

* Dàn ý phân tích bài thơ Bếp lửa (Bằng Việt)
+ Hoàn cảnh sáng tác, mạch cảm xúc
- Năm 1963, khi tác giả đang học tập ở nước Nga
- Từ hồi tưởng đến hiện tại, từ kỉ niệm đến suy ngẫm
+ Hình ảnh bếp lửa khơi nguồn kí ức: Khổ 1.
- Điệp ngữ: "1 bếp lửa"
- Từ láy: Chòm vòm
- >Hình ảnh bếp lửa sống động, gần gũi trong mỗi gia đình Việt
- >Gợi bàn tay dịu dàng, kiên nhẫn, tấm lòng người bà
+ Gợi những kỉ niệm tuổi thơ bên bà
- Gian khổ, thiếu thốn, nhọc nhằn: "Đói mòn đói mỏi", "mẹ cùng cha công tác", "giặc đến đốt làng"
- > Gian khổ chung trong kháng chiến chống Mĩ
Âm thanh tu hú: 5 lần: Khắc khoải, giông giả, mơ hồ---Gợi không gian buồn lắng
* * *Nhấn mạnh tâm trạng người cháu
- Được sống trong tình yêu, sự đùm bọc trọn vẹn của bà: Kể chuyện, bảo, chăm, dạy.
- > Tấm lòng đôn hậu, tình yêu thương, sự chăm chút, chỗ dựa tinh thần cho cháu-> Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam
+ Suy nghĩ về cuộc đời bà và hình ảnh bếp lửa
- "Rồi.. dai dẳng" : Hình ảnh bếp lửa -> Ngọn lửa mang ý nghĩa ẩn dụ: Ngọn lửa của tình yêu thương của ý chí, nghị lực và niềm tin-> ý chí, niềm tin của cả 1 dân tộc.
- "Lận đận.. tuổi thơ" : Điệp từ "nhóm" mang nhiều ý nghĩa khác nhau
Câu 1: Lửa cháy, nấu chín thức ăn, xua tan giá lạnh
Những câu còn lại: Nhóm, khơi dậy tình yêu thương, sự sẻ chia, đoàn kết và những ước mơ tuổi trẻ
- "Ôi.. lửa" : Câu thơ cảm thán, cấu trúc đảo --- Kì lạ: Không chỉ nhóm bằng vật liệu thông thường mà còn được nhóm bằng tình yêu thương
* * *Thiêng liêng: Biểu tượng tình bà cháu, quê hương, đất nước, cội nguồn
+ Nỗi nhớ: Khổ cuối
- Lời tự bạch: Khoảng cách thời gian, không gian, cuộc sống hiện đại không làm người cháu quên được ánh sáng và hơi ấm từ bếp lửa, người bà, quê hương
- > Đạo lí: "Uống nước nhớ nguồn"
- Câu hỏi tu từ -> khắc khoải, thường trực, da diết
+ Đáng giá:
- Kết hợp miêu tả, biểu cảm, tự sự và bàn luận, xây dựng hình ảnh bếp lửa mang ý nghĩa biểu tượng
- > Tình cảm của người cháu ở phương xa
- > Triết lí thầm kín: Những kỉ niệm thân thiết của tuổi thơ luôn có sức lan tỏa, nâng đỡ con người suốt hành trình dài của cuộc đời
+ Hoàn cảnh sáng tác, mạch cảm xúc
- Năm 1963, khi tác giả đang học tập ở nước Nga
- Từ hồi tưởng đến hiện tại, từ kỉ niệm đến suy ngẫm
+ Hình ảnh bếp lửa khơi nguồn kí ức: Khổ 1.
- Điệp ngữ: "1 bếp lửa"
- Từ láy: Chòm vòm
- >Hình ảnh bếp lửa sống động, gần gũi trong mỗi gia đình Việt
- >Gợi bàn tay dịu dàng, kiên nhẫn, tấm lòng người bà
+ Gợi những kỉ niệm tuổi thơ bên bà
- Gian khổ, thiếu thốn, nhọc nhằn: "Đói mòn đói mỏi", "mẹ cùng cha công tác", "giặc đến đốt làng"
- > Gian khổ chung trong kháng chiến chống Mĩ
Âm thanh tu hú: 5 lần: Khắc khoải, giông giả, mơ hồ---Gợi không gian buồn lắng
* * *Nhấn mạnh tâm trạng người cháu
- Được sống trong tình yêu, sự đùm bọc trọn vẹn của bà: Kể chuyện, bảo, chăm, dạy.
- > Tấm lòng đôn hậu, tình yêu thương, sự chăm chút, chỗ dựa tinh thần cho cháu-> Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam
+ Suy nghĩ về cuộc đời bà và hình ảnh bếp lửa
- "Rồi.. dai dẳng" : Hình ảnh bếp lửa -> Ngọn lửa mang ý nghĩa ẩn dụ: Ngọn lửa của tình yêu thương của ý chí, nghị lực và niềm tin-> ý chí, niềm tin của cả 1 dân tộc.
- "Lận đận.. tuổi thơ" : Điệp từ "nhóm" mang nhiều ý nghĩa khác nhau
Câu 1: Lửa cháy, nấu chín thức ăn, xua tan giá lạnh
Những câu còn lại: Nhóm, khơi dậy tình yêu thương, sự sẻ chia, đoàn kết và những ước mơ tuổi trẻ
- "Ôi.. lửa" : Câu thơ cảm thán, cấu trúc đảo --- Kì lạ: Không chỉ nhóm bằng vật liệu thông thường mà còn được nhóm bằng tình yêu thương
* * *Thiêng liêng: Biểu tượng tình bà cháu, quê hương, đất nước, cội nguồn
+ Nỗi nhớ: Khổ cuối
- Lời tự bạch: Khoảng cách thời gian, không gian, cuộc sống hiện đại không làm người cháu quên được ánh sáng và hơi ấm từ bếp lửa, người bà, quê hương
- > Đạo lí: "Uống nước nhớ nguồn"
- Câu hỏi tu từ -> khắc khoải, thường trực, da diết
+ Đáng giá:
- Kết hợp miêu tả, biểu cảm, tự sự và bàn luận, xây dựng hình ảnh bếp lửa mang ý nghĩa biểu tượng
- > Tình cảm của người cháu ở phương xa
- > Triết lí thầm kín: Những kỉ niệm thân thiết của tuổi thơ luôn có sức lan tỏa, nâng đỡ con người suốt hành trình dài của cuộc đời