Học Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Luyện nghe và ghi nhớ những câu tiếng anh giao tiếp theo nội dung video Học thêm các trường hợp sử dụng khác của từng câu bằng ví dụ bên dưới. 1. It's pretty cold - Trời khá lạnh A, Do you want to go for a walk? Not really, it's pretty cold outside. Bạn có muốn đi dạo không? Không thực sự, bên ngoài khá lạnh. B, It's pretty cold here, can we turn up the heat? Nơi đây khá lạnh chúng ta có thể tăng nhiệt độ lên được không? C, I need to wear a jacket because it's pretty cold outside. Tôi cần mặc áo khoác vì ngoài trời khá lạnh. D, It's pretty cold in the mountains so make sure to bring warm clothes. Ở núi khá lạnh vì vậy hãy đảm bảo mang quần áo ấm. E, I don't want to go swimming today. It's pretty cold for that. Tôi không muốn đi bơi hôm nay nó khá lạnh để làm điều đó. 2. By all means - Bằng mọi cách So by all means feel free to question the origins of whatever it is you are spending your hard-earned cash on. Vì vậy, bằng mọi cách, hãy thoải mái đặt câu hỏi về nguồn gốc của bất cứ thứ gì mà bạn đang tiêu số tiền khó kiếm được của mình vào. 3. Listen carefully - Nghe kỹ này A, Listen carefully to the instructions before starting the exam. Hãy lắng nghe kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu làm bài kiểm tra. B, When you're driving it's important to listen carefully to the sounds your car is making. Khi lái xe việc lắng nghe kỹ âm thanh mà xe phát ra là rất quan trọng. C, Listen carefully to what your doctor is saying about your health. Hãy lắng nghe kỹ những gì bác sĩ nói về sức khoẻ của bạn. 4. Please respond - Vui lòng phản hồi A, Could you please respond to my email as soon as possible? Bạn có thể trả lời email của tôi sớm nhất có thể được không? B, Please respond to the survey by the end of the week. Vui lòng trả lời khảo sát trước cuối tuần. C, We need to hear from you about your availability for the meeting. Please respond as soon as possible. Chúng tôi cần biết về sự xuất hiện của bạn cho cuộc họp, vui lòng trả lời sớm nhất có thể. 5. Keep in touch - Giữ liên lạc nhé A, It was great working with you. Keep in touch! Rất vui được làm việc với bạn. Hãy giữ liên lạc nhé! B, Thanks for meeting with me today. Keep in touch! Cảm ơn đã gặp gỡ hôm nay. Hãy giữ liên lạc nhé! C, I'm going to miss you when you move away. Keep in touch! Tôi sẽ nhớ bạn khi bạn chuyển đi. Hãy giữ liên lạc nhé! 6. It's almost over - Sắp kết thúc rồi A, It's almost over, just one more exam to go. Sắp xong rồi chỉ còn một kỳ thi nữa thôi. B, It's almost over. The concert will be finished in 10 minutes. Sắp xong rồi. Buổi hòa nhạc sẽ kết thúc trong 10 phút nữa. C, It's almost over. We just need to survive this last week of work. Sắp xong rồi. Chúng ta chỉ cần vượt qua tuần làm việc cuối cùng này thôi. 7. For sure - Chắc chắn rồi! A, Are you coming to the party tonight? For sure! Bạn sẽ đến tiệc tối nay? Chắc chắn rồi! B, I'll finish the project for sure by the deadline. Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án đúng hạn. C, For sure he's the best candidate for the job. Chắc chắn anh ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc. D, For sure i'll be there on time Chắc chắn tôi sẽ đến đúng giờ. E, For sure i know how to swim. Chắc chắn tôi biết bơi. 8. Our project collapsed - Dự án của chúng ta đã sụp đổ A, Our project collapsed due to lack of funding. Dự án của chúng tôi đã sụp đổ do thiếu nguồn tài chính. B, We were devastated when we found out that our project collapsed. Chúng tôi rất đau lòng khi phát hiện ra rằng dự án của chúng tôi đã thất bại. C, The company's reputation suffered when our project collapsed. Uy tín của công ty bị tổn thương khi dự án của chúng tôi thất bại. 9. How smart! - Thật thông minh! A, How smart of you to figure that out! Bạn thật thông minh khi tìm ra điều đó! B, How smart is that new technology? Công nghệ mới đó thông minh đến đâu? C, How smart of him to invest in that company! Anh ấy thật thông minh khi đầu tư vào công ty đó! 10. Excuse me, sir - Xin lỗi, thưa ngài! A, Excuse me, sir. Could you tell me how to get to the nearest gas? Xin lỗi thưa ngài. Ngài có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xăng gần nhất được không? B, Excuse me, sir. Would you mind giving up your seat for this elderly lady? Xin lỗi thưa ngài. Ngài có thể nhường chỗ cho bà cụ này được không? C, Excuse me, sir. I'm sorry for interrupting your conversation. Xin lỗi thưa ngài. Tôi xin lỗi vì đã làm phiền cuộc trò chuyện của ngài.
11. I forgive you - Tôi tha thứ cho bạn A, I forgive you for what you said earlier. Let's move on and enjoy the rest of our day together. Tôi tha thứ cho bạn về những gì bạn đã nói trước đó. Hãy tiếp tục tận hưởng phần còn lại của ngày cùng nhau. B, I know you made a mistake but i forgive you. We all make mistakes sometimes. Tôi biết bạn đã mắc lỗi nhưng tôi tha thứ cho bạn. Đôi khi chúng ta đều mắc lỗi. 12. I got sick - Tôi bị bệnh A, I got sick last week and had to miss work. Tôi bị ốm từ tuần trước và phải nghỉ làm. B, I think i got sick from eating that sushi. Tôi nghĩ tôi bị ốm từ khi ăn món sushi đó. 13. That's quite possible - Điều đó hoàn toàn có thể xảy ra - Do you think we'll be able to finish this project on time? Bạn nghĩ chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn không? - That's quite possible. We just need to work efficiently. Điều đó hoàn toàn có thể sảy ra. Chúng ta chỉ cần làm việc hiệu quả thôi. 14. That's right! - Đúng đó! - Is the meeting at 2pm? Cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều phải không? - That's right, it starts at 2 pm. Đúng vậy, nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều 15. I won! - Tôi thắng rồi! - How was your tennis match yesterday? Trận quần vợt ngày hôm qua của em thế nào rồi? - It was great! I won in straight sets. Tuyệt vời! Em đã thắng trong trận đấu đó. 16. What marvelous weather! - Thời tiết tuyệt vời làm sao! - What do you think of the weather today? Bạn nghĩ thế nào về thời tiết ngày hôm nay? - What marvelous weather! It's so sunny and warm. Thời tiết tuyệt vời làm sao! Trời hôm nay nắng và ấm áp quá. 17. How's everything? - Mọi chuyện thế nào rồi? - Hey, how's everything going with your new job? Chào, Mọi chuyện thế nào với công việc mới của bạn? - It's going well, thanks for asking. How about you? Nó đang ổn, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao? 18. Not yet - Chưa đâu - Have you finished your homework? Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? - Not yet, i still have a few more problem to solve. Chưa đâu, tôi vẫn có một chút lỗi nữa để giải quyết. 19. I agree completely - Tôi hoàn toàn đồng ý - I think we should focus on improving our customer service. Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào cải thiện dịch vụ khách hàng của chúng ta. - I agree completely! It's essential for our business success. Tôi hoàn toàn đồng ý! Điều này là rất quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp chúng ta. 20.come on in - Mời vào - I'm outside your house, can i come in? Tôi đang ở ngoài nhà bạn, tôi có thể vào không? - Sure, come on in! Chắc chắn rồi, mời vào! 21. Look out - Coi chừng - Look out! There's a car coming! Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới! - Thanks for warning me. Cảm ơn vì đã cảnh báo tôi. 22. I'm sure - Tôi chắc chắn đấy - Do you think we'll make it on time? Bạn nghĩ chúng ta sẽ kịp giờ không? - I'm sure we will, we have plenty of time. Tôi chắc chắn là sẽ kịp, chúng ta có đủ thời gian. 23. Nobody came - Chẳng ai tới cả - Did anyone show up to the party last night? Có ai đến dự bữa tiệc tối qua không? - Nobody came. Không có ai đến. 24. Keep the change - Cứ giữ tiền thừa nhé - That will be 9.50 dollars. Tổng cộng là 9, 5 đô la. - Here's a ten-dollar bill. Keep the change. Đây là một tờ 10 đô. Cứ giữ tiền thừa nhé.
