

DIARY of a Wimpy Kid (NHẬT KÝ chú bé nhút nhát)

Nhật ký chú bé nhút nhát là tác phẩm yêu thích của tác giả Jeff Kinney, bộ truyện như một cuốn nhật ký xoay quanh cuộc sống hằng ngày của cậu bé trung học ở Mỹ có tên là Gred Heffley. Tập sách truyện đầu tiên được ra mắt công chúng là vào năm 2004 dưới dạng sách số trên trang web Funbrain, một website giáo dục nổi tiếng dành cho trẻ em, và nó nhanh chóng trở thành hiện tượng khi được đọc đến hơn 20 triệu lần.
Hôm nay, chúng ta cùng học một số từ vựng qua tập 9 của bộ Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul (Kỳ Nghỉ Thảm Khốc)

[COLOR=rgb(0, 0, 179) ]1. Verb (động từ) :[/COLOR] là từ chỉ thị hoạt động, trạng thái. Trong động từ sẽ gồm Nội Động Từ và Ngoại Động Từ. Động từ sẽ có động từ ở hiện tại, quá khứ, tương lại.. sau đây là một số động từ xuất hiện trong Diary Of A Wimpy Kid:
Accelerate (v) : Tăng tốc
Agitate (v) : Kích động
Ambush (v) : Mai phục, phục kích
Assume (v) : Phỏng đoán
Attach (v) : Đính kèm
Await (v) : Chờ đợi, chờ
Ban (v) : Cấm
Beat (v) : Đánh
Blabber (v) : Cách nói chuyện thái quá
Blare (v) : Om sòm
Blast (v) : Làm nổ tung
Blink (v) : Chớp mắt
Blow (v) : Thổi
Bluff (v) : Lừa gạt (nói dối)
Bolt (v) : Lao ra, chạy trốn
Boomerang (v) : Quay ngược lại
Brag (v) : Khoe
Bury (v) : Chôn, vùi
Chaos (n) : Hỗn loạn
Chuck (v) : Quăng
Circle (v) : Đi vòng quanh
Clap (v) : Vỗ tay
Color (v) : Màu
Confess (v) : Thú nhận
Crack (v) : Nứt, vỡ
Cramp (v) : Chuột rút
Curse (v) : Nguyền rủa, chửi rủa
Deserve (v) : Xứng đáng
Detect (v) : Phát hiện
Dig (v) : Đào bới
Donate (v) : Tặng
Dread (v) : Kinh sợ
Drive (v) : Lái
Duck (v) : Cúi đầu xuống
Dye (v) : Nhuộm
Enter (v) : Vào
Entertain (v) : Để giải trí
Explode (v) : Phát nổ
Fashion (v) : Làm theo cách, thiết kế
Fish (v) : Câu
Flap (v) : Bay phấp phới
Flip (v) : Lật, giở
Fly (v) : Thả bay
Fumble (v) : Dò dẫm, lần mò
Fuss (v) : Cựa quậy
Grade (v) : Chấm điểm, lấy điểm
Guarantee (v) : Đảm bảo
Head (v) : Dẫn đầu, đi chuyển hướng
Hoard (v) : Tích trữ
Honk (v) : Bấm còi
Hop (v) : Nhảy
Imprint (v) : Phải lòng, in dấu
Involve (v) : Liên quan
Irritate (v) : Chọc tức
Jam (v) : Kẹt
Jerk (v) : Giật mạnh, lắc mạnh
Lick (v) : Liếm
Lunge (v) : Nhao lên, lao tới
Lurch (v) : Tròng trành, lảo đảo, lắc lư
Lure (v) : Dụ dỗ
Name (v) : Kêu tên, đọc tên
Occupy (v) : Chiếm
Owe (v) : Nợ
Pack (v) : Chất
Patch (v) : Vá, bịt
Pave (v) : Lát đá/ gạch
Peek (v) : Ngó, nhìn trộm
Perish (v) : Diệt vong
Poke (v) : Chọc
Pop (v) : Bật
Postpone (v) : Hoãn lại
Pound (v) : Đập
Publish (v) : Xuất bản
Pull (v) : Chèo, đi ra
Pump (v) : Bơm nước
Qualify (v) : Đủ tiêu chuẩn
Quit (v) : Bỏ cuộc
Raid (v) : Đột kích
Ram (v) : Đâm
Reek (v) : Bốc mùi hôi
Refrigerate (v) : Làm lạnh, ướp lạnh
Regret (v) : Hối tiếc
Rehearse (v) : Thử diễn, diễn tập
Relieve (v) : An tâm, an ủi
Risk (v) : Nguy cơ, rủi ro
Roam (v) : Đi lang thang
Root (v) : Ủi
Saw (v) : Cưa cây
Score (v) : Ghi điểm
Scratch (v) : Cào
Smack (v) : Đập
Snap (v) : Chụp ảnn
Snatch (v) : Giật
Sneak (v) : Lén lút
Snore (v) : Ngáy ngủ
Socialize (v) : Xã hội hóa, hòa nhập với xã hội
Sort (v) : Phân loại
Spare (v) : Để dành, riêng
Split (v) : Chia
Spot (v) : Phát hiện
Sprint (v) : Chạy hết tốc lực
Squash (v) : Đè bẹp
Squeal (v) : Ré lên
Squeeze (v) : Ép
Startle (v) : Giật mình
Steer (v) : Cầm lái
Stink (v) : Bốc mùi hôi
Strap (v) : Buộc, thắt dây
Strip (v) : Lột trần
Survive (v) : Sống sót
Swerve (v) : Đi chệch, đánh võng
Switch (v) : Thay đổi, chuyển đổi
Tail (v) : Cắt đuôi
Tape (v) : Buộc bằng dây vải
Toss (v) : Quăng, ném
Trigger (v) : Kích hoạt
Tutor (v) : Học riêng, học gia sư
Unbuckle (v) : Mở khóa (thắt lưng, dây nịt)
Unfasten (v) : Tháo ra
Violate (v) : Vi phạm
Volunteer (v) : Tình nguyện
Vote (v) : Ủng hộ
Wander (v) : Lang thang
Whimper (v) : Rên rỉ
Winterize (v) : Gia cố, tu sửa (chuẩn bị cho mùa đông)
Work (v) : Hoạt động, làm việc
Chuck (v) : Quăng
Circle (v) : Đi vòng quanh
Clap (v) : Vỗ tay
Color (v) : Màu
Confess (v) : Thú nhận
