Bạn được Bạch Như mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
4 ❤︎ Bài viết: 1 Tìm chủ đề
715 0
1. Cloudy / ˈklaʊdi /: Nhiều mây

2. Windy / ˈwɪndi /: Nhiều gió

3. Foggy / ˈfɔːɡi /: Có sương mù

4. Stormy / ˈstɔːrmi /: Có bão

5. sunny / ˈsʌni /-có nắng

6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

7. dry / draɪ /-khô

8. wet / wet / -ướt

9. hot / hɑːt /-nóng

10. cold / koʊld /-lạnh

11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: Gió rét

13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: Mưa lớn, nặng hạt

14. Flood / flʌd /: Lũ, lụt, nạn lụt

15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd /: Nạn Hồng thuỷ

16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

21. rain / reɪn /-mưa

22. snow / snoʊ / -tuyết

23. fog / fɔːɡ /-sương mù

24. Ice / aɪs /-băng

25. Sun / sʌn /-mặt trời

26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

27. cloud / klaʊd / -mây

28. mist / mɪst /-sương muối

29. hail / heɪl /-mưa đá

30. wind / wɪnd /-gió

31. breeze / briːz / -gió nhẹ

32. gale / ɡeɪl /-gió giật

33. frost / frɔːst /-băng giá

34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng

35. sleet / sliːt /-mưa tuyết

36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn

37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng

38. Dull / dʌl / -lụt

39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám

40. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết

42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá

43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết

44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa

45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

48. degree / dɪˈɡriː / độ

49. Celsius / ˈselsiəs / độ C

50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu

52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu

53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

55. Shower / ˈʃaʊər /: Mưa rào

56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: Lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

60. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

61. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back