205 ❤︎ Bài viết: 68 Tìm chủ đề
2196 250
Miêu tả cái lạnh trong Tiếng anh

anh-mua-dong-tinh-yeu-buon-3.jpg

  1. Cold: Lạnh
  2. Chilly: Lạnh thấu xương
  3. Frozen: Lạnh cóng
  4. Benumbed: Lạnh cóng
  5. Piercing cold: Rét cắt da cắt thịt
  6. Frosty: Giá rét
  7. Dry cold: Rét kèm với nắng hanh khô
  8. Snowing: Đang có tuyết
  9. Icy: Đóng băng
  10. Crisp: Thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành
  11. Brisk: Gió lớn, mang không khí lạnh về
  12. Fresh: Thời tiết mát lạnh, có gió
  13. Bleak: Thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu.
  14. Hard: lạnh khắc nghiệt
  15. Raw: Miêu tả trời rất lạnh, ẩm
  16. Biting :(gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back