Crack (v) : Nứt, vỡ
Cramp (v) : Chuột rút
Curse (v) : Nguyền rủa, chửi rủa
Deserve (v) : Xứng đáng
Detect (v) : Phát hiện
Dig (v) : Đào bới
Donate (v) : Tặng
Dread (v) : Kinh sợ
Drive (v) : Lái
Duck (v) : Cúi đầu xuống
Dye (v) : Nhuộm
Enter (v) : Vào
Entertain (v) : Để giải trí
Explode (v) : Phát nổ
Fashion (v) : Làm theo cách, thiết kế
Fish (v) : Câu
Flap (v) : Bay phấp phới
Flip (v) : Lật, giở
Fly (v) : Thả bay
Fumble (v) : Dò dẫm, lần mò
Fuss (v) : Cựa quậy
Grade (v) : Chấm điểm, lấy điểm
Guarantee (v) : Đảm bảo
Head (v) : Dẫn đầu, đi chuyển hướng
Hoard (v) : Tích trữ
Honk (v) : Bấm còi
Hop (v) : Nhảy
Imprint (v) : Phải lòng, in dấu
Involve (v) : Liên quan
Irritate (v) : Chọc tức
Jam (v) : Kẹt
Jerk (v) : Giật mạnh, lắc mạnh
Lick (v) : Liếm
Lunge (v) : Nhao lên, lao tới
Lurch (v) : Tròng trành, lảo đảo, lắc lư
Lure (v) : Dụ dỗ
Name (v) : Kêu tên, đọc tên
Occupy (v) : Chiếm
Owe (v) : Nợ
Pack (v) : Chất
Patch (v) : Vá, bịt
Pave (v) : Lát đá/ gạch
Peek (v) : Ngó, nhìn trộm
Perish (v) : Diệt vong
Poke (v) : Chọc
Pop (v) : Bật
Postpone (v) : Hoãn lại
Pound (v) : Đập
Publish (v) : Xuất bản
Pull (v) : Chèo, đi ra
Pump (v) : Bơm nước
Qualify (v) : Đủ tiêu chuẩn
Quit (v) : Bỏ cuộc
Raid (v) : Đột kích
Ram (v) : Đâm
Reek (v) : Bốc mùi hôi
Refrigerate (v) : Làm lạnh, ướp lạnh
Regret (v) : Hối tiếc
Rehearse (v) : Thử diễn, diễn tập
Relieve (v) : An tâm, an ủi
Risk (v) : Nguy cơ, rủi ro
Roam (v) : Đi lang thang
Root (v) : Ủi
Saw (v) : Cưa cây
Score (v) : Ghi điểm
Scratch (v) : Cào
Smack (v) : Đập
Snap (v) : Chụp ảnn
Snatch (v) : Giật
Sneak (v) : Lén lút
Snore (v) : Ngáy ngủ
Socialize (v) : Xã hội hóa, hòa nhập với xã hội
Sort (v) : Phân loại
Spare (v) : Để dành, riêng
Split (v) : Chia
Spot (v) : Phát hiện
Sprint (v) : Chạy hết tốc lực
Squash (v) : Đè bẹp
Squeal (v) : Ré lên
Squeeze (v) : Ép
Startle (v) : Giật mình
Steer (v) : Cầm lái
Stink (v) : Bốc mùi hôi
Strap (v) : Buộc, thắt dây
Strip (v) : Lột trần
Survive (v) : Sống sót
Swerve (v) : Đi chệch, đánh võng
Switch (v) : Thay đổi, chuyển đổi
Tail (v) : Cắt đuôi
Tape (v) : Buộc bằng dây vải
Toss (v) : Quăng, ném
Trigger (v) : Kích hoạt
Tutor (v) : Học riêng, học gia sư
Unbuckle (v) : Mở khóa (thắt lưng, dây nịt)
Unfasten (v) : Tháo ra
Violate (v) : Vi phạm
Volunteer (v) : Tình nguyện
Vote (v) : Ủng hộ
Wander (v) : Lang thang
Whimper (v) : Rên rỉ
Winterize (v) : Gia cố, tu sửa (chuẩn bị cho mùa đông)
Work (v) : Hoạt động, làm việc

Noun (danh từ): Là từ chỉ con vật, sinh vật, người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị, thời gian, tên.. Một số danh từ:
A close call (n) : Một cuộc gọi gần
Agent (n) : Trợ lý
Air mattress (n) : Đệm hơi
Alphabet (n) : Bảng chữ cái
Alternative (n) : Thay thế
Approach (n) : Cách tiếp cận
Attendant (n) : Người phục vụ
Backpack (n) : Cái ba lô
Bandage (n) : Băng cứu thương
Bandit (n) : Kẻ cắp
Bandmate (n) : Bạn trong ban nhạc
Bar (n) : Thanh, thỏi
Barn (n) : Chuồng
Battlefield (n) : Chiến trường
Beard (n) : Râu rậm
Biscuit (n) : Bánh qui
Blanket (n) : Cái chăn, mềnh
Blast (n) : Luồng gió
Bonding (n) : Gắn kết
Booth (n) : Gian hàng
Boxer (n) : Võ sĩ
Bulletin board (n) : Bảng thông báo
Butt (n) : Cái mông
Campsite (n) : Khu cắm trại
Cancellation (n) : Hủy bỏ
Cardboard (n) : Bìa các tông
Cart (n) : Xe đẩy
Carton (n) : Hộp giấy
Carving (n) : Chạm khắc
Cashier (n) : Nhân viên thu ngân
Catch (n) : Cái bẫy
Cell phone (n) : Điện thoại di động
Cellophane (n) : Giấy bóng kính
Cemetery (n) : Nghĩa trang
Chain lock (n) : Khóa xích
Chameleon (n) : Con tắc kè hoa
Channel (n) : Kênh truyền hình
Chasm (n) : Hang sâu, vực sâu
Cheer (n) : Cổ vũ
Cigarette (n) : Thuốc lá
Cinnamon roll (n) : Bánh quế cuộn
Civilization (n) : Nền văn minh
Client (n) : Khách hàng
Clipboard (n) : Bảng kẹp
College (n) : Trường đại học
Comforter (n) : Khăn trải giường
Commotion (n) : Sự hỗn loạn, náo động
Compromise (n) : Thỏa hiệp, thỏa thuận
Consequence (n) : Hậu quả, kết quả
Cooler (n) : Thùng giữ lạnh
Copy (n) : Bản sao
