Tiếng Anh Từ vựng về chủ đề thời tiết (Weather)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi catlinh06, 30 Tháng sáu 2021.

  1. catlinh06

    Bài viết:
    1
    1. Cloudy / ˈklaʊdi /: Nhiều mây

    2. Windy / ˈwɪndi /: Nhiều gió

    3. Foggy / ˈfɔːɡi /: Có sương mù

    4. Stormy / ˈstɔːrmi /: Có bão

    5. sunny / ˈsʌni /-có nắng

    6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét

    7. dry / draɪ /-khô

    8. wet / wet / -ướt

    9. hot / hɑːt /-nóng

    10. cold / koʊld /-lạnh

    11. chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương

    12. Wind Chill / wɪnd tʃɪl /: Gió rét

    13. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: Mưa lớn, nặng hạt

    14. Flood / flʌd /: Lũ, lụt, nạn lụt

    15. the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz flʌd /: Nạn Hồng thuỷ

    16. lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

    17. Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

    18. Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

    19. Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

    20. Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

    21. rain / reɪn /-mưa

    22. snow / snoʊ / -tuyết

    23. fog / fɔːɡ /-sương mù

    24. Ice / aɪs /-băng

    25. Sun / sʌn /-mặt trời

    26. sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

    27. cloud / klaʊd / -mây

    28. mist / mɪst /-sương muối

    29. hail / heɪl /-mưa đá

    30. wind / wɪnd /-gió

    31. breeze / briːz / -gió nhẹ

    32. gale / ɡeɪl /-gió giật

    33. frost / frɔːst /-băng giá

    34. rainbow / ˈreɪnboʊ /-cầu vồng

    35. sleet / sliːt /-mưa tuyết

    36. drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn

    37. icy / ˈaɪsi /-đóng băng

    38. Dull / dʌl / -lụt

    39. overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám

    40. raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

    41. snowflake / ˈsnoʊfleɪk / -bông tuyết

    42. hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá

    43. weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst / dự báo thời tiết

    44. rainfall / ˈreɪnfɔːl / lượng mưa

    45. temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

    46. thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

    47. barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

    48. degree / dɪˈɡriː / độ

    49. Celsius / ˈselsiəs / độ C

    50. Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

    51. Climate / ˈklaɪmət / khí hậu

    52. climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ / biến đổi khí hậu

    53. global warming / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

    54. humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

    55. Shower / ˈʃaʊər /: Mưa rào

    56. Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: Lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

    57. Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

    58. Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

    59. Typhoon / taɪˈfuːn /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

    60. Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

    61. Cyclone / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...