Bạn được minhduong mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
10 ❤︎ Bài viết: 5 Tìm chủ đề
753 0
Những câu giao tiếp dưới đây phù hợp với tất cả mọi người đặc biệt với những người mới bắt đầu giao tiếp hoặc mất gốc tiếng Anh. Let's get started!

1. Look! : Nhìn kìa

2.come on! : Thôi nào

3. Me too: Tôi cũng thế

4. Not bad: Không tệ

5. That's funny! : Thật buồn cười

6. Just kidding! : Chỉ đùa thôi

7. Damn it: Chết tiệt

8. Let's go: Đi thôi

9. Hurry up! : Nhanh lên

10. Don't worry: Đừng lo lắng

11. Shut up! : Im đi

12. Help yourself: Cứ tự nhiên

13. Let me know! : Hãy cho tôi biết

14. After you! : Mời bạn đi trước

15. Get a move on! : Đi nhanh lên

16. Calm down: Bình tĩnh lại

17. Are you sure? : Bạn có chắc không

18. Well done! : Làm tốt lắm

19. Good luck! : Chúc may mắn

20. Bad luck! : Thật xui xẻo

21. That's fine: Tốt thôi

22. That's right: Đúng vậy

23. Never mind! : Đừng bận tâm

24. Sure: Được thôi

25. Certainly: Chắc chắn rồi

26. Definitely: Nhất định rồi

27. That's enough! : Đủ rồi

28. Hell no: Không bao giờ

29. Mark my words: Nhớ lời tôi đấy

30. It's not serious: Không nghiêm trọng đâu

31. It's not worth it: Không đáng đâu

32. I'm in hurry: Tôi đang vội

33. I'm going out: Tôi đi ra ngoài đây

34. Same to you: Bạn cũng vậy nhé

35. Thanks for everything: Cảm ơn vì tất cả

36. I'm sorry: Tôi xin lỗi

37. Sorry i'm late: Xin lỗi tôi đến trễ

38. I'm really sorry: Tôi thật sự xin lỗi

39. Please sit down: Hãy ngồi xuống

40. Attention please: Hãy chú ý

41. Just a minute: Đợi một chút

42. Take your time: Cứ thong thả

43. Welcome: Chào mừng

44. What's going on? : Chuyện gì đang xảy ra vậy

45. What's the matter? : Có chuyện gì vậy

46. Is anything wrong? : Có gì không ổn à

47. Glad to hear it: Rất vui khi biết được điều đó

48. I'm looking forward to it: Tôi rất mong chờ điều đó

49. I'm in a good mood: Tâm trạng tôi đang tốt

50. Long time no see: Lâu rồi không gặp

Chúc các bạn học tốt!
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back