Cot (n) : Cái võng
Coupon (n) : Phiếu mua hàng
Coworker (n) : Đồng nghiệp
Crack (n) : Vết nứt
Crawl (n) : Xe chạy rề rề
Cushion (n) : Tấm nệm
Cutout (n) : Cắt bỏ đi
Dais (n) : Bệ, bục
Deck (n) : Boong, khoang
Deck (n) : Gói thẻ, bộ bài
Diner (n) : Quán ăn
Disaster (n) : Thảm họa
Doorknob (n) : Tay nắm cửa
Dough (n) : Bột nhão
Drawing (n) : Hình vẽ
Driveway (n) : Đường lái xe
Duct tape (n) : Băng dính
Earplug (n) : Cái nút tai
Electronics (n) : Đồ điện tử
Emergency (n) : Khẩn cấp
Employee (n) : Nhân viên
Engine (n) : Động cơ
Essesntial (n) : Cần thiết
Excuse (n) : Biện hộ
Exterminator (n) : Người tiêu diệt
Fairground (n) : Hội chợ, chợ phiên
Feather (n) : Lông
Ferris wheel (n) : Đu quay
Flag (n) : Lá cờ
Flash card (n) : Thẻ học
Flu (n) : Cảm cúm
Footwear (n) : Giày, giày dép
Four – seater (n) : Bốn chỗ ngồi
Frolic (n) : Vui vẻ, vui nhộn
Front desk (n) : Quầy lễ tân
Frying pan (n) : Chảo chiên
Fume (n) : Khí có mùi
Funeral (n) : Đám tang, đám ma
Furnace (n) : Lò than, lò lửa
Gadget (n) : Phụ tùng, thiết bị
Gas mileage (n) : Nhiên liệu cho mỗi dặm, tốn xăng
Gem (n) : Đá quý
Generation (n) : Thế hệ
Grade (n) : Lớp
Gravestone (n) : Bia mộ
Grocery (n) : Cửa hàng tạp hóa
Handwritting (n) : Chữ viết tay
Heater (n) : Lò sưởi, máy sưởi
Heatstroke (n) : Say nắng, sốc nhiệt
Hide and seek (n) : Trò chơi trốn tìm
Hint (n) : Gợi ý
Hood (n) : Mui xe
Horn (n) : Tiếng còi
Host (n) : Người dẫn
Hot air balloon (n) : Khinh khí cầu
Hull (n) : Thân tàu (thuyền)
Immunization (n) : Tiêm phòng
Impact (n) : Sự va chạm
Inscription (n) : Khắc chữ
Insurance (n) : Bảo hiểm
Intersection (n) : Ngã tư, giao lộ
Investigation (n) : Cuộc điều tra
Issue (n) : Số xuất bản
Junk (n) : Đồ vụn vặt, rác
Keeper (n) : Người giữ
Kindergarten (n) : Trường mẫu giáo
Kite (n) : Con diều
Kitten (n) : Mèo con
Knob (n) : Cái núm
Lane (n) : Làn đường
Leash (n) : Dây xích
Leftovers (n) : Thức ăn thừa
Lemonade (n) : Nước chanh
License plate number (n) : Biển số xe
Life preserver (n) : Bảo toàn cuộc sống
Livestock (n) : Gia súc
Locker (n) : Tủ có khóa
Lookout (n) : Coi chừng
Loose change (n) : Tiền lẻ
Lottery (n) : Vé số
Master key (n) : Chìa khóa vạn năng
Masterpiece (n) : Kiệt tác
Mat (n) : Cái chiếu
Mattress (n) : Đệm
Mechanic (n) : Thợ cơ khí
Megaphone (n) : Cái loa, ống phát thanh
Merry – go – round (n) : Vòng quay ngựa gỗ
Mess (n) : Lộn xộn
Microwave (n) : Lò vi sóng
Midair (n) : Giữa không trung
Might (n) : Khả năng, có thể
Mildrew (n) : Nấm mốc
Minibar (n) : Quầy bar nhỏ
Minivan (n) : Xe tải nhỏ
Model (n) : Mô hình
Motel (n) : Nhà nghỉ
Mud (n) : Vũng bùn
Muffin (n) : Bánh nướng xốp
Nap (n) : Ngủ nướng
Needle (n) : Cây kim
Nightmare (n) : Cơn ác mộng
Nursing home (n) viện dưỡng lão
Offense (n) : Tự ái
Ointment (n) : Thuốc mỡ
Opening (n) : Khẻ hở
Option (n) : Sự lựa chọn
Overpass (n) : Cầu vượt
Pacifier (n) : Núm vú giả
Pack (n) : Gói, bộ
Palm (n) : Lòng bàn tay
Parasite (n) : Ký sinh trùng
Payback (n) : Hoàn vốn, trả nợ
Peephole (n) : Lỗ nhỏ
Penalty (n) : Phạt
Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm
Phrase (n) : Cụm từ
Plastic (n) : Nhựa
Poison (n) : Thuốc độc
Polka dots (n) : Chấm bi
Pool noodle (n) : Phao bơi hình ống
Popcorn (n) : Bỏng ngô
Popsicle (n) : Que kem
Potty (n) : Cái bô
Preschool (n) : Trường mầm non
Priority (n) : Ưu tiên
Processions (n) : Đám rước
Punk (n) : Du côn, kẻ thô lô
Puppet (n) : Con rối
Quarter (n) : ¼
Rabies (n) : Bệnh dại
Raccoon (n) : Gấu mèo
Radiator (n) : Bộ phận tản nhiệt
Radius (n) : Bán kính
Railing (n) : Lan can
Rearview mirror (n) : Gương chiếu hậu
Receptionist (n) : Nhân viên lễ tân
Registration (n) : Đăng ký
Relative (n) : Người thân
Remote (n) : Điều khiển
Ride (n) : Sự đi chơi, chuyến đi chơi
Row (n) : Hàng
Ruckus (n) : Tiếng ồn, om sòm, náo loạn
Run- in (n) : Đối đầu, chạm trán
Safe (n) : Két sắt an toàn
Sauce packet (n) : Gói nước sốt
Scale (n) : Cái cân
Schedule (n) : Lịch trình
Scrapbook (n) : Sổ lưu niệm
Seagull (n) : Mòng biển
Selection (n) : Sự lựa chọn
