Business (ˈbɪznəs) : Kinh doanh Customer (ˈkʌstəmə (r)) : Khách hàng Sale (seɪl) : Bán hàng Launch (lɔːntʃ) : Tung/ Đưa ra sản phẩm Transaction (trænˈzækʃn) : Giao dịch Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác kinh doanh Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn) : Đàm phán Interest rate (ˈɪntrəst reɪt) : Lãi suất Bargain (ˈbɑːɡən) : Mặc cả Compensate (ˈkɒmpenseɪt) : Đền bù, bồi thường Claim (kleɪm) : Yêu cầu bồi thường, khiếu nại Concession (kənˈseʃn) : Nhượng bộ Conspiracy (kənˈspɪrəsi) : Âm mưu Counter proposal (ˈkaʊntə (r) prəˈpəʊzl) : Lời để nghị Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv) : Lưỡng lự Proposal (prəˈpəʊzl) : Đề xuất Settle (ˈsetl) : Thanh toán Withdraw (wɪðˈdrɔː) : Rút tiền Transfer (trænsˈfɜː (r)) : Chuyển khoản Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd) : Thẻ thanh toán Account holder (əˈkaʊnt) : Chủ tài khoản Turnover (ˈtɜːnəʊvə (r)) : Doanh số, doanh thu Tax (tæks) : Thuế Stock (stɒk) : Vốn Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni) : Tiền đặt cọc Deposit (dɪˈpɒzɪt) : Tiền gửi, đặt cọc Statement (ˈsteɪtmənt) : Sao kê tài khoản Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi) : Ngoại tệ Establish (ɪˈstæblɪʃ) : Thành lập Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst) : Vỡ nợ, phá sản Merge (mɜːdʒ) : Sát nhập Commission (kəˈmɪʃn) : Tiền hoa hồng Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz) : Phụ cấp Fund (fʌnd) : Quỹ Debt (det) : Khoản nợ Conversion (kənˈvɜːʃn) : Chuyển đổi tiền/chứng khoán Chúc các bạn học vui vẻ. Thanks