Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng thành ngữ và tục ngữ là hết sức phổ biến. Chúng ta không phải ai cũng hiểu được thành ngữ và tục ngữ của tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu hoặc bị mất gốc. Dưới đây là những câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà mình đã tổng hợp được. Để có thể hiểu được ý nghĩa của thành ngữ, bạn cần phải hiểu nghĩa của từng từ vựng trong câu. Các câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống As cool as cucumber: Lạnh lùng As flat as a pancake: Gầy gò As fresh as daisy: Tươi như hoa As light as air: Nhẹ nhàng As old as hills: Rất cũ As peas as pod: Giống như hai giọt nước As right as rain: Hoàn hảo As red as a beetroot: Đỏ như gấc As sober as a judge: Tỉnh táo As steady as rock: Vững chắc As sick as a parrot: Thất vọng As thick as thieves: Ăn ý As white as a sheet: Mặt trắng bệch Beat around the bush: Tránh nói điều gì, vòng vo Break a leg: Chúc ai may mắn By the skin of your teeth: Vừa đủ Come rain or shine: Cho dù thế nào đi nữa Drop the ball: Mắc sai lầm do bất cẩn Go down in flames: Thất bại thảm hại Hit the sack: Đi ngủ It's the best thing since sliced bread: Thực sự rất tốt Jump on the bandwagon: Theo xu hướng, phong trào nào đó Like father, like son: Cha nào con nấy Lead/ drive /bring to the brink of: Đẩy ai đến bờ vực Make ends meet: Xoay sở Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn None of business: Không phải việc của ai Off the peg: May sẵn On cloud nine: Vui sướng Once in a blue moon: Hiếm khi Pull someone's leg: Nói đùa, trêu chọc ai đó Sat on the fence: Chưa quyết định, phân vân See eye to eye: Hoàn toàn đồng ý Spill the beans: Tiết lộ bí mật Sticking one's nose in one's businesss: Chía mũi vào việc của ai Take the bull by the storm: Đương đầu với khó khăn Take it with a pinch of salt: Không tin tưởng, xem nhẹ The ball is in your court: Tuỳ bạn Through thick and thin: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi Win a place at university: Đỗ đại học You can say that again: Đúng rồi
Money is the good servant but a bad master: khôn lấy của che thân, dại lấy than che của The grass are always green on the other side of the fence: đứng núi này trông núi nọ No roses without a thorn: hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vào khó khăn It's an ill bird that fouls its own nest: vạch áo cho ngươi xem lưng/ tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại Penny wise pound foolish: tham bát bỏ mâm Make the mare go: có tiền mua tiên cũng được The die is cast: bút sa gà chết Two can play that game: ăn miếng trả miếng Practice makes perfect: có công mài sắt có ngày nên kim Diligence is the mother of success: có công mài sắt có ngày nên kim A bad beginning makes a bad ending: đầu xuôi đuôi lọt No pain, no gain: có làm thì mới có ăn A clean fast is better than a dirty breakfast: giấy rách phải giữ lấy lề Beauty is but skin-deep: cái nết đánh chết cái đẹp Calamity is man's true touchstone: lửa thử vàng, gian nan thử sức Don't put off until tomorrow what you can do today: việc hôm nay chớ để ngày mai
Over the moon: Vui vẻ Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội Now and then: Thỉnh thoảng Once in a blue moon: Hiếm khi Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật Chill out: Thư giãn Cost an arm and a leg: Đắt đỏ New one in, old one out: Có mới nới cũ Rain cats and dogs: Mưa xối xả Like father like son: Cha nào con nấy