25. I am curious - Tôi tò mò - What does that have to do with me? - Nothing I know of. Thế thì liên quan gì tới tôi? - Tôi cũng chẳng biết. - But I am curious Nhưng tôi thấy tò mò - Why Proctor would have so much information on the Kinaho casino. Tại sao Proctor lại có nhiều thông tin về sòng bài của bộ lạc Kihano vậy. 26. Drop by anytime - Ghé qua bất cứ lúc nào nhé - Please drop by again. - Hãy ghé lại nữa nhé. - Drop by somewhere - Ghé một nơi nào đó trong thời gian ngắn - I just drop by there - Tôi chỉ ghé qua đó 27. Are you awake - Bạn đã tỉnh chưa? - Mom, are you awake? Mẹ, mẹ dậy chưa? - Okay, honey. Just give me a minute. Được rồi, con yêu. Đợi mẹ chút xíu. - Honey, are you awake? Anh còn thức không? - Absolutely. I can't sleep, either. Còn chứ. Anh cũng không ngủ được. 28. We argue politics - Chúng tôi tranh luận về chính trị - We shouldn't argue about politics. Chúng ta không nên tranh luận chính trị. - We smell politics. Ta nghe thấy mùi chính trị. - We dislike politics. Ta không thích chính trị. - There will be no argument and no politics, sire. Thưa bệ hạ, sẽ không có tranh cãi và cũng chẳng có chính trị. 29. I am starved - Tôi đói quá - Thanks. I was starved. Cám ơn. Chết đói rồi đây. - Who walked away as I starved? Ai đã bỏ đi khi tôi đang đói khát? - Now I can eat something! I'm starved! Giờ thì tui có thể ăn rồi! Đói quá xá! 30. Sit tight - Ngồi thẳng. - Sit tight, the doctor will be with you in a few minutes. Ngồi đợi ở đây, bác sĩ sẽ đến khám cho anh ngay. 31. How is everyone? - Mọi người thế nào? - How is everyone else? Những người khác sao rồi? - Everyone's fine. Tất cả đều ổn. - How is everyone? Mọi người sao rồi? - We're adapting. Chúng tôi đang thích ứng. 32. It's obvious - Quá rõ ràng - It was obvious she had given birth. Dĩ nhiên là nó đã sinh con. - She led me to the back, to show me her kittens. Nó dẫn tôi ra đằng sau, giới thiệu tôi với mấy đứa nhỏ. - It's so fascinating.. Thật thú vị.. 33. I object - Tôi phản đối - I object to your insinuations! Tôi phản đối những lời nói bóng gió của cậu! - I object to treatment like this. Tôi phản đối cách cư xử như thế này. - I object to eating meat of dog. Tôi phản đối việc ăn thịt chó. 34. Are you happy? - Bạn có hạnh phúc không? - Are you happy? Anh có hạnh phúc không? - Happy? Hạnh phúc? - That's the most beautiful gift. Đó là món quà đẹp nhất. - Are you happy when coming to Vietnam? Bạn có vui không khi đến Việt Nam? - Why are you happy today? Sao hôm nay bạn vui thế? 35. I'm busy - Tôi bận - Stop pestering me – I 'm busy! Đừng lải nhải nữa, mẹ đang bận! - I am too busy doing research to listen right now. Tôi đang bận nghiên cứu không thể ngồi nghe bây giờ được. - Try to get some rest, you have a busy day tomorrow. Cố gắng nghỉ ngơi lấy sức, ngày mai anh có nhiều việc phải làm lắm đấy. 36. Smoking is permitted - Cho phép hút thuốc - Smoking is not permitted. Không được phép hút thuốc. - Smoking is not permitted in this area. Khu vực này cấm hút thuốc. - Smoking is not permitted in the airport, except in designated areas. Đừng hút thuốc tại sân bay, trừ những khu vực được chỉ định. 37. It is raining - trời đang mưa - It is raining heavily. Trời đang mưa lớn. - It is raining hard Trời mưa to - It is raining beastly hard Mưa thối đất thối cát 38. Take is easy - Bình tĩnh nào - Take it easy, sir. Bình tĩnh nào. - Take is easy. Nghỉ ngơi đi. - Have it easy = Take it easy! Bình tĩnh đi nào. - Take it easy! Don't panic. Gượm nào! Đừng có hoảng. 39. Beware of imitations - Hãy cảnh giác với đồ giả - Always ask for their products by name – beware of cheap imitations! Luôn hỏi tên các sản phẩm của chúng - hãy cẩn thận với các loại hàng nhái giá rẻ! - If there's one thing I can't tolerate, it's cheap imitations of my work. Có một thứ ta không thể chịu được, đó là sự giả mạo rẻ rúm việc của ta. 40. Nothing happened - Chẳng có chuyện gì xảy ra cả - Nothing happened between you. Không có gì xảy ra giữa hai người. - I waited, but nothing happened. Tôi đợi, nhưng chẳng thấy chuyện gì sảy ra cả. - You said like nothing happened. Anh nói như chẳng có chuyện gì xảy ra vậy.
41. We wonder why - Chúng tôi tự hỏi tại sao? - And we wonder why our politicians aren't great leaders. Và tớ tự hỏi tại sao những người đứng đầu không phải là những người tuyệt vời. - And the children wonder why we fight. Và lũ trẻ cứ tự hỏi sao chúng ta lại cãi nhau. 42. Let's try something - Hãy thử một điều gì đó - Marnie, maybe we should try something else. Marnie, có lẽ bà nên thử cách khác. 43. Is that true - Có đúng vậy không? - Porcelain, đúng thế không? Porcelain, is that true? - Is that true for you? Anh có nghĩ như thế không? 44. No way - Không đời nào! - No way, stop joking! Thôi đi, đừng đùa nữa! - No way to confirm anything. Không có cách nào để xác nhận bất cứ chuyện gì đâu. 45. Like it? - Thích cái này không? / Thích nó? / Thích chứ? - Do you like it? Bạn thích cái này chứ? 46. Please confirm - Vui lòng xác nhận - Please confirm in writing. Xin vui lòng xác nhận bằng văn bản. - Please confirm your acceptance Vui lòng xác nhận đồng ý của bạn 47. This is final - Đây là lần cuối cùng - Is this your final destination? Đây là điểm đến cuối cùng của bạn phải không? - This is my final choice. Đây là sự lựa chọn cuối cùng của tôi. 48. Everything is ready - Mọi thứ đã sẵn sàng - Everything is ready but my mentality isn't. Mọi thứ đã sẵn sàng nhưng tâm lý của tôi thì chưa sẵn sàng. - If everything is ready, I'll go. Nếu mọi thứ đã sẵn sàng thì tôi sẽ đi. 49. Let's split it! - Hãy chia nó ra! - I split it off into two sections. Tôi chia nó ra làm hai phần. - Let's split into three groups. Chúng ta hãy chia ra ba nhóm đi. 50. See below - Xem bên dưới - View mail below. Xem mail bên dưới - For further instruction, see below. Muốn biết thêm về hướng dẫn, xem bên dưới. 51. I believe you - Tôi tin bạn - You shouldn't believe that – it's just hearsay. Anh không nên tin vào điều đó – chỉ là tin đồn thôi. - You didn't believe me, did you? - Anh không tin tôi à? - No, I believe you. - Tôi tin chứ. 52. I believe so - Tôi cũng tin là vậy - I believe so, and thank you kind sir. Em nghĩ vậy, cám ơn anh yêu. 53. Feel better - Ổn hơn chứ? - You feel better? Bạn ổn hơn chứ? - I wish I knew what to say to make you feel better. Tôi ước tôi biết phải nói gì để anh cảm thấy đỡ hơn 54. Go ahead - Tiến hành đi - Oh, come on. Don't be modest. Go ahead, Lilly. Đừng khiêm tốn thế chứ. Nói đi, Lilly. - OK, go ahead. OK, go ahead. 55. Outstanding performance - Màn trình diễn xuất sắc - He has a car with outstanding performance. Ông ấy có một chiếc xe hơi với màn biểu diễn đáng chú ý. - This is an outstanding performance, given the region's large population size. Nếu xét đến mức dân số cao của khu vực này thì đây là một thành tích đặc biệt. 56. I don't care - Tôi không quan tâm - I don't care who. Tôi không quan tâm đó là ai. - I don't know and I don't care. Tôi không biết và chẳng quan tâm. 57. Be careful - Cẩn thận đấy - Next time, be careful! Lần sau nhớ cẩn thận đấy! - You should be careful. Bạn nên cẩn thận. 58. No choice - Không có lựa chọn nào khác - You have no choice Anh không được lựa chọn. - I actually had no choice. Tôi thực sự không có lựa chọn. 59. Stop smoking - Đừng hút nữa - You best not be smoking again. Tốt nhất đừng hút thuốc nữa. - No, please don't smoke. Không, xin đừng hút thuốc. 60. It's well done - Làm tốt lắm - Well done. Làm tốt lắm.
61. You look happy - Trông bạn hạnh phúc quá - You also look really happy. Trông bạn cũng thật hạnh phúc. - You look very not happy You look very not happy 62. That will do - Thế này là được rồi - That will do it. Vậy là được rồi. - That will do beautifully. Thế này là được lắm rồi. 63. No kidding - Không đùa đâu - It's no kidding. Không đùa chứ? - No kidding! It's the honest truth. Không đùa đâu! Sự thật hoàn toàn đấy. 64. No comment - Miễn bình luận - That needs no comment. Chuyện đó miễn bàn. - Never say, "No comment." Đừng bao giờ nói "miễn bình luận". 65. Good grief - Thôi chết rồi/ Tức thật (tiếng kêu vì hoảng sợ) - I hear a good grief. Tôi nghe thấy tiếng kêu vì hoảng sợ. - "Good grief, you missed by a mile", shouted Helen. Helen la to: "Chết rồi! Bạn đã bắn trật lất". 66. It's too expensive - Nó quá đắt - This is delicious but it is too expensive Cái này ngon nhưng đắt quá - Doesn't that get expensive? Vậy chi phí chắc đắt đỏ lắm nhỉ? 67. It was nothing - Không có gì - It was nothing, really. Thật sự không có gì đâu. - It was nothing more than a shower. Đó chỉ là một trận mưa rào 68. Abide with me - Hãy ở cùng tôi - Abide with somebody Ở lại với ai đó - I can't abide him. Tôi không thể chịu nổi hắn. 69. Have fun - Vui vẻ nhé - Have fun this weekend. Cuối tuần vui vẻ nhé! - Let's go have fun! Đi chơi đi! 70. I am nearsighted - Tôi bị cận thị - An eye exam revealed I was nearsighted. Một bài kiểm tra mắt cho biết tôi bị cận thị. - Nearsighted or farsighted? Cận thị hay viễn thị? 71. Do you remember? - Bạn có nhớ không? - Do you remember her? Bạn có nhớ cô ấy không? - Do you remember our appointment? Bạn có nhớ cuộc hẹn của chúng ta không? 72. Don't give up - Đừng bỏ cuộc - Never give up Không bao giờ bỏ cuộc - I can't give up everything I have. Tôi không thể từ bỏ mọi thứ mà tôi có. 73. I doubt it - Không chắc đâu/ Tôi nghi ngờ điều đó - "I doubt it," Mary said bleakly. Mary nói một cách thất vọng: "Tôi hoài nghi điều đó." - You look so smart but actually I doubt it. Trông bạn rất thông minh nhưng thực sự tôi nghi ngờ về điều đó. 74. I am flattered - Quá khen tôi rồi - I am flattered that you remembered. Tôi hãnh diện là được ông nhớ đến. - I am highly flattered that you notice my promotion. Tôi rất vui vì bạn đã quan tâm đến việc tôi được thăng chức. 75. Time is up - Hết giờ - The time is up. Đã hết giờ. - The working time is up. Giờ làm việc đã hết rồi. 76. I found it - Tôi đã tìm thấy nó - I found it someday. Tôi đã tìm nó mấy hôm nay. - I found it in the magazine. Tôi tìm thấy nó trong cuốn tạp chí. 77. He worked hard - Anh ấy đã làm việc chăm chỉ - He lets on that he worked hard. Anh ta giả vờ làm việc hăng hái. - He worked hard, yet he failed. Anh ta làm việc tích cực, ấy thế mà lại trượt. 78. Will this do? - Cái này được chứ? - This will definitely do. Vậy thì cái này chắc chắn tốt rồi. - I like this shirt, will it do? Tôi thích chiếc sơ mi này, có vừa không? 79. Don't blame yourself - Đừng tự trách mình - I know you blame yourself for what happened to Kate. Tôi biết anh đang đổ lỗi cho bản thân về những gì đã xảy ra với Kate. - Do you blame her.. Bạn có trách cô ấy.. 80. Believe me - Tin tôi đi - Don't you believe me? Cậu không tin tôi hả? - Believe me, you'll understand. Cứ tin anh đi, rồi em sẽ hiểu.