Sensor (n) : Cảm biến
Series (n) : Một loạt, sê- ri
Setting (n) : Sự cài đặt
Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu
Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu
Shore (n) : Bờ biển
Shorts (n) : Quần đùi
Shred (n) : Mảnh vụn, mảnh nhỏ
Shuffleboard (n) : Ván trượt
Sightseeing (n) : Tham quan
Souvenir (n) : Vật kỷ niệm
Spanish (n) : Tiếng Tây Ban Nha
Speaker (n) : Loa
Spectrum (n) : Quang phổ, phạm vi, tầm
Staffer (n) : Nhân viên
Stain (n) : Vết bẩn
Stair (n) : Cầu thang
Stall (n) : Gian hàng, háng quán
Statue (n) : Bức tượng
Stereo (n) : Âm thanh nổi
Stoplight (n) : Đèn báo
Strap (n) : Dây đai, dây đeo
Strecth (n) : Quãng đường, chặng đường
Styrofoam (n) : Xốp
Sunroof (n) : Cửa sổ trời, cửa mái
Supply (n) : Dặn dò, cung cấp
Tail (n) : Đuôi
Tally (n) : Bản đối chiếu
Tantrum (n) : Giận dữ, thịnh nộ
Tent (n) : Lều
Theft (n) : Sự ăn trộm
Thermometer (n) : Nhiệt kế
Thigh (n) : Bắp đùi, bắp chân
Tiitle (n) : Tiêu đề
Tinfoil (n) : Giấy thiếc
Toddler (n) : Chập chững
Toilet – paper (n) : Giấy vệ sinh
Toll (n) : Thuế qua trạm
Tollbooth (n) : Trạm thu phí
Tote bag (n) : Túi hàng hóa
Tractor – trailer (n) : Xe đầu kéo
Trap (n) : Cái bẫy
Tub (n) : Bồn tắm
Tug-of-war (n) : Giăng co, kéo co
Turn (n) : Phiên, lượt
Underpants (n) : Quần lót
Underwear (n) : Đồ lót
Vaccination (n) : Tiêm phòng
Vending machine (n) : Máy bán hàng tự động
Vent (n) : Lỗ thông hơi
Version (n) : Phiên bản
Veterinarian (n) : Bác sỹ thú y
Vote (n) : Biểu quyết, bỏ phiếu
Wafers (n) : Bánh quế
Waitress (n) : Nữ phục vụ, cô bồi bàn
Washcloth (n) : Khăn mặt
Waterslide (n) : Máng trượt
Waterspout (n) : Máng nước
Wipe (n) : Khăn ướt
Worm (n) : Con sâu
Wrapper (n) : Vỏ bánh
Yougurt (n) : Sữa chua
Cancellation (n) : Hủy bỏ
Cardboard (n) : Bìa các tông
Cart (n) : Xe đẩy
Carton (n) : Hộp giấy
Carving (n) : Chạm khắc
Cashier (n) : Nhân viên thu ngân
Catch (n) : Cái bẫy
Cell phone (n) : Điện thoại di động
Cellophane (n) : Giấy bóng kính
Cemetery (n) : Nghĩa trang
Chain lock (n) : Khóa xích
Chameleon (n) : Con tắc kè hoa
Channel (n) : Kênh truyền hình
Chasm (n) : Hang sâu, vực sâu
Cheer (n) : Cổ vũ
Cigarette (n) : Thuốc lá
Cinnamon roll (n) : Bánh quế cuộn
Civilization (n) : Nền văn minh
Client (n) : Khách hàng
Clipboard (n) : Bảng kẹp
College (n) : Trường đại học
Comforter (n) : Khăn trải giường
Commotion (n) : Sự hỗn loạn, náo động
Compromise (n) : Thỏa hiệp, thỏa thuận
Consequence (n) : Hậu quả, kết quả
Cooler (n) : Thùng giữ lạnh
Copy (n) : Bản sao
Cot (n) : Cái võng
Coupon (n) : Phiếu mua hàng
Coworker (n) : Đồng nghiệp
Crack (n) : Vết nứt
Crawl (n) : Xe chạy rề rề
Cushion (n) : Tấm nệm
Cutout (n) : Cắt bỏ đi
Dais (n) : Bệ, bục
Deck (n) : Boong, khoang
Deck (n) : Gói thẻ, bộ bài
Diner (n) : Quán ăn
Disaster (n) : Thảm họa
Doorknob (n) : Tay nắm cửa
Dough (n) : Bột nhão
Drawing (n) : Hình vẽ
Driveway (n) : Đường lái xe
Duct tape (n) : Băng dính
Earplug (n) : Cái nút tai
Electronics (n) : Đồ điện tử
Emergency (n) : Khẩn cấp
Employee (n) : Nhân viên
Engine (n) : Động cơ
Essesntial (n) : Cần thiết
Excuse (n) : Biện hộ
Exterminator (n) : Người tiêu diệt
Fairground (n) : Hội chợ, chợ phiên
Feather (n) : Lông
Ferris wheel (n) : Đu quay
Flag (n) : Lá cờ
Flash card (n) : Thẻ học
Flu (n) : Cảm cúm
Footwear (n) : Giày, giày dép
Four – seater (n) : Bốn chỗ ngồi
Frolic (n) : Vui vẻ, vui nhộn
Front desk (n) : Quầy lễ tân
Frying pan (n) : Chảo chiên
Fume (n) : Khí có mùi
Funeral (n) : Đám tang, đám ma
Furnace (n) : Lò than, lò lửa
Gadget (n) : Phụ tùng, thiết bị
Gas mileage (n) : Nhiên liệu cho mỗi dặm, tốn xăng
Gem (n) : Đá quý
Generation (n) : Thế hệ
Grade (n) : Lớp
Gravestone (n) : Bia mộ
Grocery (n) : Cửa hàng tạp hóa
Handwritting (n) : Chữ viết tay
Heater (n) : Lò sưởi, máy sưởi
Heatstroke (n) : Say nắng, sốc nhiệt
Hide and seek (n) : Trò chơi trốn tìm
Hint (n) : Gợi ý
Hood (n) : Mui xe
Horn (n) : Tiếng còi
Host (n) : Người dẫn
Hot air balloon (n) : Khinh khí cầu
