù dàikuǎn lìxí,

    tăng , giảm các khoản phải trả(không kễ lãi vay phải trả


    應繳營利事業所得稅

    Yīng jiǎo yínglì shìyè suǒdéshuì

    thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

    12

    各項預付款增減

    Gè xiàng yùfù kuǎn zēng jiǎn

    tăng , giảm chi phí trả trước

    13

    已付貸款利息

    Yǐ fù dàikuǎn lìxí

    tăng lãi vay đã trả
     
  6. KIMTRONG

    Bài viết:
    5
    TẬP 5:

    14

    已繳營利事業所得稅

    Yǐ jiǎo yínglì shìyè suǒdéshùi

    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

    15

    營業活動其他各項收入

    Yíngyè huódòng qítā gè xìang shōurù

    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

    16

    營業活動其他各項支出

    Yíngyè huódòng qítā gè xìang zhīchū

    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

    20

    自營業活動之凈現金流量

    Zì yíngyè huódòng zhī jìng xìanjīn líulìang

    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

    投資活動之現金流量

    Tóuzī huódòng zhī xìanjīn líulìang

    Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

    21

    購置, 建設固定資產及其他

    Gòuzhì, jìanshè gùdìng zīchǎn jí qítā

    Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định

    長期資產支出

    Chángqí zīchǎn zhīchū

    Và các tài sản khác

    22

    清理, 出售固定資產及其他

    Qīnglǐ, chūshòu gùdìng zīchǎn jí qítā

    Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định

    長期資產收入

    Chángqí zīchǎn shōurù

    Và các tài sản dài hạn khác

    23

    放債, 購置其他單位債務工具支出

    Fàngzhài, gòuzhì qítā dānwèi zhàiwù gōngjù zhīchū

    Tiền cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

    24

    收回放債, 賣出其他單位債務工具

    Shōuhúi fàngzhài, mài chū qítā dānwèi zhàiwù gōngjù zhīchū

    Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

    25

    興其他單位投本支出

    Xìng qítā dānwèi tóu běn zhīchū

    Tiền chi đầu tư gốp vốn vào các đơn vị khác

    26

    興其他單位投本收回

    Xìng qítā dānwèi tóu běn shōuhúi

    Tiền thu hồi đầu tư gốp vốn từ các đơn vị khác

    27

    放債, 股息及分配盈餘收入

    Fàngzhài, gǔxí jí fēnpèi yíngyú shōurù

    Tiền thu lãi cho vay, cỗ tức và lợi nhuận được chia

    30

    投資活動之凈現金流量

    Tóuzī huódòng zhī jìng xìanjīn líulìang

    Lưu chuyển tiền thuầận từ hoạt động đầu tư

    理財活動之現金流量

    Lǐcái huódòng zhī xìanjīn líulìang

    Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

    31

    發行股票, 收投資主股本收入

    Fāxíng gǔpìao, shōu tóuzī zhǔ gǔběn shōurù

    Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn gốp của chủ sở hũu

    32

    退還股本, 買回企業已發行之股票

    Tùihúan gǔběn, mǎi húi qǐyè yǐ fāxíng zhī

    Gǔpìao

    Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

    Của doanh nghiệp đã phát hành

    33

    長, 短期貸款收入

    Zhǎng, duǎnqí dàikuǎn shōurù

    Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

    34

    償還貸款本金

    Chánghúan dàikuǎn běn jīn

    Tiền chi trả nợ gốc vay

    35

    償還財政租賃款

    Chánghúan cáizhèng zūlìn kuǎn

    Tiền chi trả nợ thuê tài chính

    36

    投資主之股息及利潤支付

    Tóuzī zhǔ zhī gǔxí jí lìrùn zhīfù

    Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

    40

    理財活動之凈現金流量

    Lǐcái huódòng zhī jìng lǐ xìanjīn líulìang

    Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

    50

    本期現金流量凈額

    Běn qí xìanjīn líulìang jìng é

    Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

    60

    期初現金及約當現金

    Qīchū xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

    Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

    61

    調整兌換外幣匯率之影響

    Tíaozhěng dùihùan wàibì hùilǜ zhī yǐngxiǎng

    Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

    70

    期末現金及約當現金

    Qímò xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn

    Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...