


一个女人正在书店向店员问问题
Yī gè nǚ rén zhèng zài shū dìan xìang dìan yúan wèn wèn tí
Một người phụ nữ dang hỏi nhân viên bán hàng ở tiệm sách
女人想看哪本书?
Nǚ rén xiǎng kàn nǎ běn shū?
Người phụ nữ muốn mua cuốn sách nào?
不好意思, 我想看一下那个书架上的书
Bù hǎo yì si, wǒ xiǎng kàn yī xìa nèi gè shū jìa shàng de shū
Xin lỗi một chút, tôi muốn xem quyển sách trên giá kia một chút
你想看哪本?
Nǐ xiǎng kàn nǎ běn?
Chị muốn xem quyển nào?
那本关于汽车的书
Nà běn guān yú qì chē de shū
Quyển về xe hơi ấy.
请等一下. 是这本吗?
Qǐng děng yī xìa. Shì zhè běn ma?
Chị chờ một chút. Phải cuốn này không?
是的.
Shì de.
Đúng rồi.
给您.
Gěi nín.
Đây thưa chị.
Từ vựng:
书: Shū: Sách
书店: Shū dìan: Tiệm sách
店员: Dìan yúan: Nhân viên bán hàng
不好意思: Bù hǎo yì si: Xin cho làm phiền chút
汽车: Qì chē: Xe hơi
等: Děng: Đợi
给: Gěi: Đưa

一个男人和一个女人正在餐厅看菜单.
Yí gè nán rén hé yí gè nǚ rén zhèng zài cān tīng kàn cài dān.
Một người đàn ông cùng một người phụ nữ đang nhìn vào menu nhà hàng
男人点了什么菜?
Nán rén diǎn le shén me cài?
Người đàn ông gọi món gì?
你点想什么菜?
Nǐ xiǎng diǎn shén me cài?
Bạn muốn ăn món gì?
这个匹萨看起来很好吃. 我要点这个.
Zhè gè pǐ sà kàn qǐ lái hěn hǎo chī. Wǒ yào diǎn zhè gè.
Món pizza này trông ngon quá. Mình muốn gọi nó.
我昨天吃过匹萨了, 所以..
Wǒ zuó tiān chī guò pǐ sà le, suǒ yǐ..
Hôm qua mình mới ăn pizza rồi, nên là..
哦, 那么这个汉堡怎么样?
Ó, nà me zhè gè hàn bǎo zěn me yàng?
Ồ, vậy chúng ta gọi hamburger đi, vậy có được không?
不错, 我就点这个吧.
Bù cuò, wǒ jìu diǎn zhè gè ba.
Không tồi, mình sẽ gọi món này.
Từ vựng:
餐厅: Cān tīng: Nhà hàng
菜单: Cài dān: Menu
匹萨: Pǐ sà: Pizza
汉堡: Hàn bǎo: Hamburger
不错: Bù cuò: Không tồi, được đó