1 người đang xem
1 ❤︎ Bài viết: 2 Tìm chủ đề
906 8
Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh (Danh từ)

1. Youth - juveniles - adolescent: Thanh thiếu niên

2. Workers - employees - staff - clerks: Nhân viên

3. Result - consequence - outcome: Kết quả

4.competitor - opponent - contender: Đối thủ

5. Answer -respone - reply: Câu trả lời

6. Country -state

7. Disaster - catastrophe - adversity: Tai họa

8. Freedom - independence - liberty: Sự tự do

9. Income - revenue - earnings: Thu nhập

10. Job - occupation - career - employment: Công việc

(Còn nữa.)
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back