Hull (n) : Thân tàu (thuyền)
Immunization (n) : Tiêm phòng
Impact (n) : Sự va chạm
Inscription (n) : Khắc chữ
Insurance (n) : Bảo hiểm
Intersection (n) : Ngã tư, giao lộ
Investigation (n) : Cuộc điều tra
Issue (n) : Số xuất bản
Junk (n) : Đồ vụn vặt, rác
Keeper (n) : Người giữ
Kindergarten (n) : Trường mẫu giáo
Kite (n) : Con diều
Kitten (n) : Mèo con
Knob (n) : Cái núm
Lane (n) : Làn đường
Leash (n) : Dây xích
Leftovers (n) : Thức ăn thừa
Lemonade (n) : Nước chanh
License plate number (n) : Biển số xe
Life preserver (n) : Bảo toàn cuộc sống
Livestock (n) : Gia súc
Locker (n) : Tủ có khóa
Lookout (n) : Coi chừng
Loose change (n) : Tiền lẻ
Lottery (n) : Vé số
Master key (n) : Chìa khóa vạn năng
Masterpiece (n) : Kiệt tác
Mat (n) : Cái chiếu
Mattress (n) : Đệm
Mechanic (n) : Thợ cơ khí
Megaphone (n) : Cái loa, ống phát thanh
Merry – go – round (n) : Vòng quay ngựa gỗ
Mess (n) : Lộn xộn
Microwave (n) : Lò vi sóng
Midair (n) : Giữa không trung
Might (n) : Khả năng, có thể
Mildrew (n) : Nấm mốc
Minibar (n) : Quầy bar nhỏ
Minivan (n) : Xe tải nhỏ
Model (n) : Mô hình
Motel (n) : Nhà nghỉ
Mud (n) : Vũng bùn
Muffin (n) : Bánh nướng xốp
Nap (n) : Ngủ nướng
Needle (n) : Cây kim
Nightmare (n) : Cơn ác mộng
Nursing home (n) viện dưỡng lão
Offense (n) : Tự ái
Ointment (n) : Thuốc mỡ
Opening (n) : Khẻ hở
Option (n) : Sự lựa chọn
Overpass (n) : Cầu vượt
Pacifier (n) : Núm vú giả
Pack (n) : Gói, bộ
Palm (n) : Lòng bàn tay
Parasite (n) : Ký sinh trùng
Payback (n) : Hoàn vốn, trả nợ
Peephole (n) : Lỗ nhỏ
Penalty (n) : Phạt
Perspective (n) : Góc nhìn, quan điểm
Phrase (n) : Cụm từ
Plastic (n) : Nhựa
Poison (n) : Thuốc độc
Polka dots (n) : Chấm bi
Pool noodle (n) : Phao bơi hình ống
Popcorn (n) : Bỏng ngô
Popsicle (n) : Que kem
Potty (n) : Cái bô
Preschool (n) : Trường mầm non
Priority (n) : Ưu tiên
Processions (n) : Đám rước
Punk (n) : Du côn, kẻ thô lô
Puppet (n) : Con rối
Quarter (n) : ¼
Rabies (n) : Bệnh dại
Raccoon (n) : Gấu mèo
Radiator (n) : Bộ phận tản nhiệt
Radius (n) : Bán kính
Railing (n) : Lan can
Rearview mirror (n) : Gương chiếu hậu
Receptionist (n) : Nhân viên lễ tân
Registration (n) : Đăng ký
Relative (n) : Người thân
Remote (n) : Điều khiển
Ride (n) : Sự đi chơi, chuyến đi chơi
Row (n) : Hàng
Ruckus (n) : Tiếng ồn, om sòm, náo loạn
Run- in (n) : Đối đầu, chạm trán
Safe (n) : Két sắt an toàn
Sauce packet (n) : Gói nước sốt
Scale (n) : Cái cân
Schedule (n) : Lịch trình
Scrapbook (n) : Sổ lưu niệm
Seagull (n) : Mòng biển
Selection (n) : Sự lựa chọn
Sensor (n) : Cảm biến
Series (n) : Một loạt, sê- ri
Setting (n) : Sự cài đặt
Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu
Sheredder (n) : Máy hủy tài liệu
Shore (n) : Bờ biển
Shorts (n) : Quần đùi
Shred (n) : Mảnh vụn, mảnh nhỏ
Shuffleboard (n) : Ván trượt
Sightseeing (n) : Tham quan
Souvenir (n) : Vật kỷ niệm
Spanish (n) : Tiếng Tây Ban Nha
Speaker (n) : Loa
Spectrum (n) : Quang phổ, phạm vi, tầm
Staffer (n) : Nhân viên
Stain (n) : Vết bẩn
Stair (n) : Cầu thang
Stall (n) : Gian hàng, háng quán
Statue (n) : Bức tượng
Stereo (n) : Âm thanh nổi
Stoplight (n) : Đèn báo
Strap (n) : Dây đai, dây đeo
Strecth (n) : Quãng đường, chặng đường
Styrofoam (n) : Xốp
Sunroof (n) : Cửa sổ trời, cửa mái
Supply (n) : Dặn dò, cung cấp
Tail (n) : Đuôi
Tally (n) : Bản đối chiếu
Tantrum (n) : Giận dữ, thịnh nộ
Tent (n) : Lều
Theft (n) : Sự ăn trộm
Thermometer (n) : Nhiệt kế
Thigh (n) : Bắp đùi, bắp chân
Tiitle (n) : Tiêu đề
Tinfoil (n) : Giấy thiếc
Toddler (n) : Chập chững
Toilet – paper (n) : Giấy vệ sinh
Toll (n) : Thuế qua trạm
Tollbooth (n) : Trạm thu phí
Tote bag (n) : Túi hàng hóa
Tractor – trailer (n) : Xe đầu kéo
Trap (n) : Cái bẫy
Tub (n) : Bồn tắm
Tug-of-war (n) : Giăng co, kéo co
Turn (n) : Phiên, lượt
Underpants (n) : Quần lót
Underwear (n) : Đồ lót
Vaccination (n) : Tiêm phòng
Vending machine (n) : Máy bán hàng tự động
Vent (n) : Lỗ thông hơi
Version (n) : Phiên bản
Veterinarian (n) : Bác sỹ thú y
Vote (n) : Biểu quyết, bỏ phiếu
