Đây là các cặp từ thường bị nhầm lẫn do lỗi chính tả, nghĩa của chúng. Nếu còn cặp từ nào các bạn biết thêm hãy chia sẻ lại nhé, thank you! Các cặp từ gây nhầm lẫn Các cặp từ Quite and quiet · Quite (adv) : Khá · Quiet (adj) : Yên tĩnh Lose and Loose · Lose (v) : Thua · Loose (adj) : Lỏng lẻo, không cố định Lend and borrow · Lend (v) : Cho vay · Borrow (v) : Vay Accept and Except · Accept (v) : Chấp nhận · Except (pre) : Ngoại trừ Brake and Break · Brake (n) : Phanh xe · Break (n) : Dừng lại trong một khoảng thời gian ngắn Desert and Dessert · Desert (n) : Sa mạc · Dessert (n) : Món tráng miệng Lay and Lie · Lay (v) : Đặt nằm · Lie (v) : Nói dối; nằm xuống Cooker and cook · Cooker (n) : Nồi cơm điện · Cook (n/v) : Đầu bếp/ nấu ăn