Tiếng Anh Học tiếng anh theo chủ đề kinh doanh - mỹ liên

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Món quà cuộc sống, 27 Tháng sáu 2021.

    • Business (ˈbɪznəs) : Kinh doanh
    • Customer (ˈkʌstəmə (r)) : Khách hàng
    • Sale (seɪl) : Bán hàng
    • Launch (lɔːntʃ) : Tung/ Đưa ra sản phẩm
    • Transaction (trænˈzækʃn) : Giao dịch
    • Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác
    • Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn) : Hợp tác kinh doanh
    • Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn) : Đàm phán
    • Interest rate (ˈɪntrəst reɪt) : Lãi suất
    • Bargain (ˈbɑːɡən) : Mặc cả
    • Compensate (ˈkɒmpenseɪt) : Đền bù, bồi thường
    • Claim (kleɪm) : Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
    • Concession (kənˈseʃn) : Nhượng bộ
    • Conspiracy (kənˈspɪrəsi) : Âm mưu
    • Counter proposal (ˈkaʊntə (r) prəˈpəʊzl) : Lời để nghị
    • Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv) : Lưỡng lự
    • Proposal (prəˈpəʊzl) : Đề xuất
    • Settle (ˈsetl) : Thanh toán
    • Withdraw (wɪðˈdrɔː) : Rút tiền
    • Transfer (trænsˈfɜː (r)) : Chuyển khoản
    • Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd) : Thẻ thanh toán
    • Account holder (əˈkaʊnt) : Chủ tài khoản
    • Turnover (ˈtɜːnəʊvə (r)) : Doanh số, doanh thu
    • Tax (tæks) : Thuế
    • Stock (stɒk) : Vốn
    • Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni) : Tiền đặt cọc
    • Deposit (dɪˈpɒzɪt) : Tiền gửi, đặt cọc
    • Statement (ˈsteɪtmənt) : Sao kê tài khoản
    • Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi) : Ngoại tệ
    • Establish (ɪˈstæblɪʃ) : Thành lập
    • Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst) : Vỡ nợ, phá sản
    • Merge (mɜːdʒ) : Sát nhập
    • Commission (kəˈmɪʃn) : Tiền hoa hồng
    • Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz) : Phụ cấp
    • Fund (fʌnd) : Quỹ
    • Debt (det) : Khoản nợ
    • Conversion (kənˈvɜːʃn) : Chuyển đổi tiền/chứng khoán
    • Chúc các bạn học vui vẻ. Thanks
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...