

Những câu giao tiếp dưới đây phù hợp với tất cả mọi người đặc biệt với những người mới bắt đầu giao tiếp hoặc mất gốc tiếng Anh. Let's get started!
1. Look! : Nhìn kìa
2.come on! : Thôi nào
3. Me too: Tôi cũng thế
4. Not bad: Không tệ
5. That's funny! : Thật buồn cười
6. Just kidding! : Chỉ đùa thôi
7. Damn it: Chết tiệt
8. Let's go: Đi thôi
9. Hurry up! : Nhanh lên
10. Don't worry: Đừng lo lắng
11. Shut up! : Im đi
12. Help yourself: Cứ tự nhiên
13. Let me know! : Hãy cho tôi biết
14. After you! : Mời bạn đi trước
15. Get a move on! : Đi nhanh lên
16. Calm down: Bình tĩnh lại
17. Are you sure? : Bạn có chắc không
18. Well done! : Làm tốt lắm
19. Good luck! : Chúc may mắn
20. Bad luck! : Thật xui xẻo
21. That's fine: Tốt thôi
22. That's right: Đúng vậy
23. Never mind! : Đừng bận tâm
24. Sure: Được thôi
25. Certainly: Chắc chắn rồi
26. Definitely: Nhất định rồi
27. That's enough! : Đủ rồi
28. Hell no: Không bao giờ
29. Mark my words: Nhớ lời tôi đấy
30. It's not serious: Không nghiêm trọng đâu
31. It's not worth it: Không đáng đâu
32. I'm in hurry: Tôi đang vội
33. I'm going out: Tôi đi ra ngoài đây
34. Same to you: Bạn cũng vậy nhé
35. Thanks for everything: Cảm ơn vì tất cả
36. I'm sorry: Tôi xin lỗi
37. Sorry i'm late: Xin lỗi tôi đến trễ
38. I'm really sorry: Tôi thật sự xin lỗi
39. Please sit down: Hãy ngồi xuống
40. Attention please: Hãy chú ý
41. Just a minute: Đợi một chút
42. Take your time: Cứ thong thả
43. Welcome: Chào mừng
44. What's going on? : Chuyện gì đang xảy ra vậy
45. What's the matter? : Có chuyện gì vậy
46. Is anything wrong? : Có gì không ổn à
47. Glad to hear it: Rất vui khi biết được điều đó
48. I'm looking forward to it: Tôi rất mong chờ điều đó
49. I'm in a good mood: Tâm trạng tôi đang tốt
50. Long time no see: Lâu rồi không gặp
Chúc các bạn học tốt!
1. Look! : Nhìn kìa
2.come on! : Thôi nào
3. Me too: Tôi cũng thế
4. Not bad: Không tệ
5. That's funny! : Thật buồn cười
6. Just kidding! : Chỉ đùa thôi
7. Damn it: Chết tiệt
8. Let's go: Đi thôi
9. Hurry up! : Nhanh lên
10. Don't worry: Đừng lo lắng
11. Shut up! : Im đi
12. Help yourself: Cứ tự nhiên
13. Let me know! : Hãy cho tôi biết
14. After you! : Mời bạn đi trước
15. Get a move on! : Đi nhanh lên
16. Calm down: Bình tĩnh lại
17. Are you sure? : Bạn có chắc không
18. Well done! : Làm tốt lắm
19. Good luck! : Chúc may mắn
20. Bad luck! : Thật xui xẻo
21. That's fine: Tốt thôi
22. That's right: Đúng vậy
23. Never mind! : Đừng bận tâm
24. Sure: Được thôi
25. Certainly: Chắc chắn rồi
26. Definitely: Nhất định rồi
27. That's enough! : Đủ rồi
28. Hell no: Không bao giờ
29. Mark my words: Nhớ lời tôi đấy
30. It's not serious: Không nghiêm trọng đâu
31. It's not worth it: Không đáng đâu
32. I'm in hurry: Tôi đang vội
33. I'm going out: Tôi đi ra ngoài đây
34. Same to you: Bạn cũng vậy nhé
35. Thanks for everything: Cảm ơn vì tất cả
36. I'm sorry: Tôi xin lỗi
37. Sorry i'm late: Xin lỗi tôi đến trễ
38. I'm really sorry: Tôi thật sự xin lỗi
39. Please sit down: Hãy ngồi xuống
40. Attention please: Hãy chú ý
41. Just a minute: Đợi một chút
42. Take your time: Cứ thong thả
43. Welcome: Chào mừng
44. What's going on? : Chuyện gì đang xảy ra vậy
45. What's the matter? : Có chuyện gì vậy
46. Is anything wrong? : Có gì không ổn à
47. Glad to hear it: Rất vui khi biết được điều đó
48. I'm looking forward to it: Tôi rất mong chờ điều đó
49. I'm in a good mood: Tâm trạng tôi đang tốt
50. Long time no see: Lâu rồi không gặp
Chúc các bạn học tốt!