

Thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare
Các thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare:
Fare il biglietto: to buy a ticket - mua vé
Ex:
Prima di salire sull'autobus dobbiamo fare i biglietti
Trước khi lên xe phải mua vé
Fare la colazione: to have breakfast - ăn sáng
Ex:
Ogni mattina io faccio la colazione con la mia famiglia.
Mỗi sáng tôi làm bữa sáng cùng với gia đình.
Fare i compiti: to do homework - làm bài tập
Ex:
Tutto i venerdì le bambine fanno i compiti.
Cứ tới thứ sáu, bọn trẻ làm bài tập.
Fare di tutto: to do everything possible - làm mọi điều có thể
Ex:
Dobbiamo fare di tutto per tornare alla vittoria.
Chúng tôi làm mọi thứ có thể để chiến thắng quay về.
Fare una domanda: to ask a question - hỏi một câu hỏi
Ex:
Gli stavo per fare una domanda.
Tôi định hỏi anh ta một câu hỏi.
Fare la fila/la coda: to stand in line, to wait in line - đứng xếp hàng.
Ex:
A nessuno piace fare la fila.
Không ai thích xếp hàng cả.
Fare finta (di) : to pretend - giả vờ
Ex:
Loro fanno finta di non vederci.
Họ giả vờ như không ai thấy.
Fare la fotografia: to take a picture - chụp ảnh
Ex:
Non possiamo fare la fotografia , oggi.
Chúng ta không thể chụp ảnh ngày hôm nay.
Fare ginnastica: to do physical exercise
Ex:
Fare ginnastica fa molto bene al fisico.
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.
Fare una gita: To go on an excursion - tiếp tục một chuyến tham quan
Ex:
Hanno pensato di fare una gita di qualche giorno.
Họ nghĩ về việc tham gia một chuyến đi vài ngày.
Fare da mangiare: to cook - nấu ăn
Ex:
È mezzogiorno io faccio da mangiare per la mia famiglia.
Buổi trưa, tôi nấu ăn cho gia đình.
Fare una passeggiata: to take a walk - đi bộ
Ex:
Oggi c'è il sole, andiamo a fare una passeggiata a piedi.
Hôm nay trời nắng đẹp, chúng ta hãy đi dạo.
Fare il pieno (di benzina) : to fill up the gas tank - đổ xăng
Ex:
Non ho pìu benzina, devo fare il pieno (di benzina)
Không còn nhiều xăng nữa, tôi phải đi đổ xăng.
Fare presto: to hurry - nhanh
Ex:
Il treno parte fra cinque minuti, devi fare presto .
Tàu sẽ khởi hành trong năm phút nữa, bạn phải nhanh lên.
Fare le spese: to go shopping - đi chợ, đi mua đồ
Ex:
Lei sola doveva fare le spese , lei la biancheria e stirare, lei la cucina, lei tutto.
Một mình cô ấy phải mua sắm, cô ấy giặt giũ và ủi đồ, nấu ăn, cô ấy làm mọi thứ.
Fare la spesa: to go grocery shopping - đi chợ mua đồ ăn (nghĩa hẹp hơn so với le spese)
Ex:
Devo andare al supermercato fare la spesa .
Tôi phải đi siêu thị mua đồ ăn.
Fare tardi: to be late - trễ
Ex:
Avrò riunioni tutto il giorno, ma non dovrei fare tardi per cena.
Tôi sẽ họp cả ngày, nhưng tôi không muốn ăn tối quá muộn.
Fare un viaggio: to take a trip - làm một chuyến đi chơi
Ex:
Fare un viaggio il meno stressante possibile.
Thực hiện một chuyến đi ít căng thẳng nhất có thể
Fare visita: to pay a vist - đến thăm, đi thăm.
Ex:
Desidero fare visita ai vostri genitori.
Tôi muốn đến thăm cha mẹ của bạn.
Có bạn nào thích tiếng Ý không nào?
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của mình!
- FARE (to do, to make) : Biểu thị ý tưởng cơ bản của một việc nào nào đó hoặc là làm một cái gì đó.