Wafers (n) : Bánh quế
Waitress (n) : Nữ phục vụ, cô bồi bàn
Washcloth (n) : Khăn mặt
Waterslide (n) : Máng trượt
Waterspout (n) : Máng nước
Wipe (n) : Khăn ướt
Worm (n) : Con sâu
Wrapper (n) : Vỏ bánh
Yougurt (n) : Sữa chua

Adjective (Tính từ): Là từ chỉ tính chất, màu sắc, số lượng, kích thước, trạng thái.. Một số tính từ:
Aggressive (adj) : Hung hăng
Amused (adj) : Thích thú
Antibacterial (adj) : Kháng khuẩn
Antimicrobial (adj) : Kháng khuẩn
Artificial (adj) : Nhân tạo
Authenic (adji) : Đích thực, xác thực
Awake (adj) : Tỉnh dậy, thức dậy
Awesome (adj) : Tuyệt vời
Awful (adj) : Khủng khiếp
Awkward (Adj) : Khó xử, lúng túng
Blond (adj) : Vàng hoe
Bootleg (adj) : Lậu, không chính thông, không hợp pháp
Busted (adj) : Bị hỏng, cũ nát
Comfy (adj) : Thoải mái
Deathly (adj) : Chết khiếp
Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
Dizzy (adj) : Chóng mặt, hoa mắt
Due (adj) : Đến kỳ hạn
Embarrassed (adj) : Xấu hổ
Enriching (adj) bổ ích, làm giàu
Even (adj) : Đều
Exhauted (adj) : Kiệt sức
Foul (adj) : Hôi
Greedy (adj) : Tham lam
Grown (adj) : To, lớn
Hilarious (adj) : Hài hước
Hydrate (adj) : Ngậm nước
Impressive (adj) : Ấn tượng
Inhumane (adj) : Vô nhân đạo
Insulted (adj) : Bị xúc phạm
Miserable (adj) : Khổ sở
Misspelled (adj) : Sai chính tả
Nasty (adj) : Bẩn thỉu, buồn nôn
Nauseous (adj) : Buồn nôn
Nutritious (adj) : Bổ dưỡng
Obnoxious (adj) : Đáng ghét, khó ưa
Official (adj) : Chính thức
Old (adj) : Lúc trước, lúc xưa
Open (adj) : Công khai, thú nhận
Panicky (adj) : Hoang mang, hoảng sợ
Pedal (adj) : Bàn đạp
Plastic (adj) : Nhựa
Positive (adj) : Cương quyết
Random (adj) : Ngẫu nhiên
Rear (adj) : Ở phía sau
Reclining (adj) : Ngả
Restless (adj) : Bồn chồn
Retractable (adj) : Đàn hồi
Scurrying (adj) : Rúc rích, nhốn nháo
Skeptical (adj) : Hoài nghi
Slippery (adj) : Trơn
Spooked (adj) : Hoảng sợ
Sticky (adj) : Dính
Stiff (adj) : Cứng
Stuck (adj) : Mắc kẹt
Thrilled (adj) : Động lòng, giật mình
Weird (adj) : Kỳ dị
Wholesome (adj) : Lành mạnh, bổ ích
Decent (adj) : Đàng hoàng, lịch sự
Dizzy (adj) : Chóng mặt, hoa mắt
Due (adj) : Đến kỳ hạn
Embarrassed (adj) : Xấu hổ
Enriching (adj) bổ ích, làm giàu
Even (adj) : Đều
Exhauted (adj) : Kiệt sức
Foul (adj) : Hôi
Greedy (adj) : Tham lam
Grown (adj) : To, lớn
Hilarious (adj) : Hài hước
Hydrate (adj) : Ngậm nước
Impressive (adj) : Ấn tượng
Inhumane (adj) : Vô nhân đạo
Insulted (adj) : Bị xúc phạm
Miserable (adj) : Khổ sở
Misspelled (adj) : Sai chính tả
Nasty (adj) : Bẩn thỉu, buồn nôn
Nauseous (adj) : Buồn nôn
Nutritious (adj) : Bổ dưỡng
Obnoxious (adj) : Đáng ghét, khó ưa
Official (adj) : Chính thức
Old (adj) : Lúc trước, lúc xưa
Open (adj) : Công khai, thú nhận
Panicky (adj) : Hoang mang, hoảng sợ
Pedal (adj) : Bàn đạp
Plastic (adj) : Nhựa
Positive (adj) : Cương quyết
Random (adj) : Ngẫu nhiên
Rear (adj) : Ở phía sau
Reclining (adj) : Ngả
Restless (adj) : Bồn chồn
Retractable (adj) : Đàn hồi
Scurrying (adj) : Rúc rích, nhốn nháo
Skeptical (adj) : Hoài nghi
Slippery (adj) : Trơn
Spooked (adj) : Hoảng sợ
Sticky (adj) : Dính
Stiff (adj) : Cứng
Stuck (adj) : Mắc kẹt
Thrilled (adj) : Động lòng, giật mình
Weird (adj) : Kỳ dị
Wholesome (adj) : Lành mạnh, bổ ích

Adverb (Trạng Từ): Là từ dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác. Trạng từ có ý nghĩa là bổ sung nghĩa cho câu. Trang từ bao gồm: Trạng từ chỉ thời gian, cách thức, tần suất, nơi chôn.. Một số trạng từ:
Frantically (adv) : Điên cuồng
Overnight (adv) : Qua đêm
Permanently (adv) : Vĩnh viễn
Supposedly (adv) : Được cho là
Một số từ khác:
A bunch of: Một lô, một bó
A different story: Một câu chuyện khác
Agree on: Đồng ý về
All set: Thiết lập, lên lịch
As good as any: Là nơi tốt
At the crack of dawn: Vào lúc bình minh, rạng sáng
Auto repair shop: Cửa hàng sữa chữa ô tô
Bail out: Bão lãnh ra khỏi, thoát thân
Be big on: Thích làm gì
Be capable of: Có khả năng
Be entiled to: Được quyền
Before one knows it: Trước khi ai biết điều đó
Bump into: Va vào..
