- Xu
- 40,230


Một số từ vựng thuộc unit 8 tiếng anh 10
1. Access: Truy cập
2. Application: Ứng dụng
3. Concentrate: Tập trung
4. Device: Thiết bị
5. Digital: Kĩ thuật số
6. Disadvantage: Khuyết điểm
7. Educate: Giáo dục
8. Fingertips: Đầu ngón tay
9. Identify: Nhận dạng
10. Improve: Cải thiến
11. Instruction: Hướng dẫn
12. Native: Bản ngữ
13. Portable: Xách tay
14. Software: Phần mềm
15. Syllable: Âm tiết
16. Technology: Công nghệ
17. Touch screen: Màn hình cảm ứng
18. Voice recognition: Nhận dạng tiếng nói
19. Intrusion: Xâm nhập
20. Device: Thiết bị
21. Guarantee: Bảo hành
22. Upgrade: Nâng cấp
23. Accessories: Phụ kiện / linh kiện
24. Electronic: Điện tử
1. Access: Truy cập
2. Application: Ứng dụng
3. Concentrate: Tập trung
4. Device: Thiết bị
5. Digital: Kĩ thuật số
6. Disadvantage: Khuyết điểm
7. Educate: Giáo dục
8. Fingertips: Đầu ngón tay
9. Identify: Nhận dạng
10. Improve: Cải thiến
11. Instruction: Hướng dẫn
12. Native: Bản ngữ
13. Portable: Xách tay
14. Software: Phần mềm
15. Syllable: Âm tiết
16. Technology: Công nghệ
17. Touch screen: Màn hình cảm ứng
18. Voice recognition: Nhận dạng tiếng nói
19. Intrusion: Xâm nhập
20. Device: Thiết bị
21. Guarantee: Bảo hành
22. Upgrade: Nâng cấp
23. Accessories: Phụ kiện / linh kiện
24. Electronic: Điện tử