Tiếng Anh Từ vựng về bóng đá

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi ngọc ẩn, 4 Tháng mười hai 2020.

  1. ngọc ẩn

    Bài viết:
    8
    1. Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công

    2. Centre midfielder: Trung tâm

    3. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16)

    4. Defender (Left, Right, Center) : Trung vệ

    5. Goalkeeper: Thủ môn

    6. Defensive midfielder: Phòng ngự

    7. Forwards (Left, Right, Center) : Tiền đạo hộ công

    8. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự

    9. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

    10. LM, RM: Left + Right: Trái phải

    11. Striker: Tiền đạo cắm

    12. Sweeper: Hậu vệ quét

    13. Winger: Tiền vệ chạy cánh (ko phải đá bên cánh)

    14. Prolific goal scorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn

    15. Substitute: Dự bị

    16. Referee: Trọng tài

    17. Skipper: Đội trưởng

    18. Linesman (referee's assistant) : Trọng tài biên, trợ lý trọng tài

    19. Manager: Huấn luyện viên

    20. Toss a coin: Tung đồng xu

    21. National Stadium: Sân vận động Quốc gia

    22. Stand: Khán đài

    23. Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)

    24. Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)

    25. Touch line: Đường biên dọc

    26. Goal line: Đường biên ngang

    27. Penalty area: Vòng cấm địa

    28. Goal: Khung thành

    29. Ground: Mặt sân

    30. Bench: Băng ghế dự bị

    31. Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân

    32.commentator: Bình luận viên

    33. Supporter: Cổ động viên

    34. Fan club: Hội cổ động viên

    35. Hooligans: Những kẻ cồn đồ bóng đá

    36. Contract: Hợp đồng

    37. Renew the contract: Gia hạn hợp đồng

    38. Own goal: Bàn đốt lưới nhà

    39. Penalty shoot-out: Đá luân lưu

    40. Penalty: Quả phạt 11m

    41. Play-off: Trận đấu giành vé vớt

    42. The away-goal rule: Luật bàn thắng sân nhà-sân khách

    43. The kick-off: Quả giao bóng

    44. Throw-in: Quả ném biên

    45. Backheel: Quả đánh gót

    46. Corner: Quả đá phạt góc

    47. Draw: Một trận hòa

    48. Equaliser: Bàn thắng san bằng tỉ số

    49. Extra time: Hiệp phụ

    50. Foul: Lỗi

    51. Free-kick: Quả đá phạt

    52. Full-time: Hết giờ

    53. Goal difference: Bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

    54. Goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50

    55. Header: Quả đánh đầu

    56. Head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

    57. Injury time: Giờ cộng thêm do bóng chết

    58. Match: Trận đấu

    59. Offside: Việt vị

    60. Goals: Số bàn thắng

    61. Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút

    62. Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành

    63. Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành

    64. Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá

    65. Yellow card: Số thẻ vàng

    66. Red card: Số thẻ đỏ

    67. Passes: Đường chuyền

    68. Corner: Phạt góc
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...