- Fare là một trong số các động từ được sử dụng nhiều trong các thành ngữ phổ biến của tiếng Ý.
Các thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare:
Fare il biglietto: to buy a ticket - mua vé
Ex:
Prima di salire sull'autobus dobbiamo fare i biglietti
Trước khi lên xe phải mua vé
Fare la colazione: to have breakfast - ăn sáng
Ex:
Ogni mattina io faccio la colazione con la mia famiglia.
Mỗi sáng tôi làm bữa sáng cùng với gia đình.
Fare i compiti: to do homework - làm bài tập
Ex:
Tutto i venerdì le bambine fanno i compiti.
Cứ tới thứ sáu, bọn trẻ làm bài tập.
Fare di tutto: to do everything possible - làm mọi điều có thể
Ex:
Dobbiamo fare di tutto per tornare alla vittoria.
Chúng tôi làm mọi thứ có thể để chiến thắng quay về.
Fare una domanda: to ask a question - hỏi một câu hỏi
Ex:
Gli stavo per fare una domanda.
Tôi định hỏi anh ta một câu hỏi.
Fare la fila/la coda: to stand in line, to wait in line - đứng xếp hàng.
Ex:
A nessuno piace fare la fila.
Không ai thích xếp hàng cả.
Fare finta (di) : to pretend - giả vờ
Ex:
Loro fanno finta di non vederci.
Họ giả vờ như không ai thấy.
Fare la fotografia: to take a picture - chụp ảnh
Ex:
Non possiamo fare la fotografia , oggi.
Chúng ta không thể chụp ảnh ngày hôm nay.
Fare ginnastica: to do physical exercise
Ex:
Fare ginnastica fa molto bene al fisico.
Tập thể dục tốt cho sức khỏe.
Fare una gita: To go on an excursion - tiếp tục một chuyến tham quan
Ex:
Hanno pensato di fare una gita di qualche giorno.
Họ nghĩ về việc tham gia một chuyến đi vài ngày.
Fare da mangiare: to cook - nấu ăn
Ex:
È mezzogiorno io faccio da mangiare per la mia famiglia.
Buổi trưa, tôi nấu ăn cho gia đình.
Fare una passeggiata: to take a walk - đi bộ
Ex:
Oggi c'è il sole, andiamo a fare una passeggiata a piedi.
Hôm nay trời nắng đẹp, chúng ta hãy đi dạo.
Fare il pieno (di benzina) : to fill up the gas tank - đổ xăng
Ex:
Non ho pìu benzina, devo fare il pieno (di benzina)
Không còn nhiều xăng nữa, tôi phải đi đổ xăng.
Fare presto: to hurry - nhanh
Ex:
Il treno parte fra cinque minuti, devi fare presto .
Tàu sẽ khởi hành trong năm phút nữa, bạn phải nhanh lên.
Fare le spese: to go shopping - đi chợ, đi mua đồ
Ex:
Lei sola doveva fare le spese , lei la biancheria e stirare, lei la cucina, lei tutto.
Một mình cô ấy phải mua sắm, cô ấy giặt giũ và ủi đồ, nấu ăn, cô ấy làm mọi thứ.
Fare la spesa: to go grocery shopping - đi chợ mua đồ ăn (nghĩa hẹp hơn so với le spese)
Ex:
Devo andare al supermercato fare la spesa .
Tôi phải đi siêu thị mua đồ ăn.
Fare tardi: to be late - trễ
Ex:
Avrò riunioni tutto il giorno, ma non dovrei fare tardi per cena.
Tôi sẽ họp cả ngày, nhưng tôi không muốn ăn tối quá muộn.
Fare un viaggio: to take a trip - làm một chuyến đi chơi
Ex:
Fare un viaggio il meno stressante possibile.
Thực hiện một chuyến đi ít căng thẳng nhất có thể
Fare visita: to pay a vist - đến thăm, đi thăm.
Ex:
Desidero fare visita ai vostri genitori.
Tôi muốn đến thăm cha mẹ của bạn.
Có bạn nào thích tiếng Ý không nào?
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của mình!