Miêu tả cái lạnh trong Tiếng anh Cold: Lạnh Chilly: Lạnh thấu xương Frozen: Lạnh cóng Benumbed: Lạnh cóng Piercing cold: Rét cắt da cắt thịt Frosty: Giá rét Dry cold: Rét kèm với nắng hanh khô Snowing: Đang có tuyết Icy: Đóng băng Crisp: Thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành Brisk: Gió lớn, mang không khí lạnh về Fresh: Thời tiết mát lạnh, có gió Bleak: Thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu. Hard: lạnh khắc nghiệt Raw: Miêu tả trời rất lạnh, ẩm Biting :(gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương