- Xu
- 5,650


1. Day to day: Hằng ngày
2. Day by day: Ngày qua ngày
3. End to end: Từ đầu đến cuối
4. Enough is enough! Đủ rồi
5. An eye for an eye: Ăn miếng trả miếng
6. Eye to eye: Ăn miếng trả miếng
7. Face to face: Trực tiếp
8. Hand in han: Tay trong tay
9. Head to head: Đối đầu trực diện
10. Hear to hear: Tâm sự thật lòng
11. Less and less: Càng ngày càng ít đi >< More and more: Càng ngày càng nhiều hơn
12. Little by little = step by step = bit by bit: Từng chút một
13. Lose-lose: Cả hai bên cùng thua, chịu thiệt
14. Mouth-to-mouth: Hô hấp nhân tạo
15. Again and again: Lặp đi lặp lại
16. All in all: Nói tóm lại
17. Arm in arm: Khoác tay nhau
Các bạn nhớ like và share để ủng hộ mình nhé.
Chúc các bạn học vui nha.
2. Day by day: Ngày qua ngày
3. End to end: Từ đầu đến cuối
4. Enough is enough! Đủ rồi
5. An eye for an eye: Ăn miếng trả miếng
6. Eye to eye: Ăn miếng trả miếng
7. Face to face: Trực tiếp
8. Hand in han: Tay trong tay
9. Head to head: Đối đầu trực diện
10. Hear to hear: Tâm sự thật lòng
11. Less and less: Càng ngày càng ít đi >< More and more: Càng ngày càng nhiều hơn
12. Little by little = step by step = bit by bit: Từng chút một
13. Lose-lose: Cả hai bên cùng thua, chịu thiệt
14. Mouth-to-mouth: Hô hấp nhân tạo
15. Again and again: Lặp đi lặp lại
16. All in all: Nói tóm lại
17. Arm in arm: Khoác tay nhau
Các bạn nhớ like và share để ủng hộ mình nhé.
Chúc các bạn học vui nha.