Bạn được
datcompa1 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm
vào đây để đăng ký.
274 ❤︎ Bài viết:
28 
788
19
HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ SPIR
Spir = Breathe: Hô hấp
1. Spirit (danh từ) : tinh thần, tình cảm (có hô hấp --> có tinh thần)
2. Spirited (tính từ) : đầy khí thế, hăng say
3. Spiritual (tính từ) : thuộc tâm, linh hồn con người, thuộc giáo hội
4. Aspire (động từ): Khao khát (a - tăng cường + spire --> nhìn thấy thứ mình khao khát hô hấp nhanh => khao khát)
5. Aspiring (tính từ): Đầy nhiệt huyết (aspire + ing )
6. Conspire (động từ): Âm mưu (con - cùng + spire --> cùng hô hấp => đồng mưu, âm mưu)
7. Conspiracy (danh từ): Âm mưu (conspire +acy )
8. Exspire (động từ) : hết hạn, hết hiệu lực, chết (ex - trước, bên ngoài+spire --> hô hấp chỉ ra không vào => chết)
274 ❤︎ Bài viết:
28 
HỌC TỪ VỰNG THEO GỐC TỪ PET
pet = seek: Tìm, tìm kiếm
1. Petition /pəˈtiʃən/ n. Đơn xin, đơn kiến nghị (pet +ition = trạng thái tìm kiếm = kiến nghị)
2. Petitioner /pə'ti∫ənə (r) / n. Người kiến nghị (petition + er )
3. Appetite /ˈӕpitait/ n. Sự ngon miệng, lòng ham muốn (ap _động tác tăng cường + pet +ite --> cố gắng theo đuổi --> có cảm giác thèm ăn)
4. Appetizer /'æpitaizə/ n. Món khai vị (appet _cảm giác thèm ăn + izer _đồ)
5. Centripetal /senˈtripitəl/ adj. Hướng tâm(centri _trung tâm+per +al →theo đuổi trung tâm)
6.compete /kəmˈpiːt/ v. Cạnh tranh, tranh đua(com _cùng +pete →cùng theo đuổi [1 mục tiêu] → cạnh tranh)
7.competent /ˈkompətənt/ adj. Thạo, giỏi, có tư cách(compete + ent → (năng lực) cạnh tranh→ có tư cách)
8.competence /'kɔmpitəns/ n. Năng lực, khả năng, tư cách(compete +ence → (năng lực) cạnh tranh→tư cách)
9.competitive /kəmˈpetətiv/ adj. Có sức cạnh tranh(compete + itive )