Burst into tears: Bật khóc, òa khóc
Calm.. down: Bình tĩnh, dịu xuống
Catch up with: Bắt kịp với..
Cave in: Chấp thuận, đồng ý
Change one's mind: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý
Check with: Bàn bạc
Cheese curl: Phô mai cuộn
Clear up: Dọn sạch
Come a long for the ride: Mang theo xe
Come across: Đi ngang qua
Come out: Đi ra
Come up with: Nghĩ ra..
Come with: Đi cùng với..
Country fair: Hội làng, hội chợ đồng quê
Cup holder: Chỗ để cốc
Cut across: Cắt ngang
Deal with: Đối phó với
Deep – fry: Chiên
Duffel bag: Túi vải
Empty handed: Tay không
End up: Cuối cùng
Executive decision: Quyết định thực thi
Eye socket: Hốc mắt
Face – plant: Đập mặt
Fiddle with: Nghịch ngợm với
Find out.. the hard way: Nhận ra thật khó khăn
First thing in the morning: Việc đầu tiên vào buổi sáng, sáng sớm
Fold.. up: Gấp.. lại
Freak out: Hoảng hót
Freak.. out: Hãi hùng, quái đãn
Full – on: Đầy đủ
Get along: Hòa hợp, hò thuận
Get into: Lối vào
Get one's hands on: Có trong tay, sờ tay vào
Get pulled over: Bị kéo qua, bị lôi vào
Get the heads- up: Cảnh báo
Get.. straight: Đi thẳng vào..
Go downhill: Tụt dốc, xuống dốc
Go nuts: Phát điên
Go out of one's way: Cố hết sức để làm gì
Go through: Đi xuyên qua
Go through: Xem xét, đi qua
Goof around: Nói linh tinh, nói vòng vo
GPS: Thiết bị định vị
Halfway through: Nửa chừng, bỏ dở..
Have a hard time: Có một khoảng thời gian khó khăn..
Hit the road: Lên đường
Hold one's breath: Nín thở
Homeowners' association: Hiệp hội chủ nhà
In a state of: Trong trạng thái
In arm's reach: Trong tầm tay
In one's book: Trong một cuốn sách của ai
In the frist place: Ở địa điểm đầu tiên
In this day and age: Thời buổi bây giờ
Jet turbine: Tua bin máy bay phản lực
Just in case: Phòng trường hợp, chỉ trong trường hợp
Keep an eye on: Để mắt tới
Kich off: Khởi động, bắt đầu
Kill time: Giết thời gian
Knock out: Bị loại, hạ gục
Lazy river: Dòng sông lười
Learn's one lesson: Học được bài học, rút ra được bài học
Leave.. behind: Bỏ lại.. phía sau
Leave a bad taste in one's mouth: Để lại ấn tượng xấu
Let go: Buông ra, thả ra
Let out: Kết thúc, buông ra
Loop.. in: Báo.. về
Lose it: Suy sụp, mất mát
Lose one's mind: Mất trí
Make a face: Làm mặt, nhăn mặt
Make the best of: Tạo ra điều tuyệt vời từ..
Make the cut: Chấp thuận
Make up for: Bù đắp, bù lại
Measure up to: Tốt bằng, làm như
Mess up: Làm loạn
Miss out on: Bỏ lỡ
Neck and neck: Ngang ngửa nhau
On a budger: Ngân sách
On board: Lên xe
On the lookout for: Để ý, canh chừng
Out of the blue: Bất thình lình, bất ngờ
Out of the game: Loại khỏi trò chơi
Pass away: Mất, qua đời
Pick.. up: Nhặt lên (đón thêm)
Pour one's heart out: Trút bầu tâm sự với ai
Practical joke: Trò đùa ác ý
PTA (Parent – Teacher Association) : Hội phụ huynh và giáo viên
Pull off: Rẽ ra
Pull over: Rẻ vào, ghé vào
Pullout sofa: Giường sô pha
Put an end to: Chấm dứt..
Put the pedal to the floor: Đạp bàn đạp xuống sàn
Recharge one's batteries: Phục hồi lại năng lượng
Recreational vehicle: Phương tiện chuyên dụng, xe chuyên dụng
Rest stop: Trạm nghỉ
Ring in: Reo lên
Run into: Chạy vào
Seize one's chance: Nắm bắt cơ hội của một người
Set an example: Làm gương
Shoulder to shoulder: Vai kề vai
Souped up: Tăng tốc, chạy bon bon
Split up: Chia ra
Spring.. out: Đưa ra.. ; tung ra..
Station wagon: We thùng, xe có cốp rông
Step in: Bước vào, vào cuộc
Step on the gas: Đạp ga
Stretch out: Năm dài ra
Switch gears: Chuyển hướng
Take advantage on: Tận dụng lợi thế của..
Take care of: Chăm sóc..
Take one's chances: Phó mặc, số phận
Take one's temperature: Đo thân nhiệt
Take the blame: Chịu trách nhiệm
Take turn: Thay phiên nhau
Take up: Chiếm
Talk.. into: Nói để
The next thing one knows: Điều tiếp theo mà người ta biết
To expose someone to: Để ai làm gì
Turn away: Quay trở lại
Turn.. upside down: Đảo lộn, lộn ngược..
Wear off: Hao mòn
Catch up with: Bắt kịp với..
Cave in: Chấp thuận, đồng ý
Change one's mind: Thay đổi suy nghĩ, đổi ý
Check with: Bàn bạc
Cheese curl: Phô mai cuộn
Clear up: Dọn sạch
Come a long for the ride: Mang theo xe
Come across: Đi ngang qua
Come out: Đi ra
Come up with: Nghĩ ra..
Come with: Đi cùng với..
Country fair: Hội làng, hội chợ đồng quê
Cup holder: Chỗ để cốc
Cut across: Cắt ngang
Deal with: Đối phó với
Deep – fry: Chiên
Duffel bag: Túi vải
Empty handed: Tay không
End up: Cuối cùng
Executive decision: Quyết định thực thi
Eye socket: Hốc mắt
Face – plant: Đập mặt
Fiddle with: Nghịch ngợm với
Find out.. the hard way: Nhận ra thật khó khăn
First thing in the morning: Việc đầu tiên vào buổi sáng, sáng sớm
Fold.. up: Gấp.. lại
Freak out: Hoảng hót
Freak.. out: Hãi hùng, quái đãn
Full – on: Đầy đủ
Get along: Hòa hợp, hò thuận
Get into: Lối vào
Get one's hands on: Có trong tay, sờ tay vào
Get pulled over: Bị kéo qua, bị lôi vào
Get the heads- up: Cảnh báo
Get.. straight: Đi thẳng vào..
Go downhill: Tụt dốc, xuống dốc
Go nuts: Phát điên
Go out of one's way: Cố hết sức để làm gì
Go through: Đi xuyên qua
Go through: Xem xét, đi qua
Goof around: Nói linh tinh, nói vòng vo
GPS: Thiết bị định vị
Halfway through: Nửa chừng, bỏ dở..
Have a hard time: Có một khoảng thời gian khó khăn..
Hit the road: Lên đường
Hold one's breath: Nín thở
Homeowners' association: Hiệp hội chủ nhà
In a state of: Trong trạng thái
In arm's reach: Trong tầm tay
In one's book: Trong một cuốn sách của ai
In the frist place: Ở địa điểm đầu tiên
In this day and age: Thời buổi bây giờ
Jet turbine: Tua bin máy bay phản lực
Just in case: Phòng trường hợp, chỉ trong trường hợp
Keep an eye on: Để mắt tới
Kich off: Khởi động, bắt đầu
Kill time: Giết thời gian
Knock out: Bị loại, hạ gục
Lazy river: Dòng sông lười
Learn's one lesson: Học được bài học, rút ra được bài học
Leave.. behind: Bỏ lại.. phía sau
Leave a bad taste in one's mouth: Để lại ấn tượng xấu
Let go: Buông ra, thả ra
Let out: Kết thúc, buông ra
Loop.. in: Báo.. về
Lose it: Suy sụp, mất mát
Lose one's mind: Mất trí
Make a face: Làm mặt, nhăn mặt
Make the best of: Tạo ra điều tuyệt vời từ..
Make the cut: Chấp thuận
Make up for: Bù đắp, bù lại
Measure up to: Tốt bằng, làm như
Mess up: Làm loạn
Miss out on: Bỏ lỡ
Neck and neck: Ngang ngửa nhau
On a budger: Ngân sách
On board: Lên xe
On the lookout for: Để ý, canh chừng
Out of the blue: Bất thình lình, bất ngờ
Out of the game: Loại khỏi trò chơi
Pass away: Mất, qua đời
Pick.. up: Nhặt lên (đón thêm)
Pour one's heart out: Trút bầu tâm sự với ai
Practical joke: Trò đùa ác ý
PTA (Parent – Teacher Association) : Hội phụ huynh và giáo viên
Pull off: Rẽ ra
Pull over: Rẻ vào, ghé vào
Pullout sofa: Giường sô pha
Put an end to: Chấm dứt..
Put the pedal to the floor: Đạp bàn đạp xuống sàn
Recharge one's batteries: Phục hồi lại năng lượng
Recreational vehicle: Phương tiện chuyên dụng, xe chuyên dụng
Rest stop: Trạm nghỉ
Ring in: Reo lên
Run into: Chạy vào
Seize one's chance: Nắm bắt cơ hội của một người
Set an example: Làm gương
Shoulder to shoulder: Vai kề vai
Souped up: Tăng tốc, chạy bon bon
Split up: Chia ra
Spring.. out: Đưa ra.. ; tung ra..
Station wagon: We thùng, xe có cốp rông
Step in: Bước vào, vào cuộc
Step on the gas: Đạp ga
Stretch out: Năm dài ra
Switch gears: Chuyển hướng
Take advantage on: Tận dụng lợi thế của..
Take care of: Chăm sóc..
Take one's chances: Phó mặc, số phận
Take one's temperature: Đo thân nhiệt
Take the blame: Chịu trách nhiệm
Take turn: Thay phiên nhau
Take up: Chiếm
Talk.. into: Nói để
The next thing one knows: Điều tiếp theo mà người ta biết
To expose someone to: Để ai làm gì
Turn away: Quay trở lại
Turn.. upside down: Đảo lộn, lộn ngược..
Wear off: Hao mòn
Chúc các bạn học tiếng anh thật vui vẻ và có nhiều vốn từ vựng để giao tiếp!

Chỉnh sửa cuối: