Bạn được bùi thị vui mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,168 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
524 0
  • Business (ˈbɪznəs) : Kinh doanh
  • Customer (ˈkʌstəmə (r)) : Khách hàng
  • Sale (seɪl) : Bán hàng
  • Launch (lɔːntʃ) : Tung/ Đưa ra sản phẩm
  • Transaction (trænˈzækʃn) : Giao dịch
  • Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác
  • Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác kinh doanh
  • Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn) : Đàm phán
  • Interest rate (ˈɪntrəst reɪt) : Lãi suất
  • Bargain (ˈbɑːɡən) : Mặc cả
  • Compensate (ˈkɒmpenseɪt) : Đền bù, bồi thường
  • Claim (kleɪm) : Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  • Concession (kənˈseʃn) : Nhượng bộ
  • Conspiracy (kənˈspɪrəsi) : Âm mưu
  • Counter proposal (ˈkaʊntə (r) prəˈpəʊzl) : Lời để nghị
  • Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv) : Lưỡng lự
  • Proposal (prəˈpəʊzl) : Đề xuất
  • Settle (ˈsetl) : Thanh toán
  • Withdraw (wɪðˈdrɔː) : Rút tiền
  • Transfer (trænsˈfɜː (r)) : Chuyển khoản
  • Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd) : Thẻ thanh toán
  • Account holder (əˈkaʊnt) : Chủ tài khoản
  • Turnover (ˈtɜːnəʊvə (r)) : Doanh số, doanh thu
  • Tax (tæks) : Thuế
  • Stock (stɒk) : Vốn
  • Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni) : Tiền đặt cọc
  • Deposit (dɪˈpɒzɪt) : Tiền gửi, đặt cọc
  • Statement (ˈsteɪtmənt) : Sao kê tài khoản
  • Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi) : Ngoại tệ
  • Establish (ɪˈstæblɪʃ) : Thành lập
  • Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst) : Vỡ nợ, phá sản
  • Merge (mɜːdʒ) : Sát nhập
  • Commission (kəˈmɪʃn) : Tiền hoa hồng
  • Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz) : Phụ cấp
  • Fund (fʌnd) : Quỹ
  • Debt (det) : Khoản nợ
  • Conversion (kənˈvɜːʃn) : Chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Chúc các bạn học vui vẻ. Thanks
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back