Bạn được Ruby Granger mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
22 ❤︎ Bài viết: 8 Tìm chủ đề
883 0
1. Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công

2. Centre midfielder: Trung tâm

3. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16)

4. Defender (Left, Right, Center) : Trung vệ

5. Goalkeeper: Thủ môn

6. Defensive midfielder: Phòng ngự

7. Forwards (Left, Right, Center) : Tiền đạo hộ công

8. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự

9. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

10. LM, RM: Left + Right: Trái phải

11. Striker: Tiền đạo cắm

12. Sweeper: Hậu vệ quét

13. Winger: Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)

14. Prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn

15. Substitute: Dự bị

16. Referee: Trọng tài

17. Skipper: Đội trưởng

18. Linesman (referee's assistant) : Trọng tài biên, trợ lý trọng tài

19. Manager: Huấn luyện viên

20. Toss a coin: Tung đồng xu

21. National Stadium: Sân vận động Quốc gia

22. Stand: Khán đài

23. Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)

24. Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)

25. Touch line: Đường biên dọc

26. Goal line: Đường biên ngang

27. Penalty area: Vòng cấm địa

28. Goal: Khung thành

29. Ground: Mặt sân

30. Bench: Băng ghế dự bị

31. Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân

32.commentator: Bình luận viên

33. Supporter: Cổ động viên

34. Fan club: Hội cổ động viên

35. Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá

36. Contract: Hợp đồng

37. Renew the contract: Gia hạn hợp đồng

38. Own goal: Bàn đốt lưới nhà

39. Penalty shoot-out: Đá luân lưu

40. Penalty: Quả phạt 11m

41. Play-off: Trận đấu giành vé vớt

42. The away-goal rule: Luật bàn thắng sân nhà-sân khách

43. The kick-off: Quả giao bóng

44. Throw-in: Quả ném biên

45. Backheel: Quả đánh gót

46. Corner: Quả đá phạt góc

47. Draw: Một trận hòa

48. Equaliser: Bàn thắng san bằng tỉ số

49. Extra time: Hiệp phụ

50. Foul: Lỗi

51. Free-kick: Quả đá phạt

52. Full-time: Hết giờ

53. Goal difference: Bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

54. Goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50

55. Header: Quả đánh đầu

56. Head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

57. Injury time: Giờ cộng thêm do bóng chết

58. Match: Trận đấu

59. Offside: Việt vị

60. Goals: Số bàn thắng

61. Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút

62. Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành

63. Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành

64. Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá

65. Yellow card: Số thẻ vàng

66. Red card: Số thẻ đỏ

67. Passes: Đường chuyền

68. Corner: Phạt góc
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back